Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường THCS & THPT Mỹ Thuận | Sóc Trăng | 303 |
![]() |
Trường THPT Phú Tâm | Sóc Trăng | 196 |
![]() |
Trường THPT DT Nội Trú Huỳnh Cương | Sóc Trăng | 92 |
4 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Sóc Trăng | 68 |
5 | Trường THPT Thuận Hoà | Sóc Trăng | 48 |
6 | Trường THPT An Ninh | Sóc Trăng | 44 |
7 | Trường THPT Thành phố Sóc Trăng | Sóc Trăng | 44 |
8 | Trường THPT Ngã Năm | Sóc Trăng | 39 |
9 | Trường THCS & THPT Dương Kỳ Hiệp | Sóc Trăng | 34 |
10 | Trường THPT Hoàng Diệu | Sóc Trăng | 29 |
11 | Trường THPT Huỳnh Hữu Nghĩa | Sóc Trăng | 20 |
12 | Trường THPT Lương Định Của | Sóc Trăng | 15 |
13 | Trường THPT Lịch Hội Thượng | Sóc Trăng | 14 |
14 | Trường THPT An Ninh | Sóc Trăng | 12 |
15 | Trường BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ | Sóc Trăng | 10 |
16 | Trường THCS và THPT Tân Thạnh | Sóc Trăng | 10 |
17 | Trường THPT Thiều Văn Chỏi | Sóc Trăng | 9 |
18 | Trường THCS-THPT An Ninh | Sóc Trăng | 6 |
19 | Trường THPT Mỹ Hương | Sóc Trăng | 4 |
20 | Trường THCS & THPT Hưng Lợi | Sóc Trăng | 4 |
21 | Trường THPT Lê Văn Tám | Sóc Trăng | 4 |
22 | Trường THPT Mai Thanh Thế | Sóc Trăng | 4 |
23 | Trường THCS & THPT Thạnh Tân | Sóc Trăng | 3 |
24 | Trường THCS & THPT Trần Đề | Sóc Trăng | 3 |
25 | Trường THPT Kế Sách | Sóc Trăng | 3 |
26 | Trường THPT Vĩnh Hải | Sóc Trăng | 2 |
27 | Trường THPT Hòa Tú | Sóc Trăng | 2 |
28 | Trường THPT Lê Lợi | Sóc Trăng | 1 |
29 | Trường THCS & THPT Lê Hồng Phong | Sóc Trăng | 1 |
30 | Trường THPT Ngọc Tố | Sóc Trăng | 1 |
31 | Trường THCS & THPT DTNT Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 1 |
32 | Trường THPT Văn Ngọc Chính | Sóc Trăng | 1 |
33 | Trường THPT Trần Văn Bảy | Sóc Trăng | 1 |
34 | Trường THPT Đại Ngãi | Sóc Trăng | 1 |
35 | Trường THPT An Thạnh 3 | Sóc Trăng | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | Sóc Trăng | 21 |
![]() |
Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng | Sóc Trăng | 6 |
![]() |
Trường Cao đẳng Nghề Sóc Trăng | Sóc Trăng | 6 |