Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường THPT Lê Ích Mộc | TP Hải Phòng | 1160 |
![]() |
Trường THPT Thái Phiên | TP Hải Phòng | 903 |
![]() |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thủy Nguyên | TP Hải Phòng | 903 |
4 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | TP Hải Phòng | 870 |
5 | Trường THPT Trần Nguyên Hãn | TP Hải Phòng | 836 |
6 | Trường THPT Bạch Đằng | TP Hải Phòng | 761 |
7 | Trường THPT Nam Triệu | TP Hải Phòng | 748 |
8 | Trường THPT Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 690 |
9 | Trường THPT Đồng Hòa | TP Hải Phòng | 587 |
10 | Trường THPT Hàng Hải | TP Hải Phòng | 535 |
11 | Trường THPT An Dương | TP Hải Phòng | 454 |
12 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi | TP Hải Phòng | 336 |
13 | Trường THPT Lương Thế Vinh | TP Hải Phòng | 330 |
14 | Trường THPT Chuyên Trần Phú | TP Hải Phòng | 278 |
15 | Trường THPT Lê Hồng Phong | TP Hải Phòng | 240 |
16 | Trường THPT Thụy Hương | TP Hải Phòng | 221 |
17 | Trường THPT Cát Hải | TP Hải Phòng | 215 |
18 | Trường THPT Marie Curie | TP Hải Phòng | 148 |
19 | Trường THPT Hồng Bàng | TP Hải Phòng | 140 |
20 | Trường THPT Thủy Sơn | TP Hải Phòng | 110 |
21 | Trường THPT Quang Trung | TP Hải Phòng | 83 |
22 | Trung tâm GDNN & GDTX Hồng Bàng | TP Hải Phòng | 77 |
23 | Trường THPT Đồ Sơn | TP Hải Phòng | 70 |
24 | Trường THPT Cát Bà | TP Hải Phòng | 57 |
25 | Trường THPT An Lão | TP Hải Phòng | 36 |
26 | Trường THPT Toàn Thắng | TP Hải Phòng | 30 |
27 | Trường THPT Ngô Quyền | TP Hải Phòng | 25 |
28 | Trường THPT Kiến An | TP Hải Phòng | 24 |
29 | Trung tâm GDNN & GDTX An Dương | TP Hải Phòng | 20 |
30 | Trường THPT Lê Quý Đôn | TP Hải Phòng | 15 |
31 | Trung tâm GDNN & GDTX An Lão | TP Hải Phòng | 15 |
32 | Trường THPT Hùng Thắng | TP Hải Phòng | 14 |
33 | Trường THPT Lê Hồng Phong | TP Hải Phòng | 13 |
34 | Trường THPT Lê Chân | TP Hải Phòng | 12 |
35 | Trường THPT Hải An | TP Hải Phòng | 7 |
36 | Trường THPT Nguyễn Trãi | TP Hải Phòng | 7 |
37 | Trường THPT Nguyễn Khuyến | TP Hải Phòng | 6 |
38 | Trường THPT Kiến Thụy | TP Hải Phòng | 4 |
39 | Trung tâm GDNN & GDTX Dương Kinh | TP Hải Phòng | 4 |
40 | Trung tâm GDTX Hải Phòng | TP Hải Phòng | 4 |
41 | Trường THPT Lương Khánh Thiện | TP Hải Phòng | 4 |
42 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | TP Hải Phòng | 4 |
43 | Trung tâm GDNN & GDTX Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 4 |
44 | Trường THPT Phạm Ngũ Lão | TP Hải Phòng | 4 |
45 | Trường THPT 25/10 | TP Hải Phòng | 3 |
46 | Trường THPT Phan Chu Trinh | TP Hải Phòng | 3 |
47 | Trường THPT Quốc Tuấn | TP Hải Phòng | 3 |
48 | Trường THPT Thăng Long | TP Hải Phòng | 3 |
49 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | TP Hải Phòng | 2 |
50 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | TP Hải Phòng | 2 |
51 | Trung tâm GDNN & GDTX Ngô Quyền | TP Hải Phòng | 2 |
52 | Trung tâm GDNN & GDTX Đồ Sơn | TP Hải Phòng | 2 |
53 | Trung tâm GDNN & GDTX Vĩnh Bảo | TP Hải Phòng | 2 |
54 | Trường THPT Vĩnh Bảo | TP Hải Phòng | 2 |
55 | Trường THPT Tân An | TP Hải Phòng | 1 |
56 | Trường THPT An Hải | TP Hải Phòng | 1 |
57 | Trường THPT Nhữ Văn Lang | TP Hải Phòng | 1 |
58 | Trường THPT Hùng Vương | TP Hải Phòng | 1 |
59 | Trung tâm GDNN & GDTX Cát Hải | TP Hải Phòng | 1 |
60 | Trung tâm GDNN & GDTX Kiến An | TP Hải Phòng | 1 |
61 | Trường THPT Nội trú Đồ Sơn | TP Hải Phòng | 1 |
62 | Trường THPT Tô Hiệu | TP Hải Phòng | 1 |
63 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | TP Hải Phòng | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường Đại học Hải Phòng | TP Hải Phòng | 1813 |
![]() |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | TP Hải Phòng | 967 |
![]() |
Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | TP Hải Phòng | 169 |
4 | Trường Cao đẳng nghề du lịch và dịch vụ Hải Phòng | TP Hải Phòng | 32 |
5 | Trường Đại học Y Hải Phòng | TP Hải Phòng | 24 |
6 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TP Hải Phòng | 8 |
7 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng | TP Hải Phòng | 8 |
8 | Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics | TP Hải Phòng | 3 |
9 | Trường Cao đẳng nghề Duyên hải | TP Hải Phòng | 2 |
10 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng | TP Hải Phòng | 2 |
11 | Trường Cao đẳng nghề VMU | TP Hải Phòng | 2 |
12 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng | TP Hải Phòng | 1 |
13 | Trường Cao đẳng nghề số 3 - Bộ quốc phòng | TP Hải Phòng | 1 |