Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường THPT Phan Đăng Lưu | Thừa Thiên Huế | 707 |
![]() |
Trường THPT Bùi Thị Xuân | Thừa Thiên Huế | 508 |
![]() |
Trường THPT Nguyễn Huệ | Thừa Thiên Huế | 412 |
4 | Trường THPT Đặng Trần Côn | Thừa Thiên Huế | 204 |
5 | Trường THPT Hai Bà Trưng | Thừa Thiên Huế | 197 |
6 | Trường THPT Chuyên Quốc Học | Thừa Thiên Huế | 177 |
7 | Trường THPT Thuận An | Thừa Thiên Huế | 133 |
8 | Trường THPT Hương Vinh | Thừa Thiên Huế | 84 |
9 | Trường THPT Hà Trung | Thừa Thiên Huế | 60 |
10 | Trường THPT Đặng Huy Trứ | Thừa Thiên Huế | 39 |
11 | Trường THPT A Lưới | Thừa Thiên Huế | 35 |
12 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Thừa Thiên Huế | 17 |
13 | Trường THPT Cao Thắng | Thừa Thiên Huế | 16 |
14 | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế | 15 |
15 | Trường THPT Hương Trà | Thừa Thiên Huế | 6 |
16 | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên thành phố Huế | Thừa Thiên Huế | 5 |
17 | Trường THPT Vinh Xuân | Thừa Thiên Huế | 4 |
18 | Trường THPT Thuận Hóa | Thừa Thiên Huế | 4 |
19 | Trường THPT Nguyễn Sinh Cung | Thừa Thiên Huế | 3 |
20 | Trường THPT Bình Điền | Thừa Thiên Huế | 3 |
21 | Trường THPT Nam Đông | Thừa Thiên Huế | 2 |
22 | Trường THPT Thừa Lưu | Thừa Thiên Huế | 2 |
23 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh | Thừa Thiên Huế | 2 |
24 | Trường THPT Chuyên Khoa học Huế | Thừa Thiên Huế | 2 |
25 | Trường THPT Phong Điền | Thừa Thiên Huế | 2 |
26 | Trường THPT Hương Thủy | Thừa Thiên Huế | 2 |
27 | Trường THPT Phú Lộc | Thừa Thiên Huế | 2 |
28 | Trương THPT Bình Điền | Thừa Thiên Huế | 2 |
29 | Khối Chuyên ĐH NN Huế | Thừa Thiên Huế | 1 |
30 | Trường THPT Gia Hội | Thừa Thiên Huế | 1 |
31 | Trường THPT Hóa Châu | Thừa Thiên Huế | 1 |
32 | Trường THPT Trần Văn Kỷ | Thừa Thiên Huế | 1 |
33 | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế | 1 |
34 | Trường THPT Phú Bài | Thừa Thiên Huế | 1 |
35 | Khối Chuyên ĐH KH Huế | Thừa Thiên Huế | 1 |
36 | Trường THPT Hương Giang | Thừa Thiên Huế | 1 |
37 | Trường THCS&THPT Hồng Vân | Thừa Thiên Huế | 1 |
38 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | Thừa Thiên Huế | 1 |
39 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | Thừa Thiên Huế | 1 |
40 | Trường THPT Tam Giang | Thừa Thiên Huế | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường Cao đẳng Y tế Huế | Thừa Thiên Huế | 252 |
![]() |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học huế | Thừa Thiên Huế | 171 |
![]() |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế | Thừa Thiên Huế | 75 |
4 | Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế | Thừa Thiên Huế | 30 |
5 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Thừa Thiên Huế | 24 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Huế | Thừa Thiên Huế | 12 |
7 | Trường Cao đẳng Y tế Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | 7 |
8 | Khoa Du lịch - Đại học Huế | Thừa Thiên Huế | 5 |
9 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | Thừa Thiên Huế | 5 |
10 | Học viện âm nhạc Huế | Thừa Thiên Huế | 3 |
11 | Trường Đại học Nông Lâm - Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | 3 |
12 | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | Thừa Thiên Huế | 2 |
13 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | 2 |
14 | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | Thừa Thiên Huế | 1 |
15 | Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế | Thừa Thiên Huế | 1 |
16 | Trường Cao đẳng Giao thông Huế | Thừa Thiên Huế | 1 |
17 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương | Thừa Thiên Huế | 1 |