Top thí sinh dự thi theo trường

* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày


Trường Tỉnh/Thành phố Tổng thí sinh
1 Trường THPT Lê Quý Đôn Quảng Bình 7782
2 Trường THPT Tân Kỳ 3 Nghệ An 7044
3 Trường THPT Nam Đàn 2 Nghệ An 6029
4 Trường THPT Củ Chi TP Hồ Chí Minh 3865
5 Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiền Giang 2937
6 Trường THPT Sóc Sơn TP Hà Nội 2664
7 Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc Thái Nguyên 2103
8 Trường THPT Quang Trung Quảng Bình 1997
9 Trường THPT Quỳ Hợp 3 Nghệ An 1991
10 Trường THPT Đức Hòa Long An 1967
11 Trường THPT Tĩnh Gia 1 Thanh Hóa 1783
12 Trường THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 1751
13 Trường THPT Quỳnh Lưu 4 Nghệ An 1736
14 Trường THPT Lê Hồng Phong Thái Nguyên 1713
15 Trường THPT Nguyễn Huệ Thái Nguyên 1706
16 THPT Lương Tài Bắc Ninh 1691
17 Trường THPT Hậu Lộc 4 Thanh Hóa 1654
18 Trường THPT Nguyễn Chí Thanh Quảng Bình 1604
19 Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân I Ban Thanh niên Công an nhân dân 1585
20 Trường THPT Ngô Quyền Quảng Bình 1577
21 Trường THPT Phan Đình Phùng Quảng Bình 1552
22 Trường THPT Lê Hồng Phong Quảng Bình 1515
23 Trường THPT Đào Duy Từ Quảng Bình 1513
24 Trường THPT Trần Phú Quảng Bình 1483
25 Trường THPT Cần Giuộc Long An 1478
26 Trường THPT Quế Võ 1 Bắc Ninh 1446
27 Trường THPT Lệ Thủy Quảng Bình 1400
28 Trường THPT Lê Lợi Thanh Hóa 1397
29 Trường THPT Lương Thế Vinh Quảng Bình 1391
30 Trường THPT Võ Nguyên Giáp Quảng Ngãi 1370
31 Trường THPT Bùi Hữu Nghĩa TP Cần Thơ 1351
32 Trường THPT Đô Lương 3 Nghệ An 1328
33 Trường THPT Trần Văn Ơn Bình Dương 1301
34 Trường THPT Hậu Lộc 1 Thanh Hóa 1294
35 Trường THPT Đô Lương 2 Nghệ An 1275
36 Trường THPT Sơn Dương Tuyên Quang 1264
37 Trường THPT Hà Huy Tập Nghệ An 1246
38 Trường THPT Hoàng Mai 2 Nghệ An 1195
39 Trường THPT Trần Hưng Đạo Quảng Bình 1185
40 Trường THPT Tân Châu An Giang 1173
41 Trường THPT Nguyễn Chí Thanh Khánh Hòa 1171
42 Trường THPT Đông Thạnh Long An 1171
43 Trường THPT Nguyễn Việt Dũng TP Cần Thơ 1163
44 Trường THPT Lê Ích Mộc TP Hải Phòng 1160
45 Trường THPT Tân Trụ Long An 1144
46 Trường THPT Hùng Vương Long An 1139
47 Trường THPT Đông Hiếu Nghệ An 1133
48 Trường THPT Xuân Trường A Nam Định 1128
49 Trường THPT Lê Văn Thịnh Bắc Ninh 1122
50 Trường THPT Ninh Châu Quảng Bình 1121
51 Trường THPT NGUYỄN HUỆ Yên Bái 1117
52 Trường THPT Gia Bình 1 Bắc Ninh 1115
53 Trường THPT Thanh Chương 1 Nghệ An 1114
54 Trường THPT Tân Yên 2 Bắc Giang 1111
55 Trường THPT Lang Chánh Thanh Hóa 1098
56 Trường THPT Tân Thạnh Long An 1093
57 Trường THPT Thanh Chương 3 Nghệ An 1087
58 Trường THPT Nguyễn Trãi Kon Tum 1082
59 Trường THPT Thủ Thừa Long An 1075
60 Trường THPT Đô Lương 1 Nghệ An 1075
61 Trường THPT Nguyễn Văn Huyên Tuyên Quang 1069
62 Trường THPT Định Hóa Thái Nguyên 1060
63 Trường THPT Hoàng Hoa Thám Quảng Bình 1050
64 Trường THPT Cái Nước Cà Mau 1037
65 Trường THPT Nguyển Bỉnh Khiêm Quảng Bình 1030
66 Trường THPT Việt Trì Phú Thọ 1021
67 Trường THPT Kim Bảng C Hà Nam 1017
68 Trường THPT Kiến Tường Long An 1014
69 Trường THPT Lương Phú Thái Nguyên 1009
70 Trường THPT Thiệu Hóa Thanh Hóa 1006
71 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai TP Hà Nội 1003
72 Trường THPT Trần Bình Trọng Khánh Hòa 1002
73 Trường THPT Anh Sơn 1 Nghệ An 1001
74 Trường THPT 1/5 Nghệ An 993
75 Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu Long An 992
76 Trường THPT Trà Ôn Vĩnh Long 990
77 Trường THPT Quỳnh Lưu 2 Nghệ An 989
78 Trường THPT Thái Lão Nghệ An 978
79 Trường THPT Đa Phúc TP Hà Nội 977
80 Trường THPT Quỳ Hợp 2 Nghệ An 971
81 Trường THPT Cần Đước Long An 971
82 Trường THPT Đông Triều Quảng Ninh 969
83 Trường THPT Cư M'Gar Đắk Lắk 967
84 Trường THPT Lê Hoàn Thanh Hóa 966
85 Trường THPT Triệu Sơn 3 Thanh Hóa 966
86 Trường THPT Chí Linh Hải Dương 958
87 Trường THPT Lưu Nhân Chú Thái Nguyên 956
88 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng Khánh Hòa 953
89 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa 952
90 Trường THPT Phong Châu Phú Thọ 949
91 Trường THPT Lý Tự Trọng Hà Tĩnh 947
92 Trường THPT Đặng Thai Mai Nghệ An 933
93 Trường THPT Sông Công Thái Nguyên 921
94 Trường THPT Tân Kỳ Nghệ An 914
95 Trường THPT Vĩnh Xuân Vĩnh Long 913
96 Trường THPT Quỳ Hợp 1 Nghệ An 905
97 Trường THPT Thái Phiên TP Hải Phòng 903
98 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thủy Nguyên TP Hải Phòng 903
99 Trường THPT Sầm Sơn Thanh Hóa 899
100 Trường THPT Võ Văn Tần Long An 893