Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV1
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Quận/Huyện | Tổng thí sinh | |
---|---|---|
![]() |
Other(Sinh Viên) | 40604 |
![]() |
Huyện Sóc Sơn | 5809 |
![]() |
Huyện Hoài Đức | 2170 |
4 | Huyện Đông Anh | 2050 |
5 | Quận Cầu Giấy | 1199 |
6 | Huyện Thanh Trì | 1197 |
7 | Quận Đống Đa | 1060 |
8 | Quận Thanh Xuân | 978 |
9 | Huyện Gia Lâm | 787 |
10 | Huyện Ứng Hòa | 719 |
11 | Thành phố Sơn Tây | 272 |
12 | Huyện Ba Vì | 270 |
13 | Quận Tây Hồ | 262 |
14 | Quận Bắc Từ Liêm | 193 |
15 | Huyện Đan Phượng | 188 |
16 | Huyện Mê Linh | 157 |
17 | Quận Hai Bà Trưng | 101 |
18 | Quận Hoàng Mai | 93 |
19 | Huyện Chương Mỹ | 88 |
20 | Quận Hà Đông | 58 |
21 | Quận Nam Từ Liêm | 56 |
22 | Quận Ba Đình | 53 |
23 | Quận Long Biên | 41 |
24 | Huyện Phúc Thọ | 26 |
25 | Quận Hoàn Kiếm | 24 |
26 | Huyện Thạch Thất | 24 |
27 | Huyện Mỹ Đức | 18 |
28 | Huyện Quốc Oai | 17 |
29 | Huyện Thường Tín | 13 |
30 | Huyện Phú Xuyên | 11 |
31 | Huyện Thanh Oai | 10 |
32 | Thị xã Phúc Yên | 2 |
33 | Huyện Tiên Du | 2 |
34 | Huyện Quỳ Châu | 1 |
35 | Huyện Yên Mỹ | 1 |
36 | Huyện Tiền Hải | 1 |
37 | Huyện Xuân Lộc | 1 |
38 | Huyện Hải Hậu | 1 |
39 | Huyện Hoa Lư | 1 |
40 | Huyện Yên Khánh | 1 |
41 | Thành phố Yên Bái | 1 |
42 | Huyện Yên Lạc | 1 |
43 | Huyện Quảng Xương | 1 |
44 | Huyện Thanh Liêm | 1 |
45 | Huyện Thanh Miện | 1 |
46 | Huyện Thủy Nguyên | 1 |
47 | Thành phố Cao Bằng | 1 |
48 | Thành Phố Hà Giang | 1 |
49 | Tam Đảo | 1 |
50 | Huyện Yên Mô | 1 |
51 | Huyện Na Hang | 1 |
52 | Huyện Lương Tài | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh |
---|