Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật: 1800 2098
Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | Tiền Giang | 2061 |
![]() |
Trường THPT Trương Định | Tiền Giang | 736 |
![]() |
Trường THPT Tân Phước | Tiền Giang | 717 |
4 | Trường THPT Trần Văn Hoài | Tiền Giang | 706 |
5 | Trường THPT Bình Đông | Tiền Giang | 548 |
6 | Trường THPT Chuyên Tiền Giang | Tiền Giang | 292 |
7 | Trường THPT Ấp Bắc | Tiền Giang | 288 |
8 | Trường THPT Lưu Tấn Phát | Tiền Giang | 234 |
9 | Trường THPT Gò Công Đông | Tiền Giang | 173 |
10 | Trường THPT Thủ Khoa Huân | Tiền Giang | 160 |
11 | Trường THPT Gò Công | Tiền Giang | 119 |
12 | Trường THPT Phước Thạnh tại Xã Phước Thạnh | Tiền Giang | 73 |
13 | Trường THPT Nguyễn Văn Thìn | Tiền Giang | 59 |
14 | Trường THPT Chợ Gạo | Tiền Giang | 35 |
15 | Trường THPT Phú Thạnh | Tiền Giang | 30 |
16 | Trường THPT Long Bình | Tiền Giang | 21 |
17 | Trường THPT Vĩnh Kim | Tiền Giang | 10 |
18 | Trường THPT Nguyễn Văn Côn | Tiền Giang | 10 |
19 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Tiền Giang | 8 |
20 | Trường THPT Tân Hiệp | Tiền Giang | 6 |
21 | Trường THPT Nguyễn Văn Tiếp | Tiền Giang | 6 |
22 | Trường THPT Mỹ Phước Tây | Tiền Giang | 5 |
23 | Trường THPT Long Bình | Tiền Giang | 5 |
24 | Trung tâm GDTX Thành Phố Mỹ Tho tại Phường 2 | Tiền Giang | 4 |
25 | Trường THPT Rạch Gầm - Xoài Mút | Tiền Giang | 4 |
26 | Trường THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Tiền Giang | 3 |
27 | Trường THPT Cái Bè | Tiền Giang | 3 |
28 | Trường THPT Tứ Kiệt | Tiền Giang | 3 |
29 | Trường THPT Đốc Binh Kiều | Tiền Giang | 3 |
30 | Trường THPT Dưỡng Điềm | Tiền Giang | 3 |
31 | Trường THPT Huỳnh Văn Sâm | Tiền Giang | 2 |
32 | Trường THPT Phạm Thành Trung | Tiền Giang | 2 |
33 | Trường THPT Thiên Hộ Dương | Tiền Giang | 1 |
34 | Trường THPT Bình Phục Nhứt | Tiền Giang | 1 |
35 | Trường THPT Phan Việt Thống | Tiền Giang | 1 |
36 | Trường THPT Tân Thới | Tiền Giang | 1 |
37 | Trường THPT Vĩnh Bình | Tiền Giang | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh | |
---|---|---|---|
![]() |
Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | Tiền Giang | 286 |
![]() |
Trường Cao đẳng nghề Tiền Giang | Tiền Giang | 20 |
![]() |
Trường Đại học Tiền Giang | Tiền Giang | 14 |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang | Tiền Giang | 4 |