Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường THPT Tân Kỳ 3 | Nghệ An | 7044 |
![]() |
Trường THPT Nam Đàn 2 | Nghệ An | 6029 |
![]() |
Trường THPT Quỳ Hợp 3 | Nghệ An | 1991 |
4 | Trường THPT Quỳnh Lưu 4 | Nghệ An | 1736 |
5 | Trường THPT Đô Lương 3 | Nghệ An | 1328 |
6 | Trường THPT Đô Lương 2 | Nghệ An | 1275 |
7 | Trường THPT Hà Huy Tập | Nghệ An | 1246 |
8 | Trường THPT Hoàng Mai 2 | Nghệ An | 1195 |
9 | Trường THPT Đông Hiếu | Nghệ An | 1133 |
10 | Trường THPT Thanh Chương 1 | Nghệ An | 1114 |
11 | Trường THPT Thanh Chương 3 | Nghệ An | 1087 |
12 | Trường THPT Đô Lương 1 | Nghệ An | 1075 |
13 | Trường THPT Anh Sơn 1 | Nghệ An | 1001 |
14 | Trường THPT 1/5 | Nghệ An | 993 |
15 | Trường THPT Quỳnh Lưu 2 | Nghệ An | 989 |
16 | Trường THPT Thái Lão | Nghệ An | 978 |
17 | Trường THPT Quỳ Hợp 2 | Nghệ An | 971 |
18 | Trường THPT Đặng Thai Mai | Nghệ An | 933 |
19 | Trường THPT Tân Kỳ | Nghệ An | 914 |
20 | Trường THPT Quỳ Hợp 1 | Nghệ An | 905 |
21 | Trường THPT Đô Lương 4 | Nghệ An | 796 |
22 | Trường THPT Đặng Thúc Hứa | Nghệ An | 784 |
23 | Trường THPT Quỳnh Lưu 3 | Nghệ An | 752 |
24 | Trường THPT Quế Phong | Nghệ An | 723 |
25 | Trường THPT Nam Đàn 1 | Nghệ An | 717 |
26 | Trường THPT Lê Viết Thuật | Nghệ An | 716 |
27 | Trường THPT Quỳnh Lưu 1 | Nghệ An | 670 |
28 | Trường THPT Nghi Lộc 4 | Nghệ An | 658 |
29 | Trường THPT Lê Hồng Phong | Nghệ An | 613 |
30 | Trường THPT Cửa Lò 2 | Nghệ An | 567 |
31 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | Nghệ An | 530 |
32 | Trường THPT Anh Sơn 3 | Nghệ An | 501 |
33 | Trường THPT Phan Thúc Trực | Nghệ An | 494 |
34 | Trường THPT Cửa Lò | Nghệ An | 489 |
35 | Trường THPT DL Đô Lương 1 | Nghệ An | 470 |
36 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Nghệ An | 463 |
37 | Trường THPT Hoàng Mai | Nghệ An | 456 |
38 | Trường THPT Nguyễn Sỹ Sách | Nghệ An | 393 |
39 | Trường THPT BC Cát Ngạt | Nghệ An | 390 |
40 | Trường THPT Quỳ Châu | Nghệ An | 350 |
41 | Trường THPT Nguyễn Cảnh Chân | Nghệ An | 346 |
42 | Trường THPT Nghi Lộc 2 | Nghệ An | 317 |
43 | Trường THPT Mường Quạ | Nghệ An | 274 |
44 | Trường THPT Diễn Châu 3 | Nghệ An | 272 |
45 | Trường THPT Yên Thành 2 | Nghệ An | 228 |
46 | Trường THPT Con Cuông | Nghệ An | 190 |
47 | Trường THPT Yên Thành 3 | Nghệ An | 178 |
48 | Trường THPT Diễn Châu 5 | Nghệ An | 173 |
49 | Trường THPT Nguyễn Đức Mậu | Nghệ An | 167 |
50 | Trường THPT Nguyễn Duy Trinh | Nghệ An | 145 |
51 | Trường THPT Tây Hiếu | Nghệ An | 145 |
52 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Nghệ An | 122 |
53 | Trường THPT DTNT Tân Kỳ | Nghệ An | 116 |
54 | Trường THPT Cờ Đỏ | Nghệ An | 109 |
55 | Trung tâm giáo dục nghề nghiệp, giáo dục thường xuyên huyện Thanh Chương | Nghệ An | 61 |
56 | Trường THPT DT Nội Trú Tỉnh | Nghệ An | 45 |
57 | Trường THPT Phạm Hồng Thái | Nghệ An | 45 |
58 | Trường THPT Nghi Lộc 3 | Nghệ An | 39 |
59 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | Nghệ An | 28 |
60 | Trường PTDTNT THPT Số 2 Nghệ An | Nghệ An | 28 |
61 | Trường THPT DL Nguyễn Trường Tộ | Nghệ An | 26 |
62 | Trường THPT Diễn Châu 2 | Nghệ An | 24 |
63 | Trường THPT Nghi Lộc 5 | Nghệ An | 24 |
64 | Trường PT Hermann Gmeiner | Nghệ An | 21 |
65 | Trường THPT DL Sông Hiếu | Nghệ An | 20 |
66 | Trường THPT Chuyên Toán - ĐH Vinh | Nghệ An | 19 |
67 | Trường THPT Thái Hòa | Nghệ An | 17 |
68 | Trường THPT Nam Yên Thành | Nghệ An | 15 |
69 | Trường THPT Hoàng Mai | Nghệ An | 12 |
70 | Trường THPT Diễn Châu 4 | Nghệ An | 10 |
71 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Đô Lương | Nghệ An | 9 |
72 | Trường THPT Thanh Chương 2 | Nghệ An | 8 |
73 | Trường THPT Tư Thục Mai Hắc Đế | Nghệ An | 8 |
74 | Trường THPT Tương Dương 1 | Nghệ An | 7 |
75 | Trường THPT Đinh Bạt Tụy | Nghệ An | 6 |
76 | Trường THPT DL Bắc Quỳnh Lưu | Nghệ An | 6 |
77 | Trường THPT Yên Thành 1 | Nghệ An | 6 |
78 | Trường THPT Diễn Châu 1 | Nghệ An | 5 |
79 | Trường THPT Duy Tân | Nghệ An | 3 |
80 | Trường THPT Thái Hòa | Nghệ An | 3 |
81 | Trường THPT Kỳ Sơn | Nghệ An | 3 |
82 | Trường THPT Bắc Yên Thành | Nghệ An | 3 |
83 | Trường THPT DL Lý Tự Trọng | Nghệ An | 2 |
84 | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Nghệ An | 2 |
85 | Trường Blue Sky Academy | Nghệ An | 2 |
86 | Trường THPT DL Trần Đình Phong | Nghệ An | 2 |
87 | Trung tâm GDNN – GDTX huyện Kỳ Sơn | Nghệ An | 2 |
88 | Trường THPT Nguyễn Thức Tự | Nghệ An | 2 |
89 | Trường Phổ thông Chất lượng cao Phượng Hoàng | Nghệ An | 1 |
90 | Trường THPT BC Cửa Lò | Nghệ An | 1 |
91 | Trường THPT Nguyễn Văn Tố | Nghệ An | 1 |
92 | Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn | Nghệ An | 1 |
93 | Trường THPT DL Lê Doãn Nhã | Nghệ An | 1 |
94 | Trường THPT DL Cù Chính Lan | Nghệ An | 1 |
95 | Trường THPT Thị xã Cửa Lò | Nghệ An | 1 |
96 | Trường THPT DL Nguyễn Huệ | Nghệ An | 1 |
97 | Trường THPT Kim Liên | Nghệ An | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường Đại học Vinh | Nghệ An | 4053 |
![]() |
Trường Đại học Y Khoa Vinh | Nghệ An | 16 |
![]() |
Trường Đại họcSP Kỹ thuật Vinh | Nghệ An | 13 |
4 | Trung cấp KT - KT Tây Nam Nghệ An huyện Đô Lương | Nghệ An | 6 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Nghệ An | 4 |
6 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Miền Trung | Nghệ An | 3 |
7 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An | Nghệ An | 3 |
8 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Việt Anh | Nghệ An | 3 |
9 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Nghệ An | Nghệ An | 2 |
10 | Trường Cao đẳng Nghề Du lịch Thương mại Nghệ An | Nghệ An | 2 |
11 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp LILAMA2 | Nghệ An | 2 |
12 | Trường Đại học DL Lương Thế Vinh | Nghệ An | 1 |
13 | Trường Cao đẳng Hoan Châu | Nghệ An | 1 |
14 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công Nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc | Nghệ An | 1 |
15 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An | Nghệ An | 1 |
16 | Trường Cao đẳng nghề Hàng Hải - Vinalines | Nghệ An | 1 |