Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật: 1800 2098
Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường THPT Núi Thành | Quảng Nam | 16 |
![]() |
Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông | Quảng Nam | 5 |
![]() |
Trường THPT Lương Thế Vinh | Quảng Nam | 3 |
4 | Trường THPT Nam Giang | Quảng Nam | 3 |
5 | Trường THPT Chu Văn An | Quảng Nam | 3 |
6 | Trường THPT Lê Hồng Phong | Quảng Nam | 2 |
7 | Trường THPT Lương Thúc Kỳ | Quảng Nam | 2 |
8 | Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu | Quảng Nam | 2 |
9 | Trường THPT Tiếu La | Quảng Nam | 2 |
10 | Trường THPT Quang Trung | Quảng Nam | 2 |
11 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Nam | 2 |
12 | Trường THPT Nguyễn Hiền | Quảng Nam | 2 |
13 | Trường THPT Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 2 |
14 | Trường THPT DT Nội Trú Tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam | 1 |
15 | Trường THPT Quế Sơn | Quảng Nam | 1 |
16 | Trường THPT Sào Nam | Quảng Nam | 1 |
17 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | Quảng Nam | 1 |
18 | Trường THPT Thái Phiên | Quảng Nam | 1 |
19 | Trường THPT Nguyễn Dục | Quảng Nam | 1 |
20 | Trường THPT Phan Bội Châu | Quảng Nam | 1 |
21 | Trường THPT Tây Giang | Quảng Nam | 1 |
22 | Trường THPT Trần Văn Dư | Quảng Nam | 1 |
23 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Quảng Nam | 1 |
24 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | Quảng Nam | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường Đại học Quảng Nam | Quảng Nam | 12 |
![]() |
Trường Cao đẳng Nghề Quảng Nam | Quảng Nam | 10 |
![]() |
Trường Cao đẳng Phương Đông - Quảng Nam | Quảng Nam | 7 |
4 | Trường Cao đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á | Quảng Nam | 3 |
5 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam | Quảng Nam | 1 |
6 | Trường Cao đẳng Điện lực Miền Trung | Quảng Nam | 1 |
7 | Trường Đại học Phan Chu Trinh | Quảng Nam | 1 |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật và Thủy lợi miền Trung | Quảng Nam | 1 |
9 | Trường Cao đẳng nghề Chu Lai - Trường Hải | Quảng Nam | 1 |