Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV1
Trong IELTS Writing Task 1, tùy theo từng đề bài mà bạn sẽ phải sử dụng các thì khác nhau cho động từ. Khi muốn xác định chính xác mình phải dùng thì nào các bạn hãy dựa vào 2 yếu tố: (1) đề bài và (2) thông tin về thời gian trên biểu đồ được cho.
Trong một số đề bài IELTS Writing Task 1 bạn có thể phải miêu tả một xu hướng ở thì quá khứ, hiện tại và tương lai; vì vậy việc sử dụng chính xác các thì của động từ trong trường hợp đó là vô cùng quan trọng.
1. Hướng dẫn chung:
STT | English Tense | Usage | Example |
1 | Present simple | Sử dụng trong trường hợp đề bài không đề cập đến bất kỳ một mốc thời gian nào. | |
2 | Present Perfect | Khi muốn miêu tả sự thay đổi diễn ra trong trong một thời kỳ | The price of gas has fallen by $5 a barrel every week since March. |
3 | Present Perfect Continuous | Miêu tả sự việc bắt đầu xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tiếp diễn trong hiện tại | gas prices have been decreasing since July |
4 | Future Perfect | Miêu tả sự việc sẽ kết thúc tại một thời điểm nào đó trong tương lai. (thường đi cùng "by" hoặc "in") |
The price of gas will have reached $150 a barrel by 2018. |
5 | Past Simple | Miêu tả sự việc bắt đầu và kết thúc tại các thời điểm trong quá khứ. | The price of gas fell from $50 in Jan 2012 to $20 in Jan 2014 |
6 | Past Perfect | Miêu tả sự việc xảy ra trước một sự việc khác xảy ra trong quá khứ. | After it had reached a peak of almost £65,000 in 1995, the average price dropped slightly in 2008 before finishing the period at £40,000 in 2002. |
Ví dụ:
The graphs below show a prediction to 2018 by the International Monetary Fund of the world’s Gross Domestic Product (GDP) growth.
Hướng dẫn:
a. Sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple) để miêu tả yếu tố đã hoàn thành:
Ví dụ:
In 2009 GDP dropped to -2.5%, the lowest growth across the period.
b. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để miêu tả yếu tố đã kết thúc nhưng mới xảy ra gần đây:
Ví dụ:
GDP has increased from 1.6% in 2013 to 2.6% in 2014.
c. Sử dụng thì tương lai để dự đoán xu hướng:
Ví dụ:
IMF predicts that there will be only small changes to GDP from 2015 to 2018.