Tổng số: 175 thí sinh
# | Thí sinh | Khoa | Lớp | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|
1 | BÍCH PHAN THỊ NGỌC | Viện Khoa học và Công Nghệ khai thác thủy sản | 62qlts | 070334xxxx |
2 | BÙI NGUYỄN THỊ KIM VY | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thủy Sản | 65.QLTS | 037845xxxx |
3 | BÙI THANH TRANG | Viện Khoa học và Công nghệ khai thác thuỷ sản | 65QLTS | 036347xxxx |
4 | BÙI THẢO VY | KHXH và NV | 63.LKT | 090527xxxx |
5 | BÙI THỊ ÁNH MƠ | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thủy Sản | 64. QlTS | 033279xxxx |
6 | BÙI THỊ THANH TRÚC | Du lịch | 63-QTKS1 | 077501xxxx |
7 | BÙI TRẦN HẢI TRANG | Kế toán | 63KT-CLC | 034697xxxx |
8 | BÙI VĂN HUYNH | Công nghệ Thực phẩm | 64 Chế Biến Thuỷ Sản | 084344xxxx |
9 | CONG DAT NGUYEN | TCKGM | ĐH30TCM | 039342xxxx |
10 | ĐẶNG HỮU KHANG | Cơ khí | 63.cnnl | 090642xxxx |
11 | ĐẶNG NGỌC THÀNH | Viên nuôi trồng thủy sản | 64 NTTS-1 | 033452xxxx |
12 | ĐẶNG PHƯỚC SANG | Viện Khoa Học Công Nghệ Khai Thác Thuỷ Sản | 65.QLTS | 056926xxxx |
13 | ĐẶNG QUỲNH QUYÊN | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thuỷ Sản | 64QLTS | 090537xxxx |
14 | ĐÀNG THU SƯƠNG | Viện công nghệ sinh học | 65.CNSH | 038918xxxx |
15 | ĐÀO TRUNG TÍN | Khoa học xã hội và nhân văn | 60_LKT | 033871xxxx |
16 | ĐÀO VĂN KHÁNH | Khoa Cơ Khí | 62-KTCK | 039518xxxx |
17 | ĐÀO XUÂN PHƯƠNG THANH | Công Nghệ Thực Phẩm | 65CBTS | 090515xxxx |
18 | ĐẬU THỊ THANH THỦY | Viện Khoa học và Công nghệ Khai thác Thủy sản | 63QLTS | 070608xxxx |
19 | ĐINH MẠNH LỰC | Kinh tế | QTKD1 | 056576xxxx |
20 | ĐINH TRÍ NGUYÊN | CNOT-4 | 62.CNOT4 | 086806xxxx |
21 | ĐINH TRỌNG NHÂN | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thuỷ Sản | 65.QLTS | 036994xxxx |
22 | ĐỖ HUYỀN TRANG | Khoa Du Lịch | 63.QTKS-1 | 086919xxxx |
23 | ĐOÀN HỮU CHÍ | Viện Khoa học và Công nghệ Khai thác thủy sản | 63.KTTS | 086999xxxx |
24 | ĐOÀN THỊ DIỆU | Du Lịch | 64 QTDL | 037259xxxx |
25 | ĐOÀN THỊ KIM CHI | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thủy Sản | 63.QLTS | 033643xxxx |
26 | ĐOÀN THỊ THU LUYẾN | Viện Khoa học và Công Nghệ Khai Thác Thủy Sản | 63.QLTS | 039853xxxx |
27 | DƯƠNG MINH PHÚC | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thủy Sản | 63.KTTS | 098192xxxx |
28 | DƯƠNG THỊ MỸ TUYÊN | Du lịch | 64QTDL | 077776xxxx |
29 | DƯƠNG TIỂU NHƯ | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thuỷ Sản | 63-QLTS | 090193xxxx |
30 | DƯƠNG TIỂU NHƯ | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thuỷ Sản | 63.QLTS | 038292xxxx |
31 | DƯƠNG TRẠCH DÂN | Kĩ thuật giao thông | 62.CNOT-1 | 036448xxxx |
32 | HÀ HUỲNH PHƯƠNG DUY | Viện KH&CN Khai Thác Thủy Sản | 65.KHTS | 077442xxxx |
33 | HÀ KHÁNH HUYỀN | Khoa Du Lịch | 64.QTDL | 091428xxxx |
34 | HÀ THỊ XUÂN NGÂN | Công Nghệ Sinh Học và Môi Trường | 64.CNSH | 035355xxxx |
35 | HÁN THỊ SÔNI | Viện KH&CN khai thác thuỷ sản | 63.QLTS | 037279xxxx |
36 | HÁN THỊ SÔNI | Viện KH&CN khai thác thuỷ sản | 63.QLTS | 037379xxxx |
37 | HỒ BẢO QUÂN | Khoa Kinh Tế | 63.QTKD-1 | 039561xxxx |
38 | HỒ GIA ĐẠT | Nuôi trồng Thuỷ sản | 64.NTTS-MP | 038755xxxx |
39 | HỒ THANH QUYỀN | Viện khoa học và công nghệ khai thác thủy sản | 65-KHTS | 098181xxxx |
40 | HỒ TRUNG HẬU | Khoa kỹ thuật giao thông | Khoa học hàng hải | 082773xxxx |
41 | HỒ TRUNG HIẾU | Kỹ thuật giao thông | TAB1220 | 039770xxxx |
42 | HUỲNH NHÃ LINH | Viện KH&CN Khai thác thủy sản | 63QLTS | 081312xxxx |
43 | HUỲNH NHẬT LINH | Viện KH&CN Khai thác thủy sản | 63QLTS | 085957xxxx |
44 | HUỲNH PHÚ DẦU | Viện khoa học và công nghệ khai thác thủy sản | 65.KHTS | 035212xxxx |
45 | HUỲNH THANH | Khoa học hàng hải | 64-khhh.2 | 076948xxxx |
46 | HUỲNH THỊ DƯƠNG VY | Viện KH&CN Khai Thác Thuỷ Sản | 63.QLTS | 093164xxxx |
47 | HUỲNH THỊ HIỀN NHI | Viện Khoa Học và Công Nghệ Khai Thác Thuỷ Sản | 65.QLTS | 038324xxxx |
48 | HUỲNH THỊ THU THẢO | Viện khoa học và công nghệ khai thác thủy sản | 63.QLTS | 033894xxxx |
49 | HUỲNH TRỊNH PHƯƠNG TRINH | Du lịch | 64.QTDL | 086780xxxx |
50 | HUỲNH TRUNG ĐỨC | Viện công nghệ sinh học và môi trường | 64CNSH | 086951xxxx |