Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV1
* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày
Quận/Huyện | Tổng thí sinh | |
---|---|---|
![]() |
Thành phố Cao Bằng | 921 |
![]() |
Huyện Hà Quảng | 464 |
![]() |
Huyện Hạ Lang | 432 |
4 | Huyện Nguyên Bình | 336 |
5 | Huyện Quảng Uyên | 332 |
6 | Other(Sinh Viên) | 290 |
7 | Huyện Bảo Lạc | 283 |
8 | Huyện Trùng Khánh | 272 |
9 | Huyện Quảng Hòa | 238 |
10 | Huyện Thông Nông | 217 |
11 | Huyện Phục Hòa | 155 |
12 | Huyện Hòa An | 43 |
13 | Huyện Trà Lĩnh | 41 |
14 | Huyện Bảo Lâm | 12 |
15 | Huyện Thạch An | 5 |
16 | Huyện Quảng Yên | 4 |
Trường | Tỉnh/Thành phố | Tổng thí sinh |
---|