Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV1
Khi có quá nhiều thông tin cần phải ghi chép trong quá trình làm việc cũng như một số tình huống trong cuộc sống, chúng ta thường sử dụng các từ viết tắt để tiết kiệm thời gian. Nếu bạn thành thạo sử dụng các từ viết tắt phổ biến sau đây và áp dụng vào quá trình ôn thi IELTS, chắc chắn bạn sẽ phải bất ngờ với lợi ích cũng như thành quả mà mình đạt được!
Bảng dưới đây đã liệt kê giúp bạn các ký hiệu viết tắt thường được sử dụng để take note khi bạn phải ghi chép quá nhiều thông tin. Các bạn cũng hãy sáng tạo cho mình những ký hiệu viết tắt riêng hữu ích để cùng chia sẻ với AMES nhé! Tuy nhiên, hãy nhớ một điều rằng không quan trọng bạn sáng tạo ra bao nhiêu ký hiệu viết tắt, điểm mấu chốt chính là những ký hiệu này có thực sự hữu ích cho bạn trong cuộc sống hay không nhé!
& or + | and, plus |
– | minus, without |
= | equals, is the same as, results in |
≠ | does not equal, is not the same as, does not result in |
≈ | is approximately equal to, is similar to |
< | is less than, is smaller than |
> | is greater than, is larger than |
↑ | increase, rise, growth |
↑↑ | rapid increase |
↓ | decrease, fall, shrinkage |
↓↓ | rapid decrease |
⇒ or ∴ | therefore, thus |
→ | leads on to, produces, causes |
x | no, not, incorrect |
xx | definitely not, disproved |
? | uncertain, possibly, unproven |
✓ | yes, correct |
✓✓ | definitely, certain, proven |
# | number |
✳ | special, important, notable |
/ | per |