Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường THPT Tĩnh Gia 1 | Thanh Hóa | 1783 |
![]() |
Trường THPT Hậu Lộc 4 | Thanh Hóa | 1654 |
![]() |
Trường THPT Lê Lợi | Thanh Hóa | 1397 |
4 | Trường THPT Hậu Lộc 1 | Thanh Hóa | 1294 |
5 | Trường THPT Lang Chánh | Thanh Hóa | 1098 |
6 | Trường THPT Thiệu Hóa | Thanh Hóa | 1006 |
7 | Trường THPT Lê Hoàn | Thanh Hóa | 966 |
8 | Trường THPT Triệu Sơn 3 | Thanh Hóa | 966 |
9 | Trường Phổ thông Triệu Sơn | Thanh Hóa | 952 |
10 | Trường THPT Sầm Sơn | Thanh Hóa | 899 |
11 | Trường THPT Nguyễn Thị Lợi | Thanh Hóa | 842 |
12 | Trường THPT Triệu Sơn 2 | Thanh Hóa | 835 |
13 | Trường THPT Hậu Lộc 2 | Thanh Hóa | 714 |
14 | Trường THPT Như Xuân | Thanh Hóa | 695 |
15 | Trường THPT Thọ Xuân 5 | Thanh Hóa | 694 |
16 | Trường THPT Lam Kinh | Thanh Hóa | 675 |
17 | Trường THPT Chuyên Lam Sơn | Thanh Hóa | 586 |
18 | Trường THPT Triệu Sơn 4 | Thanh Hóa | 478 |
19 | Trường THPT Thọ Xuân 4 | Thanh Hóa | 453 |
20 | Trường THPT Tĩnh Gia 2 | Thanh Hóa | 415 |
21 | Trường THPT Thường Xuân 2 | Thanh Hóa | 304 |
22 | Trường THPT Thống Nhất | Thanh Hóa | 217 |
23 | Trường THPT Như Thanh | Thanh Hóa | 174 |
24 | Trường THPT Yên Định 2 | Thanh Hóa | 152 |
25 | Trường THPT Nguyễn Quán Nho | Thanh Hóa | 146 |
26 | Trường THPT Quảng Xương 3 | Thanh Hóa | 127 |
27 | Trường THPT DT Nội Trú Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 100 |
28 | Trường THPT Yên Định 3 | Thanh Hóa | 100 |
29 | Trường THCS và THPT Nghi Sơn | Thanh Hóa | 80 |
30 | Trường THPT Vĩnh Lộc | Thanh Hóa | 75 |
31 | Trường THCS Như Thanh | Thanh Hóa | 65 |
32 | Trường THPT Nga Sơn | Thanh Hóa | 52 |
33 | Trường THPT Tống Duy Tân | Thanh Hóa | 41 |
34 | Trường THPT Lê Lợi | Thanh Hóa | 41 |
35 | Trường THPT Như Xuân 2 | Thanh Hóa | 31 |
36 | Trường THPT Lê Văn Hưu | Thanh Hóa | 27 |
37 | Trường THPT Trường Thi | Thanh Hóa | 17 |
38 | Trường THPT Triệu Sơn 1 | Thanh Hóa | 15 |
39 | Trường THPT Cẩm Thủy 1 | Thanh Hóa | 13 |
40 | Trường THPT Ngọc Lặc | Thanh Hóa | 12 |
41 | Trường THPT Mai Anh Tuấn | Thanh Hóa | 12 |
42 | Trường THPT Nông Cống 2 | Thanh Hóa | 11 |
43 | Trường THPT Như Thanh 2 | Thanh Hóa | 11 |
44 | Trung tâm giáo dục thường xuyên - Kỹ thuật tổng hợp Thanh Hoá | Thanh Hóa | 8 |
45 | Trường THPT Ba Đình | Thanh Hóa | 8 |
46 | Trường THPT Đông Sơn 1 | Thanh Hóa | 8 |
47 | Trường THPT Đào Duy Từ | Thanh Hóa | 6 |
48 | Trường THPT Hàm Rồng | Thanh Hóa | 5 |
49 | Trường THPT Quảng Xương | Thanh Hóa | 5 |
50 | Trung tâm nghề nghiệp, giáo dục thường xuyên huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa | 4 |
51 | Trường THPT Đinh Chương Dương | Thanh Hóa | 4 |
52 | Trường THPT Lương Đắc Bằng | Thanh Hóa | 3 |
53 | Trường THPT Hoằng Hóa 4 | Thanh Hóa | 3 |
54 | Trường THPT Đào Duy Anh | Thanh Hóa | 3 |
55 | Trường THPT Hậu Lộc 3 | Thanh Hóa | 3 |
56 | Trường THPT Hoằng Hóa | Thanh Hóa | 3 |
57 | Trường THPT Tô Hiến Thành | Thanh Hóa | 3 |
58 | Trường THPT Quan Hóa | Thanh Hóa | 3 |
59 | Trường THPT Quan Sơn | Thanh Hóa | 3 |
60 | Trường THPT Triệu Sơn | Thanh Hóa | 3 |
61 | Trường THPT Cẩm Thủy 2 | Thanh Hóa | 2 |
62 | Trường THPT Cẩm Thủy 3 | Thanh Hóa | 2 |
63 | Trường THPT Quan Sơn 2 | Thanh Hóa | 2 |
64 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Thanh Hóa | 2 |
65 | Trường THPT Hoằng Hóa 3 | Thanh Hóa | 2 |
66 | Trường THPT Tĩnh Gia 3 | Thanh Hóa | 2 |
67 | Trường THPT Cầm Bá Thước | Thanh Hóa | 2 |
68 | Trường THPT Hoàng Lệ Kha | Thanh Hóa | 2 |
69 | Trường THPT Đông Sơn | Thanh Hóa | 2 |
70 | Trường THPT Quảng Xương 4 | Thanh Hóa | 2 |
71 | Trường THPT Thạch Thành 3 | Thanh Hóa | 2 |
72 | Trường THPT Yên Định 1 | Thanh Hóa | 2 |
73 | Trường THPT Mường Lát | Thanh Hóa | 2 |
74 | Trường THPT Nông Cống | Thanh Hóa | 2 |
75 | Trường THPT Lê Lai | Thanh Hóa | 2 |
76 | Trường THPT Hà Văn Mao | Thanh Hóa | 1 |
77 | Trường THPT Lê Hồng Phong | Thanh Hóa | 1 |
78 | Trường THPT Quảng Xương 2 | Thanh Hóa | 1 |
79 | Trường THPT Dương Đình Nghệ | Thanh Hóa | 1 |
80 | Trường THPT Thạch Thành 4 | Thanh Hóa | 1 |
81 | Trường THPT Tĩnh Gia 4 | Thanh Hóa | 1 |
82 | Trường THPT Thạch Thành 2 | Thanh Hóa | 1 |
83 | Trường THPT Hoằng Hóa 1 | Thanh Hóa | 1 |
84 | Trường THPT Nguyễn Hoàng | Thanh Hóa | 1 |
85 | Trường THPT Đặng Thai Mai | Thanh Hóa | 1 |
86 | Trường THPT Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 1 |
87 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Thanh Hóa | 1 |
88 | Trường THPT Tĩnh Gia 5 | Thanh Hóa | 1 |
89 | Trường THPT Hoằng Hóa 2 | Thanh Hóa | 1 |
90 | Trường THPT Nông Cống 3 | Thanh Hóa | 1 |
91 | Trường THPT Bá Thước | Thanh Hóa | 1 |
92 | Trường THPT Lê Viết Tạo | Thanh Hóa | 1 |
93 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | Thanh Hóa | 1 |
94 | Trường THPT Nguyễn Xuân Nguyên | Thanh Hóa | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường Đại học Hồng Đức | Thanh Hóa | 3711 |
![]() |
Trường Đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa | Thanh Hóa | 568 |
![]() |
Trường Cao đẳng nghề công nghiệp Thanh Hóa | Thanh Hóa | 207 |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hoá | Thanh Hóa | 88 |
5 | Trường Đại học Văn hóa, TT và DL Thanh Hóa | Thanh Hóa | 81 |
6 | Trường Cao đẳng Tài Nguyên và Môi trường miền Trung | Thanh Hóa | 9 |
7 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá | Thanh Hóa | 4 |
8 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công thương | Thanh Hóa | 4 |
9 | Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hoá | Thanh Hóa | 4 |
10 | Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh | Thanh Hóa | 1 |
11 | Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và PT Nông thôn Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1 |
12 | Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hoá | Thanh Hóa | 1 |