Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV1
Nguyên âm /ə/ là một âm khá đặc biệt. Âm /ə/ xuất hiện rất nhiều trong các từ trong tiếng Anh, tuy nhiên âm này không bao giờ nằm trong âm tiết được nhấn trọng âm cả. Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách phát âm âm /ə/ cho chuẩn nhé!
Nguyên âm /ə/ trong tiếng Anh
Bước 1: Miệng mở ra vừa phải, môi và lưỡi thả lỏng.
Sau đó tạo ra âm /ə/.
Hãy theo dõi video dưới đây để nắm rõ cách phát âm hơn nhé!
1 | Calendar | /ˈkælɪndə(r)/ |
2 | Figure | /ˈfɪɡjər/ |
3 | Madam | /ˈmædəm/ |
4 | Nation | /ˈneɪʃən/ |
5 | Woman | /ˈwʊmən/ |
6 | Accept | /əkˈsept/ |
7 | Available | /əˈveɪləbļ/ |
8 | Ago | /əˈgəʊ/ |