Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
THPT Lương Tài | Bắc Ninh | 1691 |
![]() |
Trường THPT Quế Võ 1 | Bắc Ninh | 1446 |
![]() |
Trường THPT Lê Văn Thịnh | Bắc Ninh | 1122 |
4 | Trường THPT Gia Bình 1 | Bắc Ninh | 1115 |
5 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | Bắc Ninh | 821 |
6 | Trường THPT Yên Phong 1 | Bắc Ninh | 774 |
7 | Trường THPT Thuần Thành 2 | Bắc Ninh | 613 |
8 | Trường THPT Quế Võ 3 | Bắc Ninh | 578 |
9 | Trường THPT Chuyên Bắc Ninh | Bắc Ninh | 518 |
10 | Trường THPT Yên Phong 2 | Bắc Ninh | 423 |
11 | Trường THPT Tiên Du 1 | Bắc Ninh | 345 |
12 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Bắc Ninh | 245 |
13 | Trường THPT Thuần Thành 1 | Bắc Ninh | 230 |
14 | Trường THPT Lý Thái Tổ | Bắc Ninh | 88 |
15 | Trường THPT Hàn Thuyên | Bắc Ninh | 79 |
16 | Trường THPT Bắc Ninh | Bắc Ninh | 73 |
17 | Trường THPT Thuần Thành 3 | Bắc Ninh | 39 |
18 | Trường THPT Thuận Thành Số 1 | Bắc Ninh | 33 |
19 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | Bắc Ninh | 28 |
20 | Trường THPT Lương Tài 2 | Bắc Ninh | 25 |
21 | Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo | Bắc Ninh | 11 |
22 | Trường THPT Kinh Bắc | Bắc Ninh | 10 |
23 | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | Bắc Ninh | 6 |
24 | Trường THPT Từ Sơn | Bắc Ninh | 6 |
25 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Bắc Ninh | 5 |
26 | TT GDTX Thuận Thành | Bắc Ninh | 5 |
27 | Trường THPT Quế Võ 2 | Bắc Ninh | 5 |
28 | Trường THPT Gia Bình 3 | Bắc Ninh | 5 |
29 | TT GDNN – GDTX huyện Yên Phong | Bắc Ninh | 4 |
30 | Trường THPT Ngô Gia Tự | Bắc Ninh | 4 |
31 | Trường THPT Phố Mới | Bắc Ninh | 4 |
32 | Trường THPT Thiên Đức | Bắc Ninh | 3 |
33 | TT GDNN – GDTX tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | 3 |
34 | Trường THPT Nguyễn Du | Bắc Ninh | 3 |
35 | Trường THPT Hàm Long | Bắc Ninh | 3 |
36 | TT GDNN-GDTX Huyện Lương Tài | Bắc Ninh | 2 |
37 | TTGDNN-GDTX Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh | 2 |
38 | Trường THPT Hải Á | Bắc Ninh | 2 |
39 | TTGDNN-GDTX huyện Gia Bình | Bắc Ninh | 2 |
40 | Trường THPT Ngô Gia Tự | Bắc Ninh | 1 |
41 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Bắc Ninh | 1 |
42 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Bắc Ninh | 1 |
43 | Trường THPT Trần Nhân Tông | Bắc Ninh | 1 |
44 | Trường PTTH DL Từ Sơn | Bắc Ninh | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | Bắc Ninh | 435 |
![]() |
Trường Cao đẳng Thống kê | Bắc Ninh | 144 |
![]() |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | Bắc Ninh | 126 |
4 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh | Bắc Ninh | 100 |
5 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Bắc Ninh | 86 |
6 | Trường Cao đẳng Dệt may thời trang cơ sở 2 | Bắc Ninh | 44 |
7 | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | Bắc Ninh | 23 |
8 | Học viện Ngân hàng phân viện Bắc Ninh | Bắc Ninh | 13 |
9 | Trường Đại học Kinh Bắc | Bắc Ninh | 5 |
10 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | Bắc Ninh | 3 |
11 | Trường Cao đẳng Đại Việt - Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2 |