Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật: 1800 2098
Email: olympicenglish2018@gmail.com
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
LÊ NHẬT NAM | Cà Mau | Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển | 300 | 03:30.657 |
![]() |
ĐẬU HUY MINH | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 300 | 04:16.060 |
![]() |
HỒ NGUYÊN PHÁT | Nghệ An | Trường PT Hermann Gmeiner | 300 | 05:08.590 |
4 | LIGHT | Quảng Ninh | Trường THPT Cẩm Phả | 300 | 05:10.263 |
5 | BÙI ĐỨC HUY | TP Hải Phòng | Trường THPT Lý Thường Kiệt | 300 | 05:23.983 |
6 | NGUYỄN HOÀNG LONG | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Thủ Thiêm | 300 | 05:33.170 |
7 | VÕ THANH KHIẾT | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 300 | 05:41.123 |
8 | OMG | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 300 | 06:15.983 |
9 | BÙI QUỐC KHẢI | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh | 300 | 06:19.607 |
10 | NGUYỄN MINH NGUYÊN | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 300 | 06:21.733 |
11 | HUỲNH NGUYỄN ANH PHƯỚC | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 300 | 06:35.933 |
12 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 300 | 07:00.203 |
13 | PHẠM TRUNG KIÊN | Đắk Lắk | Trường THPT Ngô Gia Tự | 300 | 07:29.810 |
14 | HOÀNG MINH NGỌC | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh | 300 | 07:46.480 |
15 | NGUYỄN MINH DIỆU CẦM | TP Hà Nội | Trường PTTH chuyên ngoại ngữ | 300 | 07:58.323 |
16 | VŨ DƯƠNG HUY | TP Hà Nội | Trường THPT Phạm Hồng Thái | 300 | 08:07.510 |
17 | TRAN KIM DUNG | Quảng Trị | Trường THPT thị xã Quảng Trị | 300 | 08:18.780 |
18 | ĐỖ ANH TUẤN | Thái Nguyên | Trường THPT Đại Từ | 300 | 08:31.360 |
19 | LƯU TUẤN KIỆT | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 300 | 08:44.777 |
20 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Vĩnh Phúc | Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 300 | 08:46.543 |
21 | ĐỒNG THỊ PHƯƠNG ANH | Hải Dương | Trường THPT Gia Lộc | 300 | 08:57.453 |
22 | HÀ THỊ BƯỞI | Nam Định | Trường THPT Ngô Quyền | 300 | 09:06.200 |
23 | VŨ QUỐC TRUNG | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT cấp 2, 3 Trần Đại Nghĩa | 300 | 09:06.840 |
24 | MAI HOÀNG DANH | Đắk Lắk | Trường THCS & THPT Đông Du | 300 | 09:35.827 |
25 | THANH NHI | TP Cần Thơ | Trường THPT Phan Văn Trị | 300 | 09:42.047 |
26 | NGUYỄN LÊ GIA THỊNH | Hậu Giang | Trường THPT Chuyên Vị Thanh | 300 | 09:54.230 |
27 | LÊ VŨ LAM ĐIỀN | Đồng Tháp | Trường THPT Tháp Mười | 300 | 10:01.560 |
28 | DIỆP PHÚ KHANG | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 300 | 10:06.997 |
29 | LÊ BỬU THANH XUÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Trần Phú | 300 | 10:11.873 |
30 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 300 | 10:19.793 |
31 | VŨ VĂN HIẾU | Bắc Kạn | Trường THPT Chuyên Bắc Kạn | 300 | 10:53.887 |
32 | ĐINH LONG NHẬT | Hà Tĩnh | Trường THPT Hương Khê | 300 | 10:53.937 |
33 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU MINH | Thanh Hóa | Trường THPT Chuyên Lam Sơn | 300 | 10:56.670 |
34 | VÒNG KINH Ý | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 300 | 10:57.563 |
35 | BÙI THANH HẢI | Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 300 | 11:17.843 |
36 | NÓNG NHƯ CÁI LÒ | Hưng Yên | Trường THPT Chuyên Tỉnh Hưng Yên | 300 | 11:30.997 |
37 | NGUYỄN QUANG HUY | Phú Thọ | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | 300 | 11:32.183 |
38 | LÊ CHÍ NGHĨA | Thái Nguyên | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | 300 | 11:44.577 |
39 | TRẦN TUỆ LÂM | Phú Thọ | Trường THPT Hùng Vương | 300 | 11:50.027 |
40 | DOAN VU SON | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường THPT Vũng Tàu | 300 | 11:50.717 |
41 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | Khánh Hòa | Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi | 300 | 11:54.217 |
42 | PHẠM MINH TRƯỜNG | Tây Ninh | Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha | 300 | 11:58.170 |
43 | DIỆP PHÚ KHANG | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 300 | 12:52.187 |
44 | PHAN HOÀNG TƯỜNG LINH | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 300 | 13:36.547 |
45 | NGUYỄN ANH NHẬT | Thái Nguyên | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | 300 | 14:12.323 |
46 | VŨ NHẬT NAM | Lào Cai | Trường THPT Số 1 Bảo Yên | 300 | 14:18.843 |
47 | TRỊNH LÊ TRANG NHUNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 300 | 14:25.000 |
48 | NGÔ VĂN BẢO | Hà Giang | Trường THPT chuyên Hà Giang | 300 | 16:22.467 |
49 | NGUYỄN QUANG HUY | Phú Thọ | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | 300 | 17:16.717 |
50 | TRƯƠNG NGUYỆT QUẾ | Tiền Giang | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | 300 | 18:02.967 |
51 | ĐINH HỒNG QUÂN | Thái Nguyên | Trường THPT Đại Từ | 300 | 18:57.613 |
52 | TRẦN TIẾN LỰC | Đồng Tháp | Trường THPT Lấp Vò 2 | 300 | 19:28.233 |
53 | NGUYỄN KIM CƯƠNG | Quảng Ninh | Trường THPT Cẩm Phả | 295 | 05:08.310 |
54 | TRẦN THIÊN PHÚC | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 295 | 05:29.733 |
55 | NGUYỄN THƯ | Thanh Hóa | Trường THPT Triệu Sơn 1 | 295 | 05:30.703 |
56 | BUNNY | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 295 | 05:32.233 |
57 | LƯƠNG GIA HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Bà Điểm | 295 | 05:46.263 |
58 | LÊ BẢO CHÂU | Thái Nguyên | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | 295 | 05:47.903 |
59 | KJJ | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 295 | 05:48.937 |
60 | MANSE | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 295 | 05:50.513 |
61 | TRƯƠNG GIA HUY | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 295 | 05:52.420 |
62 | LÊ VĂN MINH | TP Cần Thơ | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 295 | 05:59.687 |
63 | LƯU KHOA VĂN | Thanh Hóa | Trường THPT Đông Sơn 1 | 295 | 06:21.467 |
64 | TD | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 3 | 295 | 06:22.780 |
65 | PHAN BÍCH TUYỀN | Cà Mau | Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển | 295 | 06:28.890 |
66 | NGUYỄN DIỆU LINH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 295 | 06:31.077 |
67 | PHẠM ANH ĐỨC | Nam Định | Trường THPT Lê Hồng Phong | 295 | 06:35.157 |
68 | NGUYỄN TUẤN ANH | Cà Mau | Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển | 295 | 06:36.670 |
69 | TRẦN HUY PHONG | TP Hải Phòng | Trường THPT Lê Quý Đôn | 295 | 06:37.950 |
70 | ĐINH HỒNG QUÂN | Thái Nguyên | Trường THPT Đại Từ | 295 | 06:45.107 |
71 | DARK | Quảng Ninh | Trường THPT Cẩm Phả | 295 | 06:47.717 |
72 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | Nam Định | Trường THPT Lê Hồng Phong | 295 | 06:48.700 |
73 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | Nam Định | Trường THPT Lê Hồng Phong | 295 | 06:56.933 |
74 | BÙI QUỐC QUÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Marie-Curie | 295 | 07:02.327 |
75 | TRẦN DƯƠNG CHÍNH | Phú Thọ | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | 295 | 07:02.780 |
76 | ĐÀO KHÔI NGUYÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Hương Khê | 295 | 07:23.153 |
77 | ĐOÀN NHẬT LINH | Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 295 | 07:23.763 |
78 | VŨ BÌNH MINH | Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 295 | 07:27.577 |
79 | NGUYỄN KHÁNH QUỲNH | Phú Thọ | Trường THPT Tam Nông | 295 | 07:28.653 |
80 | QUÁCH BÍCH HÀ | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Lê Hồng Phong | 295 | 07:33.000 |
81 | TẠ THỊ THANH TÂM | Vĩnh Phúc | Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 295 | 07:35.453 |
82 | NGUYỄN PHAN DUY MINH | Trà Vinh | Trường THPT Vũ Đình Liệu | 295 | 07:50.903 |
83 | PHẠM BÍCH DIỆP | Hà Tĩnh | Trường THPT Kỳ Anh | 295 | 07:51.717 |
84 | NGUYỄN XUÂN AN | Phú Thọ | Trường THPT Phù Ninh | 295 | 07:52.107 |
85 | LƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 295 | 07:54.077 |
86 | HỒ ANH TUẤN | Kiên Giang | Trường THPT Kiên Lương | 295 | 07:56.730 |
87 | LÊ NGUYỄN QUANG TÂN | Hà Tĩnh | Trường THPT Kỳ Anh | 295 | 08:01.467 |
88 | LÊ PHÙNG VIỆT HÀ | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 295 | 08:02.157 |
89 | VÕ THÀNH TRUNG | Tiền Giang | Trường THPT Chuyên Tiền Giang | 295 | 08:08.217 |
90 | DIỆP PHÚ KHANG | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 295 | 08:08.717 |
91 | LÊ PHƯƠNG NGÂN | Quảng Trị | Trường THPT Lê Quý Đôn | 295 | 08:13.667 |
92 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Thanh Hóa | Trường THPT Bỉm Sơn | 295 | 08:14.390 |
93 | ĐẶNG TRUNG CƯƠNG | Phú Thọ | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | 295 | 08:15.937 |
94 | VÕ CHÍ NGUYỆN | Cà Mau | Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển | 295 | 08:23.420 |
95 | LƯU QUỐC VINH | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Lê Hồng Phong | 295 | 08:30.907 |
96 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | Nam Định | Trường THPT Lê Hồng Phong | 295 | 08:39.577 |
97 | STAN LOONA | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 295 | 08:40.327 |
98 | VŨ NGỌC HẢI LINH | TP Hà Nội | Trường THPT Thăng Long | 295 | 08:41.203 |
99 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | TP Đà Nẵng | Trường THPT Phan Chu Trinh | 295 | 08:53.200 |
100 | DIỆP PHÚ KHANG | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 295 | 09:10.500 |
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
ĐẬU HUY MINH | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 300 | 05:56.577 |
![]() |
TRẦN QUANG ĐẠI | Ninh Bình | Trường THPT Kim Sơn B | 300 | 06:42.967 |
![]() |
LÊ NAM ĐÔNG | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 300 | 12:12.903 |
4 | VÒNG KINH Ý | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 300 | 16:31.547 |
5 | TRẦN TRỌNG NHẤT | Đồng Nai | Trường THPT Phú Ngọc | 300 | 17:38.840 |
6 | ĐỖ ANH TUẤN | Thái Nguyên | Trường THPT Đại Từ | 295 | 09:44.733 |
7 | HOÀNG MINH NGỌC | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh | 295 | 10:24.187 |
8 | NGUYỄN NĂNG HOÀNG | TP Hải Phòng | Trường THPT Ngô Quyền | 295 | 11:13.623 |
9 | MAI THỊ YẾN NHI | Đồng Tháp | Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 295 | 14:27.060 |
10 | NGUYỄN LÊ GIA THỊNH | Hậu Giang | Trường THPT Chuyên Vị Thanh | 295 | 15:07.967 |
11 | VÕ THỊ MINH ANH | Nghệ An | Trường THPT Thái Lão | 295 | 15:36.047 |
12 | VŨ NGỌC HẢI LINH | TP Hà Nội | Trường THPT Thăng Long | 295 | 17:07.357 |
13 | VÒNG KINH THỤY | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 295 | 17:41.857 |
14 | ĐÀO KHÔI NGUYÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Hương Khê | 295 | 17:56.217 |
15 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 295 | 18:56.607 |
16 | NGUYỄN MINH DIỆU CẦM | TP Hà Nội | Trường PTTH chuyên ngoại ngữ | 295 | 19:13.203 |
17 | TRƯƠNG NGUYỆT QUẾ | Tiền Giang | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | 295 | 19:35.607 |
18 | ĐỒNG TỰ TRÂN | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 295 | 19:51.153 |
19 | BÙI QUỐC QUÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Marie-Curie | 290 | 06:07.593 |
20 | NGUYỄN TRÚC QUỲNH | Hà Tĩnh | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | 290 | 06:52.013 |
21 | JEON JUNG KOOK | Thái Bình | Trường THPT Lê Quý Đôn | 290 | 07:26.107 |
22 | TẠ DUY TÂM SƠN | TP Hải Phòng | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thủy Nguyên | 290 | 07:33.153 |
23 | HỒ THỊ THÙY DUNG | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 290 | 08:57.560 |
24 | TRẦN CAO MINH TRUNG | Khánh Hòa | Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn | 290 | 09:29.547 |
25 | TRƯƠNG QUANG HƯNG | TP Hà Nội | Trường THPT Xuân Đỉnh | 290 | 09:51.327 |
26 | LƯƠNG GIA HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Bà Điểm | 290 | 10:14.547 |
27 | TRẦN THIÊN PHÚC | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 290 | 10:21.313 |
28 | TRẦN THẾ TRUNG | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 290 | 10:25.277 |
29 | NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO | Tây Ninh | Trường THPT Nguyễn An Ninh | 290 | 10:28.640 |
30 | ĐỖ QUANG THÀNH | TP Hải Phòng | Trường THPT Ngô Quyền | 290 | 10:37.810 |
31 | TRẦN NGUYỄN ANH QUÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 290 | 11:27.217 |
32 | LÊ NGUYỄN QUANG TÂN | Hà Tĩnh | Trường THPT Kỳ Anh | 290 | 14:21.903 |
33 | NGÔ ĐỨC TRÍ | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 290 | 14:45.153 |
34 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH | TP Hà Nội | Trường THPT Chuyên Đại học Sư Phạm | 290 | 15:23.013 |
35 | ĐỖ ANH TUẤN | Thái Nguyên | Trường THPT Đại Từ | 290 | 15:40.513 |
36 | PHẠM BÍCH DIỆP | Hà Tĩnh | Trường THPT Kỳ Anh | 290 | 16:28.670 |
37 | ĐỖ ANH TUẤN | Thái Nguyên | Trường THPT Đại Từ | 290 | 18:19.547 |
38 | TRẦN LÊ VIỆT HÀ | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 19:29.810 |
39 | LÊ PHAN MINH HUY | Quảng Ngãi | Trường THPT Số 1 Đức Phổ | 290 | 19:54.170 |
40 | PHẠM ANH ĐỨC | Nam Định | Trường THPT Lê Hồng Phong | 285 | 07:52.530 |
41 | HOANG NGUYEN TRUONG GIANG | TP Hải Phòng | Trường THPT Nguyễn Trãi | 285 | 07:54.873 |
42 | NTD | TP Hà Nội | Trường phổ thông liên cấp Vinschool | 285 | 08:48.387 |
43 | NGUYỄN VĂN AN | Hà Tĩnh | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | 285 | 08:51.703 |
44 | NGUYỄN ĐỖ NGỌC BẢO | TP Hải Phòng | Trường THPT Lê Quý Đôn | 285 | 09:36.670 |
45 | NGUYỄN QUỐC KHANG | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh | 285 | 09:36.843 |
46 | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | Nam Định | Trường THPT Lê Hồng Phong | 285 | 11:03.263 |
47 | NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA | Thừa Thiên Huế | Trường THPT Chuyên Quốc Học | 285 | 11:06.027 |
48 | NGUYỄN MINH NGUYÊN | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 285 | 11:28.610 |
49 | LÊ PHÚ | Phú Thọ | Trường THPT Vũ Thê Lang | 285 | 12:01.730 |
50 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Thanh Hóa | Trường THPT Bỉm Sơn | 285 | 12:16.500 |
51 | PHAN ĐÀM QUÂN | TP Hà Nội | Trường THPT Chu Văn An | 285 | 12:24.713 |
52 | LÊ PHAN KHÁNH HUY | Đồng Tháp | Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 285 | 12:34.140 |
53 | PHAN NGỌC KHÁNH VY | Nghệ An | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 285 | 12:49.250 |
54 | DOAN VU SON | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường THPT Vũng Tàu | 285 | 13:06.683 |
55 | LÊ LINH ĐAN | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 285 | 13:31.653 |
56 | LÊ NGUYỄN ĐẠI BẢO | Thái Nguyên | Trường THPT Lương Ngọc Quyến | 285 | 13:33.530 |
57 | PHẠM HOÀNG KHANG | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 285 | 13:34.030 |
58 | BÙI THANH HẢI | Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 285 | 13:40.060 |
59 | LOVE | Quảng Ninh | Trường THPT Cẩm Phả | 285 | 13:43.873 |
60 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT | Thanh Hóa | Trường THPT Đông Sơn 1 | 285 | 14:03.263 |
61 | DOÃN ĐỨC KHÁNH | TP Hải Phòng | Trường THPT Ngô Quyền | 285 | 14:12.920 |
62 | ĐOÀN TIẾN MẠNH | Quảng Ninh | Trường THPT Hòn Gai | 285 | 14:26.373 |
63 | NGUYEN PHUONG ANH | TP Hà Nội | Trường THPT Đoàn Kết | 285 | 14:27.467 |
64 | ĐOÀN MINH THU | Quảng Ninh | Trường THPT Hòn Gai | 285 | 14:29.373 |
65 | ĐỒNG THỊ PHƯƠNG ANH | Hải Dương | Trường THPT Gia Lộc | 285 | 14:30.217 |
66 | TRANG HO | Quảng Ninh | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 285 | 14:35.823 |
67 | LA THỊ MINH HẢI | Bắc Giang | Trường THPT Hiệp Hoà 2 | 285 | 14:53.280 |
68 | HOÀNG THỊ LÊ TRÀ | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 285 | 15:05.653 |
69 | LÊ YẾN NHI | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 285 | 15:22.887 |
70 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU MINH | Thanh Hóa | Trường THPT Chuyên Lam Sơn | 285 | 15:34.983 |
71 | LÊ LỆ HUỲNH | An Giang | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 285 | 16:22.153 |
72 | ĐỖ GIA KHANG | Khánh Hòa | Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi | 285 | 16:23.433 |
73 | PHẠM LINH THẢO | Quảng Ninh | Trường THPT Đông Triều | 285 | 16:28.293 |
74 | NGÔ ĐẶNG MINH ANH | TP Hà Nội | Trường THPT Chuyên Đại học Sư Phạm | 285 | 16:58.170 |
75 | NGUYỄN LÂM THƯƠNG | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 285 | 17:27.183 |
76 | PHẠM THỊ ÁNH NGỌC | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 285 | 18:02.233 |
77 | NGUYỄN QUANG TÙNG | TP Hải Phòng | Trường THPT Ngô Quyền | 285 | 18:48.780 |
78 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Thái Bình | Trường THPT Bắc Duyên Hà | 285 | 19:35.890 |
79 | TRẦN ĐẶNG KIM NGUYÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Hương Khê | 285 | 19:44.450 |
80 | PHAN HỒNG PHÚC | Vĩnh Long | Trường THPT Trà Ôn | 285 | 19:55.357 |
81 | HÀ PHƯƠNG LY | Phú Thọ | Trường THPTMinh Đài | 280 | 05:34.793 |
82 | ĐỖ ANH TUẤN | Thái Nguyên | Trường THPT Đại Từ | 280 | 05:51.043 |
83 | ĐỖ QUỲNH ANH | Hải Dương | Trường THPT Chí Linh | 280 | 06:05.017 |
84 | HOÀNG THỊ LÊ TRÀ | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 280 | 06:41.717 |
85 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | TP Hồ Chí Minh | Quốc tế Mỹ (American International School) | 280 | 07:02.793 |
86 | PHẠM THỊ UYÊN VY | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 280 | 07:52.950 |
87 | TRAN QUYNH ANH | Thanh Hóa | Trường THPT Chuyên Lam Sơn | 280 | 08:00.437 |
88 | ĐINH THỊ HUYỀN TRANG | Quảng Ninh | Trường THPT Hòn Gai | 280 | 08:10.373 |
89 | LONG THANH HUYỀN | Thái Nguyên | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | 280 | 08:15.340 |
90 | ĐỖ MẠNH DŨNG | Lào Cai | Trường THPT Số 4 Văn Bàn | 280 | 08:25.543 |
91 | VŨ HẢI MINH | Thanh Hóa | Trường THPT Bỉm Sơn | 280 | 08:26.703 |
92 | ĐÀO HOÀNG MINH ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Gia Định | 280 | 08:40.340 |
93 | TRẦN CAO MINH | Đắk Lắk | Trường THPT Ngô Gia Tự | 280 | 08:49.450 |
94 | HOÀNG NGÔ UYỂN NGHI | TP Đà Nẵng | Trường THCS - THPT Nguyễn Khuyến | 280 | 08:54.043 |
95 | ĐẶNG KHÁNH LINH | Thái Nguyên | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | 280 | 09:05.060 |
96 | TRẦN LÊ VIỆT HÀ | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 280 | 09:10.933 |
97 | MỸ LÌNH | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 280 | 09:22.340 |
98 | BÙI QUỐC KHẢI | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh | 280 | 09:23.627 |
99 | MURCIELAGO | Yên Bái | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | 280 | 09:42.967 |
100 | NGŨ TÔ DUY | TP Hà Nội | Trường phổ thông liên cấp Vinschool | 280 | 09:48.327 |
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
NGUYỄN CÔNG MINH | Lâm Đồng | Trường THPT Bảo Lộc | 300 | 01:54.140 |
![]() |
HUỲNH PHAN GIA HÂN | Khánh Hòa | Trường THPT Trần Bình Trọng | 300 | 02:01.280 |
![]() |
LÊ TRUNG HIẾU | Khánh Hòa | Trường THPT Trần Bình Trọng | 300 | 02:41.640 |
4 | VÒNG KINH THỤY | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 300 | 02:50.250 |
5 | ĐẬU HUY MINH | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 300 | 02:50.340 |
6 | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Khánh Hòa | Trường THPT Trần Bình Trọng | 300 | 02:51.407 |
7 | PHẠM XUÂN TÀI | Khánh Hòa | Trường THPT Trần Bình Trọng | 300 | 03:02.343 |
8 | VÒNG KINH Ý | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 300 | 05:01.530 |
9 | KHALID MUHMOOD | TP Hà Nội | Trường Quốc Tế Global | 300 | 05:17.043 |
10 | ĐỒNG TỰ TRÂN | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 300 | 05:57.063 |
11 | TRẦN TĂNG KỲ LONG | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 300 | 06:49.030 |
12 | LÊ NAM ĐÔNG | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 300 | 08:41.373 |
13 | TRẦN TRỌNG NHẤT | Đồng Nai | Trường THPT Phú Ngọc | 300 | 09:43.420 |
14 | VŨ HẢI MINH | Thanh Hóa | Trường THPT Bỉm Sơn | 300 | 10:38.297 |
15 | LƯU TUẤN KIỆT | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 300 | 13:14.000 |
16 | LÊ NGUYỄN ĐẠI BẢO | Thái Nguyên | Trường THPT Lương Ngọc Quyến | 300 | 13:22.327 |
17 | BÙI THANH HẢI | Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 300 | 14:46.153 |
18 | NGỌC LÀNH | Bắc Giang | Trường THPT DL Phi Mô | 295 | 01:21.700 |
19 | LÊ NGA | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 295 | 02:36.577 |
20 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 295 | 04:34.060 |
21 | CCC | Trà Vinh | Trường THPT Chuyên Trà Vinh | 295 | 05:00.310 |
22 | SONG MANSE | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 295 | 05:41.920 |
23 | NTD | TP Hà Nội | Trường phổ thông liên cấp Vinschool | 295 | 06:36.530 |
24 | NGUYỄN LÊ GIA THỊNH | Hậu Giang | Trường THPT Chuyên Vị Thanh | 295 | 06:39.873 |
25 | ĐỖ QUỲNH ANH | Hải Dương | Trường THPT Chí Linh | 295 | 06:40.560 |
26 | PHẠM THỊ UYÊN VY | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 295 | 07:16.123 |
27 | NGÔ ĐỨC TRÍ | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 295 | 07:43.170 |
28 | TRẦN THẾ TRUNG | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 295 | 10:53.263 |
29 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | Hải Dương | Trường THPT Chí Linh | 295 | 11:30.857 |
30 | PHẠM BÍCH DIỆP | Hà Tĩnh | Trường THPT Kỳ Anh | 295 | 11:31.357 |
31 | NGUYỄN NHẬT MINH | Đắk Lắk | Trường THPT Ngô Gia Tự | 295 | 13:22.247 |
32 | VÕ THỊ MINH ANH | Nghệ An | Trường THPT Thái Lão | 295 | 16:19.843 |
33 | ĐỖ TRỌNG TẤN | Phú Thọ | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | 295 | 19:15.750 |
34 | SOMETHING | Đắk Lắk | Trường THPT Lê Hữu Trác | 290 | 00:59.700 |
35 | SOMETHING | Quảng Ngãi | Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành | 290 | 01:00.047 |
36 | SOMETHING | Gia Lai | Trường THPT Lê Quý Đôn | 290 | 01:00.887 |
37 | SOMETHING | Gia Lai | Trường THPT Nguyễn Thái Học | 290 | 01:01.043 |
38 | SOMETHING | Gia Lai | Trường THPT Lê Quý Đôn | 290 | 01:01.733 |
39 | SOMETHING | Gia Lai | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | 290 | 01:01.997 |
40 | SOMETHING | Quảng Nam | Trường THPT Phan Châu Trinh | 290 | 01:02.480 |
41 | SOMETHING | Long An | Trường THPT Lê Quý Đôn | 290 | 01:02.547 |
42 | HOÀNG NHẬT MINH | Kon Tum | Trường PTDTNT Kon Rẫy | 290 | 01:03.107 |
43 | NGUYỄN THÚY GIANG | Hà Nam | Trường THPT Thanh Liêm C | 290 | 01:03.323 |
44 | SOMETHING | Bắc Giang | Trường THPT DL Phi Mô | 290 | 01:04.513 |
45 | SOMETHING | Quảng Bình | Trường THPT Lê Lợi | 290 | 01:04.873 |
46 | SOMETHING | Phú Yên | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | 290 | 01:06.373 |
47 | SOMETHING | Bình Dương | Trường THPT Bàu Bàng | 290 | 01:07.373 |
48 | SOMETHING | Bến Tre | Trường THPT Lê Hoàng Chiếu | 290 | 01:07.407 |
49 | SOMETHING | Khánh Hòa | Trường THPT Lạc Long Quân | 290 | 01:07.653 |
50 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | Thừa Thiên Huế | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | 290 | 01:09.467 |
51 | TRẦN PHƯƠNG THÚY | Phú Yên | Trường THPT Tôn Đức Thắng | 290 | 01:10.093 |
52 | HỒ LÂM NGỌC | Quảng Ngãi | Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa | 290 | 01:10.747 |
53 | SOMETHING | Bạc Liêu | Trường THPT Trần Văn Bảy | 290 | 01:11.387 |
54 | PHẠM TRẦN TRỌNG KHÔI | Ninh Bình | Trường THPT Nho Quan C | 290 | 01:11.873 |
55 | HỒ THU THỦY | Hưng Yên | Trường THPT Minh Châu | 290 | 01:13.873 |
56 | NGUYỄN THỊ HIỀN LINH | Bình Thuận | Trường THPT Hàm Thuận Bắc | 290 | 01:23.937 |
57 | NGUYỄN PHƯƠNG THÚY AN | Thanh Hóa | Trường THPT Quan Hóa | 290 | 01:27.840 |
58 | NGUYỄN QUẾ LAN | Đắk Lắk | Trường THPT M'Drăk | 290 | 01:30.327 |
59 | LÊ THÀNH CÔNG | Quảng Bình | Trường THPT Quang Trung | 290 | 01:31.983 |
60 | NGUYỄN HOÀNG HÀ VY | Thừa Thiên Huế | Trường THPT Nam Đông | 290 | 01:43.170 |
61 | TRẦN HÀ MY | Quảng Trị | Trường THPT Lê Quý Đôn | 290 | 01:47.090 |
62 | NGUYỄN VIỆT HÀ ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:09.357 |
63 | TRẦN ĐỨC HUY | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:33.450 |
64 | HOÀNG VIỆT LONG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:39.420 |
65 | NGUYỄN MỸ HẠNH | Quảng Ninh | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 290 | 02:42.623 |
66 | LÊ DANH TỊNH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:49.153 |
67 | PHẠM GIA KHẢI | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:51.530 |
68 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:56.857 |
69 | NGUYỄN QUANG HUY | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:00.293 |
70 | TRẦN ĐỨC CƯỜNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:02.823 |
71 | NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:08.980 |
72 | TRẦN QUỐC MẠNH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:09.183 |
73 | NGUYỄN TÙNG LÂM | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:12.810 |
74 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:21.547 |
75 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:24.857 |
76 | PHAN QUÝ TÀI | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:25.280 |
77 | ĐÀO THỊ THỦY TIÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:25.763 |
78 | PHAN THỊ PHƯƠNG ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:27.543 |
79 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:29.703 |
80 | NGUYỄN THÀNH AN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:32.043 |
81 | LÊ VIỆT BẮC | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:39.030 |
82 | PHAN MẠNH ĐẠT | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:49.467 |
83 | TRẦN VĂN NGA | Bến Tre | Trường THPT Phan Văn Trị | 290 | 03:53.123 |
84 | HOÀNG TRUNG DŨNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 04:18.483 |
85 | TRỊNH DUY PHONG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 04:52.233 |
86 | TRẦN HẠNH DUNG | Quảng Trị | Trường THPT thị xã Quảng Trị | 290 | 05:45.187 |
87 | TẠ DUY TÂM SƠN | TP Hải Phòng | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thủy Nguyên | 290 | 06:16.623 |
88 | LÊ PHAN PHƯƠNG NGA | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 290 | 06:59.423 |
89 | MAI THỊ YẾN NHI | Đồng Tháp | Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 290 | 10:23.237 |
90 | NGUYỄN THU HIỀN | TP Hà Nội | Trường THPT Yên Hòa | 290 | 10:34.483 |
91 | TRƯƠNG NGỌC PHÁT | TP Cần Thơ | Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng | 290 | 10:46.497 |
92 | HOÀNG MINH NGỌC | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh | 290 | 10:47.683 |
93 | LƯƠNG GIA HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Bà Điểm | 290 | 12:06.813 |
94 | NGŨ TÔ DUY | TP Hà Nội | Trường phổ thông liên cấp Vinschool | 290 | 12:32.517 |
95 | TRẦN HẠNH DUNG | Quảng Trị | Trường THPT thị xã Quảng Trị | 290 | 13:06.387 |
96 | LÊ NGUYỄN QUANG TÂN | Hà Tĩnh | Trường THPT Kỳ Anh | 290 | 14:33.997 |
97 | TRƯƠNG MẠNH HOÀNG | Vĩnh Phúc | Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 290 | 15:56.217 |
98 | NGUYỄN HÀ CHÂU | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Phan Đăng Lưu | 290 | 15:58.590 |
99 | ĐOÀN MINH THU | Quảng Ninh | Trường THPT Hòn Gai | 290 | 16:02.203 |
100 | PHẠM TRUNG KIÊN | Đắk Lắk | Trường THPT Ngô Gia Tự | 290 | 16:07.390 |
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
HỒ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Lâm Đồng | Trường THPT Bảo Lộc | 300 | 01:50.217 |
![]() |
NGUYỄN CÔNG MINH | Lâm Đồng | Trường THPT Bảo Lộc | 300 | 01:50.563 |
![]() |
NGUYỄN THANH TUẤN | Lâm Đồng | Trường THPT Bảo Lộc | 300 | 01:56.813 |
4 | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Khánh Hòa | Trường THPT Trần Bình Trọng | 300 | 01:57.593 |
5 | HUỲNH PHAN GIA HÂN | Khánh Hòa | Trường THPT Trần Bình Trọng | 300 | 01:58.637 |
6 | LÊ QUÂN | Khánh Hòa | Trường THPT Trần Bình Trọng | 300 | 02:08.637 |
7 | ĐẬU HUY MINH | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 300 | 02:28.123 |
8 | NGUYỄN TRUNG THỨC | Hà Tĩnh | Trường THPT Nghi Xuân | 300 | 06:04.077 |
9 | LÊ NGUYỄN ĐẠI BẢO | Thái Nguyên | Trường THPT Lương Ngọc Quyến | 300 | 16:08.077 |
10 | AKM | Hà Tĩnh | Trường THPT Nghi Xuân | 300 | 18:23.060 |
11 | QUYNH TRANG C1K46 | Nghệ An | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 300 | 18:34.967 |
12 | HOÀNG LÊ THẢO VY | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 295 | 03:03.827 |
13 | LÊ NGA | Hà Tĩnh | Trường THPT Minh Khai | 295 | 04:50.797 |
14 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 1 | 295 | 08:59.310 |
15 | IDOL | Hà Tĩnh | Trường THPT Nghi Xuân | 295 | 09:21.250 |
16 | LƯƠNG GIA HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Bà Điểm | 295 | 10:45.640 |
17 | PHAN ĐÀM QUÂN | TP Hà Nội | Trường THPT Chu Văn An | 295 | 11:15.637 |
18 | TRẦN MAI PHUONG | TP Hồ Chí Minh | Trường THPTDL Ngô Thời Nhiệm | 295 | 12:26.090 |
19 | NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO | Tây Ninh | Trường THPT Nguyễn An Ninh | 295 | 12:45.293 |
20 | PHẠM NGUYỄN NGUYÊN TRÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Trần Văn Giàu | 295 | 14:37.450 |
21 | PHẠM THỊ ÁNH NGỌC | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 295 | 14:47.763 |
22 | ĐẶNG PHƯƠNG THẢO | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 295 | 15:38.340 |
23 | PHAN ĐẬU QUỲNH TRANG | Hà Tĩnh | Trường THPT Nghi Xuân | 295 | 19:31.060 |
24 | SOMETHING | Bạc Liêu | Trường THPT Ninh Thạnh Lợi | 290 | 00:59.077 |
25 | TRẦN HOÀNG NGUYÊN | Bến Tre | Trường THPT Trương Vĩnh Ký | 290 | 00:59.140 |
26 | SOMETHING | Bình Dương | Trường THPT Bàu Bàng | 290 | 00:59.233 |
27 | SOMETHING | Gia Lai | Trường THPT Lê Quý Đôn | 290 | 00:59.560 |
28 | HỒ LÂM NGỌC | Quảng Ngãi | Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa | 290 | 00:59.717 |
29 | PHẠM TRẦN TRỌNG KHÔI | Ninh Bình | Trường THPT Nho Quan C | 290 | 00:59.733 |
30 | SOMETHING | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường THPT và THCS Võ Thị Sáu (Côn Đảo) | 290 | 00:59.763 |
31 | HỒ THU THỦY | Hưng Yên | Trường THPT Minh Châu | 290 | 00:59.827 |
32 | SOMETHING | Gia Lai | Trường THPT Nguyễn Thái Học | 290 | 00:59.887 |
33 | SOMETHING | Bạc Liêu | Trường THPT Trần Văn Bảy | 290 | 01:00.060 |
34 | SOMETHING | Đắk Lắk | Trường THPT Lê Hữu Trác | 290 | 01:00.217 |
35 | NGUYỄN THỊ HIỀN LINH | Bình Thuận | Trường THPT Hàm Thuận Bắc | 290 | 01:00.480 |
36 | SOMETHING | Quảng Bình | Trường THPT Lê Lợi | 290 | 01:00.513 |
37 | SOMETHING | Điện Biên | Trường THPT Búng Lao | 290 | 01:00.590 |
38 | NGUYỄN SƠN HOÀNG | Bình Dương | Trường THPT Dĩ An | 290 | 01:00.607 |
39 | PHAN NGÔ TRÀ MY | Bạc Liêu | Trường THPT Ninh Thạnh Lợi | 290 | 01:00.703 |
40 | VÕ THỊ HÀ DƯƠNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:01.230 |
41 | SOMETHING | Hà Giang | Trường PTDTNT THCS Thài Phìn Tủng | 290 | 01:01.267 |
42 | NGUYỄN HOÀNG HÀ VY | Thừa Thiên Huế | Trường THPT Nam Đông | 290 | 01:01.763 |
43 | NGUYỄN QUANG HUY | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:02.280 |
44 | SOMETHING | Long An | Trường THPT Lê Quý Đôn | 290 | 01:02.840 |
45 | LÊ THÀNH CÔNG | Quảng Bình | Trường THPT Quang Trung | 290 | 01:02.937 |
46 | HOÀNG VIỆT LONG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:04.247 |
47 | NGUYỄN THÚY GIANG | Hà Nam | Trường THPT Thanh Liêm C | 290 | 01:04.263 |
48 | SOMETHING | Bắc Giang | Trường THCS&THPT HH | 290 | 01:05.107 |
49 | NGUYỄN QUẾ LAN | Đắk Lắk | Trường THPT M'Drăk | 290 | 01:05.453 |
50 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:05.810 |
51 | TRẦN ĐỨC NGUYÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:06.547 |
52 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | Lâm Đồng | Trường THPT Lê Hồng Phong | 290 | 01:06.793 |
53 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:07.527 |
54 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:08.107 |
55 | TRƯƠNG HUY DIỆU | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:08.170 |
56 | TRẦN MINH NHO | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:08.183 |
57 | NGUYỄN THÀNH AN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:09.250 |
58 | NGUYỄN TÙNG LÂM | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:09.263 |
59 | PHAN THỊ PHƯƠNG ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:11.530 |
60 | NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:13.780 |
61 | ĐÀO THỊ THỦY TIÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:14.640 |
62 | NGUYỄN BÁ ĐỨC ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:16.140 |
63 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:22.170 |
64 | LÊ HUỲNH ĐỨC | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:25.310 |
65 | TRẦN ANH NHẬT | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:30.683 |
66 | HOÀNG TRUNG DŨNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:32.233 |
67 | TRẦN HOÀNG ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:40.390 |
68 | TRẦN LÊ VIỆT HÀ | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:40.950 |
69 | LÊ THỊ DIỆU THÚY | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:49.700 |
70 | LÊ DANH TỊNH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:51.263 |
71 | TRẦN ĐỨC CƯỜNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:52.293 |
72 | PHẠM GIA KHẢI | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:55.547 |
73 | TRẦN QUỐC MẠNH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 01:59.810 |
74 | TRẦN ĐÌNH VIỆT HOÀNG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:05.640 |
75 | PHAN QUÝ TÀI | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:06.873 |
76 | NGUYỄN VIỆT HÀ ANH | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:10.967 |
77 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:25.123 |
78 | ACE | Hà Tĩnh | Trường THPT Nghi Xuân | 290 | 02:26.373 |
79 | CCC | Trà Vinh | Trường THPT Chuyên Trà Vinh | 290 | 02:39.297 |
80 | TRẦN ĐỨC HUY | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 02:55.403 |
81 | PHAN MẠNH ĐẠT | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:06.717 |
82 | LÊ VIỆT BẮC | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:14.607 |
83 | TRỊNH DUY PHONG | Hà Tĩnh | Trường THPT Phan Đình Phùng | 290 | 03:43.700 |
84 | HÀ TIẾN LỢI | Phú Thọ | Trường THPTMinh Đài | 290 | 04:26.967 |
85 | NGÔ ĐỨC TRÍ | Đồng Nai | Trường THPT Tân Phú | 290 | 04:58.733 |
86 | TẠ DUY TÂM SƠN | TP Hải Phòng | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thủy Nguyên | 290 | 08:05.310 |
87 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Hà Tĩnh | Trường THPT Lý Tự Trọng | 290 | 08:38.153 |
88 | ĐỖ HÀ KHANH | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Lê Qúy Đôn | 290 | 08:46.827 |
89 | PHẠM BÍCH DIỆP | Hà Tĩnh | Trường THPT Kỳ Anh | 290 | 09:03.217 |
90 | PSEUDONYM | Nghệ An | Trường THPT Đô Lương 2 | 290 | 10:11.780 |
91 | NGUYỄN LÊ GIA THỊNH | Hậu Giang | Trường THPT Chuyên Vị Thanh | 290 | 10:57.013 |
92 | NGUYỄN MINH KHOA | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Trần Hưng Đạo | 290 | 11:12.827 |
93 | NATHAN TJAI | TP Hồ Chí Minh | Trường THPT Ngô Quyền | 290 | 11:45.500 |
94 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Thái Bình | Trường THPT Bắc Duyên Hà | 290 | 12:59.670 |
95 | PHAN NGUYEN MINH TAN | An Giang | Trường THPT Tân Châu | 290 | 14:26.907 |
96 | LÊ VŨ LAM ĐIỀN | Đồng Tháp | Trường THPT Tháp Mười | 290 | 15:43.370 |
97 | TRẦN NGỌC YẾN NHI | Bình Dương | Trường THPT Thanh Tuyền | 290 | 15:51.483 |
98 | PHAN HẢI LÂM | Hải Dương | Trường THPT Gia Lộc | 290 | 16:31.687 |
99 | HOÀNG HUY TIỆP | Đắk Lắk | Trường THPT Chuyên Nguyễn Du | 290 | 16:34.123 |
100 | LA THỊ MINH HẢI | Bắc Giang | Trường THPT Hiệp Hoà 2 | 290 | 16:37.423 |
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
TRẦN THÀNH VINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:50.840 |
![]() |
VŨ QUANG MINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 02:56.170 |
![]() |
PHẠM KIM NGÂN | TP Hà Nội | Trường Đại học Ngoại thương | 300 | 02:59.030 |
4 | ĐẶNG ĐÌNH LỘC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:05.043 |
5 | NGUYỄN VĂN TOÀN | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:09.170 |
6 | VŨ THỊ DUNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 03:13.090 |
7 | MEOMEO | Bắc Giang | Trường Đại học Nông Lâm - Bắc Giang | 300 | 03:16.763 |
8 | TRẦN HỮU TÀI | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:17.953 |
9 | MAI SƠN HẢI | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:21.357 |
10 | HOÀNG THẾ HƯNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:28.327 |
11 | NGUYỄN THỊ NGỌC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 03:52.390 |
12 | TRẦN PHƯƠNG NAM | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 03:57.123 |
13 | NGUYỄN HƯƠNG LAM | TP Đà Nẵng | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 300 | 04:02.813 |
14 | HOÀNG DUY LINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:03.013 |
15 | MAI SƠN HẢI | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 04:03.423 |
16 | ĐÀM NHƯ NAM | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 04:12.767 |
17 | NGUYỄN ANH HUY | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:15.107 |
18 | NGUYỄN THẾ HÙNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 04:29.077 |
19 | NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:32.463 |
20 | HÀ MẠNH DŨNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 04:33.933 |
21 | TRƯƠNG HỮU DŨNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:40.997 |
22 | PHẠM KIM NGÂN | TP Hà Nội | Trường Đại học Ngoại thương | 300 | 04:58.950 |
23 | PHẠM NGUYỄN TUẤN ANH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 05:31.823 |
24 | NGUYỄN TRẦN VIỆT HOÀNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 05:37.777 |
25 | NGUYỄN TẤN TÀI | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học | 300 | 05:37.887 |
26 | ĐỖ QUANG THỌ | Quảng Nam | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Cơ sở miền Trung | 300 | 05:49.917 |
27 | NGUYỄN QUANG LINH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 06:03.250 |
28 | TRẦN VIỆT HƯNG | TP Hà Nội | Trường Đại học Hà Nội | 300 | 06:07.593 |
29 | VŨ LÊ THẾ ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại họcQG Tp Hồ Chí Minh | 300 | 06:12.313 |
30 | ĐÀO THÚY MỪNG | Thái Bình | Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Thái Bình | 300 | 06:14.907 |
31 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 06:32.153 |
32 | NGUYỄN SỸ THẮNG | Thái Bình | Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Thái Bình | 300 | 06:39.933 |
33 | TẠ HOÀI AN | Thừa Thiên Huế | Trường Đại học Kinh tế Huế | 300 | 06:41.203 |
34 | DƯƠNG MINH ĐỨC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 06:48.670 |
35 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | Học viện Ngoại giao | 300 | 06:55.967 |
36 | HOÀNG A | Đồng Nai | Trường Cao đẳng nghề LiLama 2 | 300 | 07:03.717 |
37 | NGUYỄN HOÀI THU | TP Hà Nội | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 300 | 07:10.373 |
38 | HOÀNG MINH ĐỨC | TP Hà Nội | Trường Đại học Luật | 300 | 07:13.420 |
39 | HOÀNG MINH CHIẾN | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 07:38.763 |
40 | NGUYỄN ĐĂNG HIẾU | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 07:47.263 |
41 | NGUYỄN YÊU NƯỚC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 07:48.357 |
42 | NGUYỄN PHẠM THU GIANG | TP Đà Nẵng | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 300 | 08:07.483 |
43 | DƯƠNG TRUNG HIẾU | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế - Luật | 300 | 08:29.220 |
44 | ĐỖ ANH TÚ | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 08:31.920 |
45 | NGUYỄN HOÀNG MINH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 08:47.733 |
46 | VŨ QUANG MINH | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 300 | 08:48.170 |
47 | TRỊNH HOÀNG KHƯƠNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 09:28.980 |
48 | LƯU NGUYÊN BẰNG | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 300 | 09:29.353 |
49 | TÀO THỊ HOÀI THU | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 300 | 09:44.403 |
50 | NGUYỄN ĐẶNG TAM GIÁP | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 300 | 09:52.387 |
51 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | TP Hà Nội | Trường Đại học Ngoại thương | 300 | 09:56.357 |
52 | PHẠM VŨ HIỆP HÒA | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 10:32.263 |
53 | ĐẶNG LÊ THUỲ LINH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 12:03.717 |
54 | NGỤY ANH LẠC | TP Hà Nội | Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam | 300 | 12:12.933 |
55 | LƯU THỤY THÁI HÀ | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học XH&NV - Đại họcQG Tp Hồ Chí Minh | 300 | 12:20.717 |
56 | DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Bắc Ninh | Học viện Ngân hàng phân viện Bắc Ninh | 300 | 12:43.373 |
57 | TRẦN ANH DŨNG | Thái Bình | Trường Đại học Y Thái Bình | 300 | 13:38.343 |
58 | LÊ THÀNH ĐẠT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học SP Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 14:47.357 |
59 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 300 | 15:23.793 |
60 | NGUYỄN THẾ THỊNH | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 300 | 16:25.183 |
61 | NGUYỄN THỊ KIM BÌNH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 300 | 18:13.560 |
62 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 03:14.183 |
63 | NGUYỄN HUY HIỆU | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 03:54.780 |
64 | LÊ HỒNG ĐĂNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 03:55.983 |
65 | NGUYỄN TUẤN LINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 03:56.933 |
66 | LÊ NGUYỄN QUANG HƯNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 04:14.903 |
67 | DANIEL D | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 04:43.827 |
68 | CAO TUẤN NGHĨA | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 295 | 04:55.013 |
69 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 295 | 05:03.370 |
70 | DAVID ASS | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân II | 295 | 05:14.580 |
71 | PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 295 | 05:16.887 |
72 | LÒ VI SÓNG | Hà Giang | Trường Cao đẳng nghề Hà Giang | 295 | 05:27.017 |
73 | NGUYỄN THẾ ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 05:30.987 |
74 | NGUYỄN THẢO SƠN | TP Hồ Chí Minh | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | 295 | 05:33.860 |
75 | PHAN NGỌC LÂN | TP Hà Nội | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 295 | 05:34.937 |
76 | PHẠM MINH HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 05:52.573 |
77 | NGUYỄN ĐĂNG QUYỀN | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 06:04.577 |
78 | NGUYỄN TRẦN QUANG LINH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 06:14.453 |
79 | THÀO A SÙNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 06:23.370 |
80 | TRẦN THÁI NGỌC HƯỞNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Luật Tp. HCM | 295 | 06:27.547 |
81 | NGUYỄN HUY HẢI | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 06:37.233 |
82 | NGUYỄN LÊ THẢO NHI | TP Đà Nẵng | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | 295 | 06:57.967 |
83 | NGUYỄN NHẬT THĂNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Luật Tp. HCM | 295 | 06:58.543 |
84 | TRẦN TÚ NGUYÊN | Thừa Thiên Huế | Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế | 295 | 07:03.577 |
85 | NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại họcQG Tp Hồ Chí Minh | 295 | 07:15.200 |
86 | HOÀNG THỊ THANH NHÀN | TP Hải Phòng | Trường Đại học Hàng Hải | 295 | 07:20.767 |
87 | THIỀU QUANG TRUNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế - Luật | 295 | 07:44.390 |
88 | SA HOÀNG | Bạc Liêu | Trường Cao đẳng nghề Bạc Liêu | 295 | 07:46.497 |
89 | NGUYỄN KHÁNH HOÀNG | TP Hà Nội | Trường Đại học Ngoại thương | 295 | 07:47.717 |
90 | NGUYỄN THÁI SANG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học SP Tp. Hồ Chí Minh | 295 | 07:48.280 |
91 | NGUYỄN TRÂM ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 07:58.860 |
92 | BUI HOANG THU TRANG | TP Cần Thơ | Trường Đại học Cần Thơ | 295 | 07:59.563 |
93 | TRẦN CÔNG THUẬN | TP Hà Nội | Trường Đại học FPT | 295 | 08:00.013 |
94 | PHẠM NGỌC THẢO | Thái Bình | Trường Đại học Y Thái Bình | 295 | 08:12.983 |
95 | HOÀNG DUY NINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 08:14.547 |
96 | NGUYỄN BẢO VÂN | TP Hà Nội | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 295 | 08:18.453 |
97 | ĐỖ MINH TÂM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | 295 | 08:37.357 |
98 | LÊ MẠNH THẮNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 08:43.077 |
99 | HỒ MINH HOA | Hậu Giang | Trường Đại học Võ Trường Toản | 295 | 09:19.670 |
100 | THÁI NGỌC GIA PHÚC | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế - Luật | 295 | 09:49.547 |
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
NGUYỄN ANH HUY | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:01.340 |
![]() |
LÃ MINH HIỂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 02:12.717 |
![]() |
TRẦN ANH DŨNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:26.030 |
4 | NGUYỄN HÀ THẢO LINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:32.623 |
5 | MEOMEO | Bắc Giang | Trường Đại học Nông Lâm - Bắc Giang | 300 | 02:33.890 |
6 | HOÀNG DUY LINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:46.200 |
7 | NGUYỄN SONG HOÀNG OANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Văn Lang | 300 | 03:00.060 |
8 | ĐÀM NHƯ NAM | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:06.293 |
9 | HÀ MẠNH DŨNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:08.090 |
10 | PHẠM KIM NGÂN | TP Hà Nội | Trường Đại học Ngoại thương | 300 | 03:21.387 |
11 | TRẦN THÀNH VINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 03:37.200 |
12 | TRẦN VĂN NAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 03:37.527 |
13 | NGUYỄN QUANG LINH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 03:47.480 |
14 | VŨ QUANG MINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 04:01.623 |
15 | DƯƠNG MINH ĐỨC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:13.547 |
16 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 04:22.670 |
17 | VŨ ĐỨC MINH KHÔI | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 05:00.263 |
18 | CAO THỊ HẰNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 05:04.453 |
19 | LÊ TUẤN ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 05:18.263 |
20 | NGUYỄN THỊ NGỌC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 05:54.703 |
21 | NGUYỄN HUY HOÀNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 06:18.217 |
22 | LÊ NGUYỄN QUANG HƯNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 06:59.343 |
23 | NGUYỄN HỒNG QUANG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 300 | 07:08.030 |
24 | NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 07:08.123 |
25 | PHẠM TÚ ANH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 07:30.700 |
26 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 08:42.297 |
27 | LÊ THỊ KIM ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 09:43.577 |
28 | NGÔ ĐÌNH THÁI DƯƠNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 10:33.470 |
29 | DIỆP ĐỈNH KHANG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 10:53.013 |
30 | DƯƠNG TRUNG HIẾU | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế - Luật | 300 | 11:11.250 |
31 | LÊ HỒNG ĐĂNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 11:52.213 |
32 | VŨ THỊ DUNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 12:02.263 |
33 | PHẠM VŨ HIỆP HÒA | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 12:43.750 |
34 | VÕ TƯỜNG | TP Cần Thơ | Trường Đại học Cần Thơ | 300 | 13:07.873 |
35 | LƯU NGUYÊN BẰNG | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 300 | 13:15.997 |
36 | HOÀNG THẾ HƯNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 17:00.593 |
37 | DƯƠNG VÕ THIÊN THANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Y dược Tp. HCM | 300 | 18:41.950 |
38 | PHẠM MINH HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 02:34.780 |
39 | PHAN HUY PHÁT | Trà Vinh | Trường Đại học Trà Vinh | 295 | 03:05.873 |
40 | DANIEL D | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 03:19.763 |
41 | TRẦN QUỐC MINH | Bình Định | Trường Cao đẳng Y tế Bình Định | 295 | 03:20.420 |
42 | TRẦN HỮU TÀI | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 03:21.967 |
43 | LÒ VI SÓNG | Hà Giang | Trường Cao đẳng nghề Hà Giang | 295 | 03:24.497 |
44 | NGUYỄN TUẤN LINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 03:39.153 |
45 | PHẠM HẢI QUÂN | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 03:44.293 |
46 | HOÀNG MINH CHIẾN | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 04:04.013 |
47 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 04:41.310 |
48 | MAI SƠN HẢI | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 05:53.090 |
49 | TRẦN PHƯƠNG NAM | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 05:54.233 |
50 | PHẠM VŨ HIỆP HÒA | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 06:56.217 |
51 | TRẦN THANH XUÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học | 295 | 08:16.033 |
52 | MAI SƠN HẢI | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 295 | 08:25.483 |
53 | TRỊNH HOÀNG KHƯƠNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | 295 | 09:20.453 |
54 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 295 | 10:35.547 |
55 | HÀ THỊ HỒNG | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 295 | 11:45.267 |
56 | NGUYỄN THỊ TRANG | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 295 | 11:45.640 |
57 | ĐỖ ANH TÚ | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 12:29.543 |
58 | VŨ ĐỨC HIẾU | Sinh viên Nước ngoài | Sinh viên ngoài nước | 295 | 12:38.513 |
59 | PHẠM VĂN THẠCH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 15:13.183 |
60 | VÕ BÁ LINH | TP Hà Nội | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 295 | 15:34.467 |
61 | TRẦN LÊ TẤN | Đắk Lắk | Trường Đại học Tây Nguyên | 295 | 15:53.497 |
62 | NGUYỄN THỊ LOAN | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 295 | 18:04.933 |
63 | HOÀNG NGỌC CHÂU | TP Hà Nội | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 295 | 18:42.887 |
64 | LÊ HỮU KHÁNH | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 295 | 19:29.203 |
65 | TRƯƠNG HOÀNG NHẬT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 290 | 03:14.920 |
66 | ĐỖ QUANG THỌ | Quảng Nam | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Cơ sở miền Trung | 290 | 03:35.920 |
67 | TẠ HOÀI AN | Thừa Thiên Huế | Trường Đại học Kinh tế Huế | 290 | 04:27.090 |
68 | HOA HOA | Hà Nam | Trường Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình I | 290 | 04:42.967 |
69 | HOÀNG DUY NINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 290 | 05:39.250 |
70 | NGUYỄN VĂN TOÀN | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 290 | 05:42.747 |
71 | PHAN NGỌC LÂN | TP Hà Nội | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 290 | 07:08.797 |
72 | PHẠM VIỆT TÙNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 290 | 07:16.887 |
73 | TRẦN VIỆT HƯNG | TP Hà Nội | Trường Đại học Hà Nội | 290 | 07:37.843 |
74 | NGUYỄN NGỌC DUY HƯNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | 290 | 07:42.780 |
75 | NGUYỄN PHẠM THU GIANG | TP Đà Nẵng | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 290 | 08:26.140 |
76 | PHAN DUY THÁI | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 290 | 08:27.827 |
77 | NGUYỄN HƯƠNG LAM | TP Đà Nẵng | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 290 | 08:57.247 |
78 | PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Đại học An ninh Nhân dân | 290 | 09:33.513 |
79 | TRỊNH THỊ DUNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân | 290 | 09:45.263 |
80 | PHẠM VĂN THÀNH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 290 | 09:58.247 |
81 | VŨ LÊ THẾ ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại họcQG Tp Hồ Chí Minh | 290 | 10:16.637 |
82 | DUONG VAN QUANG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 290 | 10:23.547 |
83 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG HOA | Thái Bình | Trường Đại học Y Thái Bình | 290 | 11:28.030 |
84 | NGUYỄN THANH HƯỜNG | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 290 | 11:54.970 |
85 | BÙI NGỌC MINH HIẾU | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 290 | 12:00.623 |
86 | TỪ THỊ THANH TRÚC | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Mở Tp. HCM | 290 | 13:06.543 |
87 | LÊ THANH TÂM | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 290 | 14:03.670 |
88 | TRẦN TRUNG KIÊN | TP Cần Thơ | Trường Đại học Cần Thơ | 290 | 14:07.843 |
89 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | Bắc Ninh | Trường Cao đẳng nghề kinh tế - kỹ thuật Bắc Ninh | 290 | 14:44.280 |
90 | HUỲNH LÂM GIA BẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 290 | 15:35.467 |
91 | TAN TRAN HO | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 290 | 17:33.513 |
92 | NGUYỄN THỊ KIM BÌNH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 290 | 18:45.437 |
93 | LÊ VĂN CHÂU | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 290 | 18:58.763 |
94 | LƯƠNG NGỌC SƠN | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 290 | 19:39.170 |
95 | NGUYỄN THANH TÙNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 285 | 03:41.027 |
96 | PHẠM VĂN NGỌC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 285 | 04:15.840 |
97 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 285 | 04:58.043 |
98 | TRẦN THÁI NGỌC HƯỞNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Luật Tp. HCM | 285 | 05:17.590 |
99 | TRẦN AN KHANG | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 285 | 05:36.170 |
100 | PHẠM THẾ ANH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 285 | 06:41.733 |
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
HUỲNH THANH THÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:25.747 |
![]() |
TRẦN DUY CÁT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:26.890 |
![]() |
HỒ NGUYỄN HOÀNG MY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 300 | 01:28.107 |
4 | PHẠM THỊ HỒNG UYÊN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:28.840 |
5 | HO NGOC HUYEN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:29.013 |
6 | NGUYỄN HÙNG VĨ | Khánh Hòa | Trường Đại học Nha Trang | 300 | 01:30.107 |
7 | PHẠM THỊ BÍCH VY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:30.700 |
8 | NGUYỄN LÊ HOÀNG OANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:30.797 |
9 | NGUYỄN THANH YẾN NHI | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:30.843 |
10 | VÕ THỊ TRÀ MY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:30.920 |
11 | NGÔ THỊ XUÂN QUỲNH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:30.950 |
12 | LÝ GIANG PHONG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:30.983 |
13 | HÀ THỊ THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:31.123 |
14 | NGUYỄN MINH ĐƯỢC | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghệ thông tin | 300 | 01:31.280 |
15 | NGUYỄN THỊ THU | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:31.340 |
16 | TỪ THỊ MAI TUYỀN | TP Cần Thơ | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | 300 | 01:31.577 |
17 | TRẦN HOÀNG NGUYÊN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:31.683 |
18 | TRẦN DUY ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Y dược Tp. HCM | 300 | 01:31.950 |
19 | PHAN THANH HÙNG | Quảng Ngãi | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 300 | 01:32.090 |
20 | NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 01:42.123 |
21 | CAO THỊ HẰNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 01:42.277 |
22 | HOÀNG DUY LINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 01:42.343 |
23 | NGUYỄN THỊ NGỌC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 01:58.293 |
24 | TRẦN THÀNH VINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:00.950 |
25 | VŨ THỊ DUNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:05.870 |
26 | NGUYỄN SONG HOÀNG OANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Văn Lang | 300 | 02:10.387 |
27 | TRẦN ANH DŨNG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:11.170 |
28 | ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:11.730 |
29 | VŨ QUANG MINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 02:24.043 |
30 | NGUYỄN TRẦN VIỆT HOÀNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 02:31.933 |
31 | TRƯƠNG HOÀNG NHẬT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 02:31.983 |
32 | OLYMPIC TIẾNG ANH | Sinh viên Nước ngoài | Sinh viên ngoài nước | 300 | 02:43.433 |
33 | VŨ QUANG MINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 02:43.903 |
34 | NGUYỄN ANH HUY | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:51.123 |
35 | ĐỖ QUANG THỌ | Quảng Nam | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Cơ sở miền Trung | 300 | 02:58.153 |
36 | LÊ THỊ KIM ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 03:05.953 |
37 | PHAN VŨ TÙNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 300 | 03:54.373 |
38 | LÊ TUẤN ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:07.687 |
39 | NGUYỄN HÀ THẢO LINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:26.953 |
40 | VŨ ĐỨC HIẾU | Sinh viên Nước ngoài | Sinh viên ngoài nước | 300 | 06:28.093 |
41 | LƯU NGUYÊN BẰNG | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 300 | 07:22.093 |
42 | LÊ THỊ KIM ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 08:19.500 |
43 | TRẦN THÀNH VINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 08:28.247 |
44 | PHẠM MINH HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 11:02.797 |
45 | NGUYEN LAM NGOC HAU | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sỹ quan Thông tin | 300 | 13:52.500 |
46 | ĐINH QUANG ANH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Hậu Cần | 300 | 18:49.983 |
47 | TRẦN CÔNG TÂM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:10.700 |
48 | ABC | Bình Định | Trường Cao đẳng Nghề Cơ điện - Xây dựng - Nông lâm Trung bộ | 295 | 01:25.250 |
49 | NGUYEN LAM NGOC HAU | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sỹ quan Thông tin | 295 | 01:59.093 |
50 | TRẦN NGUYỄN BẢO TRÂM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 295 | 02:13.700 |
51 | ABCD | Bắc Giang | Trương Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang | 295 | 02:14.360 |
52 | NGUYEN LAM NGOC HAU | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sỹ quan Thông tin | 295 | 02:23.327 |
53 | AV | Tuyên Quang | Trường Đại học Tân Trào | 295 | 02:40.140 |
54 | NGUYỄN TRÂM ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 03:52.793 |
55 | HUỲNH THANH THÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 04:02.983 |
56 | LÃ MINH HIỂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 04:07.293 |
57 | TRẦN THANH HẢI | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Hải quân | 295 | 05:58.470 |
58 | ĐỖ ĐỨC LƯƠNG | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | Học viện Ngoại giao | 295 | 06:56.107 |
59 | VI VĂN KHÁNH | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 295 | 07:02.297 |
60 | PHẠM TÚ ANH | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 07:23.140 |
61 | TÀO THỊ HOÀI THU | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 295 | 08:41.437 |
62 | LÒ VI SÓNG | Hà Giang | Trường Cao đẳng nghề Hà Giang | 295 | 09:29.560 |
63 | NGUYỄN HOÀNG NAM | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 10:01.283 |
64 | NGUYỄN THỊ THU LINH | TP Hà Nội | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 295 | 10:27.170 |
65 | PHẠM ĐỨC HOÀNG | TP Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 295 | 10:32.560 |
66 | NGUYỄN THẾ ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 10:36.157 |
67 | PHAN HUY BÁCH | TP Hà Nội | Trường Đại học Hà Nội | 295 | 10:37.717 |
68 | DƯƠNG TRUNG HIẾU | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế - Luật | 295 | 10:40.903 |
69 | TRẦN NGỌC DUỆ | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 295 | 10:44.263 |
70 | PHẠM VIỆT TÙNG | Ban Thanh niên Quân đội | Học viện Khoa học Quân sự | 295 | 10:50.110 |
71 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Luật Tp. HCM | 295 | 13:26.577 |
72 | VÕ BÁ LINH | TP Hà Nội | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 295 | 15:25.687 |
73 | VÕ THỊ THANH NGỌC | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 295 | 15:27.763 |
74 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG HOA | Thái Bình | Trường Đại học Y Thái Bình | 295 | 15:54.497 |
75 | NGUYỄN THỊ KIM BÌNH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 295 | 17:18.030 |
76 | ANH | Cà Mau | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | 290 | 00:59.887 |
77 | ANH | Thanh Hóa | Trường Đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa | 290 | 00:59.967 |
78 | THÀNH LƯƠNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:01.060 |
79 | AB | Bắc Giang | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt-Hàn | 290 | 01:01.530 |
80 | ANH | Lào Cai | Trường Cao đẳng nghề Lào Cai | 290 | 01:02.233 |
81 | NGÔ KIỀU | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:02.827 |
82 | MINH NHẬT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:03.073 |
83 | ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:04.433 |
84 | DIỆP LỤC LÁ | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:04.873 |
85 | KHÁNH AN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:05.153 |
86 | ANH | Sơn La | Trường Cao đẳng Nông lâm Sơn La | 290 | 01:05.170 |
87 | ANH | Hà Nam | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam | 290 | 01:05.500 |
88 | ABC | Bắc Kạn | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Kạn | 290 | 01:05.717 |
89 | ANH | Nam Định | Trường Đại học DL Lương Thế Vinh | 290 | 01:05.830 |
90 | LÊ HOA | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:05.857 |
91 | CAO DƯƠNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 290 | 01:09.170 |
92 | PHAN HUY PHÁT | Trà Vinh | Trường Đại học Trà Vinh | 290 | 03:58.733 |
93 | HUỲNH MINH NHẬT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 290 | 04:17.387 |
94 | HOÀNG CÔNG MINH | TP Hà Nội | Trường Đại học Y Hà Nội | 290 | 05:48.873 |
95 | PHAN NGỌC LÂN | TP Hà Nội | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 290 | 07:02.750 |
96 | NGUYỄN THẾ THỊNH | Ban Thanh niên Quân đội | Trường Sĩ quan Đặc công | 290 | 09:06.843 |
97 | LƯU ĐÌNH PHƯƠNG THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 290 | 09:18.217 |
98 | NGUYỄN THẾ BẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 290 | 10:09.077 |
99 | TRẦN XUÂN HUYỀN ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Y dược Tp. HCM | 290 | 10:20.890 |
100 | VÕ KIM QUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 290 | 11:14.827 |
Họ tên | Thành phố | Trường | Điểm thi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
HUỲNH THANH THÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:27.090 |
![]() |
HỒ NGUYỄN HOÀNG MY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 300 | 01:28.840 |
![]() |
HO NGOC HUYEN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:29.420 |
4 | PHẠM THỊ HỒNG UYÊN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:30.390 |
5 | NGUYỄN HÙNG VĨ | Khánh Hòa | Trường Đại học Nha Trang | 300 | 01:31.013 |
6 | PHẠM THỊ BÍCH VY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:31.703 |
7 | LÊ MINH HIẾU | Bà Rịa - Vũng Tàu | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | 300 | 01:32.653 |
8 | VÕ THỊ TRÀ MY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:38.560 |
9 | TRẦN DUY ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Y dược Tp. HCM | 300 | 01:38.577 |
10 | TỪ THỊ MAI TUYỀN | TP Cần Thơ | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | 300 | 01:38.810 |
11 | TRẦN DUY CÁT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:38.953 |
12 | TRẦN HOÀNG NGUYÊN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:38.967 |
13 | TRRẦN QUỐC PHONG | Lạng Sơn | Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | 300 | 01:39.187 |
14 | NGUYỄN MINH ĐƯỢC | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghệ thông tin | 300 | 01:39.263 |
15 | NGUYỄN VŨ KHẮC NGUYÊN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:40.043 |
16 | NGUYỄN THANH YẾN NHI | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:40.293 |
17 | NGUYỄN LÊ HOÀNG OANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:40.747 |
18 | ĐỒNG THỊ THANH THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:40.840 |
19 | LÝ GIANG PHONG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:40.860 |
20 | ĐOÀN NGÂN HÀ | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Luật Tp. HCM | 300 | 01:40.887 |
21 | NGÔ THỊ XUÂN QUỲNH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:40.967 |
22 | NGUYỄN THỊ THU | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:41.013 |
23 | LÊ THANH THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh | 300 | 01:41.200 |
24 | LÂM QUỲNH LAN ĐOAN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:41.293 |
25 | LÊ BẢO TRÂN | Đắk Lắk | Trường Đại học Tây Nguyên | 300 | 01:41.297 |
26 | TRƯƠNG LÊ TRỌNG ÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh | 300 | 01:41.310 |
27 | HÀ THỊ THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:41.407 |
28 | VŨ THY THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:41.513 |
29 | TRẦN CÔNG TÂM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:41.840 |
30 | NGUYỄN THỊ NGỌC Ý | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 300 | 01:44.123 |
31 | TRẦN DUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:44.340 |
32 | HOÀNG QUỐC NAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:44.560 |
33 | HUỲNH CHẤN ĐỘNG | Đắk Lắk | Trường Cao đẳng nghề thanh niên dân tộc Tây Nguyên | 300 | 01:45.873 |
34 | BÙI THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:47.030 |
35 | NGÔ THU SƯƠNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:47.047 |
36 | NGUYỄN TÍCH DUY THANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:47.437 |
37 | NGUYỄN TẤN TÀI | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:48.230 |
38 | NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN THẢO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:49.920 |
39 | NGUYỄN LÊ QUỲNH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:50.157 |
40 | DƯƠNG MINH ĐỨC | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 01:52.060 |
41 | TRẦN SINH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:52.297 |
42 | TRẦN THANH TÂM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:53.323 |
43 | NGUYỄN DUY TÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:53.407 |
44 | PHAN HUY PHÁT | Trà Vinh | Trường Đại học Trà Vinh | 300 | 01:53.983 |
45 | LÊ THỊ LỆ | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:54.280 |
46 | TRẦN THỊ DIỆU | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:56.077 |
47 | TRẦN ĐÀO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:57.360 |
48 | TRƯƠNG HOÀNG NHẬT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 01:58.560 |
49 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:58.577 |
50 | TRẦN LÊ DUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:59.217 |
51 | NGUYỄN HỒNG ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 01:59.640 |
52 | NGUYỄN ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:00.967 |
53 | TRẦN MINH HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Nông lâm Tp. HCM | 300 | 02:00.967 |
54 | NGUYỄN BÌNH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:01.297 |
55 | TRẦN THÁI ĐÌNH KHƯƠNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:02.310 |
56 | NGUYỄN SONG HOÀNG OANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Văn Lang | 300 | 02:03.700 |
57 | TRẦN LAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:04.137 |
58 | TRẦN ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:06.670 |
59 | LÊ HỒNG LAN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:06.983 |
60 | LÊ HỒNG ĐÀO | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:07.000 |
61 | TRẦN QUÝ CÁP | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:07.453 |
62 | NGUYỄN THỊ HẠNH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:07.640 |
63 | TRẦN VĂN NAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 02:09.717 |
64 | NGUYỄN THẢO SƠN | TP Hồ Chí Minh | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | 300 | 02:11.013 |
65 | LÊ TUẤN ANH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 02:14.953 |
66 | BINH BỘ LAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:16.107 |
67 | VƯƠNG ANH TUẤN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:16.513 |
68 | NGÔ MINH NGỌC | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 02:19.653 |
69 | LÊ DIEU NHI | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:21.623 |
70 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:25.500 |
71 | NGUYỄN THỊ HUYNH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:25.967 |
72 | NGUYỄN TRÂM ANH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 300 | 02:36.183 |
73 | TRẦN ANH HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 300 | 02:37.437 |
74 | TRẦN THÀNH VINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện Cảnh sát Nhân dân | 300 | 04:37.310 |
75 | VŨ QUANG MINH | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 05:08.810 |
76 | TRẦN CÔNG HÙNG | TP Hải Phòng | Trường Đại học Y Hải Phòng | 300 | 06:05.843 |
77 | LÊ TRẦN NHẬT DUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 300 | 08:15.907 |
78 | LÊ NAM PHÚ | Đoàn Thanh niên Bộ Công an | Học viện An ninh Nhân dân | 300 | 09:33.983 |
79 | LƯU NGUYÊN BẰNG | Thanh Hóa | Trường Đại học Hồng Đức | 300 | 12:25.420 |
80 | NGÔ BẮP | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:04.780 |
81 | LỤC THỊ HỒNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:06.450 |
82 | ĐÀO DUY TÂN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:07.093 |
83 | ĐOÀN THỊ HỒNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:07.373 |
84 | VƯƠNG NGỌC NAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:07.857 |
85 | KHÁNH AN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:08.170 |
86 | TRẦN ĐỨC VIỆT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:08.653 |
87 | NGUYỄN ANH THƯ | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:09.200 |
88 | TRẦN TIẾN NAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:10.763 |
89 | MINH NHẬT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:10.797 |
90 | LÊ TIẾN NAM HƯNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:11.107 |
91 | LÊ HOA | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:11.123 |
92 | BÙI CÔNG NAM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:12.420 |
93 | TRẦN LỆ DIỄM | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:13.500 |
94 | TRẦN VĂN NGỌC | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:14.170 |
95 | ÁNH TUYẾT | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:17.467 |
96 | DIỆP LỤC LÁ | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:19.047 |
97 | LÊ ANH TÍN | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:22.390 |
98 | CAO DƯƠNG | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:23.700 |
99 | TRẦN XINH | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) | 295 | 01:33.670 |
100 | PHẠM MINH HUY | TP Hồ Chí Minh | Trường Đại học Quốc tế | 295 | 01:44.657 |