Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
1 | Trường THPT Đầm Hồng | Tuyên Quang | 589 |
2 | Trường THPT Pleiku | Gia Lai | 588 |
3 | Trường THPT Đồng Hòa | TP Hải Phòng | 587 |
4 | Trường THPT Chuyên Lam Sơn | Thanh Hóa | 586 |
5 | Trường THPT Hạ Hòa | Phú Thọ | 586 |
6 | Trường THPT Lê Hồng Phong | Lâm Đồng | 585 |
7 | Trường THPT Quế Võ 3 | Bắc Ninh | 578 |
8 | Trường THPT Đoàn Kết | TP Hà Nội | 571 |
9 | Trường THPT Lộc Phát | Lâm Đồng | 570 |
10 | Trường THPT Cửa Lò 2 | Nghệ An | 567 |
11 | Trường THPT Trần Quang Khải | Đắk Lắk | 565 |
12 | Trường THPT Bàu Bàng | Bình Dương | 562 |
13 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | Đắk Lắk | 558 |
14 | Trường THPT Lý Nhân | Hà Nam | 556 |
15 | Trường THPT Tân Hưng | Long An | 554 |
16 | Trường THPT Gò Quao | Kiên Giang | 552 |
17 | Trường THPT Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 552 |
18 | Trường THPT Chế Lan Viên | Quảng Trị | 546 |
19 | Trường THPT Bắc Duyên Hà | Thái Bình | 541 |
20 | Trường THPT Rạch Kiến | Long An | 541 |
21 | Trường THPT Ngô Thì Nhậm | Ninh Bình | 537 |
22 | Trường THPT Hàng Hải | TP Hải Phòng | 535 |
23 | Trường THPT Số 2 Mộ Đức | Quảng Ngãi | 532 |
24 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | Nghệ An | 530 |
25 | Trường THPT Minh Quang | Tuyên Quang | 530 |
26 | Trường THPT Văn Miếu | Phú Thọ | 530 |
27 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | TP Hà Nội | 529 |
28 | Trường THPT Mỹ Thọ | Bình Định | 528 |
29 | Trường THPT Kỳ Sơn | Hòa Bình | 527 |
30 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Bình Định | 522 |
31 | Trường THPT Hậu Nghĩa | Long An | 521 |
32 | Trường THPT Tân Trào | Tuyên Quang | 518 |
33 | Trường THPT Chuyên Bắc Ninh | Bắc Ninh | 518 |
34 | Trường THPT Số 1 Mường Khương | Lào Cai | 517 |
35 | Trường THPT Hà Huy Tập | Khánh Hòa | 514 |
36 | Trường THPT Việt Đức | Đắk Lắk | 513 |
37 | Trường THPT Bảo Lộc | Lâm Đồng | 512 |
38 | Trường THPT Tây Đô | Hậu Giang | 512 |
39 | Trường THPT Sìn Hồ | Lai Châu | 511 |
40 | Trường THPT Bùi Thị Xuân | Thừa Thiên Huế | 508 |
41 | Trường THPT Thiên Hộ Dương | Long An | 508 |
42 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | An Giang | 505 |
43 | Trường THPT Vũ Lễ | Lạng Sơn | 502 |
44 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | Đắk Lắk | 502 |
45 | Trường THPT Anh Sơn 3 | Nghệ An | 501 |
46 | Trường THPT Phú Tân | Cà Mau | 496 |
47 | Trường THPT Phan Thúc Trực | Nghệ An | 494 |
48 | Trường THPT Cửa Lò | Nghệ An | 489 |
49 | Trường THPT Trần Đại Nghĩa | TP Cần Thơ | 487 |
50 | Trường THPT Lộc Thanh | Lâm Đồng | 483 |
51 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | Tây Ninh | 483 |
52 | Trường THPT Yên Hoa | Tuyên Quang | 481 |
53 | Trường THPT Nam Sách | Hải Dương | 480 |
54 | Trường THPT Phan Ngọc Hiển | TP Cần Thơ | 479 |
55 | Trường THPT Triệu Sơn 4 | Thanh Hóa | 478 |
56 | Trường THPT DL Đô Lương 1 | Nghệ An | 470 |
57 | Trường THPT An Khánh | TP Cần Thơ | 467 |
58 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Nghệ An | 463 |
59 | Trường THCS & THPT Dương Văn An | Quảng Bình | 463 |
60 | Trường THPT Nguyễn Thông | Vĩnh Long | 462 |
61 | Trường THPT Trường Chinh | Gia Lai | 459 |
62 | Trường THPT Hùng Vương | Phú Thọ | 458 |
63 | Trường THPT Hoàng Mai | Nghệ An | 456 |
64 | Trường THPT An Dương | TP Hải Phòng | 454 |
65 | Trường THPT Thọ Xuân 4 | Thanh Hóa | 453 |
66 | Trường THPT Phan Đình Phùng | Đắk Nông | 453 |
67 | Trường THCS & THPT Nguyễn Thị Một | Long An | 451 |
68 | Trường THPT Lê Lợi | Bình Dương | 449 |
69 | Trường THPT Phủ Lý B | Hà Nam | 448 |
70 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Quảng Nam | 447 |
71 | Trường THPT Nguyễn Công Trứ | Hà Tĩnh | 441 |
72 | Trường THPT Công lập Thành Sen | Hà Tĩnh | 438 |
73 | Trường THPT Lê Trung Đình | Quảng Ngãi | 437 |
74 | Trường THPT Mường Kim | Lai Châu | 437 |
75 | Trường THPT Chuyên Vị Thanh | Hậu Giang | 435 |
76 | Trường THCS và THPT Tân Lộc | TP Cần Thơ | 434 |
77 | Trường THPT Hùng Vương | Quảng Bình | 430 |
78 | Trường THPT Kim Bình | Tuyên Quang | 425 |
79 | Trường THPT Yên Phong 2 | Bắc Ninh | 423 |
80 | Trường THPT Chu Văn An | Thái Bình | 418 |
81 | Trường THPT Tĩnh Gia 2 | Thanh Hóa | 415 |
82 | Trường THPT Lạc Long Quân | Khánh Hòa | 414 |
83 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Thừa Thiên Huế | 412 |
84 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | Quảng Ngãi | 409 |
85 | Trường THPT Quảng Uyên | Cao Bằng | 409 |
86 | Trường THPT Đồng Yên | Hà Giang | 407 |
87 | Trường THPT Kim Xuyên | Tuyên Quang | 405 |
88 | Trường THCS & THPT Phú Tân | An Giang | 403 |
89 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Đắk Lắk | 402 |
90 | Trường THPT Mỹ Lạc | Long An | 401 |
91 | Trường THPT Quyết Thắng | Hòa Bình | 397 |
92 | Trường THPT Thuận Hưng | TP Cần Thơ | 397 |
93 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Du | Đắk Lắk | 395 |
94 | Trường THPT Song Phú | Vĩnh Long | 395 |
95 | Trường THCS&THPT Cửa Việt | Quảng Trị | 393 |
96 | Trường THPT Nguyễn Sỹ Sách | Nghệ An | 393 |
97 | Trường THPT Nghèn | Hà Tĩnh | 393 |
98 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Ninh | 393 |
99 | Trường THPT BC Cát Ngạt | Nghệ An | 390 |
100 | Trường THCS & THPT Trần Ngọc Hoằng | TP Cần Thơ | 390 |