Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Quận/Huyện | Tổng thí sinh | |
---|---|---|
![]() |
Huyện Thọ Xuân | 4316 |
![]() |
Other(Sinh Viên) | 4198 |
![]() |
Huyện Hậu Lộc | 3691 |
4 | Huyện Triệu Sơn | 3266 |
5 | Huyện Tĩnh Gia | 2392 |
6 | Thị xã Sầm Sơn | 1772 |
7 | Huyện Thiệu Hóa | 1211 |
8 | Huyện Lang Chánh | 1100 |
9 | Huyện Như Xuân | 803 |
10 | Thành phố Thanh Hóa | 803 |
11 | Huyện Yên Định | 493 |
12 | Huyện Thường Xuân | 382 |
13 | Huyện Như Thanh | 273 |
14 | Huyện Quảng Xương | 141 |
15 | Huyện Vĩnh Lộc | 123 |
16 | Huyện Nga Sơn | 81 |
17 | Huyện Ngọc Lặc | 18 |
18 | Huyện Cẩm Thủy | 17 |
19 | Huyện Đông Sơn | 16 |
20 | Huyện Nông Cống | 15 |
21 | Huyện Hoằng Hóa | 14 |
22 | Huyện Quan Sơn | 5 |
23 | Huyện Thạch Thành | 5 |
24 | Huyện Hà Trung | 4 |
25 | Thị xã Bỉm Sơn | 4 |
26 | Huyện Quan Hóa | 3 |
27 | Huyện Mường Lát | 2 |
28 | Huyện Bá Thước | 2 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh |
---|