Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Quận/Huyện | Tổng thí sinh | |
---|---|---|
![]() |
Huyện Tân Kỳ | 8371 |
![]() |
Huyện Nam Đàn | 6932 |
![]() |
Other(Sinh Viên) | 6305 |
4 | Huyện Thanh Chương | 5495 |
5 | Huyện Đô Lương | 5324 |
6 | Huyện Quỳnh Lưu | 4547 |
7 | Huyện Quỳ Hợp | 4103 |
8 | Thành phố Vinh | 3249 |
9 | Huyện Hưng Nguyên | 1832 |
10 | Thị xã Hoàng Mai | 1787 |
11 | Huyện Anh Sơn | 1623 |
12 | Thị xã Thái Hòa | 1370 |
13 | Huyện Nghĩa Đàn | 1267 |
14 | Huyện Nghi Lộc | 1238 |
15 | Thị xã Cửa Lò | 1088 |
16 | Huyện Yên Thành | 1011 |
17 | Huyện Quế Phong | 840 |
18 | Huyện Diễn Châu | 515 |
19 | Huyện Con Cuông | 515 |
20 | Huyện Quỳ Châu | 403 |
21 | Huyện Tương Dương | 10 |
22 | Huyện Kỳ Sơn | 8 |
23 | Thành phố Bảo Lộc | 1 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh |
---|