Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV1
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
1 | Trường THPT Lê Thanh Mừng | Vĩnh Long | 1 |
2 | Trường THPT DT Nội Trú THCS huyện Duyên Hải | Trà Vinh | 1 |
3 | Trường THPT Tân Phước | Tiền Giang | 1 |
4 | Nhị Tân | TP Hồ Chí Minh | 1 |
5 | Trường cấp 2,3 Trưng Vương | Vĩnh Long | 1 |
6 | Trường THPT Lê Minh Xuân | TP Hồ Chí Minh | 1 |
7 | Hòa Hiệp | TP Hồ Chí Minh | 1 |
8 | Trường TH, THCS và THPT Úc Châu | TP Hồ Chí Minh | 1 |
9 | Trường Quốc Tế Á Châu | TP Hồ Chí Minh | 1 |
10 | Trường THPT Hùng Vương | TP Hồ Chí Minh | 1 |
11 | Quang Trung | TP Hồ Chí Minh | 1 |
12 | Trường THPT Bình Lục B | Hà Nam | 1 |
13 | Trường THPT Kim Thành | Hải Dương | 1 |
14 | Trường THPT Đồng Gia | Hải Dương | 1 |
15 | Trường THPT Gia Lộc 2 | Hải Dương | 1 |
16 | Trường THPT Quốc Tuấn | TP Hải Phòng | 1 |
17 | Trường THPT Trần Nhân Tông | TP Hải Phòng | 1 |
18 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | TP Hải Phòng | 1 |
19 | Trường THPT Vĩnh Bảo | TP Hải Phòng | 1 |
20 | Trường THPT Cộng Hiền | TP Hải Phòng | 1 |
21 | Trường THPT Vĩnh Hưng | Long An | 1 |
22 | Trường THPT Phủ Lý B | Hà Nam | 1 |
23 | Trường THPT Phả Lại | Hải Dương | 1 |
24 | Trường THPT Trần Quang Khải | Hải Dương | 1 |
25 | Trường THPT Nam Sách | Hải Dương | 1 |
26 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi | Hải Dương | 1 |
27 | Trường THPT Nguyễn Trãi | TP Hải Phòng | 1 |
28 | Trường THPT Nho Quan B | Ninh Bình | 1 |
29 | Trường THPT Trần Văn Lan | Nam Định | 1 |
30 | Trường THPT Giao Thủy A | Nam Định | 1 |
31 | Trường THPT Ngô Quyền | Hưng Yên | 1 |
32 | Trường THPT Quang Trung | Hưng Yên | 1 |
33 | Trường THPT Minh Châu | Hưng Yên | 1 |
34 | Trường THPT Giao Thuỷ B | Nam Định | 1 |
35 | Trường THPT Yên Khánh B | Ninh Bình | 1 |
36 | Trường THPT Yên Khánh A | Ninh Bình | 1 |
37 | Trường THPT Gành Hào | Bạc Liêu | 1 |
38 | Trường THPT Cô Tô | An Giang | 1 |
39 | Trường THPT Đầm Dơi | Cà Mau | 1 |
40 | Trường THPT Trần Văn Thời | Cà Mau | 1 |
41 | Trường THPT B.C Trần Hưng Đạo | Thái Bình | 1 |
42 | Trường THPT Nam Tiền Hải | Thái Bình | 1 |
43 | Trường THPT Thành Phố Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1 |
44 | Trường THPT Thị xã Sa Đéc | Đồng Tháp | 1 |
45 | Trường THCS & THPT Long Hựu Đông | Long An | 1 |
46 | Trường THPT Trần Trường Sinh | Bến Tre | 1 |
47 | Trường THPT Cao Lãnh 1 | Đồng Tháp | 1 |
48 | Trường THPT Nam Phù Cừ | Hưng Yên | 1 |
49 | Trường THPT Liên Hà | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | 1 |
50 | Trường THPT Chương Mỹ B | TP Hà Nội | 1 |
51 | Trường THPT Đồng Quan | TP Hà Nội | 1 |
52 | Trường THPT Tiền Phong | TP Hà Nội | 1 |
53 | Trường THPT Ái Quốc | Hải Dương | 1 |
54 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | TP Hà Nội | 1 |
55 | Trường THPT Trần Phú | Hải Dương | 1 |
56 | Trường Quốc tế Anh British International School Hanoi | TP Hà Nội | 1 |
57 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ | TP Hà Nội | 1 |
58 | Trường THPT Lương Thế Vinh | TP Hải Phòng | 1 |
59 | Trường THPT Kinh Môn 2 | Hải Dương | 1 |
60 | Trường THPT Phủ Lý C | Hà Nam | 1 |
61 | Trường THPT Trần Phú | TP Hà Nội | 1 |
62 | Trường PTDL Lương Thế Vinh | TP Hà Nội | 1 |
63 | Trường THPT Nguyễn Khuyến | Hải Dương | 1 |
64 | Trường THPT Lê Lợi | TP Hà Nội | 1 |
65 | TT GDNN – GDTX quận Nam Từ Liêm | TP Hà Nội | 1 |
66 | Trường THPT Phú Xuyên B | TP Hà Nội | 1 |
67 | Trường THPT Phúc Thọ | TP Hà Nội | 1 |
68 | Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất | TP Hà Nội | 1 |
69 | Trường THPT Ngô Sỹ Liên | TP Hà Nội | 1 |
70 | THPT Lương Văn Can | TP Hà Nội | 1 |
71 | Trường THPT Vân Tảo | TP Hà Nội | 1 |
72 | Trường THPT Thanh Oai B | TP Hà Nội | 1 |
73 | Trường THPT Trần Đăng Ninh | TP Hà Nội | 1 |
74 | THPT Bắc Hà - Đống Đa | TP Hà Nội | 1 |
75 | Trường THPT Đoàn Kết | Đồng Nai | 1 |
76 | Trường THCS - THPT Huỳnh Văn Nghệ | Đồng Nai | 1 |
77 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Nai | 1 |
78 | Trường THPT Ngô Quyền | Bình Phước | 1 |
79 | Trường THCS - THPT Lê Quý Đôn | Bình Thuận | 1 |
80 | Trường DTNT Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | 1 |
81 | Trường THPT Trần QUốc Đại | Tây Ninh | 1 |
82 | Trường THPT Trị An | Đồng Nai | 1 |
83 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Quản Bạ | Hà Giang | 1 |
84 | Trường PTDTBT TH&THCS Nàng Đôn | Hà Giang | 1 |
85 | Trường PTDT Nội Trú | Cao Bằng | 1 |
86 | Trường THPT Canh Tân | Cao Bằng | 1 |
87 | Trường THPT Thạch An | Cao Bằng | 1 |
88 | Trường THPT Na Rỳ | Bắc Kạn | 1 |
89 | Trường THPT DL Hùng Vương | Bắc Kạn | 1 |
90 | Trường PTDT Nội Trú Ba Bể | Bắc Kạn | 1 |
91 | Trường THPT Quảng Khê | Bắc Kạn | 1 |
92 | Trường THPT Bắc Mê | Hà Giang | 1 |
93 | Trường THPT Bắc Sơn | Lạng Sơn | 1 |
94 | Trường THCS&THPT Linh Hồ | Hà Giang | 1 |
95 | Trường THPT Mậu Duệ | Hà Giang | 1 |
96 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Tây Ninh | 1 |
97 | Trường THPT Huyện Mường Nhé | Điện Biên | 1 |
98 | Trường THPT Phan Đình Giót | Điện Biên | 1 |
99 | Trường THPT Chợ Mới | Bắc Kạn | 1 |
100 | Trường THPT Trịnh Hoài Đức | Đồng Nai | 1 |