Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Quận/Huyện | Tổng thí sinh | |
---|---|---|
![]() |
Other(Sinh Viên) | 81409 |
![]() |
Huyện Sóc Sơn | 3808 |
![]() |
Quận Bắc Từ Liêm | 2024 |
4 | Huyện Hoài Đức | 1556 |
5 | Quận Đống Đa | 974 |
6 | Quận Thanh Xuân | 799 |
7 | Quận Hai Bà Trưng | 637 |
8 | Quận Cầu Giấy | 527 |
9 | Quận Tây Hồ | 335 |
10 | Quận Hà Đông | 315 |
11 | Quận Nam Từ Liêm | 260 |
12 | Quận Long Biên | 224 |
13 | Huyện Thanh Trì | 135 |
14 | Quận Hoàng Mai | 114 |
15 | Huyện Đan Phượng | 86 |
16 | Huyện Ba Vì | 76 |
17 | Huyện Chương Mỹ | 54 |
18 | Huyện Ứng Hòa | 48 |
19 | Huyện Đông Anh | 47 |
20 | Huyện Mê Linh | 34 |
21 | Quận Ba Đình | 33 |
22 | Huyện Phúc Thọ | 31 |
23 | Huyện Gia Lâm | 27 |
24 | Thành phố Sơn Tây | 19 |
25 | Quận Hoàn Kiếm | 18 |
26 | Huyện Mỹ Đức | 14 |
27 | Huyện Thạch Thất | 14 |
28 | Huyện Thường Tín | 13 |
29 | Huyện Thanh Oai | 11 |
30 | Huyện Phú Xuyên | 9 |
31 | Huyện Quốc Oai | 8 |
32 | Thị xã Phúc Yên | 8 |
33 | Quận Lê Chân | 1 |
34 | Huyện Hoằng Hóa | 1 |
35 | Huyện Ý Yên | 1 |
36 | Huyện Vũ Thư | 1 |
37 | Huyện Yên Lạc | 1 |
38 | Huyện Yên Mỹ | 1 |
39 | Thị xã Phổ Yên | 1 |
40 | Thành phố Thái Nguyên | 1 |
41 | Huyện Chiêm Hóa | 1 |
42 | Huyện Lạng Giang | 1 |
43 | Thị xã Thuận Thành | 1 |
44 | Tam Đảo | 1 |
45 | Huyện Mỹ Lộc | 1 |
46 | Huyện Kim Sơn | 1 |
47 | Huyện Quỳnh Phụ | 1 |
48 | Huyện Lâm Thao | 1 |
49 | Thành phố Vĩnh Yên | 1 |
50 | Huyện An Dương | 1 |
51 | Thành phố Nam Định | 1 |
52 | Thành phố Thái Bình | 1 |
53 | Huyện Phú Lương | 1 |
54 | Thành phố Lai Châu | 1 |
55 | Huyện Hiệp Hoà | 1 |
56 | Thị xã Quế Võ | 1 |
57 | Huyện Thanh Sơn | 1 |
58 | Thành phố Hạ Long | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh |
---|