Email: Olympicenglishhssv@gmail.com
Fanpage: OlympicTA.HSSV1
Tổng số: 3549 thí sinh
# | Thí sinh | Khoa | Lớp | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|
1 | NGUYỄN THỊ HÀ NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh | 088861xxxx |
2 | ÂU DƯƠNG MỸ TRINH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 070869xxxx |
3 | ÂU PHƯƠNG KIỀU | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 - K47 | 077687xxxx |
4 | ÂU THỊ CẨM NHI | Kinh tế | Kế Toán | 034589xxxx |
5 | ÂU THỊ CẨM NHI | Kinh tế | Kế Toán | 039999xxxx |
6 | ÂU THỊ NHU MỲ | Phát triển nông thôn | HG2222A1 | 039305xxxx |
7 | ÂU TRIỆU THIÊN VY | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2325A1 | 078386xxxx |
8 | BẠCH VŨ DUY | Khoa phát triển nông thôn | Ngôn ngữ anh K49 | 091875xxxx |
9 | BÀNH PHÚ QUÍ | CNTT-TT | DI21Z6A1 | 083434xxxx |
10 | BÀNH THỊ THÙY TRANG | Trường Thủy Sản | TS21S2A2 | 038676xxxx |
11 | BIỆN BẢO NHƯ | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC F3 K49 | 090912xxxx |
12 | BÙI ANH THƯ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học 2 K49 | 085315xxxx |
13 | BÙI BẢO TRÂM | Khoa kinh tế | Kế toán k49 | 093982xxxx |
14 | BÙI BẢO TRÂN | Khoa Kinh tế | Quản trị Kinh doanh 2 K47 | 088944xxxx |
15 | BÙI BẢO YẾN | Phát triển nông thôn | HG2122A1 | 036704xxxx |
16 | BÙI CAO HƠN | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K48 | 033402xxxx |
17 | BÙI ĐAN THẢO | Marketing | Marketing | 035662xxxx |
18 | BÙI ĐĂNG KHOA | Khoa ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC | 094998xxxx |
19 | BÙI ĐĂNG KHOA | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TN23Y8A1 | 082619xxxx |
20 | BÙI DIỄM HUỲNH | khóa 47 | Chính Trị học khóa 47 | 091643xxxx |
21 | BÙI ĐỨC TÍN | Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 096207xxxx |
22 | BÙI ĐỨC TRÍ | Khoa ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 077719xxxx |
23 | BÙI DUY NGUYỄN | Khoa Công nghệ phần mềm, Trường CNTT & TT | DI2196A2, Kỹ thuật phần mềm Khóa 47 | 094475xxxx |
24 | BÙI GIA KIỆT | Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI2196A1 | 038863xxxx |
25 | BÙI HỒ QUỲNH LAM | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 k47 | 039686xxxx |
26 | BÙI HỮU ĐỨC | Trường Thủy sản | TS2013A3 - Nuôi trồng thủy sản | 036629xxxx |
27 | BÙI HỮU NHÂN | Trường bách khoa | TN22S5A1 | 083956xxxx |
28 | BÙI KHÁNH DUY | Kỹ thuật công trình giao thông K47 | TN21T1A1 | 081856xxxx |
29 | BÙI LÊ HỒNG NHI | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2138A1 | 076467xxxx |
30 | BÙI LÊ PHƯƠNG NGHI | Kinh Tế | K49-Tài Chính Ngân Hàng | 038875xxxx |
31 | BÙI LÊ THANH TRIẾT | Kinh tế | Tài chính Ngân hàng CLC 1 | 082546xxxx |
32 | BÙI MAI ANH | Khoa học Tự nhiên | Hoá dược 2 - K48 | 078880xxxx |
33 | BÙI MINH THIỆN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Lịch sử K48 | 086647xxxx |
34 | BÙI NGỌC CẨM LY | Sư phạm Tiếng Anh | FL23X1A2 | 086989xxxx |
35 | BÙI NGỌC HUYỀN TRÂN | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | HÓA DƯỢC | 093296xxxx |
36 | BÙI NGỌC HUYỀN TRANG | Kinh tế | Kiểm toán | 079475xxxx |
37 | BÙI NGỌC HUỲNH HOA | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | 039725xxxx |
38 | BÙI NGỌC TRÂN | Trường Thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản k47 - TS2182A1 | 093998xxxx |
39 | BÙI NGỌC TRÚC | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI21V7F2 | 098177xxxx |
40 | BÙI NGUYỄN NGỌC DUYÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ và Văn Hóa Pháp | 081681xxxx |
41 | BÙI NGUYỄN NHẬT NGUYÊN | Kinh tế | KT23W4F2 | 079480xxxx |
42 | BÙI NGUYỄN PHAN KIM NGÂN | Khoa khoa học tự nhiên | Hoá dược A2 | 094335xxxx |
43 | BÙI NGUYỄN PHÚC LUÂN | Trường Bách Khoa | Cơ khí chế tạo máy K49 | 039413xxxx |
44 | BÙI NGUYỄN VĨNH PHÁT | Khoa Ngoại Ngữ | M01 | 090796xxxx |
45 | BÙI NHẬT DUY | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 094783xxxx |
46 | BÙI PHAN THỊ NGÂN | Nông nghiệp | NN2319A2 | 077659xxxx |
47 | BÙI PHƯƠNG VY | Kỹ thuật xây dựng K49 | TN23T7A1 | 093369xxxx |
48 | BÙI QUỐC CƯỜNG | Khoa Luật | Luật Kinh tế 02 K49 | 094982xxxx |
49 | BÙI QUỐC HUY | trường công nghệ thông tin và truyền thông | di23t9a1 | 038880xxxx |
50 | BÙI THÁI NHỰT | Nông nghiệp | NN22X9A1 | 077403xxxx |
51 | BÙI THANH LONG | Khoa Khoa học Tự nhiên | KH2169A1 | 093962xxxx |
52 | BÙI THÀNH NHÂN | Luật | LK2264A1 | 086593xxxx |
53 | BÙI THANH PHONG | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH21U4A1 | 083571xxxx |
54 | BÙI THANH TRÚC | Khoa Kinh tế | Marketing K49 | 032512xxxx |
55 | BÙI THANH XUÂN | Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế 1 | 090746xxxx |
56 | BÙI THỊ BẢO ANH | khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT22X7A2 | 033715xxxx |
57 | BÙI THỊ BÍCH LIÊN | Kinh tế | KT2223A2 | 077687xxxx |
58 | BÙI THỊ CẨM TÚ | Khoa ngoại ngữ | FL21V1F1 | 085949xxxx |
59 | BÙI THỊ DIỄM MY | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh1 k48 | 077680xxxx |
60 | BÙI THỊ HỒNG TƯƠI | Kinh tế | KT22W3A2 | 098477xxxx |
61 | BÙI THỊ HUỲNH MAI | Sư phạm | Tiểu học 01 K47 | 079954xxxx |
62 | BÙI THỊ MINH THƯ | Sư Phạm | Sư phạm Ngữ Văn | 038784xxxx |
63 | BÙI THỊ NGỌC PHÍ | Khoa Sư Phạm | SP2202A1 | 086692xxxx |
64 | BÙI THỊ QUYỀN TRÂN | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI21Z6A2 | 089904xxxx |
65 | BÙI THỊ THẢO DUY | CNTT và truyền thông | truyền thông đa phương tiện | 039625xxxx |
66 | BÙI THỊ YẾN NHI | Bách Khoa | TN23D5A1 | 098823xxxx |
67 | BÙI THỤY MINH THÙY | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh K47 | 094436xxxx |
68 | BÙI THÚY VY | Viện Công nghệ Sinh học | Công nghệ Sinh học A2 K48 | 096565xxxx |
69 | BÙI TRẦN BẢO TRÂM | Khoa Khoa học Tự nhiên | Hoá dược 1 K49 | 094481xxxx |
70 | BÙI TRUNG TÍN | Khoa di truyền và chọn giống cây trồng | Nông học K47 | 038395xxxx |
71 | BÙI TUẤN KHANH | Trường Bách Khoa | TN22S3A1 | 037838xxxx |
72 | BÙI VŨ KỲ UYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 078875xxxx |
73 | CAM VÕ KIM THI | Phát triển nông thôn | HG2122A1 | 083294xxxx |
74 | CAO | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học | 077400xxxx |
75 | CAO ANH THƯ | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG2363A1 | 038428xxxx |
76 | CAO ĐẶNG HOÀNG ÂN | Trường Bách Khoa | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học A1 Khoá 47 | 077612xxxx |
77 | CAO ĐĂNG KHOA | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K48 | 077974xxxx |
78 | CAO ĐÀO VÂN ANH | Khoa KDQT CLC | KT22W4F1 | 093820xxxx |
79 | CAO DIỄM TIÊN | Thú Y | NN2267A2 | 097836xxxx |
80 | CAO GIA BẢO | Trường Kinh tế | HG2123A1 | 076680xxxx |
81 | CAO HỒ THÔNG | Trường Kinh Tế | Marketing K48 - KT2245A1 | 093282xxxx |
82 | CAO HOÀNG KHẢ ÁI | Thú Y | NN2367A2 | 037603xxxx |
83 | CAO HỒNG NGỌC TRÂM | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K48 | 077201xxxx |
84 | CAO HỒNG YẾN | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 khóa 47 | 037689xxxx |
85 | CAO HUỲNH THANH HÙNG | Kỹ Thuật Hóa Học | TN23V6A1 | 094269xxxx |
86 | CAO LÊ MINH XUÂN | Kinh Doanh Quốc Tế | Kinh Doanh Quốc Tế 2 K48 | 077288xxxx |
87 | CAO LỮ HOÀNG PHI | Công nghệ thực phẩm | CNTPA1 | 036681xxxx |
88 | CAO LƯU THẾ BẢO | khoa Ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 093644xxxx |
89 | CAO MAI THANH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Kinh tế nông nghiệp K48 | 086889xxxx |
90 | CAO MINH SANG | khoa thể chất | di23t9a2 | 094476xxxx |
91 | CAO NGỌC ĐỈNH | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | DI2196A1 | 037500xxxx |
92 | CAO NGUYỄN KỲ | Kinh Tế | Kế Toán K48 | 078380xxxx |
93 | CAO NGUYỄN MỸ QUYÊN | Phát Triển Nông Thôn | Công Nghệ Thông Tin | 039554xxxx |
94 | CAO NHƯ QUỲNH | Trường Kinh Tế | KT22W1A1 | 079582xxxx |
95 | CAO PHẠM HOÀNG THIỆN | Sư phạm Tin học | SP23U8A1 | 037547xxxx |
96 | CAO PHẠM SAN HÀ | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điện 03 K46 | 079806xxxx |
97 | CAO PHƯỚC THẮNG | Khoa Học Tự Nhiên | Hoá Dược 1 K47 | 097301xxxx |
98 | CAO THÁI DUY | Trường Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp K47 (KT2123A1) | 098134xxxx |
99 | CAO THẾ TOÀN | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 077819xxxx |
100 | CAO THỊ CẨM NGÂN | Công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 02 K47 | 037773xxxx |
101 | CAO THỊ KIM THÙY | Nuôi trồng thủy sản | TS2313A3 | 036381xxxx |
102 | CAO THI THUY DUONG | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 3 K47 | 097968xxxx |
103 | CAO THỊ TRÂM | Khoa Sư Phạm | SP2217A2 | 098121xxxx |
104 | CAO THỊ XUÂN MAI | Khoa ngoại ngữ | Phiên-Biên dịch K48 | 097967xxxx |
105 | CAO THỊ YẾN NHI | Khoa Ngoại Ngữ | FL21Z8A1 | 090121xxxx |
106 | CAO TRUNG NGHĨA | Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 | 038956xxxx |
107 | CAO VĂN TRỌNG | Ngoại Ngữ | FL21V1A2 | 036446xxxx |
108 | CHÂU BỘI TRÂN | Trường Kinh tế | Tài chính ngân hàng CLC 1 K47 | 090707xxxx |
109 | CHÂU ĐỨC HUỲNH LOAN | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | DI22D1A2 | 091426xxxx |
110 | CHÂU GIA HUY | Khoa Sư Phạm | Giáo dục tiểu học 01 | 094268xxxx |
111 | CHÂU HÀ ANH | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Kỹ thuật cấp thoát nước K48 | 090108xxxx |
112 | CHÂU HUYỀN TRÂN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | CNSH A1 K48 | 070493xxxx |
113 | CHÂU HUỲNH TUYẾT NGỌC | Khoa Kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 | 082771xxxx |
114 | CHÂU KHÁNH NGỌC | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học | 079398xxxx |
115 | CHÂU LÊ KHÃ THY | Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh | 035705xxxx |
116 | CHÂU MINH DUY | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | Công nghệ thực phẩm F2 K49 | 090981xxxx |
117 | CHÂU MINH DUY | Công nghệ thực phẩm | DA2308F2 | 090981xxxx |
118 | CHÂU MỸ HẠNH | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | An toàn thông tin - K49 | 036926xxxx |
119 | CHÂU MỸ QUỲNH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K47 | 090710xxxx |
120 | CHÂU NGỌC THỊNH | Khoa CNTT và TT | DI2396A1 | 038599xxxx |
121 | CHÂU NGỌC THỦY TIÊN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 079693xxxx |
122 | CHÂU NHẤT THUYÊN | Trường Công Nghệ Thông Tin - Truyền Thông | Mạng Máy Tính Và Truyền Thông Dữ Liệu K49 | 097970xxxx |
123 | CHAU SI PHANE | Phát Triển Nông Thôn | Việt Nam Học K47 | 096647xxxx |
124 | CHAU SÓC KIN | Khoa Ngoại ngữ | 23X1A2 | 032692xxxx |
125 | CHÂU THẾ KHANH | Công nghệ thông tin và truyền thông | Khoa học máy tính K48 | 032753xxxx |
126 | CHÂU THỊ MINH THI | Trường Kinh Tế | Marketing K49 | 034645xxxx |
127 | CHÂU THỊ NHƯ Ý | Khoa Khoa học tự nhiên | Hóa Học A1 | 052817xxxx |
128 | CHÂU THỊ NHƯ Ý | Khoa khoa học tự nhiên | Hóa Học A1 | 034292xxxx |
129 | CHÂU THỊ THANH THẢO | Khoa Môi trường & TNTN | MT2138A2 | 090762xxxx |
130 | CHÂU THỊ THUÝ HUYỀN | Khoa Kinh Tế | Kinh Tế 1 | 098270xxxx |
131 | CHÂU THỤY CÁT TƯỜNG | Kinh tế | Kinh Tế Tài Nguyên Thiên Nhiên 2 | 077504xxxx |
132 | CHÂU TRIỆU VY | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A2 | 091288xxxx |
133 | CHÂU VĂN LỄ | Trường Kinh Tế | Kế toán K48 | 086764xxxx |
134 | CHÂU XUÂN QUỲNH | Trường Kinh Tế | KT20W4F3 | 083346xxxx |
135 | CHẾ HOÀNG NAM | Khoa Luật | Luật Tư Pháp K47 | 036828xxxx |
136 | CHÍ TUỆ NGUYỄN | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 039317xxxx |
137 | CHIÊM QUÍ LỘC | Khoa CNTT | DI2195A1 | 058608xxxx |
138 | CHIM NGỌC HÂN | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học XH22U4A1 | 085508xxxx |
139 | CHIM THỊ TÚ TRÂM | Phát triển nông thôn | quản trị kinh doanh k48 | 034886xxxx |
140 | CHU LỆ THANH | Ngôn Ngữ Anh | FL22V1A1 | 085857xxxx |
141 | CHU TRẦN HOÀNG YẾN | Khoa Môi Trường & Tài nguyên thiên nhiên | 21X7A1 | 094310xxxx |
142 | CHU VĂN TÀI | Khoa Sư phạm | SP2310A1 | 036425xxxx |
143 | CHUNG HUỲNH ANH THY | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ anh clc 03 K47 | 094555xxxx |
144 | CHUNG HUỲNH ĐIỀU | Lập trình viên quốc tế | CP2396G06 | 090951xxxx |
145 | CHUNG HUỲNH ĐIỀU | Lập trình viên quốc tế | CP2396G06 | 078799xxxx |
146 | CHUNG NGỌC ANH | Khoa học cây trồng | NN23X8A1 | 094981xxxx |
147 | CHUNG NHỰT QUỲNH | Khoa Kinh Doanh Quốc Tế | KT23W4A1 | 082991xxxx |
148 | CÔ HÀ MỸ DUY | Nông nghiệp | NN22V8A1 | 037318xxxx |
149 | CÙ NHƯ HUỲNH | Trường Kinh tế | Kiểm toán KT21V5A1 | 097608xxxx |
150 | CỬU TUỆ NGHINH | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1A1 | 089868xxxx |
151 | ĐÁI CHẤN VINH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Sinh học K49 | 094538xxxx |
152 | ĐÁI VĨ CƯỜNG | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh A2 K48 | 083411xxxx |
153 | ĐẶNG ANH THƯ | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng F2 | 091869xxxx |
154 | ĐẶNG ANH THƯ | Kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 K48 | 081602xxxx |
155 | DANG BICH DUYEN | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 091523xxxx |
156 | ĐẶNG BÙI TẤN PHÁT | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Địa lý K47 | 081710xxxx |
157 | ĐẶNG CẨM NHUNG | Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | MT21X7A1 | 091608xxxx |
158 | ĐẶNG CẨM TÚ | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp A2 | 091447xxxx |
159 | ĐẶNG CAO QUỐC AN | Khoa Ngoại ngữ | FL21X1A1 | 036620xxxx |
160 | ĐẶNG CHƯƠNG ANH THƯ | Khoa nông nghiệp | Thú y k47 A1 | 091549xxxx |
161 | ĐẶNG ĐÌNH ĐÌNH | Kinh tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 089967xxxx |
162 | ĐẶNG HIẾU SÁNG | Khoa kỹ thuật Hóa học | TN21V6A2 | 090760xxxx |
163 | ĐẶNG HOÀI THÚY VY | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội hoc 1 K49 | 078282xxxx |
164 | ĐẶNG HÙNG ĐĂNG | Kinh tế | KT23W4A2 | 033347xxxx |
165 | ĐẶNG HỮU LỘC | Kinh tế | Kế Toán K49 | 081842xxxx |
166 | ĐẶNG HỮU TRÍ | 47 | KT21W3A1 (Kinh doanh thương mại) | 098701xxxx |
167 | ĐẶNG KIM MINH | Quản trị kinh doanh CLC | M08 | 091120xxxx |
168 | ĐẶNG KIM SANG | Trường Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng CLC 1 K49 | 077215xxxx |
169 | ĐẶNG LÊ HUỲNH ANH | Khoa Khoa học tự nhiên | Thống kê A1 | 093937xxxx |
170 | ĐẶNG LÊ THU MẪN | Nông Nghiệp | Khoa học cây trồng k49 | 078618xxxx |
171 | ĐẶNG MAI THY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2108F1 | 092578xxxx |
172 | ĐẶNG MINH NHỰT | KHXH&NV | XH21U4A1 - Xã hội học Khóa 47 | 094196xxxx |
173 | ĐẶNG MINH QUANG | Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | An Toàn Thông Tin K49 | 070688xxxx |
174 | ĐẶNG MỸ TUYÊN | Kinh tế | KT2222A1 | 039920xxxx |
175 | ĐẶNG NGỌC HÂN | Trường Bách Khoa | TN21V6A1 | 081767xxxx |
176 | ĐẶNG NGỌC KIM XUYẾN | Môi trường & Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 034846xxxx |
177 | ĐẶNG NGỌC MỸ | Hệ thống thông tin | DI2395A1 | 098752xxxx |
178 | ĐẶNG NGỌC MỸ | Nông Nghiệp | CNTP | 035384xxxx |
179 | ĐẶNG NGỌC TRINH | Trường Kinh tế | Kiểm toán | 034296xxxx |
180 | ĐẶNG NGUYỄN GIA HÂN | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm | 093945xxxx |
181 | ĐẶNG NGUYỄN MINH NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A2 | 037919xxxx |
182 | ĐẶNG NGUYỄN MINH TUÂN | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Toán | 037640xxxx |
183 | ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 01 | 079952xxxx |
184 | ĐẶNG NHỚ MÃI | Khao phát triển nông thôn | CNTT | 077657xxxx |
185 | ĐẶNG PHÚC THỌ | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TN23Y8A1 | 035569xxxx |
186 | ĐẶNG PHƯỚC THẢO | Môi trường & Tài nguyên Thiên nhiên | MT2225A1 | 096352xxxx |
187 | ĐẶNG PHƯƠNG HUYỀN | Khoa Ngoại ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh | 085388xxxx |
188 | DANG QUOC KHANH | Trường Kinh tế | KT23W4A1 | 096502xxxx |
189 | DANG QUOC KHANH | Trường Kinh tế | KT23W4A1 | 093981xxxx |
190 | ĐẶNG QUỐC KIỆT | Công Nghệ Thông Tin - Truyền Thông | DI23D2A1 | 094387xxxx |
191 | ĐẶNG QUỐC KIỆT | Công Nghệ Thông Tin - Truyền Thông | DI23AD2A1 | 070666xxxx |
192 | ĐẶNG TÀI NGUYÊN | Tài chính Ngân hàng | Tài chính Ngân hàng CLC 2 K47 | 077989xxxx |
193 | ĐẶNG THANH NGÂN | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 K48 | 097126xxxx |
194 | ĐẶNG THANH NHÃ | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn Ngữ Pháp - K47 | 089603xxxx |
195 | ĐẶNG THÀNH NHÂN | Khoa Kinh Tế | Quản trị kinh doanh 01 k48 | 032539xxxx |
196 | ĐẶNG THANH UY | Khoa Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế CLC 2 K49 | 093950xxxx |
197 | ĐẶNG THỊ CẨM HƯỜNG | Trường kinh tế | Kinh tế nông nghiệp 2 k48 | 070696xxxx |
198 | DANG THI CAM NHI | Ngoai ngu | FL22V1A1 | 038871xxxx |
199 | ĐẶNG THỊ HỒNG THẮM | Khoa Học Tự Nhiên | Hoá dược 1 - K48 | 056205xxxx |
200 | DANG THI HUYNH MAI | TRƯỜNG THỦY SẢN | Nuôi trồng thủy sản K47 _ TS2113A2 | 038930xxxx |
201 | ĐẶNG THỊ KIM CƯƠNG | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | XH23W8A2 | 092757xxxx |
202 | ĐẶNG THỊ KIM DUYÊN | Khoa Phát triển Nông Thôn | HG22U7A2 | 090710xxxx |
203 | ĐẶNG THỊ KIM HƯƠNG | Trường Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 1 K48 | 035555xxxx |
204 | ĐẶNG THỊ KIM NGÂN | Sư phạm | 2118A1 | 032654xxxx |
205 | DANG THI MY HUYEN | Viện Công Nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2108A1 | 096986xxxx |
206 | ĐẶNG THỊ MỸ TIÊN | Khoa Kinh tế | Kinh doanh thương mại A1-K48 | 058316xxxx |
207 | ĐẶNG THỊ NHƯ Ý | Kinh Tế | 23W1A1 | 097717xxxx |
208 | ĐẶNG THỊ THANH NGÂN | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 K47 | 091486xxxx |
209 | ĐẶNG THỊ THANH NGÂN | Khoa Nông nghiệp | Nông nghiệp công nghệ cao | 079495xxxx |
210 | ĐẶNG THỊ THÚY ANH | Trường Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 1 | 089951xxxx |
211 | ĐẶNG THỊ TRINH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Địa lý K47 | 039352xxxx |
212 | ĐẶNG THỊ YẾN KHOA | Phát Triển Nông Thôn | Quản Trị Kinh Doanh | 035762xxxx |
213 | DANG TRUC VY | Khoa Sư Phạm | SP21X3A2 | 090760xxxx |
214 | ĐẶNG TUẤN KHẢI | Trường Nông nghiệp | Bảo vệ thực vật K47 A1 | 089852xxxx |
215 | ĐẶNG TUẤN KIỆT | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật xây dựng A1 K46 | 086934xxxx |
216 | ĐẶNG VŨ KHANG | Khoa Khoa học Tự nhiên | Hóa Học 1 | 094910xxxx |
217 | ĐẶNG VƯƠNG KIM NGÂN | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 093916xxxx |
218 | ĐẶNG XUÂN THỦY | TRƯỜNG BÁCH KHOA | KỸ THUẬT MÁY TÍNH A1 K49 | 070774xxxx |
219 | DANH CHUNG THỪA | Trường Bách Khoa | TN22T7A2 | 034629xxxx |
220 | DANH ĐẶNG THÚY VY | Sư phạm | 22U8A1 | 082272xxxx |
221 | DANH KIM KHÁNH VY | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | Quản lý tài nguyên và môi trường 01 K49 | 081776xxxx |
222 | DANH LÊ KHẢ NGHIÊM | Trường Kinh tế | quản trị kinh doanh 1 | 035278xxxx |
223 | DANH LÝ GIAO QUỲNH | khoa học xã hội và nhân văn | xã hội học | 036718xxxx |
224 | DANH NGÔ TUYẾT MỸ | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 052221xxxx |
225 | DANH NGUYỄN TRÚC QUỲNH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 083954xxxx |
226 | DANH QUỐC TUẤN | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 079725xxxx |
227 | DANH TẤN DƯỢC | Trường Bách Khoa | TN2284A1 | 033902xxxx |
228 | DANH THỊ CẨM | Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn | XH23U4A1 | 084591xxxx |
229 | DANH THI HOA NHIEN | Kinh te | Kinh te hoc | 081722xxxx |
230 | DANH THỊ HỒNG THẮM | Trường Bách Khoa | TN2383A1 | 081663xxxx |
231 | DANH THỊ NGỌC ANH | trường kinh tế | KT2320A1 | 094167xxxx |
232 | DANH THỊ THÙY DUNG | Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế K47 | 077982xxxx |
233 | DANH THỊ THÚY HẰNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL22X1A2 | 035982xxxx |
234 | DANH TRẦN BẢO TRÂN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn K49 ( SP2317A1) | 094409xxxx |
235 | DANH VĨNH TIẾN | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 088619xxxx |
236 | ĐÀO | Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 091623xxxx |
237 | ĐÀO CAO TƯỜNG THANH | Nông nghiệp | 1712A2 | 089801xxxx |
238 | ĐÀO CÔNG DANH | Khoa Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quản lí đất đai | 091699xxxx |
239 | ĐÀO DUY TÂM | Khoa mạng máy tính | An Toàn Thông Tin | 037392xxxx |
240 | ĐÀO HỮU TÀI | Trường Bách Khoa | TN22T7A1 | 036695xxxx |
241 | ĐÀO KIM CHÚC | Trường Kinh tế | KT2322A1 | 038287xxxx |
242 | ĐÀO LÊ MINH PHƯƠNG | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 | 094602xxxx |
243 | ĐÀO LÊ THẢO MY | Khoa học tự nhiên | KH2269A1 | 096766xxxx |
244 | ĐÀO NGỌC QUỲNH DƯƠNG | Khoa Khoa học xã hội & Nhân văn | Thông tin-Thư viện K49 | 094518xxxx |
245 | ĐÀO NGUYỄN ANH THƯ | Nông Nghiệp | NN2267A1- Thú Y | 085851xxxx |
246 | ĐÀO NGUYỄN MINH THƯ | Trường Bách Khoa | TN22S5A2 | 091495xxxx |
247 | ĐÀO NGUYỄN NHẬT MINH | Khoa Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | 089803xxxx |
248 | ĐÀO NHẬT TÂN | Khoa Phát triển Nông thôn | HG2163A1 | 090766xxxx |
249 | ĐÀO PHÚC HẬU | Viện công nghê sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 079434xxxx |
250 | ĐÀO PHÚC HẬU | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 078684xxxx |
251 | ĐÀO PHƯƠNG TRÚC | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2208A2 | 038545xxxx |
252 | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | Trường Kinh tế | Kế toán K48 | 035876xxxx |
253 | ĐÀO THỊ KHÁNH LINH | Trường CNTT&TT | DIV721F2 | 035654xxxx |
254 | ĐÀO THỊ YẾN VY | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166A1 | 034878xxxx |
255 | ĐÀO THỤY MỸ HOÀNG | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 K47 | 083825xxxx |
256 | ĐÀO TRẦN MINH SANG | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | Công nghệ sinh học A1 K49 | 079695xxxx |
257 | ĐÀO TRẦN QUỐC PHONG | Trường Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | Hệ thống thông tin 02 K47 | 076373xxxx |
258 | ĐÀO TRUNG TÍN | Khoa Phát triển nông thôn | HG23W8A1 | 077902xxxx |
259 | ĐÀO TUẤN ANH | Trường thủy sản | Nuôi trồng thủy sản A3 | 079541xxxx |
260 | ĐÀO VĂN NGON | Trường Bách Khoa | TN22T7A1 | 091454xxxx |
261 | DIỆP HẠNH NHƯ | Tài chính - Ngân hàng | KT2121F2 | 090774xxxx |
262 | DIỆP HOÀNG NHƯ | Kinh Tế | KT45A1 | 070831xxxx |
263 | DIỆP HỒNG NGỌC QUÍ | Khoa Ngoại Ngữ | Chi đoàn Phiên Biên dịch Tiếng Anh K48 | 091262xxxx |
264 | DIỆP KIẾN KIỆT | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT22X7A1 | 086928xxxx |
265 | DIỆP MINH THƯ | Khoa Khoa học chính trị | Triết học K49 | 035839xxxx |
266 | DIỆP NGUYỄN HỒNG TIÊN | Kỹ thuật môi trường | MT2357A1 | 034984xxxx |
267 | DIỆP TỪ THÁI LỘC | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin học K47 (SP21U8A1) | 078897xxxx |
268 | DIỆP VĂN HIỂN | Trường Bách Khoa | TN22Y8A1 | 083999xxxx |
269 | DIÊU ĐỨC TẤN | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | CNTT 01 DI21V7A1 | 094560xxxx |
270 | ĐINH | Khoa Luật | LK2164A2 | 090795xxxx |
271 | ĐINH HOÀNG SƠN | Luật | LK2265A1 - Luật Tư pháp K48 | 082508xxxx |
272 | ĐINH HUỲNH DOANH DOANH | Kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 K48 | 096681xxxx |
273 | ĐINH HUỲNH LANG | Khoa sư phạm | Sư phạm Toán học K47 | 091335xxxx |
274 | ĐINH KIỀU DUNG | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh K48 | 077682xxxx |
275 | ĐINH KIỀU MY | KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | LUẬT HÀNH CHÍNH KHÓA 47 | 081452xxxx |
276 | ĐINH LÊ QUY | Khoa Giáo Dục Thể Chất | TD21X6A1 | 084833xxxx |
277 | ĐINH NGỌC LAN QUYÊN | Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng CLC 2 K47 | 033965xxxx |
278 | ĐINH NGỌC TRIỀU TIÊN | Kinh tế | KT2323A1 | 092323xxxx |
279 | ĐINH NGỌC XUYẾN | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1A1 | 086938xxxx |
280 | ĐINH NGUYỄN KIM THANH | Trường Kinh tế khoa quản trị kinh doanh | quản trị kinh doanh KT2322A1 | 089673xxxx |
281 | ĐINH NGUYỄN TIẾN HƯNG | Khoa học xã hội và nhân văn | XH2180A1 | 090898xxxx |
282 | ĐINH NHỨT HUY | Kinh tế | KT23W3A2 | 091180xxxx |
283 | ĐINH THANH BÌNH | Phát triển nông thôn | HG2363A2 | 036705xxxx |
284 | ĐINH THỊ LAN ANH | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Việt Nam học 2 K48 | 034392xxxx |
285 | DINH THI MY VAN | ke toan - kiem toan | kt2220A1 | 093927xxxx |
286 | ĐINH TRỌNG NHÂN | Trường Kinh Tế | KT2245A1 | 091294xxxx |
287 | ĐINH TUYẾT NHẠN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Vật lý K47 | 079736xxxx |
288 | ĐINH VĂN THUẬN | CNTT & TT | DI2296A1 | 038290xxxx |
289 | ĐỖ ĐÌNH ĐÌNH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | CNTT-K48 | 070475xxxx |
290 | ĐỖ DUY TRƯỜNG | Trường Thuỷ Sản | TS2113A3 | 032910xxxx |
291 | ĐỖ HẠ VY | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | B2338A2 | 091778xxxx |
292 | ĐỖ HỒ TUẤN KHANH | Trường Bách Khoa | Công nghệ kĩ thuật hoá học k49 | 096982xxxx |
293 | ĐỖ HOÀNG BẢO | Công Nghệ Thông Tin | DI23V7A1 | 093956xxxx |
294 | ĐỖ HOÀNG PHI | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | KH22T3A1 | 094267xxxx |
295 | ĐỖ HOÀNG QUYÊN | Trường Kinh tế | KT21W4F2 | 093911xxxx |
296 | ĐỖ HỒNG NHẬT ANH | Trường Kinh tế | KT2323A2 | 079718xxxx |
297 | ĐỖ HUỲNH TUẤN ANH | Khoa Khoa học Tự nhiên | Vật lý kỹ thuật K49 | 081283xxxx |
298 | ĐỖ KHÁNH DUY | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2366A1 | 034699xxxx |
299 | ĐỖ KIM DUYÊN | Nông nghiệp | Thú y | 034741xxxx |
300 | ĐỖ KIM HUỲNH | Khoa Luật | Luật Hành chính K48 | 085992xxxx |
301 | ĐỖ LÊ NHÂN | Khoa học Tự nhiên | KH21T3A1 | 033958xxxx |
302 | ĐỖ MẠNH TÚ | Thú Y | NN2367A1 | 076590xxxx |
303 | ĐỖ MINH ANH | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 086248xxxx |
304 | ĐỖ NGỌC LAN ANH | Kinh tế | KT2221F2 | 086802xxxx |
305 | ĐỖ NGỌC NHƯ HUỲNH | Khoa Ngoại ngữ | Fl21V1A1 | 092408xxxx |
306 | ĐỖ NGỌC THANH THUÝ | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm anh 02 k48 | 091739xxxx |
307 | ĐỖ NGỌC THIỆN | Khoa khoa học tự nhiên | KH2169A1 | 093921xxxx |
308 | ĐỖ NGỌC TRÂM | Kinh tế | Kế toán | 036836xxxx |
309 | ĐỖ NGUYỄN GIA HUY | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 01 K48 | 091761xxxx |
310 | ĐỖ NHẨN THÀNH TẠO | Trường Thủy Sản | TS2313A3 | 039893xxxx |
311 | ĐỖ NHẬT THANH | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm (CLC) 2 | 036514xxxx |
312 | ĐỖ NHƯ QUỲNH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG2323A1 | 097140xxxx |
313 | ĐỖ NHỰT DUY | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A1- Sư phạm Tiếng Anh 01 K47 | 036770xxxx |
314 | ĐỔ QUANG TIẾN | khoa Khoa học Chính trị | Chính trị học k48 | 076387xxxx |
315 | ĐỖ TẤN ĐẠT | Khoa phát triển nông thôn | CNTT | 081391xxxx |
316 | ĐỖ TẤN PHÁT | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm | 036531xxxx |
317 | ĐỖ THÁI BẢO | Ngoại ngữ | Fl22Z8A1 | 038491xxxx |
318 | ĐỖ THÀNH ĐẠT | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI21V7F1 | 090715xxxx |
319 | ĐỖ THANH ĐỨC | Trường Bách Khoa | TN23Z5A1 | 033273xxxx |
320 | ĐỔ THỊ BÍCH LOAN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học Khoá 47 | 098699xxxx |
321 | DO THI HONG ANH | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI21T9A1 | 098152xxxx |
322 | ĐỖ THỊ HỒNG TƯƠI | Khoa Ngoại ngữ | FL21Z8A1 | 035999xxxx |
323 | ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ | Khoa học Tự Nhiên | hóa dược | 036331xxxx |
324 | ĐỖ THỊ KIỀU NGA | Khoa Sư phạm | Giáo dục tiểu học - 22X3A2 | 037889xxxx |
325 | ĐỖ THỊ KIM ANH | Khoa phát triển nông thôn | Quản trị kinh doanh | 094840xxxx |
326 | ĐỖ THỊ KIM MINH | Phát triển nông thôn | HG2323A1 | 093939xxxx |
327 | ĐỖ THỊ MINH THƯ | Kinh tế | KT23W1A2 | 096863xxxx |
328 | ĐỖ THỊ MỸ LINH | Kinh Tế | KT2121F2 | 034593xxxx |
329 | ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM | Khoa Khoa học Tự nhiên | Sinh học khoá 48 (KH2294A1) | 085348xxxx |
330 | ĐỖ THỊ THANH THẢO | Trường Kinh tế | KT2220A1 - Kế toán K48 | 078951xxxx |
331 | ĐỖ THỊ THẢO LINH | Khoa Ngoại ngữ | FL21X1A1 | 039409xxxx |
332 | ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG | Khoa di truyền và chọn giống cây trồng | Nông học khóa 48 | 039976xxxx |
333 | ĐỖ THỊ THÚY KIỀU | Truyền thông đa phương tiện | DI23D1A2 | 038769xxxx |
334 | ĐỖ THÙY DIỄM | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao F1 | 077580xxxx |
335 | ĐỖ THÚY VY | Khoa Ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 039911xxxx |
336 | ĐỖ TIẾN PHÁT | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1A1 | 092262xxxx |
337 | ĐỖ TRẦN TRƯỜNG THỊNH | Khoa Sư Phạm | SP2317A1 | 039700xxxx |
338 | ĐỔ TRỌNG TÍN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2366A1 | 033235xxxx |
339 | ĐỔ TRÚC NGÂN | kinh tế | tài chính ngân hàng | 098741xxxx |
340 | ĐỖ TUYẾT NGÂN | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | Công Nghệ Thực Phẩm A2 | 070662xxxx |
341 | ĐỖ VĂN TIÊN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 khóa 47 | 081870xxxx |
342 | ĐOÀN BẢO NGỌC | Nông nghiệp | Chăn nuôi A1 | 070685xxxx |
343 | ĐOÀN CÔNG DANH | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI23V7A1 | 093973xxxx |
344 | ĐOÀN GIA HÂN | Khoa ngôn ngữ | Ngôn ngữ pháp | 094468xxxx |
345 | ĐOÀN HỒNG DU | Quản lý công nghiệp | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A2 K48 | 098547xxxx |
346 | ĐOÀN HUỲNH TIỂU MY | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 090717xxxx |
347 | DOÃN LAN HƯƠNG | Sư Phạm Tiếng Anh | FL23X1A2 | 038790xxxx |
348 | ĐOÀN LÊ NGỌC HƯƠNG | Ngôn Ngữ Anh CLC K47 | M01 | 034335xxxx |
349 | ĐOÀN LÊ NGỌC NHI | THỦY SẢN | TS2113A1 | 097199xxxx |
350 | ĐOÀN MAI QUẾ NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A2 Sư Phạm Tiếng Anh 02 K47 | 037504xxxx |
351 | ĐOÀN MINH CƠ | KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA | TN23Y8A1 | 078681xxxx |
352 | ĐOÀN NGỌC HÂN | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học | 036822xxxx |
353 | ĐOÀN NGỌC KHẢ VY | Trường Kinh tế | Marketing K49 | 093956xxxx |
354 | ĐOÀN NGỌC KHẢ VY | Trường Kinh tế | Marketing K49 | 077408xxxx |
355 | ĐOÀN NGỌC MỸ ANH | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Lịch Sử K49 | 076790xxxx |
356 | ĐOÀN NGỌC THANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 033786xxxx |
357 | ĐOÀN NGỌC TUYẾT KHA | Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh | 093971xxxx |
358 | ĐOÀN NGUYỄN GIA AN | Sư Phạm | Sư phạm Sinh học K49 | 090797xxxx |
359 | ĐOÀN NHẬT MINH | Trường bách khoa | Kỹ thuật điện A2 K47 | 084288xxxx |
360 | ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN | Khoa Ngoại ngữ | FL21V1A1 | 091742xxxx |
361 | ĐOÀN TẤN ĐẠT | Kế toán - kiểm toán | KT22V5A1 | 039631xxxx |
362 | ĐOÀN THANH HOÀNG | Khoa sư phạm | SP2116A1 | 093982xxxx |
363 | ĐOÀN THANH NHẬP | Khoa Kinh Tế | KT223A2 | 083733xxxx |
364 | ĐOÀN THANH QUÍ | Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 K48 | 093625xxxx |
365 | ĐOÀN THỊ DIỄM MY | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 1 | 079561xxxx |
366 | ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM | Trường Kinh Tế | QTDV DU LỊCH & LỮ HÀNH | 038992xxxx |
367 | ĐOÀN THỊ LỢI THI | Khoa học xã hội và Nhân văn | XH23W7A2 | 091747xxxx |
368 | ĐOÀN THỊ NGỌC NỮ | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | VNH2-K48 | 081267xxxx |
369 | ĐOÀN THỊ NHƯ HUỲNH | Trường Thủy Sản | Nuôi trồng thủy sản Ts2113A2 | 033874xxxx |
370 | ĐOÀN THỊ THANH VÂN | Khoa Ngoại ngữ | FL23X1A1 | 091995xxxx |
371 | ĐOÀN THỊ TRÀ MY | Kinh tế | Kiểm toán K47 | 089997xxxx |
372 | ĐOÀN THỊ YẾN NHI | Trường Bách Khoa - Khoa Quản lý công nghiệp | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A2 k48 | 097920xxxx |
373 | ĐOÀN TRUNG DÂN | Công Nghệ Thông Tin | DI23V7A1 | 079990xxxx |
374 | ĐOÀN TRUNG TÍN | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI20V7F1 | 035337xxxx |
375 | ĐOÀN VĂN NGOAN | Khoa Kỹ thuật điện | TN21T5A1 | 079681xxxx |
376 | ĐOÀN VÕ QUẾ TRÂN | Kinh doanh quốc tế | KT21W4F2 | 034298xxxx |
377 | ĐOÀN XUÂN THỊNH | HỆ THỐNG THÔNG TIN | DI2395A1 | 033525xxxx |
378 | ĐOÀN XUÂN THỊNH | Hệ thống thông tin | DI2395A1 | 058299xxxx |
379 | ĐỒNG ANH THƯ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh (clc) 2 | 077651xxxx |
380 | DU BỘI GIA | Trường Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng K49 | 097178xxxx |
381 | DƯ THỊ DIỄM HƯƠNG | Kinh tế | Kế toán K47 | 086742xxxx |
382 | DƯ THỊ NGỌC TRÂN | Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 1 K49 | 035657xxxx |
383 | DƯ THỊ QUỲNH GIAO | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp 01 K49 | 036393xxxx |
384 | DƯƠNG ANH THƠ | Khoa học xã hội và nhân văn | XHH2 K49 | 070725xxxx |
385 | DƯƠNG ĐĂNG QUY | Khoa Thú y | NN2267A2 | 033707xxxx |
386 | DƯƠNG ĐÌNH TRÍ | Trường Nông Nghiệp | Sinh học ứng dụng K48 | 035241xxxx |
387 | DƯƠNG GIA HÂN | Khoa Luật | Luật Tư Pháp 1 K49 | 091828xxxx |
388 | DƯƠNG GIA LINH | Kinh tế | KT21W4F3 | 076387xxxx |
389 | DƯƠNG GIA THUẬN | Khoa Sư Phạm | SP2309A1 | 094499xxxx |
390 | DƯƠNG HẠNH NHI | Khoa sư phạm | SP21X3A2 | 097773xxxx |
391 | DƯƠNG HOÀI BẢO | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm 01 K47 | 094246xxxx |
392 | DƯƠNG HOÀNG HUY | Kỹ thuật điện | TN23T5A1 | 076329xxxx |
393 | DƯƠNG HỒNG ĐOAN | Khoa Công nghệ thông tin và truyền thông | DI20T9A2 | 083972xxxx |
394 | DƯƠNG HỮU LUÂN | Khoa phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin K48 | 032551xxxx |
395 | DƯƠNG HỮU THIỆN | Sư phạm | Sư phạm Vật lý | 036314xxxx |
396 | DƯƠNG HỬU TÍNH | Phát Triển Nông Thôn | Công Nghệ Thông Tin K47 | 097183xxxx |
397 | DƯƠNG HUỲNH ANH THƯ | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 091773xxxx |
398 | DƯƠNG HUỲNH BẢO TRÚC | Kinh tế | KT22W4F2 | 097747xxxx |
399 | DƯƠNG HUỲNH CHÂU | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F2 M02 K47 | 086275xxxx |
400 | DƯƠNG HUỲNH CHÂU | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F2 M02 | 083501xxxx |
401 | DƯƠNG KIM LÝ | Khoa Kinh tế | KT19W4F4 | 038925xxxx |
402 | DƯƠNG KIM MỸ HUYỀN | Khoa Kinh Tế | Tài chinh - ngân hàng CLC F2 K46 | 094385xxxx |
403 | DƯƠNG KIM YẾN | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | XH23W8A2 | 034208xxxx |
404 | DUONG LAM HOAI NIEM | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K47 | 094496xxxx |
405 | DƯƠNG LONG KIỆT | Trường Bách Khoa | TN22S3A1 | 039772xxxx |
406 | DƯƠNG LÝ TỐ NỮ | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K47 | 033236xxxx |
407 | DUONG MINH | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 070879xxxx |
408 | DƯƠNG MINH ĐỨC | Khoa Công nghệ thông tin - Truyền thông | kĩ thuật phần mềm K49 | 033760xxxx |
409 | DƯƠNG MINH KHANG | Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI21V7F3 | 079950xxxx |
410 | DƯƠNG MINH NGUYÊN | Trường Bách Khoa | TN21T1A1 | 034920xxxx |
411 | DƯƠNG MINH NHẬT | Công nghệ thông tin và Truyền thông | 24Z6A2 | 098210xxxx |
412 | DƯƠNG MINH THƯ | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC K49 | 076886xxxx |
413 | DƯƠNG MỸ LINH | Truyền Thông Đa Phương Tiện | DI23D1A2 | 098891xxxx |
414 | DƯƠNG NGỌC CHÂU | Kinh tế | Kinh doanh thương mại 2 | 094562xxxx |
415 | DƯƠNG NGỌC HÂN | Trường Kinh Tế | Kế toán K49 | 078377xxxx |
416 | DƯƠNG NGỌC TRÂM ANH | Kinh tế | KT2321A1 | 039964xxxx |
417 | DƯƠNG NGUYỄN BẢO NGÂN | Trường Bách Khoa | TN23V6A2 | 089801xxxx |
418 | DƯƠNG NGUYỄN THANH TRÚC | Khoa Luật | LK2263A1 | 091429xxxx |
419 | DƯƠNG NHÃ VY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2108F2 | 081391xxxx |
420 | DƯƠNG PHÁT ĐẠT | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | DA2366A2 | 033621xxxx |
421 | DƯƠNG PHÚ AN | Tự động hoá | TN21S3A1 | 035890xxxx |
422 | DƯƠNG PHÚC KHẢI | Trường bách khoa | Kỹ thuật xây dựng CTGT k48 A1 | 082625xxxx |
423 | DƯƠNG PHƯỚC LỘC | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | CNSH A1 | 094691xxxx |
424 | DƯƠNG QUỐC KIỆT | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI22V7A1 | 076766xxxx |
425 | DƯƠNG QUỲNH HƯƠNG | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Ngữ văn K48 2217A1 | 085822xxxx |
426 | DƯƠNG THANH LONG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K49 | 086996xxxx |
427 | DƯƠNG THANH PHONG | Khoa Công Nghệ | 22Y8A1 | 096945xxxx |
428 | DƯƠNG THANH THẢO | Trường Bách Khoa | TN20S5A5 | 086748xxxx |
429 | DƯƠNG THẢO VY | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K47 | 094588xxxx |
430 | DƯƠNG THỊ ÁI TRÂN | Khoa khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học K47 | 094365xxxx |
431 | DƯƠNG THỊ ANH THƯ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2366A1 | 086905xxxx |
432 | DƯƠNG THỊ KHẢ VÂN | Khoa Sư phạm | SP2217A1 | 036803xxxx |
433 | DƯƠNG THỊ KHÁNH NGUYÊN | Khoa phát triển nông thôn | Kinh tế nông nghiệp k47 | 076883xxxx |
434 | DUONG THI KIEU DUYEN | Kinh Tế | Tài chính ngân hàng clc 1 | 076694xxxx |
435 | DƯƠNG THỊ MỘNG TRÚC | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | NN2208A1 | 092448xxxx |
436 | DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 | 090777xxxx |
437 | DƯƠNG THỊ NGỌC QUỲNH | Công nghệ kỹ thuật hóa học | TN23V6A2 | 091913xxxx |
438 | DƯƠNG THỊ QUỲNH GIAO | Khoa khoa học Xã Hội Nhân Văn | Thông tin Thư Viện | 079468xxxx |
439 | DƯƠNG THỊ THU NGÂN | Khoa Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | TN21V6F1 | 090741xxxx |
440 | DƯƠNG THỊ TÚ NGÂN | Thủy Sản | TS23S2A2 | 036355xxxx |
441 | DƯƠNG THỊ TUYẾT | Ngoại ngữ | FL21X1A2 | 094783xxxx |
442 | DUONG THI TUYET NHI | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 02 K47 | 032737xxxx |
443 | DƯƠNG THỊ XUÂN MAI | Kinh tế | KT2322A2 | 037551xxxx |
444 | DƯƠNG THỊ YẾN NHI | Công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin (chương trình Chất lượng cao) K46 | 038344xxxx |
445 | DƯƠNG THỊ YẾN NHI | Công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin (chương trình Chất lượng cao) K46 | 097520xxxx |
446 | DƯƠNG THIÊN KIM | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp K49 | 096593xxxx |
447 | DƯƠNG TIẾN ĐẠT | Khoa Khoa học Tự Nhiên | Toán ứng dụng A1 | 078944xxxx |
448 | DƯƠNG TRANG ĐÀI | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp | 039695xxxx |
449 | DƯƠNG TRỌNG NHÂN | Khoa học Máy tính | Khoa học Máy tính K49 | 089951xxxx |
450 | DƯƠNG TRUNG HIẾU | Khoa Sư phạm | SP2310A1 | 085869xxxx |
451 | DƯƠNG TÚ TRÂN | Khoa Truyền thông đa phương tiện | Truyền thông đa phương tiện 02 K48 | 094159xxxx |
452 | DƯƠNG XUÂN NHỰT TRƯỜNG | Trường Kinh tế | KT22W4A2 | 093966xxxx |
453 | DƯƠNG XUÂN NHỰT TRƯỜNG | Kinh doanh quốc tế | KT22W4A2 | 056339xxxx |
454 | DUY HIỀN THẢO | Khoa Di truyền và chọn giống cây trồng | 2319A1 | 094499xxxx |
455 | GIANG THANH QUẾ | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2166T2 | 094170xxxx |
456 | HÀ GIA PHÚ | Tài Nguyên và Môi Trường | MT23X7A1 | 094160xxxx |
457 | HÀ HOÀNG NHI | Khoa kinh tế | Tài chính ngân hàng | 082760xxxx |
458 | HÀ LÊ TÚ TRÂN | Khoa Ngoại ngữ | FL21V1F3 | 084696xxxx |
459 | HÀ MỸ CHI | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F3 | 078871xxxx |
460 | HÀ MỸ HUYỀN | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm K49 | 079597xxxx |
461 | HÀ NHÃ UYÊN | Khoa Công nghệ thông tin và truyền thông | DI22V7A1 | 078803xxxx |
462 | HÀ NHỰT HÀO | Khoa Ngoại Ngữ | FL21Z9A1 | 037892xxxx |
463 | HÀ NHỰT TUẤN | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin CLC F1 | 076881xxxx |
464 | HÀ PHONG NHI | Môi trường và TNTN | MT21X7A1 | 078397xxxx |
465 | HÀ PHƯỚC THÁI | Trường Kinh Tế | Marketing | 078782xxxx |
466 | HÀ PHƯƠNG ANH | Trường Kinh tế | KT2222A1 | 038986xxxx |
467 | HA TAN DU | Trường Bách khoa | TN21S5A2 | 077687xxxx |
468 | HÀ THỊ HUỲNH NGA | Kinh tế | Kinh tế 2 | 093986xxxx |
469 | HÀ THỊ TƯỜNG VY | Khoa Khoa học Xã Hội và Nhân Văn | Xã hội học 2 Khóa 49 | 097103xxxx |
470 | HÀ TỐ TỐ | Thủy Sản | Nuôi trồng thủy sản 02 K47 | 076937xxxx |
471 | HÀ TRẦN DIỄM QUYÊN | Viện Công nghệ Sinh học & Thực phẩm | Công nghệ thực phẩm 02 K49 | 098484xxxx |
472 | HÀ TRỌNG THẮNG | Viện CNSH và TP | DA2166A2 | 035225xxxx |
473 | HÀ TRÚC PHƯƠNG | Phát Triển Nông Thôn | Quản trị kinh doanh K47 | 090739xxxx |
474 | HÀ VĂN THÁI TÀI | Khoa Sư phạm | SP23X3A1 | 084751xxxx |
475 | HANG NGOC CHAU | Kinh doanh quốc tế | KT22W4F2 | 093995xxxx |
476 | HỒ BẢO TRÂM | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 K49 | 093246xxxx |
477 | HỒ BẢO TRÂM | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Ngữ Văn | 033337xxxx |
478 | HỒ CHÍ ĐÔNG | Khoa Luật | Luật Thương Mại LK2264A1 K48 | 070316xxxx |
479 | HỒ CHÍ THANH | Công nghệ thông tin & Truyền thông | Công nghệ thông tin CLC F2 | 084688xxxx |
480 | HỒ ĐĂNG KHOA | viện cnsh và tp | Da2366T1 | 070641xxxx |
481 | HỒ ĐÔNG PHƯƠNG | Phát triển nông thôn | Kinh tế nông nghiệp | 052203xxxx |
482 | HỒ GIA HÂN | Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI23D1A1 | 088875xxxx |
483 | HO GIA HUY | Khoa/Truong Cong nghe thong tin va truyen thong | DI23V7A1 | 090710xxxx |
484 | HỒ HOÀI THƯƠNG | Kinh Tế | Quản Trị Kinh Doanh | 076591xxxx |
485 | HỒ HUẤN HỌC | Khoa Giáo dục thể chất | TD21X6A1 | 081884xxxx |
486 | HỒ HUỲNH BẠCH NGÂN | Khoa Sư Phạm | SP2317A1 | 093290xxxx |
487 | HỒ HUỲNH MINH QUÂN | Di truyền và Chọn giống cây trồng | Nông học K48 | 056434xxxx |
488 | HỒ NGỌC ĐOAN | Kinh tế | HG2123A1 | 033316xxxx |
489 | HỒ NGỌC MINH CHÂU | Khoa Khoa học Xa hội & Nhân văn | thong tin thu vien k48 | 089849xxxx |
490 | HỒ NGỌC MINH THƯ | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hóa học K48 | 038387xxxx |
491 | HỒ NGỌC THANH QUYÊN | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K48 | 093987xxxx |
492 | HỒ NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp 2 | 094931xxxx |
493 | HỒ NGUYỄN THANH TRÚC | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ Sinh học T2 | 090890xxxx |
494 | HỒ PHAN HUY | Khoa Công Nghệ Thông Tin | DC2296N1 | 078798xxxx |
495 | HỒ PHAN PHI ÂU | Khoa Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin k48 | 089645xxxx |
496 | HỒ QUANG TRƯỜNG GIANG | Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin K49 | 086642xxxx |
497 | HỒ QUỐC BẢO | Công nghệ thông tin và truyền thông | M02 | 090462xxxx |
498 | HỒ QUỐC BẢO | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm CLC K48 | 093988xxxx |
499 | HỒ THỊ DIỄM TRINH | Sư phạm Tin học | SP22U8A1 | 037857xxxx |
500 | HỒ THỊ KIM QUYÊN | Trường Nông Nghiệp | NN23X9A2 | 077780xxxx |
501 | HỒ THỊ MINH THƯ | Kinh tế | KT22W1A2 | 033217xxxx |
502 | HỒ THỊ MỘNG LINH | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 1 | 093100xxxx |
503 | HỒ THỊ MỸ HÂN | Trường Kinh tế | KT2223A2 | 093232xxxx |
504 | HỒ THỊ NGỌC HÂN | Khoa Thủy Sản | Ts2282a1 | 035799xxxx |
505 | HỒ THỊ NGỌC LAN | Bách khoa - Kỹ thuật xây dựng CLC | TN23T7F2 | 091335xxxx |
506 | HỒ THỊ NGỌC TRÂM | Khoa Luật | Luật Thương mại K48 | 039554xxxx |
507 | HỒ THỊ NGỌC YẾN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K48 | 086963xxxx |
508 | HỒ THỊ THÚY VY | Khoa học tự nhiên | Hóa dược 2_k48 | 037363xxxx |
509 | HỒ THỊ TRÚC LINH | Khoa Khoa Học Xã Hội&Nhân Văn | XH22W8A2 | 035873xxxx |
510 | HỒ THỦY TIÊN | Khoa Môi trường và TNTN | MT21X7A1 | 034713xxxx |
511 | HỒ THUÝ VI | Kinh tế | 21W3A1 | 079428xxxx |
512 | HỒ TRẦN PHƯƠNG PHI | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hoá học k49 | 038570xxxx |
513 | HỒ VĂN QUÍ | Trường Bách Khoa | Quản lý công nghiệp K47 A1 | 077286xxxx |
514 | HỒ VĨNH CÔNG | ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp K47 | 086971xxxx |
515 | HỒ VĨNH CÔNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X2A1 | 081935xxxx |
516 | HỒ YẾN NHI | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 088995xxxx |
517 | HỒ YẾN OANH | Công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu K49 | 077815xxxx |
518 | HOÀNG ĐĂNG KHÔI | Trường Kinh Tế | KT2121F2 | 085818xxxx |
519 | HOÀNG LÊ QUỐC ĐẠT | Trường CNTT&TT | An toàn thông tin K48 | 079570xxxx |
520 | HOÀNG NGUYỄN BẢO NGỌC | Khoa học Tự nhiên | Hóa học 2 K49 | 033760xxxx |
521 | HOÀNG NGUYỄN TOÀN THẮNG | KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Việt Nam học K48 | 092586xxxx |
522 | HOÀNG THẢO TRANG | Khoa Sư Phạm | 2301A1 | 094974xxxx |
523 | HOÀNG THỊ KIỀU OANH | Khoa Sư phạm | Giáo dục tiểu học 01 K49 | 097149xxxx |
524 | HOÀNG THỊ MỸ DUNG | Luật Kinh tế | Luật Kinh tế 1 K49 | 039242xxxx |
525 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K49 | 086834xxxx |
526 | HOÀNG THỊ THÚY HUYỀN | Khoa Sư Phạm | Sp2317A1 - Sư phạm Ngữ Văn K49 | 033631xxxx |
527 | HOÀNG THỊ TUYẾT SƯƠNG | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2108F1 | 092531xxxx |
528 | HOÀNG VÕ THUÝ HẠNH | Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế CLC | 098244xxxx |
529 | HỒNG CHẤN ĐÔNG | Sư phạm Tiếng Anh | FL23X1A2 | 091955xxxx |
530 | HỒNG DIỆP VÂN NHI | Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | CNTP 2 K47 | 094410xxxx |
531 | HỒNG HUỲNH BẢO YẾN | Kinh tế | Kiểm toán K49 | 091691xxxx |
532 | HỒNG MINH HOÀ | Khoa Sư Phạm | SP2117A1 | 077287xxxx |
533 | HỒNG TĂNG NGỌC MAI | Viện CNSH & TP | DA2166A2 | 098187xxxx |
534 | HỒNG THÁI DẠ THẢO | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh K49 | 076937xxxx |
535 | HỒNG VÂN PHẠM | ngoại ngữ | ngôn ngữ pháp k48 | 088840xxxx |
536 | HỨA NGỌC TRÂM | Viện Công nghệ sinh học & Thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 K47 | 079691xxxx |
537 | HỨA NGỌC TRÚC PHƯƠNG | Khoa Thuỷ Sản | TS23S2A2 | 098469xxxx |
538 | HUỲNH | Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 | 094350xxxx |
539 | HUỲNH ANH | Phát Triển Nông Thôn | HG 22V1A1 | 079800xxxx |
540 | HUỲNH ANH THƯ | Giáo dục Thể chất | TD23X6A1 | 085549xxxx |
541 | HÙYNH ANH THY | Trường Bách Khoa | Kĩ thuật vật liệu A1 K49 | 035528xxxx |
542 | HUỲNH BẢO CHÂU | Trường Nông Nghiệp | Thú Y K49A1 | 093974xxxx |
543 | HUỲNH BẢO NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp k48 | 090749xxxx |
544 | HUỲNH BẢO NGỌC | Khoa Quản Lý Công Nghiệp - Trường Bách Khoa | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A2 | 096885xxxx |
545 | HUỲNH BÍCH DUYÊN | Khoa Môi trường & Tài nguyên thiên nhiên | MT23X7A1 | 091730xxxx |
546 | HUỲNH CẨM LY | Kinh tế | KT23W1A2 | 092190xxxx |
547 | HUỲNH CHÍ ĐẠI | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 094350xxxx |
548 | HUỲNH ĐẶNG NHƯ HÙNG | Trường Thủy Sản | TS2382A2 | 034820xxxx |
549 | HUỲNH DIỄM TRINH | Khoa Luật | LK2264A1 | 089930xxxx |
550 | HUỲNH ĐIỀN TRẬN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 Khóa 49 | 081656xxxx |
551 | HUỲNH DIỆP NGỌC LAM | Truyền thông Đa phương tiện | Truyền thông đa phương tiện 01 | 038262xxxx |
552 | HUỲNH ĐÌNH TÂM | Môi trường & tài nguyên thiên nhiên | 2138A1 | 035703xxxx |
553 | HUYNH DUONG ANH | Luật | Luật hành chính 1 K49 | 085780xxxx |
554 | HUỲNH HOA | Ngoại Ngữ | FL22X1A2 | 094912xxxx |
555 | HUỲNH HOA HỒNG | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K47 | 083571xxxx |
556 | HUỲNH HOÀNG BẢO | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2108A1 | 033430xxxx |
557 | HUỲNH HOÀNG DUY | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh 01 | 035379xxxx |
558 | HUỲNH HOÀNG HUY | Khoa Cơ Khí | Cơ Khí Ô Tô A1 K48 | 085920xxxx |
559 | HUỲNH HOÀNG TUẤN | Khoa sư phạm | Sư phạm Tin học | 097314xxxx |
560 | HUỲNH HỒNG KHEN | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F3 | 085940xxxx |
561 | HUỲNH HỮU | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Thông tin Thư viện | 035434xxxx |
562 | HUỲNH HỮU HÀO | Trường Nông Nghiệp | NN2167A2 | 077294xxxx |
563 | HUỲNH HỮU HUY | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh k48 | 035696xxxx |
564 | HUỲNH HỮU KHÁNH HOÀNG | Khoa Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế 2 | 090726xxxx |
565 | HUỲNH HỮU PHƯƠNG ĐIỀN | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 070318xxxx |
566 | HUỲNH KHÁNH HUY | CNTT CLC | M04 | 078672xxxx |
567 | HUỲNH KHÁNH LÂM | Khoa ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 094497xxxx |
568 | HUYNH KHOA DIEU | Trường Thuỷ sản | Nuôi trồng thủy sản K47 | 094276xxxx |
569 | HUỲNH KIỀU TRÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC K49 | 076405xxxx |
570 | HUỲNH KIM HÂN | Quản trị kinh doanh | KT2322F2 | 097116xxxx |
571 | HUỲNH KIM LIÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 078698xxxx |
572 | HUỲNH KIM NGÂN | Kinh tế | KT21W2A2 | 090718xxxx |
573 | HUYNH KIM NGOC | Viện CNSH&TP | CNSH T2 K47 | 093282xxxx |
574 | HUỲNH KIM NGUYÊN | Khoa ngoại ngữ | Phiên dịch-biên dịch tiếng Anh khóa 48 | 078693xxxx |
575 | HUỲNH KIM NƯƠNG | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học 1 Khóa 49 | 036292xxxx |
576 | HUỲNH KIM TÂM ĐOAN | Khoa NgoạI Ngữ | Sư Phạm Tiếng Pháp | 087716xxxx |
577 | HUỲNH KIM THIÊN THANH | Khoa KHXH&NV | Thông tin - Thư viện Khoá 49 | 079400xxxx |
578 | HUỲNH KIM TƯƠI | Viện CNSH & Thực phẩm | CNSH T2 K48 | 089904xxxx |
579 | HUỲNH KIM YẾN | Khoa Luật | Luật Tư pháp | 037272xxxx |
580 | HUỲNH LÊ VÂN KHANH | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp 1 | 070681xxxx |
581 | HUỲNH LONG GIANG | Tự động hóa | Kỹ thuật cơ điện tử | 097113xxxx |
582 | HUỲNH MAI ANH | Trường Kinh tế | Kinh Doanh Quốc Tế 2 | 036400xxxx |
583 | HUYNH MAI NHU Y | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm CLC | 077985xxxx |
584 | HUỲNH MINH CHÂU | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 - Khoá 48 | 093913xxxx |
585 | HUỲNH MINH HẬU | Khoa Trường bách khoa | TN23T7A2 | 091752xxxx |
586 | HUỲNH MINH LUÂN | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Khoa học máy tính 02 K47 | 032620xxxx |
587 | HUỲNH MINH NGHĨA | Khoa công nghệ | 19Y8A3 | 091817xxxx |
588 | HUỲNH MINH PHÁT | Luật | Luật hành chính 1 K49 | 094890xxxx |
589 | HUỲNH MINH THÀNH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K48 | 097185xxxx |
590 | HUỲNH MINH THIỆN | Khoa Thú Y | NN2267A1 | 077303xxxx |
591 | HUỲNH MINH THƯỜNG | Khoa hệ thống thông tin | DI2195A2 | 033821xxxx |
592 | HUỲNH NGỌC ĐĂNG KHOA | Trường Kinh tế | Kế toán K49 | 097889xxxx |
593 | HUỲNH NGỌC HẢI VY | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K47 | 086847xxxx |
594 | HUỲNH NGỌC HÂN | Kinh tế | Kế toán | 082991xxxx |
595 | HUỲNH NGỌC HÂN | Kinh tế | Marketing 2345A1 | 083788xxxx |
596 | HUỲNH NGỌC HOA | Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng CLC 1 K47 | 090128xxxx |
597 | HUỲNH NGỌC LINH | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 1 K49 | 094553xxxx |
598 | HUYNH NGOC NGHI | Kinh te | Quan tri kinh doanh | 088870xxxx |
599 | HUỲNH NGỌC NHÃ TRÂN | Khoa Kinh Tế | Tài chính-ngân hàng CLC 2 K46 | 090939xxxx |
600 | HUỲNH NGỌC NHƯ MAI | Trường Thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản A2-K48 | 086235xxxx |
601 | HUỲNH NGỌC PHI YẾN | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Khoa học máy tính K49 | 076385xxxx |
602 | HUỲNH NGỌC THÁI BÌNH | Luật | Luật Tư pháp K48 | 084569xxxx |
603 | HUỲNH NGỌC THẢO | Phát triển nông thôn | HG22VA1 | 037335xxxx |
604 | HUỲNH NGỌC THỦY | Viện Công nghệ sinh học và Thực Phẩm | NN21U5A1 | 076591xxxx |
605 | HUỲNH NGỌC VY | Marketing | KT2345A1 | 096524xxxx |
606 | HUỲNH NGỌC YẾN | Luật | Luật tư pháp | 094773xxxx |
607 | HUỲNH NGUYỄN GIA HÂN | Khoa Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế CLC | 091243xxxx |
608 | HUỲNH NHI | Khoa Sư phạm | SP23X3A2 | 082828xxxx |
609 | HUỲNH NHƯ | Trường Thủy sản | TS21S2A2 | 085290xxxx |
610 | HUỲNH NHƯ | Nông Nghiệp | NN2219A2 | 090796xxxx |
611 | HUỲNH NHƯ HUỲNH | Khoa sư phạm | Sư phạm Sinh học | 087974xxxx |
612 | HUỲNH NHƯ Ý | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sau thu hoạch K48 | 038796xxxx |
613 | HUYNH NHUT LINH | Khoa học Tự nhiên | KH21T3A1 | 094481xxxx |
614 | HUỲNH PHAN KHẢ TRÂN | Khoa Kĩ thuật hóa học | Công nghệ kĩ thuật hóa học K49 | 076777xxxx |
615 | HUỲNH PHAN KHẢ TRÂN | Khoa Kĩ thuật hóa học | Công nghệ kĩ thuật hóa học K49 | 078945xxxx |
616 | HUỲNH PHAN TƯỜNG VY | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học 02 - K49 | 037982xxxx |
617 | HUỲNH PHÚ THÁI | Trường Bách Khoa | TN22D5A1 | 036895xxxx |
618 | HUỲNH PHƯỚC HƯNG | Phát Triển Nông Thôn | Công Nghệ Thông Tin -Khoá 48 | 070489xxxx |
619 | HUỲNH PHƯƠNG THANH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166A2 | 034832xxxx |
620 | HUỲNH PHƯƠNG TOÀN | Trường Bách khoa | TN23V6A2 | 083302xxxx |
621 | HUỲNH QUANG VĨ | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin 01 K49 | 093969xxxx |
622 | HUỲNH QUỐC CƯỜNG | Trường kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1 | 098154xxxx |
623 | HUỲNH QUỐC HUY | trường bách khoa, khoa điện tử - viễn thông | TN22T6A1 | 086807xxxx |
624 | HUỲNH SĨ NGUYÊN | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh 01 K47 | 078397xxxx |
625 | HUỲNH TẤN ĐẠT | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 033211xxxx |
626 | HUYNH THAI DUYEN | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2125A2 | 079850xxxx |
627 | HUỲNH THÁI NHỰT ANH | Khoa học tự nhiên | Sinh học K48 | 058573xxxx |
628 | HUỲNH THÁI VỸ | Kế toán - Kiểm toán | KT23V5A1 | 038886xxxx |
629 | HUỲNH THANH MÃI | trường kinh tế | KT2323A2 | 036270xxxx |
630 | HUỲNH THANH NGÂN | Nuôi trồng thuỷ sản | TS2213A4 | 070736xxxx |
631 | HUỲNH THANH NGÂN | Trường Bách Khoa | TN23T5A1 | 094720xxxx |
632 | HUỲNH THANH NGÂN | Trường Kinh tế | Marketing k49 | 086861xxxx |
633 | HUỲNH THANH NHÀN | Trường Kinh Tế | KT2320A1 | 081315xxxx |
634 | HUỲNH THANH NHÀN | Trường Kinh Tế | KT2320A1 | 038811xxxx |
635 | HUỲNH THANH NHƯ | khoa kinh tế | KT2323A1 | 091460xxxx |
636 | HUỲNH THANH THẢO | Khoa KHXH và NV | Thông tin thư viện khoá 49 | 078961xxxx |
637 | HUỲNH THẢO LY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực Phẩm | Công nghệ thực phẩm CLC 1 K47 | 094723xxxx |
638 | HUỲNH THẢO NGUYÊN | Ngoại ngữ | M03 | 034599xxxx |
639 | HUỲNH THẢO NHƯ | Ngoại Ngữ | FL23V1F3 | 094410xxxx |
640 | HUỲNH THẢO VY | Khoa Kinh Tế | KT20W4F2 | 083864xxxx |
641 | HUỲNH THẾ ANH | Kinh tế | 23W1A2 | 091104xxxx |
642 | HUỲNH THỊ ANH THƯ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 | 094910xxxx |
643 | HUỲNH THỊ BẢO TRÂN | Kinh tế | Kế toán | 077485xxxx |
644 | HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM | Viện Công nghệ sinh học & thực phẩm | DA2308A2 | 038663xxxx |
645 | HUỲNH THỊ CẨM HÂN | Truyền thông đa phương tiện | DI22D1A2 | 034635xxxx |
646 | HUỲNH THỊ CẨM THANH | Công nghệ thực phẩm (CLC) | NN2208F2 | 094995xxxx |
647 | HUỲNH THỊ CẨM THY | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2325A1 | 036901xxxx |
648 | HUỲNH THỊ HẢI YẾN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K49 | 093719xxxx |
649 | HUỲNH THỊ HOÀNG NGÂN | Trường Kinh Tế | Kế toán K49 | 086904xxxx |
650 | HUỲNH THỊ HOÀNG OANH | khoa kinh tế | kinh doanh thương mại 2 k48 | 079691xxxx |
651 | HUỲNH THỊ HỒNG DIỄM | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quản lí đất đai K47A2 | 039743xxxx |
652 | HUỲNH THỊ HỒNG XUÂN | Sư phạm | Giáo dục Tiểu học | 093927xxxx |
653 | HUỲNH THỊ HƯƠNG GIANG | Khoa Sư phạm | SP2309A1 | 032938xxxx |
654 | HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂN | Kinh tế | Kinh tế 02 K48 | 094446xxxx |
655 | HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 035411xxxx |
656 | HUỲNH THỊ KIM NHƯ | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A1 - Quản lý Tài nguyên và Môi trường K47A1 | 086564xxxx |
657 | HUỲNH THỊ LAN ANH | Khoa Kinh tế Nông nghiệp | KT2223A2 | 093177xxxx |
658 | HUỲNH THỊ MỸ LINH | Trường Kinh tế | KT2245A1 | 034840xxxx |
659 | HUYNH THI MY XUYEN | Cong nghe ky thuat hoa hoc | cong nghe ky thuat hoa A2 | 097822xxxx |
660 | HUỲNH THỊ NGỌC CẨM | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ Sinh học A1 K46 | 037768xxxx |
661 | HUỲNH THỊ NGỌC CHĂM | Trường Kinh tế | Kinh tế 1 K48 | 093289xxxx |
662 | HUỲNH THỊ NGỌC LIÊN | Trường Kinh Tế | KT2220A1 | 076425xxxx |
663 | HUỲNH THỊ NGỌC LOAN | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học 2 | 089915xxxx |
664 | HUỲNH THỊ NGỌC LOAN | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Lịch Sử K48 - SP2218A1 | 039745xxxx |
665 | HUỲNH THỊ NGỌT | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 2 K47 | 070286xxxx |
666 | HUỲNH THỊ NHÃ QUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K49 | 093179xxxx |
667 | HUỲNH THỊ NHỊ | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hoá học A1 TN23V6A1 | 096144xxxx |
668 | HUỲNH THỊ NHƯ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm | 077814xxxx |
669 | HUỲNH THỊ NHƯ NGỌC | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao 03 Khóa 46 | 039683xxxx |
670 | HUỲNH THỊ NHƯ THẢO | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 033391xxxx |
671 | HUỲNH THỊ THANH NGUYÊN | Khoa Kinh tế | Kinh tế K47 | 079499xxxx |
672 | HUỲNH THỊ THÚY AN | Kỹ thuật vật liệu K47 | TN21T4A1 | 098103xxxx |
673 | HUỲNH THỊ TRÚC MAI | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học T1 K49 | 079422xxxx |
674 | HUỲNH THỊ TRÚC MAI | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ thực phẩm CLC F2 K47 | 093290xxxx |
675 | HUỲNH THỊ TƯỜNG VI | Trường Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1 K47 | 094874xxxx |
676 | HUỲNH THỊ XUÂN MAI | Phát triển nông thôn | HG2122A1 | 033315xxxx |
677 | HUỲNH THỊ YẾN NHI | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI23D1A1 | 038849xxxx |
678 | HUỲNH THIÊN LẠC | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học (chương trình tiên tiến) K49 | 036326xxxx |
679 | HUỲNH THU NGÂN | Quản trị kinh doanh | KT2322A2 | 091844xxxx |
680 | HUỲNH THU NGỌC | Trường Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế 1 k49 | 094631xxxx |
681 | HUỲNH THÙY TRANG | Kinh tế | KT21V5A1 | 083498xxxx |
682 | HUỲNH TIỂU BĂNG | Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | DI22V7F1 | 097165xxxx |
683 | HUỲNH TÔN THỊNH | Khoa ngoại ngữ | Chi đoàn Ngôn ngữ anh K49 | 036313xxxx |
684 | HUỲNH TRẦN BẢO TRÂN | Khoa khoa học tự nhiên | Hóa dược 2 K47 | 079589xxxx |
685 | HUỲNH TRẦN HOÀNG HÂN | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 2 K49 | 034977xxxx |
686 | HUỲNH TRẦN KIM DUYÊN | kinh tế | kinh tế 1 | 033507xxxx |
687 | HUỲNH TRÍ TƯỜNG | Trường Bách Khoa | QLCN K47 A2 | 035863xxxx |
688 | HUỲNH TRÚC HƯƠNG | Công Nghệ Thông Tin | DI20V7F1 | 033877xxxx |
689 | HUỲNH TRUNG HẬU | Trường Nông nghiệp | Nông Học | 036952xxxx |
690 | HUỲNH TRƯƠNG THANH TRÍ | Khoa Kinh tế | Kinh doanh quốc tế clc F1 | 096254xxxx |
691 | HUỲNH TRƯỜNG VỦ | Khoa Sư Phạm | SP21U8A1 | 083348xxxx |
692 | HUỲNH TRƯỜNG VỦ | Khoa Sư Phạm | SP21U8A1 | 085392xxxx |
693 | HUỲNH TÚ NI | Kỹ thuật-công nghệ | DH21CNT02 | 058654xxxx |
694 | HUỲNH TUẤN VĨ | Kinh tế | KT22W1A2 | 038677xxxx |
695 | HUỲNH TƯỚC | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 K47 | 076794xxxx |
696 | HUỲNH VĂN DANH | Khoa kỹ thuật hóa học | Công nghệ kỹ thuật hóa học A1 | 096258xxxx |
697 | HUỲNH VĂN ĐOÀN | Khoa Phát triển Nông thôn | HG2263A1 | 037428xxxx |
698 | HUỲNH VĂN HOÀI | Khoa học Tự nhiên | Hóa Học 2 (KH2169A2) | 036762xxxx |
699 | HUỲNH VĂN NAM | Khoa học xã hội và nhân văn | Thông tin thư viện Khóa 48 | 079681xxxx |
700 | HUỲNH VĂN QUÍ | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1A1 | 036912xxxx |
701 | HUỲNH VĂN TIẾN | Khoa khoa học tự nhiên | Hoá học A2 K47 | 070849xxxx |
702 | HUỲNH VĨNH PHÚC | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166A1 | 086980xxxx |
703 | HUỲNH VĨNH PHÚC | Kinh Tế | KT2121F1 | 032999xxxx |
704 | HUỲNH VỎ CÔNG DU | Khoa tự động hóa trường Bách Khoa | Kỹ thuật Cơ điện tử A1 K46 | 035959xxxx |
705 | HUỲNH VŨ DUY | Khoa Sư phạm | Giáo dục tiểu học 02 K49 | 035768xxxx |
706 | KHA KIM NGÂN | Trường Kinh tế | Tài chính Ngân hàng CLC2 K47 | 088861xxxx |
707 | KHA MINH HẢI | Ngoại Ngữ | FL21V1F3 | 079696xxxx |
708 | KHẢ QUY MAI HỨA | Khoa kỹ thuật hóa học | Công nghệ kỹ thuật hóa học A2 | 094988xxxx |
709 | KHẤU MAI QUỲNH VY | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A2 | 092873xxxx |
710 | KHẤU MAI QUỲNH VY | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A2 | 084295xxxx |
711 | KHỔNG THỊ VÂN ANH | Khoa Ngoại | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh K47 | 036700xxxx |
712 | KHƯƠNG BẢO TRÂN | Khoa ngoại ngữ | FL22Z9A1 | 037922xxxx |
713 | KHƯƠNG HOÀNG LINH | Trường CNTT-TT | Kỹ thuật phần mềm | 034696xxxx |
714 | KHƯU GIA PHÁT | Công nghệ hóa học | Công nghệ kỹ thuật hóa học A2 K49 | 081496xxxx |
715 | KHƯU HOÀNG KIM TRANG | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 076350xxxx |
716 | KHƯU KHẢ TÚ | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 085983xxxx |
717 | KHƯU KHẢ VY | Khoa Kế toán - Kiểm toán | KT21V5A1 | 091163xxxx |
718 | KHƯU THỊ BÍCH NGỌC | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm DI2296A1 | 086537xxxx |
719 | KIỀU ĐĂNG PHÚ | Khoa Sư Phạm | 2217A2 | 032861xxxx |
720 | KIEU HOANG GIANG | Truongw CNTT &TT | DI21V7F1 | 093913xxxx |
721 | KIỀU MAI LÝ | Trường Kinh tế | KT22W3A1 | 098607xxxx |
722 | KIM DUY THÀNH | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Công nghệ Thông tin CLC 02 K47 | 093940xxxx |
723 | KIM HUỲNH THẢO NGỌC | Kinh tế | Marketing - 2345A1 | 033469xxxx |
724 | KIM SÔ SA PHÔ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công Nghệ Sinh Học A1 | 070860xxxx |
725 | KIM THỊ OANH | Khoa sư phạm | Giáo dục tiểu học 01 K48 | 092100xxxx |
726 | KIM THỊ THANH DIỆP | Kinh tế | TCNH-K48 | 036820xxxx |
727 | KIM THỊ TRÚC LINH | Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng CLC 1 K47 | 037763xxxx |
728 | KIM VĂN TRIỆU | Khoa Mạng Máy Tính | DI22D2A1 | 037307xxxx |
729 | LA CHÍ KHƯƠNG | Nông nghiệp | Nông học | 090759xxxx |
730 | LA HỒNG TUYẾN | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 036880xxxx |
731 | LA NGỌC QUYỄN | khoa Ngoại ngữ | FL22V1A1 | 087918xxxx |
732 | LA NGUYỄN KIM XUÂN | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 078690xxxx |
733 | LA NHƯ QUỲNH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Kinh doanh nông nghiệp K47 | 082560xxxx |
734 | LA PHƯỚC THIỆN | Trường Kinh Tế | Quản trị kinh doanh | 082439xxxx |
735 | LÃ THÁI HÒA | Khoa CNTT & TT | Khoa học máy tính | 086525xxxx |
736 | LA THẢO LI | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Biên-Phiên dịch | 091735xxxx |
737 | LA THỊ DIỄM KIỀU | Luật | Luật Tư pháp K47 | 093900xxxx |
738 | LA TRÍ TÂM | Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI2296F2 | 035920xxxx |
739 | LA VĂN TỚI | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG22V7A1 | 036499xxxx |
740 | LẠC VĂN MẪN | Trường Bách Khoa | Quản Lí Công Nghiệp - K49 - TN2383A2 | 086928xxxx |
741 | LẠI ĐẶNG HOÀI TRÂM | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm Anh A02 | 096495xxxx |
742 | LẠI DIỂM MY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2108A3 | 079805xxxx |
743 | LẠI HOÀNG PHƯƠNG NHI | Khoa Sư phạm | 21X3A1 | 094549xxxx |
744 | LAI NGỌC CHI | Quản trị kinh doanh - Marketing | DH22QTK06 | 033651xxxx |
745 | LAI UYÊN NHI | Kinh tế | Kiểm toán K48 | 070447xxxx |
746 | LÂM BÍCH NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | Sư Phạm Tiếng Anh FL21X1A1 | 094941xxxx |
747 | LÂM BÙI MINH THƯ | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | Công Nghệ Sinh Học T1 K49 | 084640xxxx |
748 | LÂM CHẤN QUỐC | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh Khóa 48 | 056475xxxx |
749 | LÂM CHÍ DŨNG | Khoa Luật | LK65A1 | 033610xxxx |
750 | LÂM CÔNG HƯNG | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật cơ điện tử A1 K48 | 039378xxxx |
751 | LÂM ĐÀO HỮU ĐỨC | Trường Kinh tế | Tài chính - ngân hàng K47 | 085913xxxx |
752 | LÂM DIỂN NGHI | khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K47 | 094778xxxx |
753 | LÂM GIA HÂN | Kinh tế | Kiểm toán K49 | 079770xxxx |
754 | LÂM HIẾN CHƯƠNG | Phát triển Nông thôn | HG22V7A1 | 035540xxxx |
755 | LÂM HOÀNG PHÁT | Trường Bách Khoá | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 070487xxxx |
756 | LÂM HUỲNH NAM NHI | Trường Kinh tế | Kinh tế 2 K48 | 033915xxxx |
757 | LÂM KHANG HY | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | Truyền thông đa phương tiện K49 - A02 | 094641xxxx |
758 | LÂM KHÁNH DUY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm chất lượng cao 1 K47 | 097240xxxx |
759 | LÂM MINH ĐỨC | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm A4 | 032677xxxx |
760 | LÂM NGỌC CÁT TƯỜNG | Khoa Luật | LK2263A1 | 086903xxxx |
761 | LÂM NGỌC CHÂU | Nông Nghiệp | Thú y 2 k49 | 094279xxxx |
762 | LÂM NGỌC LUÂN | Kỹ thuật hóa học | TN20V6A1 | 081415xxxx |
763 | LÂM NGỌC PHƯƠNG THÙY | Khoa Ngoại Ngữ | NNA CLC 02 K49 | 037299xxxx |
764 | LÂM NGỌC XÉN | Khoa phát triển nông thôn | Kinh doanh nông nghiệp HG21U7A1 | 094248xxxx |
765 | LÂM NGUYỄN TRÚC NGUYÊN | Trường Kinh tế | Marketing K49 KT2345A1 | 037898xxxx |
766 | LÂM NHẬT KHIẾT | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Anh | 094884xxxx |
767 | LÂM NHƯ HUỲNH | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 01 K48 | 093922xxxx |
768 | LÂM NHƯ HUỲNH | Khoa Luật | Luật Hành chính K49 | 094534xxxx |
769 | LÂM NHƯ Ý | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 032944xxxx |
770 | LÂM PHƯƠNG ANH | Khoa Kinh Tế | kinh tế nông nghiệp 1 | 094105xxxx |
771 | LÂM TÂM NHƯ | Luật | Luật Thương Mại 1 Khóa 47 | 096788xxxx |
772 | LÂM TÂM NHƯ | Luật | Luật Thương Mại 1 Khóa 47 | 034951xxxx |
773 | LÂM THÀNH ĐẠT | Hệ Thống Thông Tin | DI2395A1 | 083467xxxx |
774 | LÂM THANH ĐÙNG | KHXH&NV | Việt Nam Học | 077981xxxx |
775 | LÂM THANH NHI | Kinh doanh quốc tế | KT20W4F5 | 096225xxxx |
776 | LÂM THẾ VINH | Khoa Ngoại ngữ | FL21Z8A1 | 036508xxxx |
777 | LÂM THỊ ÁNH THƯ | Ngoại ngữ | Biên dịch Phiên dịch Tiếng Anh k48 | 033750xxxx |
778 | LÂM THỊ BÍCH NGỌC | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH23W7A2 | 039275xxxx |
779 | LÂM THỊ HỒNG CHÚC | THỦY SẢN | TS2382A1 | 081294xxxx |
780 | LÂM THỊ HỒNG YẾN | Thủy sản | TS23S2A2 | 037981xxxx |
781 | LÂM THỊ KIM XUYẾN | Khoa Khoa học Chính trị | ML23V9A1 | 039994xxxx |
782 | LÂM THỊ MỸ TIÊN | Kinh tế | KT21W4F2 | 093979xxxx |
783 | LAM THI NGOC DIEP | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2138A1 | 082894xxxx |
784 | LÂM THỊ NGỌC PHƯỢNG | Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 032828xxxx |
785 | LÂM THỊ THẢO NHI | Khoa phát triển nông thôn | HG2123A1 | 077990xxxx |
786 | LÂM THỊ THU THANH | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học | 086839xxxx |
787 | LÂM THỊ THÙY DƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1L1 | 081265xxxx |
788 | LÂM THỊ YẾN NHI | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | 085526xxxx |
789 | LÂM TRỌNG TIẾN | Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | MT23D4A1 | 039796xxxx |
790 | LÂM TUẤN CƯỜNG | Trường Bách Khoa | TN23T5A1 | 077985xxxx |
791 | LÂM TUẤN ĐẠT | Bách Khoa | TN23D5A1 | 076881xxxx |
792 | LÂM TUYẾT NHI | Khoa Phát triển Nông thôn | HG22W8A1 | 089902xxxx |
793 | LÂM TUYẾT NHI | Trường Kinh tế | KT22W2A2 | 094937xxxx |
794 | LÂM VĂN HIẾU | Trường Kinh tế | KT21W4A1 | 033405xxxx |
795 | LÂM VĨNH HÀO | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh 01 K47 | 078561xxxx |
796 | LÂM VĨNH TOÀN | Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng K48 | 078969xxxx |
797 | LÂM YẾN NHI | Kinh doanh quốc tế | KT23W4A2 | 039948xxxx |
798 | LÊ ÁI VY | Trường Bách Khoa | QLCNA1 | 098415xxxx |
799 | LÊ ANH KHÔI | Khoa Nông Nghiệp | NN2319A2 | 086258xxxx |
800 | LÊ ANH NGUYÊN | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC M04 | 097993xxxx |
801 | LÊ ANH NGUYÊN | Khoa ngoại ngữ | M04 | 034663xxxx |
802 | LÊ ANH QUÂN | Công nghệ thông tin | DI21V7F1 | 086819xxxx |
803 | LE ANH THU | Phát Triển Nông Thôn | Việt Nam Học K47 | 091974xxxx |
804 | LÊ ANH THƯ | Ngoại Ngữ | Fl23Z8A1 | 083731xxxx |
805 | LÊ ANH THƯ | Kinh tế | 2121F2 | 094522xxxx |
806 | LÊ ANH TÍN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học A2 - K48 | 081514xxxx |
807 | LE ANH TU | Luat | Luat K46 | 073738xxxx |
808 | LÊ ANH TUẤN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 - K48 | 036685xxxx |
809 | LÊ BẢO ÂN | Luật | Luật Tư pháp K47 | 034607xxxx |
810 | LÊ BẢO LY | Luật | LK2363A1 | 079431xxxx |
811 | LÊ BẢO TÍN | Trường Kinh Tế | KT2222A1 | 079587xxxx |
812 | LÊ BẢO TRÂN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH21W7A2 | 091307xxxx |
813 | LÊ BẢO TRÂN | Khoa Nông Nghiệp | NN2373A2 | 091727xxxx |
814 | LÊ BÍCH HUỆ | Kinh tế | Tài chính ngân hàng | 039762xxxx |
815 | LÊ CÁT LAM | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI21V7F1 | 033359xxxx |
816 | LÊ CHÍ HOÀI | Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn A2 K46 | 038447xxxx |
817 | LÊ CHÍ THIỆN | Khoa Học Tự Nhiên | Hóa dược 1 Khóa 49 | 091643xxxx |
818 | LÊ CÔNG DANH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2366A2 | 086833xxxx |
819 | LÊ CÔNG THẮNG | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166T1 | 093309xxxx |
820 | LÊ CÔNG THẮNG | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166T1 | 033467xxxx |
821 | LÊ CƯỜNG THỊNH | Khoa Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 01 K47 (KT21W4F1) | 086554xxxx |
822 | LÊ ĐÀM GIA HÂN | Viện công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2308A1 | 094177xxxx |
823 | LÊ ĐẶNG NGỌC TRÂM | Luật | Luật Tư Pháp K47 | 039604xxxx |
824 | LÊ ĐẶNG QUỲNH NHƯ | Phát Triển Nông Thôn | HG22V1A1 | 038570xxxx |
825 | LÊ ĐẶNG THANH HUY | Khoa Ngoại Ngữ | Biên phiên dịch K48 | 034224xxxx |
826 | LÊ ĐÌNH PHONG | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 039811xxxx |
827 | LÊ ĐÌNH VĨNH NGHI | Phát triển Nông thôn | Kinh tế nông nghiệp | 093286xxxx |
828 | LÊ ĐỔ MỸ TRANG | khoa ngoại ngữ | FL23X1A1 | 037765xxxx |
829 | LÊ ĐOÀN YẾN NHI | Kinh Doanh Quốc Tế | KT24W4F1 | 089802xxxx |
830 | LÊ ĐỨC ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 092493xxxx |
831 | LÊ DƯƠNG BẢO GẤM | Khoa quản trị kinh doanh- liên ngành kinh doanh thương mại | KT23W3A2 | 077558xxxx |
832 | LÊ DƯƠNG NGỌC PHỈ | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K49 | 079960xxxx |
833 | LÊ DƯƠNG THANH TRÚC | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A2 | 086690xxxx |
834 | LÊ GIA HÂN | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | Quản lí đất đai K48A1 | 091342xxxx |
835 | LÊ GIA HÂN | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K48 | 078694xxxx |
836 | LÊ GIA HUY | Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin | 082505xxxx |
837 | LÊ GIA HUY | Công nghệ thông tin và truyền thông | Truyền thông đa phương tiện 02 K49 | 039400xxxx |
838 | LÊ GIA YẾN | Kinh tế | Tài Chính Ngân Hàng CLC2 | 090761xxxx |
839 | LÊ GIANG GIỌNG | Khoa học cây trồng | 23X8A1 | 034411xxxx |
840 | LÊ HẢI ĐĂNG | Trường Nông Nghiệp | NN2067A1 | 082836xxxx |
841 | LÊ HẢI NGÂN | Tài chính ngân hàng | 2221A1 | 036777xxxx |
842 | LÊ HIỀN PHƯƠNG GIANG | Trường Nông nghiệp | Sinh học Ứng dụng | 090512xxxx |
843 | LÊ HÒA THỊNH | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 089694xxxx |
844 | LÊ HOÀNG KHÁNH TIÊN | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 088667xxxx |
845 | LÊ HOÀNG HUY | Khoa Sư Phạm | 2116A1 | 085922xxxx |
846 | LÊ HOÀNG HUY CHƯƠNG | Ngoại ngữ | Sư phạm Pháp | 093956xxxx |
847 | LÊ HOÀNG KHẢI | Khoa Công nghệ | Kỹ thuật vật liệu | 038333xxxx |
848 | LÊ HOÀNG KHANG | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lí đất đai A1 K49 | 036344xxxx |
849 | LÊ HOÀNG KHÁNH LY | Thú y | NN2267A1 | 097766xxxx |
850 | LÊ HOÀNG KHÁNH NGỌC | Khoa học xã hội và nhân văn | Việt Nam học 2 | 093912xxxx |
851 | LÊ HOÀNG KHƯƠNG | Ngoại ngữ | Fl23V1F2 | 096362xxxx |
852 | LÊ HOÀNG KIM LAN | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực phẩm | DA2266T1 | 090704xxxx |
853 | LÊ HOÀNG KIM NGÂN | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế clc F1 | 086886xxxx |
854 | LÊ HOÀNG KIM NGÂN | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế clc F1 | 093921xxxx |
855 | LE HOANG MY TRANG | Ngoại ngữ | FL21X1A2 | 035382xxxx |
856 | LÊ HOÀNG NGUYÊN | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin | 094922xxxx |
857 | LÊ HOÀNG NHI | Công nghệ thông tin - truyền thông | DI2396A1 | 091432xxxx |
858 | LÊ HOÀNG PHÚC | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Kinh Tế Nông Nghệp K47 HG2123A1 | 077583xxxx |
859 | LÊ HOÀNG THẮNG | Bách khoa | Cơ khí ô tô k49 | 093962xxxx |
860 | LÊ HOÀNG VỸ | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A1 | 039394xxxx |
861 | LÊ HỒNG ĐỨC | Khoa Ngoại Ngữ | Sư Phạm Tiếng Anh 01 K49 | 037689xxxx |
862 | LÊ HÙNG CƯỜNG | Khoa Phát triển Nông thôn | HG21V1A1 | 081671xxxx |
863 | LÊ HỮU HẠN | Khoa Luật | Luật Tư pháp K48 | 079427xxxx |
864 | LÊ HỮU HOÀNG ANH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG21V7A1 | 079965xxxx |
865 | LÊ HỮU KHOA | Khoa Điện tử-Viễn thông | Kĩ thuật máy tính | 081890xxxx |
866 | LÊ HỮU LƯỢNG | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin K49 | 070281xxxx |
867 | LÊ HỮU NGHỊ | khoa ptnn | HG2122A1 | 034930xxxx |
868 | LÊ HỮU PHÚC | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 - K49 | 077681xxxx |
869 | LÊ HUY THẾ | Khoa Thuỷ Sản | TS2282A1 | 033708xxxx |
870 | LÊ HUỲNH ANH THƠ | Khoa Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 2 K48 | 081897xxxx |
871 | LÊ HUỲNH ANH THƯ | Khoa Sư Phạm | SP2317A1 | 084742xxxx |
872 | LÊ HUỲNH BẢO NGÂN | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1A1 | 098280xxxx |
873 | LÊ HUỲNH BẢO NGÂN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 093971xxxx |
874 | LÊ HUỲNH CHĂM | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 036985xxxx |
875 | LÊ HUỲNH ĐẲNG | CNTT và TT | DI21V7F3 | 032827xxxx |
876 | LÊ HUỲNH ĐỨC | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 K48 | 094956xxxx |
877 | LÊ HUỲNH HẢI VY | Trường Bách Khoa | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng A1 | 078463xxxx |
878 | LÊ HUỲNH NGÂN | Trường Kinh Tế | Kinh Doanh Thương Mại 1 K48 | 078696xxxx |
879 | LÊ HUỲNH NGỌC TRÂN | Trường Kinh Tế | KT23W1A2 | 038607xxxx |
880 | LÊ HUỲNH NHẬT NAM | Công nghệ thông tin và truyền thông | KTPM-CLC F1 K48 | 076499xxxx |
881 | LÊ HUỲNH NHƯ | Viện CNSH và TP | Công nghệ thực phẩm A1 K49 | 077813xxxx |
882 | LÊ HUỲNH NHU | Nông nghiệp | NN2367A2 | 078398xxxx |
883 | LÊ HUỲNH PHÚC KHANG | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT22X7A1 | 079582xxxx |
884 | LÊ HUỲNH QUỐC HƯNG | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Kỹ thuật cấp thoát nước | 078648xxxx |
885 | LÊ HUỲNH QUỐC THỊNH | Trường Thủy Sản | Công Nghệ Chế Biến Thủy Sản A2 | 078651xxxx |
886 | LÊ HUỲNH THIÊN KIM | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 1 K48 | 033674xxxx |
887 | LÊ HUỲNH TRÚC NGÂN | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp K47 | 098153xxxx |
888 | LÊ HUỲNH TRÚC VI | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ Sinh học T2 K47 | 089882xxxx |
889 | LÊ KHẢ VY | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh K49 | FL23Z8A1 | 093954xxxx |
890 | LÊ KHẢI HOÀN | Trường bách khoa | TN21S3A1 | 094282xxxx |
891 | LÊ KHÁNH DUY | Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | Việt Nam học 02 K48 | 037290xxxx |
892 | LÊ KHÁNH DUY | Sư Phạm | SP2101A1, Sư Phạm Toán k47 | 035717xxxx |
893 | LÊ KHÁNH HUY | Khoa Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 K49 | 077689xxxx |
894 | LÊ KHÁNH LINH | Kinh tế | KDTM1-K48 | 078378xxxx |
895 | LÊ KHÁNH LINH | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân Văn | Việt Nam học 2 Khoá 49 | 086907xxxx |
896 | LÊ KHÁNH NGỌC | Khoa Luật | Luật Tư pháp 2 K49 | 094579xxxx |
897 | LÊ KIM NGÂN | Sư phạm | Sư phạm Sinh học - SP2110A1 | 032914xxxx |
898 | LÊ KIM NGÂN | Khoa Sư Phạm | 2217A1 | 090101xxxx |
899 | LÊ KIM NGÂN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K48 | 090771xxxx |
900 | LÊ KIM NGỌC | Khoa học Chính trị | Giáo dục công dân K48 | 036557xxxx |
901 | LÊ LÂM LOAN | Khoa Luật | Luật Hành chính K48 | 039259xxxx |
902 | LÊ LONG HỮU | Tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 K49 | 035819xxxx |
903 | LÊ MAI KHIÊM | Sư phạm | Sư phạm Tin học | 089847xxxx |
904 | LÊ MAI TÚ NHÂN | Luật | Luật Hành chính | 035577xxxx |
905 | LÊ MẠNH KHANG | Khoa Sư phạm | SP2201A1 | 081401xxxx |
906 | LÊ MINH ANH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sau thu hoạch | 093947xxxx |
907 | LÊ MINH CHÁNH | Khoa Sư phạm | Giáo dục TIểu học A2 K49 - 23X3A2 | 077286xxxx |
908 | LÊ MINH ĐỀ | Sư phạm | Sư phạm Toán học K48 | 079548xxxx |
909 | LÊ MINH ĐỨC | Khoa ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 056513xxxx |
910 | LÊ MINH HẠNH | Ngoại ngữ | FL23X1A2 | 085855xxxx |
911 | LÊ MINH HÙNG | Quản trị kinh doanh | D50 | 091980xxxx |
912 | LÊ MINH KHANG | Khoa Luật | Luật thương mại 01 K47 | 078295xxxx |
913 | LE MINH KIM NHI | Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh | 090121xxxx |
914 | LÊ MINH MẪN | Trường Công Nghệ Thông Tin | Công nghệ thông tin CLC K46 DI20V7F2 | 088629xxxx |
915 | LÊ MINH NHẬT | Bách Khoa | Kỹ Thuật Điện | 082797xxxx |
916 | LÊ MINH NHỰT | Khoa Luật | Luật Thương Mại K48 | 096536xxxx |
917 | LÊ MINH QUÂN | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1F2 | 034376xxxx |
918 | LÊ MINH THƯ | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166T1 | 091825xxxx |
919 | LÊ MINH TIẾN | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật Xây Dựng CLC F1 K49 | 078393xxxx |
920 | LÊ MINH TỚI | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH22W8A2 | 033257xxxx |
921 | LÊ MINH TRIẾT | Công nghệ thông tin | DI19V7A8 | 076295xxxx |
922 | LÊ MINH TRIẾT | Điện Tử Viễn Thông | TN23Z5A1 | 081764xxxx |
923 | LÊ MINH TÚ | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2125A1 | 038391xxxx |
924 | LÊ MINH VỸ | Quản Trị Kinh Doanh CLC | Quản trị kinh doanh CLC 2 k49 | 077580xxxx |
925 | LÊ MỘNG KHA | Trường Kinh Tế | Kiểm toán | 084229xxxx |
926 | LÊ MỸ NGỌC | Trường Thủy Sản | Công nghệ chế biến thủy sản A2 K49 | 083659xxxx |
927 | LÊ MỸ NGỌC | Khoa Phát triển nông thôn | HG2122A1 | 033643xxxx |
928 | LÊ MỸ THIÊN NHI | Sư phạm | SP21X3A2 | 093902xxxx |
929 | LÊ MỸ YÊN | Kế toán- Kiểm toán | Kế toán KT2220A1 | 083468xxxx |
930 | LÊ NGỌC BÌNH | Sư phạm | SP22X3A01 | 070689xxxx |
931 | LÊ NGỌC CÁT VY | trường Bách khoa | TN22T6A1 | 093921xxxx |
932 | LÊ NGỌC ĐỨC | Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin K48 | 039776xxxx |
933 | LÊ NGỌC GIA HÂN | Trường Kinh Tế | Kiểm toán K49 | 070631xxxx |
934 | LÊ NGỌC HÀ GIANG | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh | 033931xxxx |
935 | LÊ NGỌC HỒNG ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh | 094913xxxx |
936 | LÊ NGỌC KHÁNH LINH | Kho | Xã hội học 2 Khóa 49 | 035222xxxx |
937 | LÊ NGỌC KIỀU OANH | Phát triển nông thôn | Kinh doanh nông nghiệp | 070339xxxx |
938 | LÊ NGỌC KIM ANH | Kỹ thuật hóa học | TN21T4A1 | 089673xxxx |
939 | LÊ NGỌC LƯU MINH TÚ | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT23D4A1 | 094882xxxx |
940 | LÊ NGỌC MAI | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 078735xxxx |
941 | LÊ NGỌC MINH ANH | Trường Bách Khoa | Quản lý công nghiệp A1 | 070313xxxx |
942 | LÊ NGỌC MINH TRANG | Khoa Khoa học Tự Nhiên | KH22T3A1 | 085519xxxx |
943 | LÊ NGỌC NGÂN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC M02 | 077786xxxx |
944 | LÊ NGỌC NHI | Kinh tế | KT2120A1 | 038755xxxx |
945 | LÊ NGỌC NHƯ | Khoa ngoại ngữ | FL23Z9A1 | 091956xxxx |
946 | LÊ NGỌC THANH TUYỀN | Khoa Kinh Tế | Quản trị kinh doanh CLC k49 | 090104xxxx |
947 | LÊ NGỌC THIÊN PHÁT | Tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 094974xxxx |
948 | LÊ NGỌC THÚY VY | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm A2 K48 | 036568xxxx |
949 | LÊ NGỌC VY | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 03 k49 | 088870xxxx |
950 | LÊ NGUYỄN | Kinh tế học | Kinh tế 1 | 092110xxxx |
951 | LÊ NGUYỄN ANH DUY | khoa học tự nhiên | hóa dược | 079681xxxx |
952 | LÊ NGUYỄN ANH TUẤN | Trường Bách Khoa- Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng | TN21T7A2- Kỹ Thuật Xây Dựng | 038204xxxx |
953 | LE NGUYEN BANG TAM | MT & TNTN | MT2125A2 | 096613xxxx |
954 | LÊ NGUYỄN BẢO NGHI | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 088991xxxx |
955 | LÊ NGUYỄN GIA HÂN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166A2 | 090109xxxx |
956 | LÊ NGUYỄN GIA HÂN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166A2 | 083633xxxx |
957 | LE NGUYEN GIA PHUC | Công nghê thông tin | Công nghệ thông tin CLC K48 | 037614xxxx |
958 | LÊ NGUYỄN GIA THÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 01 K49 | 091826xxxx |
959 | LÊ NGUYỄN HIẾU NHÂN | Khoa Kinh tế | Quản Trị Kinh Doanh CLC | 090663xxxx |
960 | LÊ NGUYỄN HỒNG NHUNG | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Anh A2 K48 | 093921xxxx |
961 | LÊ NGUYỄN KIỀU QUYÊN | Khoa Sư phạm | SP. Tiểu học 02 K47 | 078876xxxx |
962 | LÊ NGUYỄN MY | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 090747xxxx |
963 | LÊ NGUYỄN NGỌC KIM | Khoa Ngoại ngữ | FL21V1F1 | 077684xxxx |
964 | LÊ NGUYỄN NGỌC NGÂN | Khoa Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn | Xã Hội Học A1- k49 | 077716xxxx |
965 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Khoa Kinh Tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 K48 | 036661xxxx |
966 | LÊ NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Khoa Luật | Luật thương mại 1 K47 | 091430xxxx |
967 | LÊ NGUYỄN THỊ QUYỀN TRÂN | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp K47 | 083324xxxx |
968 | LÊ NGUYỄN THƯ KỲ | Khoa phát triển Nông thôn | HG22V1A1 | 038209xxxx |
969 | LÊ NGUYỄN THÚY VY | Ngoại ngữ | FL21X1A2 | 036319xxxx |
970 | LÊ NGUYỄN TRÂM ANH | Ngoại Ngữ | Sư Phạm Pháp | 089664xxxx |
971 | LÊ NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | Khoa sư phạm | SP23U8A1 | 070636xxxx |
972 | LÊ NGUYỄN TÚ QUYÊN | Phát triển nông thôn | Ngôn ngữ anh | 094588xxxx |
973 | LÊ NGUYÊN TƯỜNG AN | Giáo dục tiểu học | A1 | 091474xxxx |
974 | LÊ NHẤT HUY | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Hoá Học 1 K49 | 058734xxxx |
975 | LÊ NHẬT HUY | Phát triển Nông Thôn | HG23V7A1 | 034322xxxx |
976 | LÊ NHẬT LAN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Thông tin - Thư viện K47 | 091957xxxx |
977 | LÊ NHẤT PHÀM | Khoa Sư phạm | Sư phạm Ngữ Văn K49 | 086960xxxx |
978 | LÊ NHƯ QUỲNH | Khoa thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản | 088651xxxx |
979 | LÊ NHƯ THẢO | Sư phạm | 2116A1 | 058214xxxx |
980 | LÊ NHƯ THẢO | Khoa Sư Phạm | 2116A1 | 091370xxxx |
981 | LÊ NHỰT ANH | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DI20T9A1 | 087779xxxx |
982 | LÊ NHỰT LINH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Lịch sử K48 | 097800xxxx |
983 | LÊ NHỰT QUAN | Trường Kinh tế | KT21W3A1 | 079495xxxx |
984 | LÊ PHAN KHẢ ÁI | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - DI22T9A1 | 088686xxxx |
985 | LÊ PHAN KHÁNH LINH | Khoa Ngoại Ngữ | FL21Z8A1 | 090725xxxx |
986 | LÊ PHAN NGỌC TRÂM | Khoa Sư phạm | Sư phạm Sinh học K49 | 093997xxxx |
987 | LÊ PHAN NHẬT HUY | Khoa Khoa Học Máy Tính | DI23Z6A1 | 033569xxxx |
988 | LÊ PHÁT TRIỂN | Kinh Tế | Quản Trị Kinh Doanh -A2 | 091178xxxx |
989 | LÊ PHÚ CƯỜNG | Khoa Khoa học Chính trị | Triết học K49 | 094473xxxx |
990 | LÊ PHÚC HẬU | Khoa tự động hóa trường Bách Khoa | Kỹ thuật Cơ điện tử A1 K46 | 091977xxxx |
991 | LÊ PHƯỚC LÂM | Khoa Sư phạm | Sư phạm Sinh học K47 | 076385xxxx |
992 | LÊ PHƯƠNG BÁCH | Công nghệ thông tin | DI20V7A2 | 077686xxxx |
993 | LÊ PHƯƠNG TÚ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 034353xxxx |
994 | LÊ QUANG NHẤT | Phát triển nông thôn | Việt Nam học K47 | 037415xxxx |
995 | LÊ QUỐC ANH | Khoa Sư Phạm | 2217A2 | 034550xxxx |
996 | LÊ QUỐC CƯỜNG | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1-K48 | 038834xxxx |
997 | LÊ QUỐC KIỆT | Trường Thủy Sản | TS2213A1 | 032792xxxx |
998 | LÊ QUỐC NHẨN | Khoa Khoa học tự nhiên | Hoá học A1-K49 | 091661xxxx |
999 | LÊ QUỐC THANH | Khoa Luật | Luật Hành Chính 1 | 033281xxxx |
1000 | LÊ QUỐC TOÀN | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật vật liệu A1 K47 | 086767xxxx |
1001 | LÊ QUỲNH ANH | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm (CLC) 2 | 081770xxxx |
1002 | LÊ QUỲNH NHƯ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 094873xxxx |
1003 | LÊ TẤN KHẢI | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166A2 ( Công nghệ sinh học A2 k47) | 035591xxxx |
1004 | LÊ TẤN LỘC | Khoa Kỹ thuật Thủy Lợi | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 070393xxxx |
1005 | LÊ TẤN PHÁT | Bách khoa | Kỹ thuật máy tính A1 K49 | 093794xxxx |
1006 | LÊ THÁI MINH CƯỜNG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 085797xxxx |
1007 | LÊ THÀNH ĐẠT | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học A2 | 094952xxxx |
1008 | LÊ THÀNH LONG | Môi Trường & TNTN | QLĐĐ - K49A1 | 086592xxxx |
1009 | LÊ THÀNH LONG | Trường Kinh tế | KT2121A1 | 032903xxxx |
1010 | LÊ THANH NGOAN | Khoa Khoa Học xã Hội Và Nhân Văn | XH22W8A2 | 034512xxxx |
1011 | LÊ THANH NHÃ | Khoa học máy tính | DI23Z6A1 | 036932xxxx |
1012 | LÊ THÀNH PHÚ | Trường Nông Nghiệp | NN2119A1 | 039604xxxx |
1013 | LÊ THANH SANG | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | An Toàn Thông Tin K48 | 077487xxxx |
1014 | LÊ THÀNH THẮNG | Sư Phạm | Sư Phạm Tin Học | 078950xxxx |
1015 | LÊ THANH THẢO | Dược - xét nghiệm | CĐ Dược 23A | 091328xxxx |
1016 | LÊ THANH TÚ | Khoa Quản lý công nghiệp - Trường Bách Khoa | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A1 K48 | 094533xxxx |
1017 | LÊ THẢO | ngoại ngữ | ngôn ngữ pháp k48 | 079952xxxx |
1018 | LÊ THỊ AN | Luat | Luat K46 | 057657xxxx |
1019 | LÊ THỊ AN | Luat | Luat K46 | 093345xxxx |
1020 | LÊ THỊ ANH THƯ | Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 Khóa 47 | 039356xxxx |
1021 | LÊ THỊ ÁNH XUÂN | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Khoa học máy tính 02 K47 | 039760xxxx |
1022 | LÊ THỊ BẢO NGHI | Công nghệ thực phẩm | DA2308F1 | 093289xxxx |
1023 | LÊ THỊ BÍCH CHĂM | Kinh doanh quốc tế | KT21W4F2 | 086849xxxx |
1024 | LÊ THỊ CẨM NHI | Khoa Kinh Tế | KT22W1A1 | 036279xxxx |
1025 | LÊ THỊ CHÚC PHƯƠNG | viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | CNTP CLC1 K47 | 079437xxxx |
1026 | LÊ THỊ DIỄM | Khoa khoa học chính trị | GDCD | 078355xxxx |
1027 | LÊ THỊ DIỄM MY | Kinh tế | KDTM | 077489xxxx |
1028 | LÊ THỊ DIỄM TRINH | Trường kinh Tế | KT2021F1 | 033476xxxx |
1029 | LÊ THỊ DIỄM TUYẾT | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh 01 | 034960xxxx |
1030 | LÊ THỊ DIỆU ÁI | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 079714xxxx |
1031 | LÊ THỊ DIỆU KHIẾT | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 1 Khóa 49 | 091788xxxx |
1032 | LÊ THỊ DIỆU LINH | Khoa Kinh tế | KT2221F1 | 070745xxxx |
1033 | LÊ THỊ DUY | Nông nghiệp | NN21G2A1 | 083858xxxx |
1034 | LÊ THỊ HẢI YẾN | QTDVDL&LH | KT23W2A1 | 097100xxxx |
1035 | LÊ THỊ HOÀNG NGÂN | Trường Thuỷ Sản | TS2382A2 | 091447xxxx |
1036 | LÊ THỊ HỒNG DIỄM | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 K49 | 085353xxxx |
1037 | LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG | khoa Ngoại Ngữ | ngôn ngữ anh 01 k48 | 038665xxxx |
1038 | LÊ THỊ HUẾ TRÂN | Trường Thuỷ Sản | TS2213A4 | 039564xxxx |
1039 | LÊ THỊ HUỲNH ANH | Trường Kinh tế | KT2222F2 | 090706xxxx |
1040 | LÊ THỊ HUỲNH NGA | Khoa sư phạm | SP22X3A1 | 036765xxxx |
1041 | LÊ THỊ HUỲNH NHI | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam Học 2 K48 | 056616xxxx |
1042 | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Trường Bách Khoa | TN20V6A3 | 039909xxxx |
1043 | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2266A2 | 034482xxxx |
1044 | LÊ THỊ KHẢ HÂN | Khoa Thú Y | NN2267A1 | 035528xxxx |
1045 | LÊ THỊ KHẢ VY | Kinh tế | KT2121F1 | 091894xxxx |
1046 | LÊ THỊ KIỀU OANH | Khoa Sư phạm | SP2209A1 | 084592xxxx |
1047 | LÊ THỊ KIỀU QUANH | Khoa Mội trường và tài nguyên thiên nhiên | Quản lý đất đai A2 K49 | 035412xxxx |
1048 | LÊ THỊ KIM CHI | Khoa Sư Phạm | SP23X3A2 | 037282xxxx |
1049 | LÊ THỊ KIM CHI | Sư phạm | SP2209A1 | 085456xxxx |
1050 | LÊ THỊ KIM MAI | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Kỹ thuật cấp thoát nước K48 | 033318xxxx |
1051 | LÊ THỊ KIM NGÂN | Khoa Sư phạm | SP21X3A1 | 077217xxxx |
1052 | LÊ THỊ KIM NGÂN | Khoa học Tự nhiên | Hóa dược | 097152xxxx |
1053 | LÊ THỊ KIM THƯ | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học 01 K49 | 085274xxxx |
1054 | LÊ THỊ LỆ QUYÊN | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Hệ thống thông tin 01 K47 | 097812xxxx |
1055 | LÊ THỊ LINH CHI | khoa khoa học chính trị | GDCD K49 | 037557xxxx |
1056 | LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | Khoa Kế toán-Kiểm toán, Trường Kinh tế | Kiểm toán K47 | 039740xxxx |
1057 | LÊ THỊ MÃN | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế 1 | 077216xxxx |
1058 | LÊ THỊ MINH THƯ | Kỹ thuật điện tử viễn thông K49 | TN23T6A1 | 037986xxxx |
1059 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Khoa sư phạm | Sư phạm Toán học K49 | 081877xxxx |
1060 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp K48 | 038387xxxx |
1061 | LÊ THỊ MỸ LINH | Khoa KHXH&NV | Xã hội học 2 Khóa 48 | 056291xxxx |
1062 | LÊ THỊ MỸ LINH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2266A2 | 036571xxxx |
1063 | LÊ THỊ NGHIÊM | Kinh tế | Kiểm toán K49 | 038930xxxx |
1064 | LÊ THỊ NGỌC ẢNH | CNTT và TT | DI2396F1 | 037693xxxx |
1065 | LÊ THỊ NGỌC LAN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K47 | 091540xxxx |
1066 | LÊ THỊ NGỌC THẢO | Viện Công nghệ Sinh học và Thức phẩm | Công nghệ thực phẩm CLC1 K47 | 034824xxxx |
1067 | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin 01 K47 | 076286xxxx |
1068 | LÊ THỊ NGỌC YẾN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 089883xxxx |
1069 | LE THI NGOC YEN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 070397xxxx |
1070 | LÊ THỊ NGỌC YẾN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hóa học K48 | 039510xxxx |
1071 | LÊ THỊ NHI | Sư Phạm | Sư Phạm Ngữ Văn K49 | 034337xxxx |
1072 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2225A1 | 070652xxxx |
1073 | LÊ THỊ NHƯ Ý | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp K49 | 037688xxxx |
1074 | LÊ THỊ PHƯƠNG TRÚC | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH2180A1 | 070369xxxx |
1075 | LÊ THỊ QUẾ TRÂN | Khoa Kế Toán Trường Kinh tế | Kế Toán K48 | 079494xxxx |
1076 | LE THI QUYNH TRAM | Ngoai ngu | Su pham Tieng Anh 01 K48 | 038832xxxx |
1077 | LÊ THỊ SƠN CA | Khoa Kinh Tế | KT23W4F1 | 089851xxxx |
1078 | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | Khoa Quản lý công nghiệp | TN22D5A2 | 093284xxxx |
1079 | LÊ THỊ THANH NHIÊN | Trường Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp A1 K49 | 086792xxxx |
1080 | LÊ THỊ THANH TUYỀN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 034769xxxx |
1081 | LÊ THỊ THANH TUYỀN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 086648xxxx |
1082 | LÊ THỊ THẢO | Trường Kinh Tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên K47 | 076589xxxx |
1083 | LÊ THỊ THẢO UYÊN | Kinh Tế | Tài chính- Ngân hàng | 090722xxxx |
1084 | LÊ THỊ THU KIỀU | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 - K49 | 096347xxxx |
1085 | LÊ THỊ THU NGA | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC F3 K49 | 086285xxxx |
1086 | LÊ THỊ THU THẢO | Khoa Quản lý công nghiệp | TN22D5A1 | 035786xxxx |
1087 | LÊ THỊ THU THẢO | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quản lí tài nguyên và môi trường A2 | 085700xxxx |
1088 | LÊ THỊ THU TRÂM | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Mt22X7A2 | 052293xxxx |
1089 | LÊ THỊ THU VÂN | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A2 | 079392xxxx |
1090 | LÊ THỊ THÙY TRANG | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2366A2 | 034877xxxx |
1091 | LÊ THỊ THUỶ TRÚC | Kỹ Thuật Hoá Học | TN21V6A1 | 092685xxxx |
1092 | LÊ THỊ THÚY VÂN | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | CNSH A1 K49 | 077683xxxx |
1093 | LÊ THỊ TIẾN | Khoa Phát triển Nông thôn | HG21V7A1 (Công nghệ Thông tin Khoá 47) | 083262xxxx |
1094 | LÊ THỊ TỐ NHƯ | Viện CNSH - TP | Công nghệ thực phẩm - A2 | 097101xxxx |
1095 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm K48 A1 | 081703xxxx |
1096 | LÊ THỊ TUYẾT ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 097979xxxx |
1097 | LÊ THỊ TUYẾT NHI | Trường Kinh tế | Kế toán K47 | 093725xxxx |
1098 | LÊ THỊ UYỂN TRINH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | CNTP NN2108A2 | 034758xxxx |
1099 | LÊ THỊ VÂN ANH | Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | TN21T4A1 | 070467xxxx |
1100 | LE THI XUAN HUYEN | TRƯỜNG THỦY SẢN | Nuôi trồng thủy sản K47_TS2113A3 | 086889xxxx |
1101 | LÊ THỊ Ý DUY | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Thông tin thư viện k48 | 091462xxxx |
1102 | LÊ THỊ YẾN NGỌC | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI22V7A1 | 079957xxxx |
1103 | LÊ THỊ YẾN NHI | Khoa Ngoại Ngữ | Biên-Phiên dịch Tiếng Anh | 083802xxxx |
1104 | LÊ THỊ YẾN NHI | Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế k47 | 093292xxxx |
1105 | LÊ THỊNH | Khoa Điện tử-Viễn thông | Kỹ thuật máy tính A1 K48 | 098951xxxx |
1106 | LÊ THỊNH HƯNG | Trường Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | DI2196A2 | 090756xxxx |
1107 | LÊ THU PHƯƠNG | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2366A1 | 079805xxxx |
1108 | LÊ THU THỦY | KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | LỚP HG2263A1 | 070653xxxx |
1109 | LÊ THỤY BẢO TRÂN | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI2395A1 | 033251xxxx |
1110 | LE THUY DUONG | Kinh Tế | KT23W4F2 | 036326xxxx |
1111 | LÊ THÚY DUY | Trường kinh tế | KT2190A1 | 083374xxxx |
1112 | LÊ THÚY HOA | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Hóa Học K49 | 094878xxxx |
1113 | LÊ THỤY NHƯ QUỲNH | Khoa Luật | LK2264A1 | 098917xxxx |
1114 | LÊ THUYẾT | Bách khoa | TN23Y8F1 | 088637xxxx |
1115 | LÊ TIẾN ĐẠT | Khoa Điện Tử - Viễn Thông | TN23Z5A1 | 079395xxxx |
1116 | LÊ TÔ ĐỨC KHẢI | Khoa MT&TNTN | Kỹ thuật môi trường K49 | 035835xxxx |
1117 | LÊ TỐ UYÊN | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A1 | 097675xxxx |
1118 | LÊ TỐNG CẨM DUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Chi đoàn FL21V1F4 | 093912xxxx |
1119 | LÊ TRẦN ĐẠI PHÁT | Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI21V7F1 | 077401xxxx |
1120 | LÊ TRẦN DIỄM QUỲNH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm A1 | 070683xxxx |
1121 | LÊ TRẦN NGỌC NHI | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công Nghệ Thực Phẩm A1 K48 | 079807xxxx |
1122 | LÊ TRẦN PHẠM ANH HA | Trường CNTT&TT | DI21V7A1 | 033390xxxx |
1123 | LÊ TRIỆU MINH | Khoa kinh doanh quốc tế | KT23W4A1 | 034866xxxx |
1124 | LÊ TRỌNG NHÂN | khoa khoa học xã hội nhân văn | việt nam học 2 k49 | 036583xxxx |
1125 | LÊ TRỌNG TRÍ | Công Nghệ Thông Tin | Công Nghệ Thông Tin (CLC) 02 K48 | 036277xxxx |
1126 | LÊ TRUNG KIÊN | Trường Bách Khoa | TN22T7A2 | 037942xxxx |
1127 | LÊ TRUNG NGHĨA | Khoa Kinh tế | Quản trị Kinh doanh 1 K47 | 088944xxxx |
1128 | LÊ TRUNG NGHĨA | Khoa Kinh tế | Quản trị Kinh doanh 1 K47 | 082217xxxx |
1129 | LÊ TRUNG NGUYÊN | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI2396A1 | 079582xxxx |
1130 | LÊ TRƯỜNG KỲ | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | Kĩ Thuật Phần Mềm | 036688xxxx |
1131 | LÊ TRƯƠNG NGỌC DUYÊN | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | Công nghệ thông tin 02 K47 | 085606xxxx |
1132 | LÊ TRƯỜNG THỊNH | Khoa KHXV&NV | Thông tin thư viện K46 A2 | 039913xxxx |
1133 | LÊ TƯỜNG VÂN | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 035958xxxx |
1134 | LÊ TƯỜNG VY | Viện CNSH và TP | DA2308A1 | 032704xxxx |
1135 | LÊ TƯỜNG VY | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | KT22W2A1 | 096554xxxx |
1136 | LÊ TUYẾT HOA | Trường kinh tế | Quản trị kinh doanh k49 | 086600xxxx |
1137 | LÊ TUYẾT NGHI | Khoa Sư phạm | SP2310A1 | 091312xxxx |
1138 | LÊ VĂN HÀO | Bảo Vệ Thực Vật | BVTVK49 A3-NN2373A3 | 036625xxxx |
1139 | LÊ VÕ HOÀNG SƠN | Khoa Kỹ Thuật Điện | TN21T5A1 | 079969xxxx |
1140 | LÊ VÕ THIÊN KIM | Kinh tế | KT2121F2 | 078798xxxx |
1141 | LÊ VŨ | Khoa Ngoại Ngữ | Biên dịch-Phiên dịch Tiếng Anh K48 | 039776xxxx |
1142 | LÊ VŨ QUỲNH HƯƠNG | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K47 | 093216xxxx |
1143 | LÊ VŨ VÂN ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh 01 K48 | 039801xxxx |
1144 | LÊ XÍ KHÉN | Khoa Khoa học chính trị | Triết học K47 | 092435xxxx |
1145 | LÊ XUÂN ANH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin học K49 | 070684xxxx |
1146 | LÊ XUÂN PHÚ | Bách khoa | Kỹ thuật cơ điện tử K49 | 093931xxxx |
1147 | LÊ YẾN DUY | Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng K48 | 094522xxxx |
1148 | LÊ YẾN KHOA | PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | NGÔN NGỮ ANH K49 | 034978xxxx |
1149 | LÊ YẾN LINH | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 083451xxxx |
1150 | LIÊN AN HUU | Giáo dục tiểu học | SP23X3A2 | 084350xxxx |
1151 | LIÊN THỊ THỤC ÂN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin học K47 | 091167xxxx |
1152 | LIÊU GIA HÂN | Khoa Luật | LK2263A1 | 036496xxxx |
1153 | LIÊU THÁI MỸ | Khoa Ngoại ngữ | FL21V1F3 | 076932xxxx |
1154 | LIÊU TRẦN DẠ LINH | Nông Nghiệp | Nông học K47 | 032622xxxx |
1155 | LÔI NGUYỄN YẾN NHI | Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 094426xxxx |
1156 | LỮ BÍCH TUYỀN | Kinh tế | KT2345A1 | 077480xxxx |
1157 | LƯ BỬU PHÚC HẬU | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 | 094859xxxx |
1158 | LƯ GIA THUẬN | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 086249xxxx |
1159 | LƯ HOÀNG LINH | Khoa Ngoại Ngữ | FL21Z9A1 | 097938xxxx |
1160 | LƯ KHẢ VY | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Việt Nam học K49 | 093219xxxx |
1161 | LƯ KIỀU DIỄM | Khoa ngoại ngữ | FL21X2A1 | 085556xxxx |
1162 | LU NGOC HAN | Khoa Ngoại ngữ | FL20V1F5 | 032872xxxx |
1163 | LU NGỌC HIỀN | Khoa Khoa học tự nhiên | KH2169A2 | 093930xxxx |
1164 | LƯ NHỰT LĨNH | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 097123xxxx |
1165 | LỮ THỊ MỸ LIÊN | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K48 | 084355xxxx |
1166 | LƯ THỊ NHƯ HUỲNH | Kinh Tế | Quản trị kinh doanh A1 | 076297xxxx |
1167 | LỮ TRỌNG NGHĨA | Trường Bách Khoa | TN20Y8A1 | 033557xxxx |
1168 | LƯ XUÂN HIỀN | Khoa Thú Y | Thú Y A1 | 033794xxxx |
1169 | LỤC NGỌC THƯ | KHOA KINH TẾ | MARKETING | 094980xxxx |
1170 | LƯƠNG CẨM TIÊN | Kinh tế | KT22W4F1 | 093968xxxx |
1171 | LƯƠNG ĐỨC TẤN | Nông Nghiệp | NN2367A2 | 077507xxxx |
1172 | LƯƠNG HỒNG HUY | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Hóa học | 093948xxxx |
1173 | LƯƠNG HUYỀN TRÂN | Khoa Sư Phạm | 22X3A2 | 090101xxxx |
1174 | LƯƠNG LÂM PHI YẾN | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 - k49 | 097498xxxx |
1175 | LƯƠNG MẪN HÂN | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 037632xxxx |
1176 | LUONG NGOC BICH UYEN | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng CLC 1 Khóa 48 | 093183xxxx |
1177 | LƯƠNG NGỌC HÀ PHƯƠNG | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 090265xxxx |
1178 | LƯƠNG NGỌC HÀ PHƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 090261xxxx |
1179 | LƯƠNG NGỌC YẾN VY | Kinh Tế | KT22W4A1 | 091392xxxx |
1180 | LƯƠNG NHẬT KIM | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1 K48 | 093107xxxx |
1181 | LUONG NHUT HAO | Khoa Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn | XH23U4A2 | 091130xxxx |
1182 | LƯƠNG THỊ KIM THOA | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI21V7A2 | 083861xxxx |
1183 | LƯƠNG THỊ NGHI | trường thủy sản | ts2382A1 | 035832xxxx |
1184 | LƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn 02 | 038542xxxx |
1185 | LƯƠNG THỊ TRÚC LINH | Phát triển nông thôn | HG222A1 | 076996xxxx |
1186 | LƯƠNG TUẤN MINH | Thủy sản | TS2313A2 | 032984xxxx |
1187 | LƯU BỘI QUÂN | Khoa ngoại ngữ | FL21V1F1 | 039900xxxx |
1188 | LƯU GIA HÂN | Kinh tế | Kiểm toán | 077218xxxx |
1189 | LƯU HẢI YẾN | Khoa Kinh Tế | KT2322F2 | 094483xxxx |
1190 | LƯU HOÀI LIÊM | Trường Thủy Sản | TS2213A1 | 033524xxxx |
1191 | LUU HOANG DUY THANH | Trường Bách Khoa | Công Nghệ Kỹ Thuật Hóa Học | 077995xxxx |
1192 | LƯU HOÀNG MINH PHÚC | Viện CN Sinh học & Thực phẩm | Công Nghệ Thực Phẩm | 036827xxxx |
1193 | LƯU HOÀNG PHƯƠNG THÙY | Khoa sư phạm | Sư phạm Ngữ văn K49 | 039287xxxx |
1194 | LƯU HOÀNG THÀNH | Khoa khoa học chính trị | Triết học K47 | 078960xxxx |
1195 | LƯU HOÀNG YẾN | Trường Kinh Tế | Marketing K48 | 088809xxxx |
1196 | LƯU HUỲNH HOA | Sư phạm | SP23X3A2 | 036288xxxx |
1197 | LƯU HUỲNH TRÂN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A2 | 089948xxxx |
1198 | LƯU LÂM MINH TIẾN | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hóa học A2 K49 | 076686xxxx |
1199 | LƯU NGỌC BẢO KHUYÊN | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Sinh học K47 | 093929xxxx |
1200 | LƯU NGỌC HẢI NGÂN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hóa học K48 | 084699xxxx |
1201 | LƯU NGỌC HÂN | Trường Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng k49 | 085812xxxx |
1202 | LƯU NGỌC HUỲNH | Trường Kinh tế | Kiểm toán | 032996xxxx |
1203 | LƯU NGỌC TRÂM | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 094767xxxx |
1204 | LƯU PHẠM QUỲNH NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1A1 | 094711xxxx |
1205 | LƯU PHÚC KHANG | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2266A2 | 083849xxxx |
1206 | LƯU PHÙNG TẤN ĐẠT | Sư Phạm | Sư Phạm Tin Học K47 | 076324xxxx |
1207 | LƯU QUANG HƯNG | An toàn thông tin | DI23D2A1 | 039757xxxx |
1208 | LƯU TẤN QUANG | Khoa Kinh Tế | Quản trị kinh doanh CLC F1 | 093102xxxx |
1209 | LƯU THẢO NHI | Khoa KHXHNV | Văn học 2 K47 | 083966xxxx |
1210 | LƯU THẢO NHI | Khoa KHXHNV | Văn học 2 - K47 | 083996xxxx |
1211 | LƯU THỊ CẨM NHUNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1A1 | 076592xxxx |
1212 | LƯU THỊ CẨM NHUNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1A1 | 077650xxxx |
1213 | LƯU THỊ HỒNG THẮM | Khoa học tự nhiên | KH23T3A1 | 032941xxxx |
1214 | LƯU THỊ THANH | Khoa Luật | LK2164A1 | 036819xxxx |
1215 | LƯU THỊ YẾN NHI | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 085977xxxx |
1216 | LƯU THIỆN NHÂN | Khoa Ngoại ngữ | FL21X1A1 | 097179xxxx |
1217 | LƯU TUYẾT NGÂN | Khoa Luật | LK2264A1 | 089804xxxx |
1218 | LƯU VĂN MƯỢC | Công Nghệ Thông Tin | DI2395A1 | 079201xxxx |
1219 | LÝ DIỆU TÂN | Viện công nghệ sinh học | DA2266A2 | 091810xxxx |
1220 | LÝ GIA HÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K49 | 090726xxxx |
1221 | LÝ GIA PHÚC | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Sinh Học K47 | 090495xxxx |
1222 | LÝ HOÀN MỸ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K49 | 076697xxxx |
1223 | LÝ HUỆ QUYÊN | Kế Toán | KT2220A1 | 077483xxxx |
1224 | LÝ HỮU PHÚC | Thủy sản | TS2213A4 | 097161xxxx |
1225 | LÝ HUYỀN TRÂN | Khoa Môi Trường và Tài nguyên Thiên Nhiên | QLTNMTk48A1 | 098543xxxx |
1226 | LÝ HUỲNH KIM NGỌC | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI22V7F1 | 083621xxxx |
1227 | LÝ KHÁNH BĂNG | Kinh tế | QTKD2 K48 | 070210xxxx |
1228 | LÝ KIM QUYÊN | Trường nông nghiệp | Khoa học cây trồng | 086850xxxx |
1229 | LÝ KIM TÂN | CNTT & TT | DI22V7A1 | 077241xxxx |
1230 | LÝ LÂM TRƯỜNG | Trường Nông Nghiệp | Thú Y 2 K49 | 094593xxxx |
1231 | LÝ LÊ DANNA | Trường Kinh Tế | KT2323A1 | 078684xxxx |
1232 | LÝ MINH ANH | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu K48 | 093976xxxx |
1233 | LÝ MINH CHÂU | Quản trị kinh doanh | KT2222A1 | 091721xxxx |
1234 | LÝ NGỌC ĐÔNG HƯƠNG | Khoa Phát triển Nông thôn | Việt Nam học | 077288xxxx |
1235 | LÝ NGỌC LỆ | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Lịch Sử K49 | 035375xxxx |
1236 | LÝ NGỌC THẠCH | Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp K47 | 094148xxxx |
1237 | LÝ NGUYỄN MINH NGUYÊN | Trường Kinh tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 078387xxxx |
1238 | LÝ NHƯ MỸ NHUNG | Bách khoa | TN23T6A1 | 087976xxxx |
1239 | LÝ NHỰT MINH | Tài chính-ngân hàng | Tài chính - ngân hàng CLC1 K47 | 097237xxxx |
1240 | LÝ PHƯỚC ĐẠT | CNTT | DI23V7A1 | 094883xxxx |
1241 | LÝ QUỐC VINH | Khoa học tự nhiên | KH22T3A2 | 090260xxxx |
1242 | LY THANH DONG | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Hóa học K47 | 094302xxxx |
1243 | LÝ THANH ƯƠNG | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán học K49 | 038799xxxx |
1244 | LÝ THỊ HIỀN | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Việt Nam Học | 098152xxxx |
1245 | LÝ THỊ HỒNG TRẰM | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2225A1 | 091616xxxx |
1246 | LÝ THỊ THANH THU | Trường Thuỷ Sản | TS22S2A1 | 096823xxxx |
1247 | LÝ THỊ TÚ NHƯ | Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | Công Nghệ Thông Tin K49 | 039462xxxx |
1248 | LÝ THỊ TUYẾT HOA | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | XH23W7A1 | 034887xxxx |
1249 | LÝ TRÚC GIANG | Khoa Kinh tế | KT23W4A2 | 070660xxxx |
1250 | LÝ TÚ QUYÊN | khoa ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 098507xxxx |
1251 | LÝ VĂN VƯƠNG | Trường Kinh tế | KT2122A1 | 036620xxxx |
1252 | LÝ VŨ NGUYÊN | Kinh tế | Kế toán K49 | 036694xxxx |
1253 | MÃ HIỆP | Trường Kinh Tế | KT2220A1 | 089902xxxx |
1254 | MÃ HỮU THẠNH | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI23D1A2 | 094112xxxx |
1255 | MÃ QUỐC ĐẠT | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Khoa học máy tính K48 | 094367xxxx |
1256 | MÃ THANH TÀI | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Tin Học | 039822xxxx |
1257 | MÃ THỊ KIM THƯ | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp K49 | 039291xxxx |
1258 | MÃ THÚY QUYÊN | Sư Phạm | SP23X3A2 | 094485xxxx |
1259 | MÃ TÚ VÂN | Kinh tế | 2321A1 | 094284xxxx |
1260 | MÃ TUẤN THÔNG | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | Hệ Thống Thông Tin K49 | 091165xxxx |
1261 | MẠC KIỀU ANH | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2125A1 | 091788xxxx |
1262 | MẠC PHƯƠNG TRÚC VY | Trường Kinh tế | KT2290A2 | 078291xxxx |
1263 | MẠCH KHẢ ÁI | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm | 090461xxxx |
1264 | MẠCH THANH NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 094288xxxx |
1265 | MẠCH THANH THƯƠNG | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A1 K47 | 036803xxxx |
1266 | MAI ANH THƯ | Kinh tế | KT2121F1 | 093970xxxx |
1267 | MAI CÁC THY TRANG | Kinh tế | KT23W4A2 Kinh doanh quốc tế 2 K49 | 079309xxxx |
1268 | MAI ĐỨC HUY | Trường Bách Khoa | TN22D5A2 | 090204xxxx |
1269 | MAI HÀ NGỌC HẢI | CNTT & TT | Khoa học máy tính | 079398xxxx |
1270 | MAI HOÀNG BẢO TRÂM | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 2 K49 | 085800xxxx |
1271 | MAI HOÀNG HUY | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | QLĐĐK49A2 | 039872xxxx |
1272 | MAI HOÀNG THUẬN | Khoa Tự Động Hóa | TN23Y8A1 | 035925xxxx |
1273 | MAI HOÀNG YẾN VY | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1F1 | 091127xxxx |
1274 | MAI HUỲNH ANH | Viện công nghệ sinh học & thực phẩm | DA2366A1 | 082391xxxx |
1275 | MAI HUỲNH ĐỨC | Khoa Khoa học chính trị | Triết học khóa 47 | 038871xxxx |
1276 | MAI HUỲNH THỊ THÙY VƯƠNG | Khoa Sư phạm | SP2110A1 | 033755xxxx |
1277 | MAI HUỲNH XUÂN TIẾN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn K47 | 086672xxxx |
1278 | MAI LÊ ANH THY | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI23V7F1 | 093704xxxx |
1279 | MAI NGỌC ANH | Kinh Tế | KT23W1A1 | 094492xxxx |
1280 | MAI NGỌC TRÂN | Trường Kinh Tế | Kế toán K49 | 033418xxxx |
1281 | MAI NGUYỆT NHI | Trường Kinh Tế | KT2222A1 | 033790xxxx |
1282 | MAI NHƯ Ý | Khoa Luật | LK2365A1 | 079329xxxx |
1283 | MAI QUỐC KHÔI | Khoa Mô trường và Tài nguyên thiên nhiên | 21X7A2 | 077986xxxx |
1284 | MAI THÀNH ĐẠT | Khoa thú y | thú y A2 k49 | 037832xxxx |
1285 | MAI THANH KHANG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 076329xxxx |
1286 | MAI THANH THANH THOẠI | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm CLC1 K47 | 093299xxxx |
1287 | MAI THỊ DIỄM TRANG | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 K49 | 093193xxxx |
1288 | MAI THỊ KIM NGÂN | Khoa Luật | LK2363A1 | 089948xxxx |
1289 | MAI THỊ KIM NGÂN | Khoa Luật | Luật thương mại 1 | 038618xxxx |
1290 | MAI THỊ NGÂN | Trường Kinh tế | KT21W2A1 | 032883xxxx |
1291 | MAI THỊ NGỌC LƯỢNG | Khoa Tài Chính - Ngân Hàng | KT2021F1 | 034935xxxx |
1292 | MAI THỊ NGỌC TRÂN | Kinh tế nông nghiệp | HG2123A1 | 036346xxxx |
1293 | MAI THỊ TRÚC NGÂN | Kinh Tế | KT2222F2 | 035316xxxx |
1294 | MAI THỊ VÂN ANH | Trường bách khoa | Cơ khí ô tô a2 k48 | 070287xxxx |
1295 | MAI THỊ Ý | Khoa Sư Phạm | SP21X3A2 | 085626xxxx |
1296 | MAI THU THAO | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166A2 | 083212xxxx |
1297 | MAI THUẬN TRIỀU | Khoa Thủy Sản | Công nghệ chế biến thủy sản A2 | 036977xxxx |
1298 | MAI THUỲ DƯƠNG | Ngoại ngữ | FL23X1A2 | 035307xxxx |
1299 | MAI TIẾN DŨNG | Công nghệ thông tin & Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm K49 | 090238xxxx |
1300 | MAI TIẾN DŨNG | Công nghệ thông tin & Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm K49 | 038251xxxx |
1301 | MAI TRẦN THỊ NGỌC LAM | Khoa Phát triển nông thôn | HG22V1A1 | 036205xxxx |
1302 | MAI TƯỜNG VY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sau thu hoạch | 037795xxxx |
1303 | MAI VÀNG DỄ NHỚ | Trường Nông Nghiệp, khoa Thú Y | Thú y A1 K49 | 081959xxxx |
1304 | MAI VŨ DUY | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI23V7A1 | 081613xxxx |
1305 | MI HẢO HẢO | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Công Nghệ Thông Tin | 035672xxxx |
1306 | MÍ MÌ MI | Khoa Phát Triển Nông Thông | Ngôn Ngữ Anh | 096770xxxx |
1307 | MINH TRÍ | Khoa giáo dục thể chất | TD22x6a1 | 079542xxxx |
1308 | N | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Tin Học K47 | 097620xxxx |
1309 | NÈANG LIN | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F4 | 037978xxxx |
1310 | NÈANG LIN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh 04 K47 | 083760xxxx |
1311 | NEÀNG PHIA RÔM | Khoa Sư Phạm | SP2209A1 | 086807xxxx |
1312 | NÉANG PUTH TRÍ | Ngoại ngữ | FL×1A2 | 033772xxxx |
1313 | NEÁNG SÓC PHI | Khóa ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 037785xxxx |
1314 | NGÔ ÁI DUY | Khoa khoa học chính trị | Lớp triết học k48 | 033268xxxx |
1315 | NGÔ ANH THƯ | Trường Nông Nghiệp | Sinh học ứng dụng | 077783xxxx |
1316 | NGÔ BẢO NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A1 | 070308xxxx |
1317 | NGÔ BÍCH NGỌC | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2108F1 | 090964xxxx |
1318 | NGÔ BÍCH TUYỀN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K49 | 085386xxxx |
1319 | NGÔ CHÚC LĂNG | Tài chính Ngân hàng | KT2121F2 | 094896xxxx |
1320 | NGÔ ĐANG HUY | Trường Kinh Tế | Kinh tế nông nghiệp 2 K48 | 084993xxxx |
1321 | NGÔ DƯƠNG NHỰT THƯỢNG | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI23V7A1 - CNTT K49 | 091735xxxx |
1322 | NGÔ HIỂU HÂN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A2 | 037350xxxx |
1323 | NGÔ HỒ TUẤN THÀNH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hóa học | 086562xxxx |
1324 | NGÔ HOÀNG YẾN VY | Viện công nghệ sinh học & TP | DA2166A2 | 035210xxxx |
1325 | NGÔ HỒNG THẲM | Kinh Tế | KT22V5A1 | 034472xxxx |
1326 | NGÔ HÙNG ANH | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin K49 | 097732xxxx |
1327 | NGÔ HỮU THÀNH | Công nghệ thông tin & truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - k48 | 090794xxxx |
1328 | NGÔ HUỲNH ĐĂNG PHÚ QUÍ | Khoa học Chính trị | Chính trị học | 094903xxxx |
1329 | NGÔ HUỲNH YẾN VY | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 086895xxxx |
1330 | NGÔ KHẢ NINH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn K49 | 034393xxxx |
1331 | NGÔ KHẢI HÂN | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | KH2394A1 | 037481xxxx |
1332 | NGÔ MINH THƯ | Tài chính - Ngân hàng | KT2221A1 | 086933xxxx |
1333 | NGÔ MINH TIẾN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22X1A1 | 052328xxxx |
1334 | NGÔ MỸ HƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 089898xxxx |
1335 | NGÔ MỸ KIM | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1- Ngôn Ngữ Anh K48 | 093105xxxx |
1336 | NGÔ NGỌC ANH THƯ | Khoa Luật | LK2265A1 | 094347xxxx |
1337 | NGÔ NGỌC NHẬT VƯƠNG | Trường Bách Khoa - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | TN22V6A2 - Công nghệ kỹ thuật hóa học A2 K48 | 092419xxxx |
1338 | NGÔ NGỌC THẮNG | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH22W8A2 | 070714xxxx |
1339 | NGÔ NGỌC TRẦM | Trường Bách Khoa | TN21T1A1 | 034493xxxx |
1340 | NGÔ NGỌC TRANG THANH | Thú y | NN2367A1 | 084205xxxx |
1341 | NGÔ NGUYỄN ANH THƯ | Kinh tế | Kiểm toán K48 | 093297xxxx |
1342 | NGÔ NGUYỄN BẢO TRÂN | Khoa khoa học tự nhiên | Vật lý kỹ thuật -K49 | 093962xxxx |
1343 | NGÔ NGUYỄN DUY THƯ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 k49 | 078974xxxx |
1344 | NGÔ NGUYỄN HỒNG QUÂN | Khoa luật | LK2165A1 | 077895xxxx |
1345 | NGÔ NGUYỄN KIẾN QUỐC | Phát Triển nông thôn | HG23U7A1 Kinh doanh nong nghiep K49 | 091393xxxx |
1346 | NGÔ NHẬT TÂN | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 037761xxxx |
1347 | NGO NHUT HAO | Cong Nghe Phan Mem | DI2296A1 | 086547xxxx |
1348 | NGÔ PHẠM KIÊN BÌNH | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 2 - K48 | 091993xxxx |
1349 | NGÔ PHÚ HIỆP | Kinh tế | Kinh Doanh Quốc Tế | 097543xxxx |
1350 | NGÔ PHƯỚC HƯNG | Khoa Khoa học tự nhiên | Hoá học | 036496xxxx |
1351 | NGÔ PHƯƠNG HUỲNH | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh K47 - FL21X1A1 | 083721xxxx |
1352 | NGÔ PHƯƠNG THỦY | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Hóa Dược 2 - k47 | 077260xxxx |
1353 | NGÔ QUAN HUY | khóa 47 | CNSHA2 | 093933xxxx |
1354 | NGÔ QUỐC CƯỜNG | Công nghệ phần mềm | kĩ thuật phần mềm k49 | 077846xxxx |
1355 | NGÔ QUỐC CƯỜNG | Công nghệ phần mềm | kĩ thuật phần mềm k49 | 070681xxxx |
1356 | NGÔ QUỐC KHANH | Khoa học tự nhiên | Hoá học K49 | 037707xxxx |
1357 | NGÔ TẤN TÀI | KHTN | Hóa dược | 088863xxxx |
1358 | NGÔ THÀNH ĐẶNG | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuật Điện CLC K49 | 079967xxxx |
1359 | NGÔ THANH HẢO | Trường Thuỷ Sản | Nuôi Trồng Thuỷ Sản 01 K48 | 076883xxxx |
1360 | NGÔ THANH HƯƠNG | Tài Chính Ngân Hàng | Tài Chính Ngân Hàng CLC 2 | 079805xxxx |
1361 | NGO THANH KHANH NHI | Trường Kinh tế | Quản trị Dịch vụ Du Lịch và Lữ Hành CLC K48 | 093913xxxx |
1362 | NGÔ THÀNH LỘC | CNTT&TT | CNTT CLC F1 | 078881xxxx |
1363 | NGÔ THANH NGÂN | Khoa Phát triển nông thôn | Việt Nam Học | 039648xxxx |
1364 | NGÔ THỊ ANH THƯ | Khoa MT & TNTN | MT21X7A1 | 033707xxxx |
1365 | NGO THI CAM TIEN | Công nghệ thông tin & truyền thông | DI21V7A1 | 034666xxxx |
1366 | NGÔ THỊ HỒNG DỆT | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế K47 | 081942xxxx |
1367 | NGÔ THỊ KHÁNH LY | Khoa Sư Phạm | SP21X3A2 | 036349xxxx |
1368 | NGÔ THỊ KIM TUYỀN | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2308A2 | 032765xxxx |
1369 | NGÔ THỊ MINH THƯ | Kinh tế | KT22W3A1 | 096719xxxx |
1370 | NGÔ THỊ MỸ TIÊN | Khoa ngoại ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K47 (FL21Z9A1) | 037339xxxx |
1371 | NGÔ THỊ MỸ TIÊN | PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | VIỆT NAM HỌC | 094278xxxx |
1372 | NGÔ THỊ MỸ TIÊN | Khoa Sư phạm | SP21X3A1 | 038415xxxx |
1373 | NGÔ THỊ NGỌC THẮM | Kinh Tế | Kinh Tế 2 K48 | 082733xxxx |
1374 | NGÔ THỊ NHU MỸ | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | Công nghệ thực phẩm chất lượng cao F1 K47 | 078887xxxx |
1375 | NGÔ THỊ NHƯ NGUYỆN | Khoa Sư phạm | 2301A1 | 078291xxxx |
1376 | NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01-K49 | 089906xxxx |
1377 | NGÔ THỊ THANH NGÂN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 Khóa 47 | 079954xxxx |
1378 | NGÔ THỊ THU THUỶ | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2266A1 | 092437xxxx |
1379 | NGÔ THỊ VÂN ANH | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2225A1 | 085385xxxx |
1380 | NGÔ THỊ YẾN NHƯ | Marketing | KT2145A1 | 094768xxxx |
1381 | NGÔ THỤY TRỌNG KHANH | Sư phạm | Sư phạm Tin học | 039765xxxx |
1382 | NGÔ TRÚC HUỲNH | Trường CNTT và TT | DI22D1A1 | 070347xxxx |
1383 | NGÔ TUẤN ANH | Ngoại ngữ | F | 083784xxxx |
1384 | NGÔ TUỆ QUỲNH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin k47 | 083797xxxx |
1385 | NGÔ TÙNG DIỆP | Chăn nuôi | NN23S1A2 | 036707xxxx |
1386 | NGÔ TƯỜNG VY | Trường Kinh tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 1 K48 | 091294xxxx |
1387 | NGÔ TƯỜNG VY | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 096944xxxx |
1388 | NGÔ VÂN KHÁNH | Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 2 K47 | 079425xxxx |
1389 | NGÔ VĨ KHANG | Khoa Sư phạm | SP2201A1 | 038620xxxx |
1390 | NGỌC HÒA TRỊNH | CNTT&TT | DI2295A1 | 093942xxxx |
1391 | NGỌC HOÀNG | Khoa Quản Lí Công Nghịêp | A1 | 079984xxxx |
1392 | NGŨ NGỌC CHÂU | Khoa Kinh doanh quốc tế, Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao 1 K47 | 076697xxxx |
1393 | NGUY | Kinh Tế | 2120A1 | 077984xxxx |
1394 | NGỤY TIỂU OANH | Quản trị kinh doanh | 2322A2 | 077469xxxx |
1395 | NGỤY TIỂU THẢO | Ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 070495xxxx |
1396 | NGUYÊ | Sư phạm | Sư phạm địa lý k47 | 077666xxxx |
1397 | NGUYỄN | Khoa Khoa học máy tính | Di6za23 | 097437xxxx |
1398 | NGUYỄN | Khoa Học Máy Tính k49 | DI23Z6A1 | 036565xxxx |
1399 | NGUYỄN ÁI TIÊN | Khoa Môi Trường Và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2357A1 | 093205xxxx |
1400 | NGUYỄN ANH BẰNG | Khoa Công Nghệ (Trường Bách Khoa) | Kỹ thuật máy tính A1 - K48 | 076298xxxx |
1401 | NGUYỄN ANH HÀO | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI21V7A2 | 070670xxxx |
1402 | NGUYỄN ANH KIỆT | Kinh tế | Kế toán K47 | 032603xxxx |
1403 | NGUYỄN ANH KIỆT | CNTT và TT | Hệ thống thông tin | 079687xxxx |
1404 | NGUYỄN ANH LỘC | Khoa kỹ thuật cơ khí đh Cần Thơ | Cơ khí ô tô A1 | 086766xxxx |
1405 | NGUYỄN ÁNH MINH | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) K47 | 081725xxxx |
1406 | NGUYỄN ANH THI | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 077408xxxx |
1407 | NGUYỄN ANH THI | Sư phạm | giáo dục tiểu học 02 K49 | 070363xxxx |
1408 | NGUYỄN ANH THƯ | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hóa học A2 K49 | 036461xxxx |
1409 | NGUYỄN ANH THƯ | M | T | 091329xxxx |
1410 | NGUYỄN ANH THƯ | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Khoa học môi trường A1 | 079956xxxx |
1411 | NGUYỄN ANH THƯ | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh K49 | 094958xxxx |
1412 | NGUYỄN ANH THƯ | Môi Trường | MT2338A2 | 093276xxxx |
1413 | NGUYỄN ANH THƯ | Khoa Phát triển nông thôn | Ngôn ngữ Anh K47 | 035967xxxx |
1414 | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | KH23T3A2 | 093772xxxx |
1415 | NGUYỄN BẢO CHÂU | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1A1 | 094948xxxx |
1416 | NGUYỄN BẢO HÂN | Sư phạm | Sư phạm vật lý K48 | 038523xxxx |
1417 | NGUYỄN BẢO HUY | Trường Nông Nghiệp | Bảo vệ thực vật K48 | 078285xxxx |
1418 | NGUYỄN BẢO NGHI | Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn | Xã hội học Khóa 47 | 077585xxxx |
1419 | NGUYỄN BẢO NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp K49 | 070311xxxx |
1420 | NGUYỄN BẢO TRÂN | Trường Công nghệ thông tin & Truyền thông | DI22D2A1 | 093282xxxx |
1421 | NGUYỄN BÍCH TUYỀN | Trường Kinh Tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 K47 | 077812xxxx |
1422 | NGUYỄN BÌNH NGUYÊN | Khoa Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI21V7A1 | 070674xxxx |
1423 | NGUYỄN BÙI HOÀNG DUY | Trường Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp K47 | 077212xxxx |
1424 | NGUYỄN BÙI THẾ THUẬN | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | Hệ Thống Thông Tin | 079594xxxx |
1425 | NGUYỄN BÙI TƯỜNG VY | Luật | Luật Kinh tế 2 K49 | 078690xxxx |
1426 | NGUYỄN CAO HẢI ĐĂNG | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Ngữ Văn 2217A2 | 037665xxxx |
1427 | NGUYỄN CAO KIẾN TRÚC | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Truyền thông đa phương tiện 02 K48 | 038286xxxx |
1428 | NGUYỄN CAO MINH | Khóa 47 | Quản trị kinh doanh | 097499xxxx |
1429 | NGUYỄN CAO NGUYỆT HOÀNG | Khoa Sư phạm | SP2201A1 | 090752xxxx |
1430 | NGUYỄN CAO TRUNG DŨNG | Thú y | NN2267A2 | 037232xxxx |
1431 | NGUYEN CAO YEN VY | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm tiếng anh 02- K48 | 093919xxxx |
1432 | NGUYỄN CHÁNH NIỆM | Khoa phát triển nông thôn | HG22W8A1 | 036902xxxx |
1433 | NGUYỄN CHÂU HUYỀN TRÂN | Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 Khoá 48 | 033935xxxx |
1434 | NGUYỄN CHÂU NHỰT CẦN | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Kỹ Thuật Phần Mềm CLC K49 | 077223xxxx |
1435 | NGUYỄN CHÂU PHÁT | Chế biến thủy sản K49 | CBTSA2 | 090861xxxx |
1436 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | Khoa CNTT | DI23V7A1 | 033632xxxx |
1437 | NGUYỄN CHÍ NGUYÊN | Trường Nông Nghiệp | Thú Y 2 K46 | 038417xxxx |
1438 | NGUYỄN CHÍ THANH | Thú Y | Thú Y A2 K49 | 076444xxxx |
1439 | NGUYỄN CHÍ THANH | Trường Kinh Tế | Kinh Tế A2 K48 | 038424xxxx |
1440 | NGUYỄN CHÍ THỊNH | Khoa Sư Phạm | Tiểu học 02 K48 | 035388xxxx |
1441 | NGUYỄN CHÚC LAM | Giáo dục Thể chất | TD21X6A1 | 094878xxxx |
1442 | NGUYỄN CÔNG VĂN | Khoa Ngoại Ngữ | Chi đoàn Ngôn Ngữ Anh CLC 01 | 070749xxxx |
1443 | NGUYỄN CÔNG VINH | Thuỷ sản | TS2376A2 | 078681xxxx |
1444 | NGUYEN DANG KIM NGAN | Trường Kinh tế | KT2322A1 | 079593xxxx |
1445 | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | Trường Kinh Tế | Quản trị kinh doanh CLC 2 | 079275xxxx |
1446 | NGUYỄN ĐĂNG THÀNH | Trường CNTT và Truyền Thông | DI2196A1 | 086788xxxx |
1447 | NGUYỄN DIỆU HƯƠNG | Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2225A1 | 034254xxxx |
1448 | NGUYỄN ĐÌNH DU | Khoa Môi Trường & TNTN | Quy hoạch vùng và Đô thị K49 | 093263xxxx |
1449 | NGUYEN DINH KHOI | Khoa học chính trị | Giáo dục công dân K48 | 079800xxxx |
1450 | NGUYỄN ĐÌNH KHÔI | Khoa học chính trị | Giáo dục công dân K48 | 079800xxxx |
1451 | NGUYỄN ĐÌNH PHAN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh 01 K47 | 093913xxxx |
1452 | NGUYỄN ĐINH TUYẾT ANH | Sư Phạm | Sư phạm Ngữ văn 01 K48 (2217A1) | 090753xxxx |
1453 | NGUYỄN ĐINH TUYẾT ANH | Sư Phạm Ngữ Văn | 2217A1 - K48 | 090752xxxx |
1454 | NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG LAM | Luật | LK23S9A2 | 094217xxxx |
1455 | NGUYỄN ĐỖ THANH | Khoa Ngoại Ngữ | NGÔN NGỮ ANH CLC K49 | 038377xxxx |
1456 | NGUYỄN ĐOÀN GIA NGHI | Ngoại ngữ | FL21X1A1 | 056454xxxx |
1457 | NGUYỄN ĐOÀN TRUNG | phát triển nông thôn | kinh tế nông nghiệp | 034401xxxx |
1458 | NGUYỄN ĐOÀN TUẤN KIỆT | Thú Y | NN2367A2 | 091210xxxx |
1459 | NGUYỄN ĐOÀN XUÂN TÙNG | Khoa mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DI22T9A1 | 086596xxxx |
1460 | NGUYỄN ĐỨC LỘC | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI2395A1 | 070494xxxx |
1461 | NGUYỄN ĐỨC LỘC | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ anh K49 | 098196xxxx |
1462 | NGUYỄN DƯƠNG HOÀI PHONG | Khoa Kinh Tế | KT21W3A1 | 089880xxxx |
1463 | NGUYỄN DƯƠNG MỸ ĐÌNH | Khoa Khoa học Chính trị | Triết Học K48 | 082616xxxx |
1464 | NGUYỄN ĐƯỜNG PHƯƠNG NGỌC | Khoa Luật | LK1964A9 | 077288xxxx |
1465 | NGUYỄN DƯƠNG TƯỜNG VY | Trường Kinh Tế | KT20W4F4 | 084344xxxx |
1466 | NGUYỄN DUY BÍCH LAN | Kinh tế | Marketing | 036459xxxx |
1467 | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | Quản Lý Đất Đai 02 K47 | 058530xxxx |
1468 | NGUYỄN DUY THANH | Trường bách khoa | Kỹ thuật xây dựng A2-k49 | 091153xxxx |
1469 | NGUYỄN GIA HOÀNG KỲ | Truyền thông đa phương tiện | DI23D1A2 | 036212xxxx |
1470 | NGUYỄN GIA HUY | Khoa Ngoại ngữ | Chi đoàn Ngôn ngữ Anh K49 | 096119xxxx |
1471 | NGUYỄN GIA HUY | Khoa kỹ thuật hóa học (Trường Bách khoa) | Công nghệ kỹ thuật hóa học A2 K49 | 093987xxxx |
1472 | NGUYỄN GIA LÂM | Trường Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 2 | 091822xxxx |
1473 | NGUYỄN GIA LINH | Viện Công nghệ Sinh học và Thực Phẩm | Công nghệ Sinh học A1 K49 | 036650xxxx |
1474 | NGUYỄN GIA THIỆN | Công nghệ thông tin truyền thông | An toàn thông tin | 035643xxxx |
1475 | NGUYỄN HÀ ANH THƯ | CNTT&TT | DI2195A2 | 070478xxxx |
1476 | NGUYỄN HÀ ĐĂNG HUY | Viện Công nghệ Sinh học và Thưc phẩm | Công nghệ thực phẩm CLC1 K47 | 076779xxxx |
1477 | NGUYỄN HÀ KIỀU ANH | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166T1 | 093901xxxx |
1478 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh | 098118xxxx |
1479 | NGUYỄN HÀ THI ÂN | Khoa Ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 036503xxxx |
1480 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Trường CNTT-Truyền thông | DI23Z6A1 | 090813xxxx |
1481 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 K48 | 085324xxxx |
1482 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Khoa Môi trường | MT2325A1 | 078398xxxx |
1483 | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Truyền thông đa phương tiện 01 K48 | 076930xxxx |
1484 | NGUYEN HAI HUNG | Khoa Ngoại ngữ | FL20X1A2 | 039490xxxx |
1485 | NGUYỄN HẢI LONG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 083275xxxx |
1486 | NGUYỄN HIỀN MINH ANH | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 4 | 093943xxxx |
1487 | NGUYỄN HIỀN NHÂN | Nông nghiệp | NN23S6A1 | 033476xxxx |
1488 | NGUYỄN HIẾU LỄ | Khoa khoa học tự nhiên | hóa học K47 A2 | 078297xxxx |
1489 | NGUYỄN HỒ MINH THỐNG | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng 02 K49 | 093283xxxx |
1490 | NGUYỄN HỒ QUỲNH TRÂN | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lý đất đai 01 K49 | 037497xxxx |
1491 | NGUYỄN HOÀI KHƯƠNG | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lý Tài nguyên và Môi trường 02 K47 | 094904xxxx |
1492 | NGUYỄN HOÀI LINH | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 2 K48 | 081789xxxx |
1493 | NGUYỄN HOÀI NHƠN | Kinh Tế | KT22W2A1 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1 K48 | 033557xxxx |
1494 | NGUYỄN HOÀI THẮNG | Trường CNTT&TT | Truyền thông Đa phương tiện 02 | 032981xxxx |
1495 | NGUYỄN HOÀI THANH TRÚC | Khoa Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn K49 | 036212xxxx |
1496 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | Luật | LK2263A1 | 038782xxxx |
1497 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh khóa 48 - FL22V1A1 | 038521xxxx |
1498 | NGUYỄN HOÀN HẢO | Trường Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp 2 k48 | 076289xxxx |
1499 | NGUYỄN HOÀNG ÁNH QUYÊN | Khoa Nông Nghiệp | NN23X9A2 | 090704xxxx |
1500 | NGUYỄN HOÀNG ANH TÂN | Khoa Công Nghệ | TN21Y8A1 | 037450xxxx |
1501 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN | Ngoại ngữ | Sư Phạm Tiếng Anh 01 K49 | 093943xxxx |
1502 | NGUYỄN HOÀNG CHUẨN | Trường bách khoa | TN23S3A1 | 035896xxxx |
1503 | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG | Khoa Sư phạm | SP2010A1 | 094878xxxx |
1504 | NGUYỄN HOÀNG HÀO | Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin K49 | 096951xxxx |
1505 | NGUYỄN HOÀNG HÀO | Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin K49 | 037279xxxx |
1506 | NGUYỄN HOÀNG HUY | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 039355xxxx |
1507 | NGUYỄN HOÀNG KHẢI | Điện tử viễn thông | Kỹ thuật máy tính A1 | 034845xxxx |
1508 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | Luật | Luật Hành Chính k48 | 037970xxxx |
1509 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | Công nghệ thông tin | DI23V7A1 | 093804xxxx |
1510 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 091287xxxx |
1511 | NGUYỄN HOÀNG LAN ANH | Thú Y | NN2167A2 | 038744xxxx |
1512 | NGUYỄN HOÀNG LONG | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Kỹ thuật môi trường K49 | 077479xxxx |
1513 | NGUYỄN HOÀNG LONG | Khoa Công Nghệ | TN22T5A1 | 081602xxxx |
1514 | NGUYEN HOANG MINH | Tài chính Ngân hàng | Tài chính Ngân hàng CLC 2 K47 | 093937xxxx |
1515 | NGUYỄN HOÀNG MINH UYÊN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308F2 | 090735xxxx |
1516 | NGUYỄN HOÀNG MỸ | Công nghệ hóa học | TN23V6A2 | 094812xxxx |
1517 | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | Khoa Môi trường và TNTN | 21X7A2 | 078891xxxx |
1518 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HÀO | Truyền thông đa phương tiện | DI22D1A2 | 038584xxxx |
1519 | NGUYỄN HOÀNG NHÂT HUY | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | T01 | 036232xxxx |
1520 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT VY | Khoa Khoa học Chính trị | MLV9A1 | 090797xxxx |
1521 | NGUYỄN HOÀNG PHI HÙNG | Trường Thuỷ Sản | TS22S2A2 | 034794xxxx |
1522 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Ngôn ngữ Pháp | FL22Z9A1 | 093987xxxx |
1523 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NAM | Trường Bách Khoa | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A1 | 078781xxxx |
1524 | NGUYỄN HOÀNG TÂM | Luật | Luật Hành chính 1 K49 | 097753xxxx |
1525 | NGUYỄN HOÀNG THÁI TRÂN | Khoa Sư phạm | SP2301A1 | 079540xxxx |
1526 | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI21V7F2 | 039891xxxx |
1527 | NGUYỄN HOÀNG THANH NGUYÊN | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kĩ thuật phần mềm - k48 | 078881xxxx |
1528 | NGUYỄN HOÀNG TÚ NGỌC | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 077988xxxx |
1529 | NGUYỄN HOÀNG TUYẾT ANH | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | KH2269A2 | 094378xxxx |
1530 | NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 K47 | 033403xxxx |
1531 | NGUYỄN HỒNG CHĂM | Nông Nghiệp | Sinh Học Ứng Dụng | 098499xxxx |
1532 | NGUYỄN HỒNG KIM ANH | Khoa Khoa học Tự Nhiên | KH22T3A1 | 035295xxxx |
1533 | NGUYỄN HỒNG NGÂN | khóa 47 | Công nghệ sinh học T2 K47 | 090766xxxx |
1534 | NGUYỄN HỒNG NGÂN | Khoa xã hội và nhân văn | Văn Học 1 K49 | 070489xxxx |
1535 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | Khoa Khoa học chính trị | Giáo dục công dân K48 | 094995xxxx |
1536 | NGUYỄN HỒNG NHỚ | Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn 2117A1 | 096402xxxx |
1537 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Khoa Kinh doanh quốc tế | KT22W4F1 | 091856xxxx |
1538 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quản lý đất đai K47A1 | 085267xxxx |
1539 | NGUYỄN HỒNG TUẤN PHÁT | Phát Triển Nông Thôn | Công Nghệ Thông Tin K47 | 078372xxxx |
1540 | NGUYỄN HỨA ĐẠI NAM | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI22V7A1 | 035715xxxx |
1541 | NGUYỄN HỨA THIỆN TÂM | Marketing | KT2345A1 | 070762xxxx |
1542 | NGUYỄN HỨA TRIỆU NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K47 | 037542xxxx |
1543 | NGUYỄN HUỆ QUYÊN | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 088881xxxx |
1544 | NGUYỄN HUẾ TRÂN | Trường Bách Khoa | 23T8A1 | 038234xxxx |
1545 | NGUYỄN HÙNG DĨ | Trường Bách Khoa | TN23T7A1 | 079543xxxx |
1546 | NGUYỄN HÙNG THỊNH | Công nghệ thông tin va truyền thông | DI22V7A1 | 038770xxxx |
1547 | NGUYỄN HỮU ÂN | Trường CNTT & TT | An toàn thông tin | 081200xxxx |
1548 | NGUYỄN HỮU ANH HÀO | Sư phạm | Địa lý K49 | 076305xxxx |
1549 | NGUYỄN HỮU CHIẾN | Trường Bách Khoa | TNV6A1 | 037702xxxx |
1550 | NGUYỄN HỮU ĐAN | Trường kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 K48 | 098735xxxx |
1551 | NGUYỄN HỮU DANH | Kinh Doanh Quốc Tế | KT23W4F2 | 079421xxxx |
1552 | NGUYỄN HỮU DUY | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Tin Học K47 | 035896xxxx |
1553 | NGUYỄN HỮU GIANG | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Toán Ứng Dụng 01 K48 | 094907xxxx |
1554 | NGUYỄN HỮU HUY | Khoa Kỹ thuật xây dựng | TN23T7A1 | 038263xxxx |
1555 | NGUYỄN HỮU KHÁ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH22W8A1 | 079492xxxx |
1556 | NGUYỄN HỮU KIỆT | Công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu K46 | 076681xxxx |
1557 | NGUYỄN HỮU LÊ | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2208A2 | 070284xxxx |
1558 | NGUYỄN HỮU MINH | Khoa học chính trị | Giáo dục công dân K48 | 086202xxxx |
1559 | NGUYỄN HỮU PHÚC | Trường Bách Khoa | Kỹ thuận điện A1 k48 | 094115xxxx |
1560 | NGUYỄN HỮU QUỐC | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh K47 - FL21X1A1 | 088800xxxx |
1561 | NGUYỄN HỮU TẠO | Trường Kinh Tế | Quản trị Kinh doanh | 085972xxxx |
1562 | NGUYỄN HỮU TẠO | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh A1 K49 | 070543xxxx |
1563 | NGUYỄN HỮU THẮNG | trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao F1 | 090246xxxx |
1564 | NGUYỄN HỮU THỌ | CNTT-TT | HG22V7A5 | 097144xxxx |
1565 | NGUYỄN HỮU TRỌNG | Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 02 K48 | 078974xxxx |
1566 | NGUYỄN HỮU TRUNG NHỰT | Trường Bách Khoa | Quản lý công nghiệp A1 K48 | 096677xxxx |
1567 | NGUYỄN HỮU VINH | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | an toàn thông tin k49 | 093203xxxx |
1568 | NGUYỄN HUY LỢI | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI23V7A1 | 039659xxxx |
1569 | NGUYỄN HUỲNH | Trường Kinh Tế | F1 | 039946xxxx |
1570 | NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ | Kinh Tế | KT2320A1 | 034928xxxx |
1571 | NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ | Trường Kinh tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên K47 | 085484xxxx |
1572 | NGUYỄN HUỲNH BĂNG TRÂM | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1F2 | 094596xxxx |
1573 | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC | Môi trường & tài nguyên thiên nhiên | MT2357A1 | 089909xxxx |
1574 | NGUYỄN HUỲNH HIẾU | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân Văn | Văn học 1 Khóa 47 | 037417xxxx |
1575 | NGUYỄN HUỲNH KHẢI VY | Khoa Kế Toán | KT2220A1 | 036393xxxx |
1576 | NGUYỄN HUỲNH KHÁNH NHI | Khoa ngoại ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh | 032690xxxx |
1577 | NGUYỄN HUỲNH KIM CHI | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Ngữ văn 02 K48 - 2217A2 | 039326xxxx |
1578 | NGUYỄN HUỲNH LONG | Trường Bách Khoa | Cơ Khí Ô Tô A1 K49 | 086578xxxx |
1579 | NGUYỄN HUỲNH MAI ANH | Kinh tế | Tài chính ngân hàng CLC 2 K49 | 093947xxxx |
1580 | NGUYỄN HUỲNH MẠNH | Trường bách khoa | TN23T7A1 | 096440xxxx |
1581 | NGUYỄN HUỲNH NGÂN | Trường Kinh Tế | Quản trị kinh doanh 1 (KT2222A1) | 032729xxxx |
1582 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC ANH | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 090710xxxx |
1583 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC NGÂN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 091440xxxx |
1584 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC NGÂN | Khoa Ngoại Ngữ | biên phiên dịch | 091960xxxx |
1585 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC NGÂN | Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 091472xxxx |
1586 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC NGÂN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 092431xxxx |
1587 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC THU | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp- K48 | 091946xxxx |
1588 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC TRÂM | Công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 094691xxxx |
1589 | NGUYỄN HUỲNH NHI | Trường Kinh Tế | Kinh Doanh Thương Mại 2 K49 | 083354xxxx |
1590 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 039904xxxx |
1591 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Khoa Sư phạm | Giáo dục tiểu học 02-k49 | 036889xxxx |
1592 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Khoa Luật | Luật Tư Pháp 2 | 033238xxxx |
1593 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC | Khoa môi trường | MT22X7A2 quản lý tài nguyên và môi trường | 092144xxxx |
1594 | NGUYỄN HUỲNH PHI YẾN | Trường kinh tế | Tài chính Ngân hàng k48 | 038624xxxx |
1595 | NGUYỄN HUỲNH QUỐC KHÁNH | Khoa Sư Phạm | SP2310A1 | 076824xxxx |
1596 | NGUYỄN HUỲNH THẢO VY | Kinh Tế | Kinh Tế Tài nguyên thiên nhiên a2 | 090730xxxx |
1597 | NGUYỄN HUỲNH THU NGUYỆT | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z8A1 | 034355xxxx |
1598 | NGUYỄN HUỲNH THỦY TIÊN | Khoa Nông nghiệp | Thú y 01 K48 | 093447xxxx |
1599 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC ANH | Khoa Sư Phạm | SP23U8A1 | 081397xxxx |
1600 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC LAM | Viện Công nghệ sinh học & Thực phẩm | DA2166A2 | 093909xxxx |
1601 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC VY | Sư phạm | SP21X3A2 | 077406xxxx |
1602 | NGUYỄN HUỲNH TUẤN VỈ | Kỹ thuật phần mềm | DI2396A1 | 084306xxxx |
1603 | NGUYỄN HUỲNH TƯỜNG ANH | Quản Lý Công Nghiệp | TN2383A1 | 034602xxxx |
1604 | NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NGA | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học | 032718xxxx |
1605 | NGUYỄN HUỲNH YẾN NHI | Trường Kinh Tế | Kiểm toán K48 | 086512xxxx |
1606 | NGUYỄN KHẮC MINH TRƯỜNG | MT&TNTN | QLĐĐ K49A2 | 093940xxxx |
1607 | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | Khoa KỸ THUẬT HÓA HỌC | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC | 070706xxxx |
1608 | NGUYỄN KHÁNH DUY | Kinh Tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 091772xxxx |
1609 | NGUYỄN KHÁNH HÀ | Khoa sư phạm | SP21X3A2 | 090709xxxx |
1610 | NGUYỄN KHÁNH QUỲNH | Khoa Ngoại Ngữ | Chi Đoàn Ngôn Ngữ Anh CLC 01 K49 | 093907xxxx |
1611 | NGUYEN KHANH VAN | công nghệ phần mềm | Mỹ Thuật Đa Phương Tiện Quốc Tế | 077757xxxx |
1612 | NGUYEN KHANH VINH | Công nghệ thông tin và truyền thông | kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | 094977xxxx |
1613 | NGUYỄN KIỀU DIỂM | Khoa Thủy Sản | TS2282A2 | 085648xxxx |
1614 | NGUYỄN KIỀU LAM | Khoa học xã hội và nhân văn | Việt Nam học | 094130xxxx |
1615 | NGUYỄN KIỀU TRÂM ANH | Khoa Kinh Tế | Kinh Tế Nông Nghiệp 2 K49 | 093906xxxx |
1616 | NGUYỄN KIỀU VÂN TRÚC | Trường Bách Khoa | TN23D5A2 | 037942xxxx |
1617 | NGUYỄN KIM HẠNH | Sư Phạm | Sư Phạm Sinh học K49 | 035351xxxx |
1618 | NGUYỄN KIM MỸ PHỤNG | Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | MT21X7A2 | 093941xxxx |
1619 | NGUYEN KIM NGAN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 04 K47 (FL21V1F4) | 090721xxxx |
1620 | NGUYỄN KIM NGÂN | NN | NN | 093929xxxx |
1621 | NGUYỄN KIM NGÂN | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 K48 | 093994xxxx |
1622 | NGUYỄN KIM NGÂN | Trường Kinh tế | Kiểm toán K49 | 078390xxxx |
1623 | NGUYỄN KIM NGÂN | Trường Thủy Sản | TS2182A2 | 079962xxxx |
1624 | NGUYỄN KIM NGỌC | Ngôn Ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) | FL23V1F2 | 091105xxxx |
1625 | NGUYỄN KIM THẠNH | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 037540xxxx |
1626 | NGUYỄN KIM THƠ | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 K48 | 038488xxxx |
1627 | NGUYỄN KIM TIÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 034931xxxx |
1628 | NGUYEN KIM TRONG | Trường Kinh tế | KT2221F2 | 033483xxxx |
1629 | NGUYỄN KIM YẾN | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI2396A1 | 086716xxxx |
1630 | NGUYỄN KỲ ANH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn K49 | 033365xxxx |
1631 | NGUYỄN KỲ DUYÊN | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2366A2 | 035365xxxx |
1632 | NGUYỄN LA DIỄM MY | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học T1 K49 | 096543xxxx |
1633 | NGUYỄN LA THỤC ĐOAN | Khoa Kinh Tế | 20KTW4F3 | 036955xxxx |
1634 | NGUYỄN LÂM ANH THƯ | Khoa Khoa Học Chính Trị | Triết học K48 | 094574xxxx |
1635 | NGUYỄN LÂM HỮU DUY | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI2195A2 | 033980xxxx |
1636 | NGUYỄN LÂM TRƯỜNG | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI22T9A1 | 034452xxxx |
1637 | NGUYỄN LAN ANH | Khoa ngoại ngữ | FL22Z9A1 | 070796xxxx |
1638 | NGUYỄN LAN ANH | Khoa Sư Phạm | SP23X3A2 | 096988xxxx |
1639 | NGUYỄN LAN ANH | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh K48 | 033200xxxx |
1640 | NGUYỄN LÊ ANH ĐÀO | Khoa Sư phạm | SP21X3A2 | 039332xxxx |
1641 | NGUYỄN LÊ BẢO DUY | Khoa Ngoại Ngữ | SPPK49 | 097154xxxx |
1642 | NGUYỄN LÊ BẢO TRÚC | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp | 079582xxxx |
1643 | NGUYỄN LÊ HOÀNG TÚ | Khoa Khoa học Chính trị | Triết Học Khóa 49 | 096649xxxx |
1644 | NGUYỄN LÊ HUỲNH NHƯ | Ngoại Ngữ | FL21Z9A1 | 076298xxxx |
1645 | NGUYỄN LÊ HUỲNH TRÂM | Phát triển Nông thôn | Việt Nam học K49 | 076343xxxx |
1646 | NGUYỄN LÊ KHIẾT ANH | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z9A1 | 093289xxxx |
1647 | NGUYỄN LÊ MINH THƯ | Khoa Nông Nghiệp | Sinh học ứng dụng K49 | 035655xxxx |
1648 | NGUYỄN LÊ MỸ HIỀN | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2308A1 | 078698xxxx |
1649 | NGUYỄN LÊ NGỌC BẢO TRÂM | Ngôn ngữ Anh (CLC) | FL23V1F1 | 036404xxxx |
1650 | NGUYỄN LÊ NGỌC NGÂN | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế clc 2 k49 | 091331xxxx |
1651 | NGUYỄN LÊ NGUYÊN VŨ | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sau thu hoạch K47 | 079427xxxx |
1652 | NGUYỄN LÊ PHƯỚC THỊNH | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Hóa Học A1 K49 | 091873xxxx |
1653 | NGUYỄN LÊ QUÍ PHƯƠNG | Khoa học Tự nhiên | Sinh học K48 | 086740xxxx |
1654 | NGUYỄN LÊ THÁI CHÂN | Trường Nông nghiệp | Thú y 2 K48 | 079586xxxx |
1655 | NGUYỄN LÊ THẢO MY | Công nghệ thông tin & truyền thông | Khoa học máy tính K49 | 078294xxxx |
1656 | NGUYỄN LÊ THIÊN LÝ | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hóa học K48 | 091478xxxx |
1657 | NGUYỄN LÊ YẾN NHI | Trường Kinh tế | Kế toán K49 | 086249xxxx |
1658 | NGUYỄN LỘC | Khoa ngoại ngữ | FL20V1F1 | 070691xxxx |
1659 | NGUYỄN LỤC TUYẾT NHI | Ngoại ngữ | FL21V1A1 | 038379xxxx |
1660 | NGUYỄN LƯU BẢO TRÂN | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | CNSH TT T2k47 | 094284xxxx |
1661 | NGUYỄN LƯU BẢO TRÂN | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | CNSH TT T2 K47 | 093966xxxx |
1662 | NGUYỄN LƯU DIỆU VI | Thú y | NN2267A2 | 033503xxxx |
1663 | NGUYỄN LƯU PHÚC TỚI | Sư phạm | Sư phạm Tin học | 036364xxxx |
1664 | NGUYỄN LƯU YÊN TRINH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 | 083528xxxx |
1665 | NGUYỄN LÝ HOA THIÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh K48 | 033776xxxx |
1666 | NGUYỄN MAI KHÁNH BÌNH | Kinh Tế | KT21W1A1 | 094990xxxx |
1667 | NGUYỄN MAI KIM CHI | Thú y | NN2267A2 | 084200xxxx |
1668 | NGUYỄN MAI LINH | kinh tế | KT23W1A2 | 093954xxxx |
1669 | NGUYỄN MAI QUỲNH | Khoa Luật | Luật kinh tế 2 | 033733xxxx |
1670 | NGUYỄN MAI THI | Công nghệ sinh học | DA2366A1 | 091938xxxx |
1671 | NGUYỄN MAI TIỂU THÚY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực Phẩm | DA2266T2 | 096980xxxx |
1672 | NGUYỄN MẪN ĐẠT | Trường Bách Khoa | TN216A2 | 076821xxxx |
1673 | NGUYỄN MẠNH BA | Khoa Tự Động Hóa | 21S3A1 | 035494xxxx |
1674 | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | Trường Bách Khoa | TN22Y8A1 | 091663xxxx |
1675 | NGUYỄN MINH ANH | Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế CLC 1 | 094955xxxx |
1676 | NGUYỄN MINH ANH | TTĐPT | DI22D1A1 | 094922xxxx |
1677 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 090726xxxx |
1678 | NGUYỄN MINH DUYÊN | Kính tế | Tcnh clc 1 | 035810xxxx |
1679 | NGUYỄN MINH HIÊN | Khoa Kỹ Thuật Điện - Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điện A1 K46 | 086889xxxx |
1680 | NGUYỄN MINH HIẾU | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 2 K48 | 076747xxxx |
1681 | NGUYỄN MINH KHAI | Khoa Tự Động Hoá | Cơ điện tử A1 K47 - TN21S3A1 | 091668xxxx |
1682 | NGUYỄN MINH KHOA | Nông nghiệp | thú y K48 A2 | 035647xxxx |
1683 | NGUYỄN MINH KHOA | Trường Kinh Tế | Kế Toán K49 | 085507xxxx |
1684 | NGUYỄN MINH KIỆT | Công nghệ thông tin | DI23Z6A1 | 086647xxxx |
1685 | NGUYỄN MINH LONG | Khoa Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế CLC 2 K49 | 070346xxxx |
1686 | NGUYỄN MINH NGỌC | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI2395A1 | 035984xxxx |
1687 | NGUYỄN MINH NGỌC | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 097151xxxx |
1688 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | Kinh tế | Marketing K47 | 077281xxxx |
1689 | NGUYỄN MINH NHẬT | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | 090756xxxx |
1690 | NGUYỄN MINH NHỰT | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI22V7F1 | 038961xxxx |
1691 | NGUYỄN MINH NHỰT | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuật Xây Dựng | 078695xxxx |
1692 | NGUYỄN MINH NHỰT | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 098139xxxx |
1693 | NGUYỄN MINH NHỰT | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hóa học 2 K49 | 033366xxxx |
1694 | NGUYỄN MINH QUANG | Trường Kinh tế | KT22V5A1 | 097812xxxx |
1695 | NGUYỄN MINH QUI | Khoa Luật | Luật Hành Chính Khóa 48 | 079768xxxx |
1696 | NGUYỄN MINH TÂM | Khoa Ngoại ngữ | FL23X1A2 | 079759xxxx |
1697 | NGUYỄN MINH TÂN | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuậthuật Điều Khiển và Tự Động Hóa K49 | 090804xxxx |
1698 | NGUYỄN MINH THƯ | Kinh tế | KT21W4F1 | 084994xxxx |
1699 | NGUYỄN MINH THƯ | Khoa Học Môi Trường | MT2338A2 | 089834xxxx |
1700 | NGUYỄN MINH THƯ | Khoa Kế-Kiểm | Lớp Kế toán | 093584xxxx |
1701 | NGUYỄN MINH THỨC | Khoa Môi Trường Và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2238A1 | 097770xxxx |
1702 | NGUYỄN MINH THUỲ | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 02 K47 | 037346xxxx |
1703 | NGUYỄN MINH TÍN | Mạng Máy Tính và Truyền Thông | An Toàn Thông Tin (DI22D2A1) | 034568xxxx |
1704 | NGUYỄN MINH TRÍ | Khoa Phát triển Nông thôn | Việt Nam học K47 | 085467xxxx |
1705 | NGUYỄN MINH TRỌNG | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | DA2266A1 | 085762xxxx |
1706 | NGUYỄN MINH TRUNG | Khoa Khoa học cây trồng | 22X8A1 | 079687xxxx |
1707 | NGUYỄN MINH TUẤN | Trường Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | Lớp Công Nghệ Thông Tin - K49 | 089804xxxx |
1708 | NGUYỄN MINH TƯỜNG | Trường Bách Khoa | TN23V6A1 | 097491xxxx |
1709 | NGUYỄN MỸ Á | Khoa phát triển nông thôn | Kinh doanh nông nghiệp K47 | 037269xxxx |
1710 | NGUYỄN MỸ ĐÌNH | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Truyền thông đa phương tiện 01 K49 | 032759xxxx |
1711 | NGUYỄN MỸ DUYÊN | Khoa Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp | 091944xxxx |
1712 | NGUYỄN MỸ DUYÊN | Khoa Học và TNMT | Kỹ thuật Môi Trường MT2357A1 | 078696xxxx |
1713 | NGUYỄN MỶ TUYỀN | Nông nghiệp | Thú y 2 k49 | 092207xxxx |
1714 | NGUYỄN NAM ANH | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z9A1 | 093900xxxx |
1715 | NGUYỄN NGÔ NHẬT DUY | Trường Nông Nghiệp | Nông học K47 | 083542xxxx |
1716 | NGUYỄN NGÔ QUỐC | Bách Khoa | Kỹ Thuật Máy Tính A2 K47 | 093995xxxx |
1717 | NGUYỄN NGỌC VĂN KHOA | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Anh 01 K48 | 039720xxxx |
1718 | NGUYỄN NGỌC ÂN | viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | CNTP CLC1 K47 | 079635xxxx |
1719 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khóa 49 | TS2313A3 | 086980xxxx |
1720 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 036662xxxx |
1721 | NGUYEN NGOC BAO CHAU | Phát triển Nông thôn | Việt Nam học | 070293xxxx |
1722 | NGUYỄN NGỌC BẢO THÁI DƯƠNG | Khoa điện tử viễn thông - Bách khoa | TN23Z5A1 | 090298xxxx |
1723 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | Kế toán | Kế toán K47 | 098115xxxx |
1724 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Luật tư pháp | LK2165A1 | 094161xxxx |
1725 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Trường Kinh tế | Tài chính Ngân hàng CLC2 K47 | 094420xxxx |
1726 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | Kinh tế - Kinh doanh quốc tế | KT22W4F1 | 090109xxxx |
1727 | NGUYỄN NGỌC CẨN | Trường Kinh Tế | Kinh Tế Nông Nghiệp K49 | 032947xxxx |
1728 | NGUYỄN NGỌC CHIẾN | Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | Hệ Thống Thông Tin K48 | 039942xxxx |
1729 | NGUYỄN NGỌC DIỄM UYÊN | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2266A2 | 036895xxxx |
1730 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC PHÁT | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Kỹ thuật phần mềm - K49 | 083666xxxx |
1731 | NGUYỄN NGỌC GIA NGHI | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp K47 | 097508xxxx |
1732 | NGUYỄN NGỌC HÀ | Khoa quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | KT22W2A1 | 035536xxxx |
1733 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Trường Bách Khoa | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A1 | 093291xxxx |
1734 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Khoa Luật | Luật Kinh tế 1 -k49 | 032670xxxx |
1735 | NGUYỄN NGỌC HÂN | KINH TẾ | KT2322A2 | 094837xxxx |
1736 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG NI | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F4 | 037854xxxx |
1737 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG | Khoa KHXH&NV | Việt Nam học 2 Khóa 47 | 070479xxxx |
1738 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG | kinh tế | KT22W4F1 | 034625xxxx |
1739 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học k49 | 079942xxxx |
1740 | NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ | Khoa Thú y | Thú y A1K46 | 090744xxxx |
1741 | NGUYỄN NGỌC KẾT | Ngoại ngữ | FL21X2A1 | 035298xxxx |
1742 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH THI | Khoa Ngoại Ngữ | Biên phiên dịch tiếng Anh K49 | 033717xxxx |
1743 | NGUYỄN NGỌC KHOA | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh | 034830xxxx |
1744 | NGUYỄN NGỌC KIỀU MY | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Toán | 036256xxxx |
1745 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | trường Kinh tế | KT2220A1 | 084823xxxx |
1746 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1 K48 | 090106xxxx |
1747 | NGUYỄN NGỌC LAN ANH | Khoa Học Tự Nhiên | KH2369A2 | 035630xxxx |
1748 | NGUYỄN NGỌC LIÊN | Trường kinh tế | Tài chính ngân hàng k49 | 086641xxxx |
1749 | NGUYỄN NGỌC MAI | khoa Kinh tế Tài Nguyên Thiên Nhiên | KT2290A2 | 085791xxxx |
1750 | NGUYỄN NGỌC MAI ANH | Luật | LK2264A1 | 039924xxxx |
1751 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | Trường Kinh tế | KT21W3A1 | 079271xxxx |
1752 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học k47 | 039866xxxx |
1753 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K47 | 091807xxxx |
1754 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | Khoa Luật | Luật thương mại 1_LK2164A1 | 032704xxxx |
1755 | NGUYEN NGOC MUOI | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2125A2 | 091424xxxx |
1756 | NGUYỄN NGỌC MỸ HẰNG | Luật | LK2164A2 | 096710xxxx |
1757 | NGUYỄN NGỌC MỸ LAN | khoa kinh tế | kinh tế 2 | 090720xxxx |
1758 | NGUYỄN NGỌC NGÂN | Kinh Tế | Kế Toán | 082392xxxx |
1759 | NGUYỄN NGỌC NGÂN | Kinh tế | KT23W4F1 | 083411xxxx |
1760 | NGUYỄN NGỌC NGÂN | Kinh tế | Tài chính Ngân hàng K48 | 076930xxxx |
1761 | NGUYỄN NGỌC NHẬT QUYÊN | Phát triển nông thôn | HG22W8A1 | 034328xxxx |
1762 | NGUYỄN NGỌC NHƯ NGÀ | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ anh CLC 02 K49 | 097787xxxx |
1763 | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý | Kinh tế | Marketing K49 | 094441xxxx |
1764 | NGUYỄN NGỌC PHO | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 094674xxxx |
1765 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH GIAO | Khoa Kỹ thuật Hóa học | TN23V6A2 | 076281xxxx |
1766 | NGUYỄN NGỌC SANG | Trường Bách khoa | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng k48 A1 | 070284xxxx |
1767 | NGUYỄN NGỌC TÂM THI | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Hệ thống thông tin K48 | 036360xxxx |
1768 | NGUYỄN NGỌC THÁI | Công nghệ thông tin và Truyền thông | An toàn thông tin | 081973xxxx |
1769 | NGUYỄN NGỌC THÁI THANH | Khoa học tự nhiên | Hóa dược 2 K49 | 083434xxxx |
1770 | NGUYỄN NGỌC THANH THY | Kinh tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên K47 | 035500xxxx |
1771 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | Tài chính Ngân hàng | KT2121A1 | 079697xxxx |
1772 | NGUYEN NGOC THE | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh K47 | 085864xxxx |
1773 | NGUYỄN NGỌC THIÊN ĐOAN | Khoa ngoại ngữ | 21V1F2 | 090702xxxx |
1774 | NGUYỄN NGỌC THIÊN ĐOAN | Khoa Ngoại ngữ | 21V1F2 | 036697xxxx |
1775 | NGUYỄN NGỌC THIÊN KIM | Trường Kinh Tế | kế toán A1 | 083587xxxx |
1776 | NGUYỄN NGỌC THIÊN THANH | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc CLC 2 K49 | 093289xxxx |
1777 | NGUYỄN NGỌC THƯ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 01 K49 | 089907xxxx |
1778 | NGUYỄN NGỌC THÙY DUNG | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG2122A1 | 090749xxxx |
1779 | NGUYỄN NGỌC THÚY OANH | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1F2 | 083847xxxx |
1780 | NGUYỄN NGỌC THÙY PHƯƠNG | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 K47 - SP21X3A1 | 039409xxxx |
1781 | NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG | Khoa Truyền thông đa phương tiện | DI22D1A2 | 033986xxxx |
1782 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | trường bách khoa | TN23D5A1 | 077282xxxx |
1783 | NGUYỄN NGỌC TRÂM | Khoa Nông Nghiệp | CNRHQ VÀ CQ NN23X9A1 | 036642xxxx |
1784 | NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K49 | 038441xxxx |
1785 | NGUYỄN NGỌC TRÂN | Trường Bách Khoa | TN21V6A2 | 035203xxxx |
1786 | NGUYỄN NGỌC TRÍ | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 3 K47 | 094929xxxx |
1787 | NGUYỄN NGỌC TRÚC NGÂN | Kinh tế | Marketing | 094808xxxx |
1788 | NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học 1 Khóa 49 | 036308xxxx |
1789 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG GIANG | Khoa Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Khoa học máy tính K49 | 038573xxxx |
1790 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG GIANG | Khoa Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Khoa học máy tính K49 | 092673xxxx |
1791 | NGUYỄN NGỌC TÚ TRÂN | Khoa Sư Phạm | SP. Tiểu học K49 | 092481xxxx |
1792 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VI | 47 | Ngôn ngữ Anh clc k47 03 | 093294xxxx |
1793 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | Khoa Kinh Tế | Kế toán K49 | 094337xxxx |
1794 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | Khoa Sư Phạm | Giáo Dục Tiểu Học K49 | 086919xxxx |
1795 | NGUYEN NGOC TUYEN | Khoa Kinh tế | Quản trị Kinh doanh 2 K48 | 037777xxxx |
1796 | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | Khoa Luật | Luật Thương mại | 091780xxxx |
1797 | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | Khóa 47 | Kiểm toán | 078313xxxx |
1798 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | Ngoại ngữ | FL23V1A1 | 090740xxxx |
1799 | NGUYỄN NGUYỄN ANH TUẤN | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hóa học a2 | 081464xxxx |
1800 | NGUYỄN NHÃ QUYÊN | Khoa kinh tế | KT21W3A1 | 093950xxxx |
1801 | NGUYỄN NHẬT ANH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG22V7A1 | 035886xxxx |
1802 | NGUYỄN NHẬT BẰNG | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | Khoa học máy tính DI23Z6A1 | 090760xxxx |
1803 | NGUYỄN NHẬT DINH | Sư phạm | Sư phamh Toán học K48 | 086835xxxx |
1804 | NGUYỄN NHẬT DUY | Bách khoa | Công nghệ kĩ thuật hoá học A2 K49 | 037290xxxx |
1805 | NGUYỄN NHẬT HÀO | KInh Tế | Kinh Doanh Thương Mại | 090538xxxx |
1806 | NGUYỄN NHẬT HÀO | Trường Thủy Sản | TS2313A1 | 037688xxxx |
1807 | NGUYEN NHAT HUY | Trường Nông nghiệp, Khoa Chăn nuôi | 21S1A1 | 033767xxxx |
1808 | NGUYEN NHAT HUY | Trường Nông nghiệp, Khoa Chăn nuôi | 21S1A1 | 037913xxxx |
1809 | NGUYỄN NHẬT HUỲNH | Trường Thuỷ sản | Bệnh học thuỷ sản A1 (TS2276A1) | 035776xxxx |
1810 | NGUYỄN NHẬT KHOA | Viện CNSH&TP | Công Nghệ Thực Phẩm CLC K47 | 033893xxxx |
1811 | NGUYỄN NHẤT PHI | Công nghệ phần mềm | Kỹ thật phần mềm K49 | 078960xxxx |
1812 | NGUYỄN NHẬT QUỲNH | Khoa Khoa học tự nhiên | Toán ứng dụng A2 K48 | 094253xxxx |
1813 | NGUYỄN NHẬT QUỲNH | Khoa khoa học tự nhiên | Toán ứng dụng A2 K48 | 094636xxxx |
1814 | NGUYỄN NHẬT SÁNG | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Toán học K48 | 077715xxxx |
1815 | NGUYỄN NHẤT TÀI | Trường CNTT&TT | DI2196A2 | 039677xxxx |
1816 | NGUYỄN NHẬT TRÚC VY | Thú y | NN2367A2 | 093836xxxx |
1817 | NGUYỄN NHƯ ANH | Sư phạm | Sư phạm Tin học K49 | 036517xxxx |
1818 | NGUYỄN NHƯ HUYỀN | Khoa Sư phạm | Giáo dục tiểu học 02 K48 | 094843xxxx |
1819 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp | 034815xxxx |
1820 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | Kinh doanh quốc tế | KT21W4A1 | 096750xxxx |
1821 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | Khoa Sư Pham | Giáo dục tiểu học 01 K48 | 094750xxxx |
1822 | NGUYỄN NHỰT ANH | Khoa Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin khóa 48 | 082373xxxx |
1823 | NGUYỄN NHỰT LINH | Khoa Luật | LK2263A1 | 091468xxxx |
1824 | NGUYỄN PHẠM HỒNG NGỌC | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 093976xxxx |
1825 | NGUYỄN PHẠM KIM QUYÊN | Khoa Kinh Tế | KT2121A1 | 096766xxxx |
1826 | NGUYỄN PHẠM MỸ QUYÊN | Trường Nông Nghiệp | Công nghệ rau hoa quả cà cảnh quan A1 | 038620xxxx |
1827 | NGUYỄN PHẠM NGỌC AN | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh 01 K47 | 078566xxxx |
1828 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG BẢO | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC | 094390xxxx |
1829 | NGUYỄN PHẠM THU AN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Thông tin - Thư viện | 093122xxxx |
1830 | NGUYỄN PHẠM XUÂN TRÚC | Khoa học tự nhiên | Hóa dược 1 khóa 47 | 091667xxxx |
1831 | NGUYỄN PHAN HỒNG HẢO | Khoa Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI2096A2 | 034595xxxx |
1832 | NGUYỄN PHAN KHÁNH DUY | Trường Kinh Tế | KT20W4F4 | 096420xxxx |
1833 | NGUYỄN PHAN NGỌC TRÂM | Kinh tế học | Kinh tế A1 | 076599xxxx |
1834 | NGUYỄN PHAN YẾN LINH | Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 K47 | 076434xxxx |
1835 | NGUYỄN PHÁT TÍ | Trường Bách khoa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 037639xxxx |
1836 | NGUYỄN PHI NHÂN | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | HỆ THỐNG THÔNG TIN | 093947xxxx |
1837 | NGUYỄN PHONG PHÁT | Khoa Khoa học Chính trị | Triết học K49 | 094734xxxx |
1838 | NGUYỄN PHÚ KHANG | Khoa học Tự nhiên | Hoá dược 1 - K48 | 070595xxxx |
1839 | NGUYỄN PHÚ LÂM | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI21V7A1 | 070488xxxx |
1840 | NGUYỄN PHÚ THỊNH | Luật | Luật Thương mại 1 | 036943xxxx |
1841 | NGUYỄN PHÚC HẬU | Khoa Sư phạm | SP 2217A1 | 070488xxxx |
1842 | NGUYỄN PHƯỚC ĐĂNG QUANG | Khoa Tài Chính Ngân Hàng | KT2221A1 | 094297xxxx |
1843 | NGUYỄN PHƯỚC NHÀN | Khoa Khoa học Tự nhiên | Toán ứng dụng 01 K49 | 096680xxxx |
1844 | NGUYỄN PHƯỚC SANG | Trường Bách Khoa | TN21T7A1 | 094821xxxx |
1845 | NGUYỄN PHƯỚC TÍN | Khoa Mạng máy tính & Truyền thông | An toàn thông tin | 098889xxxx |
1846 | NGUYỄN PHƯỚC TRƯỜNG | CNTT&TT | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | 036233xxxx |
1847 | NGUYỄN PHƯỚC TRUYỀN | Khoa Môi Trường Và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2325A2 | 032814xxxx |
1848 | NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | Bách Khoa | kỹ thuật máy tính a1 k49 | 038249xxxx |
1849 | NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | Khoa Phát Triển Nông thôn | HG21V7A1 | 036683xxxx |
1850 | NGUYỄN PHƯƠNG DUNG | sư phạm | vật lí | 039952xxxx |
1851 | NGUYỄN PHƯƠNG DUY | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Hóa Học | 034282xxxx |
1852 | NGUYỄN PHƯƠNG DUY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học 02 K49 | 079954xxxx |
1853 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Trường Kinh Tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1 K48 | 085275xxxx |
1854 | NGUYỄN PHƯƠNG NGHI | Kinh doanh quốc tế | KT23W4A2 | 079437xxxx |
1855 | NGUYEN PHUONG NGUYEN | Viện CNSH và Thực Phẩm | Công nghệ thực phẩm A2 | 034269xxxx |
1856 | NGUYỄN PHƯƠNG OANH | K48 | KDQT2 | 088616xxxx |
1857 | NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 035322xxxx |
1858 | NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH | Khoa học Chính trị | Chính trị học K48 | 094485xxxx |
1859 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A1 | 038428xxxx |
1860 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VY | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 038261xxxx |
1861 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VY | Khoa Ngoại Ngữ | Sư Phạm tiếng Pháp | 086823xxxx |
1862 | NGUYỄN PHƯƠNG VY | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 038647xxxx |
1863 | NGUYỄN QUANG VINH | Khoa Luật | Luật Thương Mại 01 K47 | 091152xxxx |
1864 | NGUYỄN QUỐC ANH | Khoa Thú Y | Thú y k48 A2 | 035790xxxx |
1865 | NGUYỄN QUỐC ANH | Khoa Ngoại Ngữ | 24V1A3 | 094217xxxx |
1866 | NGUYỄN QUỐC BẢO | Trường Thuỷ sản | TS2382A2 | 079218xxxx |
1867 | NGUYỄN QUỐC HOÀNG | Môi Trường và Tài Nguyên thiên nhiên | MT2125A2 | 037560xxxx |
1868 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Trường Kinh tế | Kiểm toán K47 | 085742xxxx |
1869 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp k48 | 036606xxxx |
1870 | NGUYỄN QUỐC HUY | Kinh Tế | Kế toán | 039353xxxx |
1871 | NGUYỄN QUỐC HUY | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI20V7F3 | 094492xxxx |
1872 | NGUYỄN QUỐC HUY | TRƯỜNG KINH TẾ | KT2245A1 | 079957xxxx |
1873 | NGUYỄN QUỐC KHANH | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | HỆ THỐNG THÔNG TIN | 076380xxxx |
1874 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | Trường Bách Khoa | CKOT A2 K48 | 037348xxxx |
1875 | NGUYỄN QUỐC NGUYÊN | Trường Bách Khoa | Cơ Khí Ô Tô A1 K48 | 036704xxxx |
1876 | NGUYỄN QUỐC NHIỀU | Xã hội và nhân văn | Việt Nam học 2 | 098752xxxx |
1877 | NGUYỄN QUỐC TIẾN | Khoa Khoa học Chính trị | Triết học K47 | 094807xxxx |
1878 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Khoa khoa học Chính trị | Triết học Khoá 49 | 094572xxxx |
1879 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | Phát triển nông thôn | Công Nghệ Thông Tin K47 HG21V7A1 | 094484xxxx |
1880 | NGUYỄN QUỐC VINH | Khoa sư phạm | Sư phạm Sinh Học K48 | 097989xxxx |
1881 | NGUYỄN QUỐC VINH | Trường Nông nghiệp | Bảo vệ thực vật 1 K47 | 093984xxxx |
1882 | NGUYỄN QUYỀN HƯƠNG | kinh tế | KT22W4F1 | 032994xxxx |
1883 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Khoa kinh tế | Kinh doanh quốc tế clc 2 K48 | 090927xxxx |
1884 | NGUYEN QUYNH NHU | Ngoai Ngu | Su pham Tieng Anh 01 | 077209xxxx |
1885 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | Trường Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng | 093811xxxx |
1886 | NGUYEN QUYNH TRANG | Sư phạm | 23X3A1 | 037396xxxx |
1887 | NGUYỄN RAM LY | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | XH22W8A2 | 032888xxxx |
1888 | NGUYỄN SĨ LÂM | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh A01 K47 | 058712xxxx |
1889 | NGUYỄN TẠ HOÀNG UYÊN | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Quản Trị Kinh Doanh K48 | 037575xxxx |
1890 | NGUYỄN TÀI LỘC | Trường Bách Khoa | Cơ khí ô tô A2 K49 | 086629xxxx |
1891 | NGUYEN TAN DAT | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 K47 | 076324xxxx |
1892 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Trường Thuỷ Sản | Nuôi Trồng Thuỷ Sản A2 K47 | 091750xxxx |
1893 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Tự Động Hóa | Tự động Hóa | 094613xxxx |
1894 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điện tử - viễn thông A2 K47 | 076291xxxx |
1895 | NGUYỄN TẤN DU | Khoa Sư phạm | SP2117A1 - Sư phạm Ngữ văn K47 | 084889xxxx |
1896 | NGUYỄN TẤN DŨNG | Chăn nuôi | 22S1A1 | 088661xxxx |
1897 | NGUYỄN TẤN DŨNG | Bách Khoa | Kỹ thuật máy tính A1 K47 | 034728xxxx |
1898 | NGUYỄN TẤN KHANH | Trường Kinh tế | Kiểm toán K47 | 077281xxxx |
1899 | NGUYỄN TẤN LỄ | Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 Khóa 47 | 037712xxxx |
1900 | NGUYỄN TẤN LỘC | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học A2 K47 | 033396xxxx |
1901 | NGUYỄN TẤN LỘC | Trường Bách Khoa | TN22V6A2 | 089867xxxx |
1902 | NGUYỄN TẤN LỘC | Trường Bách Khoa | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A1 | 085777xxxx |
1903 | NGUYỄN TẤN LỘC | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lí Tài nguyên và Môi trường K49A2 | 094730xxxx |
1904 | NGUYỄN TẤN LỢI | Trường Thủy sản | Nuôi trồng thủy sản A2 K48 | 034887xxxx |
1905 | NGUYỄN TẤN PHƯỚC | Công nghệ thông tin - Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm(CLC) | 097108xxxx |
1906 | NGUYỄN TẤN TÀI | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | KH22T3A1 | 070347xxxx |
1907 | NGUYEN TAN THANH | Trường Thủy Sản | Bệnh học Thủy Sản A1 | 089647xxxx |
1908 | NGUYỄN TẤN THÀNH | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K47 | 089951xxxx |
1909 | NGUYỄN TẤN THÀNH | Trường Thủy sản | NTTS-A4 | 094712xxxx |
1910 | NGUYỄN TẤN VỮNG | Bách khoa | TN23V6F1 | 094549xxxx |
1911 | NGUYỄN THÁI BẢO | Khoa Sư phạm | Sư phạm Địa lý K47 | 035624xxxx |
1912 | NGUYỄN THÁI BẢO TRÂN | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | DA2166T2 | 082849xxxx |
1913 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | Bách khoa | TN22S3A1 | 039422xxxx |
1914 | NGUYỄN THÁI HÒA | Kỹ Thuật Điện | TN21T5A1 | 093929xxxx |
1915 | NGUYỄN THÁI KHANG | Trường Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | Khoa học máy tính K49 | 055969xxxx |
1916 | NGUYỄN THÁI PHÚC HẬU | Trường Nông Nghiệp | Nông Học | 037389xxxx |
1917 | NGUYỄN THÁI THUẬN | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | DI21V7F4 | 037998xxxx |
1918 | NGUYỄN THÁI VƯƠNG | Trường Bách Khoa | TN20V6A1 | 097978xxxx |
1919 | NGUYỄN THÀNH AN | Trường Kinh Tế | Quản trị kinh doanh A1 K49 | 037312xxxx |
1920 | NGUYỄN THÀNH AN | Kinh Tế | Tài Chính - Ngân Hàng CLC 1 K47 | 098777xxxx |
1921 | NGUYỄN THANH BẢO NGỌC | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K49 | 079296xxxx |
1922 | NGUYỄN THANH BÌNH | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 084965xxxx |
1923 | NGUYỄN THANH BÌNH | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Hóa Dược 1 - k47 | 033309xxxx |
1924 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X2A1 | 036361xxxx |
1925 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Khoa Sư Phạm | SP2202A1 | 086575xxxx |
1926 | NGUYỄN THANH DUY | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | NN2208A1 | 096982xxxx |
1927 | NGUYỄN THANH HẬU | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1A1 | 039503xxxx |
1928 | NGUYỄN THANH HIỆP | Trường Kinh Tế | Marketing | 094936xxxx |
1929 | NGUYỄN THANH HIẾU | CNTT&TT | Khoa học máy tính 02 k47 | 090127xxxx |
1930 | NGUYỄN THANH HIẾU VY | Khoa Ngoại Ngữ | FL21Z8A1 | 036790xxxx |
1931 | NGUYỄN THANH HOÀI | Khoa tự động hóa trường Bách Khoa | Kỹ thuật Cơ điện tử A2 K46 | 096198xxxx |
1932 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học 1 Khoá 49 | 088604xxxx |
1933 | NGUYỄN THÀNH HUY | Kinh tế | KT23W1A2 | 039323xxxx |
1934 | NGUYỄN THÀNH KHÔI | Trường Kinh Tế | KT23V5A1 | 032598xxxx |
1935 | NGUYỄN THANH LAN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K49 | 077400xxxx |
1936 | NGUYỄN THANH LỘC | Công nghệ thông tin và Truyền thông | An toàn thông tin | 091493xxxx |
1937 | NGUYỄN THANH NGÂN | Khoa Thú y K46 | NN2067A4 | 092905xxxx |
1938 | NGUYỄN THANH NHÃ | Trường Bách Khoa - Khoa Điện Tử Viễn Thông | TN23Z5A1 | 038575xxxx |
1939 | NGUYỄN THANH NHÃ | Trường Bách Khoa | Công Nghệ Kỹ Thuật Hoá Học A2 K49 | 096946xxxx |
1940 | NGUYỄN THANH NHÀN | Trường Kinh Tế | Quản Trị Kinh Doanh 01 K49 | 032941xxxx |
1941 | NGUYỄN THANH NHU | Nông Nghiệp | NN2319A1 | 093980xxxx |
1942 | NGUYỄN THANH PHÁT | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp A2 | 093902xxxx |
1943 | NGUYỄN THÀNH TÀI | Trường thủy sản | Nuôi trồng thủy sản A2 k49 | 086547xxxx |
1944 | NGUYỄN THANH TÂM | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 094845xxxx |
1945 | NGUYỄN THANH THẢO | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166A1 | 039724xxxx |
1946 | NGUYỄN THANH THOẢNG | Khoa sư phạm | SP21U8A1 | 083365xxxx |
1947 | NGUYỄN THANH THÚY NGA | Khoa Môi trường và TNTN | MT2138A1 | 096207xxxx |
1948 | NGUYỄN THANH THÚY VY | Công Nghệ | TN22Y8A1 | 086564xxxx |
1949 | NGUYỄN THANH TOÀN | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT23D4A1 | 084211xxxx |
1950 | NGUYỄN THANH TRÚC | Khoa QLCN | QLCN A2 | 097904xxxx |
1951 | NGUYỄN THANH TRÚC | Ngôn ngữ anh clc | F3 | 092763xxxx |
1952 | NGUYỄN THANH TÚ | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 K49 | 076420xxxx |
1953 | NGUYỄN THANH TUẤN | Viện Công nghệ Sinh học & Thực phẩm | NN2108A3 | 032867xxxx |
1954 | NGUYỄN THÀNH TƯƠI | Khoa học nghiệp vụ quản lý hành chính | B10QLHC-LT29 | 093922xxxx |
1955 | NGUYỄN THÀNH VINH | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166A1 | 036556xxxx |
1956 | NGUYỄN THẢO DUYÊN | Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 K48 | 096653xxxx |
1957 | NGUYEN THAO HIEN | Khoa Ngoại ngữ | FL22V1F3 | 083815xxxx |
1958 | NGUYỄN THẢO NGHI | Khoa KHXH&NV | Văn học 2 K48 | 039925xxxx |
1959 | NGUYỄN THẢO NGOAN | Trường Bách Khoa | TN23D5A2 | 097943xxxx |
1960 | NGUYỄN THÃO TRINH | Trường Kinh tế - Khoa Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán K49 | 038315xxxx |
1961 | NGUYỄN THỊ ÁI MỸ | Kinh tế | Kinh tế 1 K48 | 035449xxxx |
1962 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | Khoa khoa học tự nhiên | Hóa học 2 K47 | 033759xxxx |
1963 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | Ngoại Ngữ | FL22X1A2 | 034408xxxx |
1964 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | Trường Kinh tế/Khoa kế toán - Kiểm toán | 21V5A1 - Kiểm toán K47 | 070487xxxx |
1965 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Khoa Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh 02 K47 | 036574xxxx |
1966 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp K49 | 090406xxxx |
1967 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Khoa ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 052377xxxx |
1968 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Dược | DH20DUO02 | 086525xxxx |
1969 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Trường Kinh tế | Kinh tế Nông nghiệp 1 K49 | 096452xxxx |
1970 | NGUYỄN THỊ ANH THƯƠNG | Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng K48 | 036757xxxx |
1971 | NGUYỄN THỊ BẢO TRANG | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ thực phẩm A1 | 032599xxxx |
1972 | NGUYỄN THỊ BÉ THƠ | Khoa kỹ thuật hoá | TN23V6A1 | 038980xxxx |
1973 | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG21V1A1 | 037677xxxx |
1974 | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | Kinh Tế | KT23W3A2 | 091615xxxx |
1975 | NGUYỄN THỊ BÍCH GIÀU | Trường Bách Khoa | Tn23D5A1 | 086268xxxx |
1976 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU | Khoa Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 2 | 035565xxxx |
1977 | NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN | Khoa Phát triển Nông thôn | HG21U7A1 | 082522xxxx |
1978 | NGUYỄN THỊ BÌNH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán học k.48 | 086816xxxx |
1979 | NGUYỄN THỊ CẨM GIAO | Trường Kinh tế | KT2222A1 | 032878xxxx |
1980 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | Khoa Môi Trường & TNTN | MT2157A1 | 034972xxxx |
1981 | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Nông Nghiệp | NN2319A2 | 038304xxxx |
1982 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | Khoa nông nghiệp | Chăn nuôi | 082702xxxx |
1983 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | Khoa Sư Phạm | SP21X3A2 | 089674xxxx |
1984 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 070285xxxx |
1985 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z8A1 | 097142xxxx |
1986 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH2108A1 | 076791xxxx |
1987 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 093287xxxx |
1988 | NGUYEN THI CAM TU | Kinh tế | KT2120A1 | 092339xxxx |
1989 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Khóa 49 | Luật Tư Pháp | 090722xxxx |
1990 | NGUYỄN THỊ CẨM XUYÊN | Khoa Kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 K48 | 093968xxxx |
1991 | NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG | Trường Thủy Sản | TS2213A4 | 092916xxxx |
1992 | NGUYỄN THỊ DIÊM HƯƠNG | Sư Phạm | 22X3A1 | 078282xxxx |
1993 | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2125A2 | 090750xxxx |
1994 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | Khoa Phát triển Nông thôn | HG2122A1 | 081295xxxx |
1995 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp K48 | 090700xxxx |
1996 | NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG | Trường Kinh tế | KT2221F2 | 088991xxxx |
1997 | NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG | Nông nghiệp | Thú Y | 078334xxxx |
1998 | NGUYỄN THỊ DIỆU | Khoa Luật | Luật Tư Pháp | 035815xxxx |
1999 | NGUYỄN THỊ DIỆU KHUYÊN | Khoa sư phạm | SP2217A2 | 078694xxxx |
2000 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nâm học 1 Khóa 47 | 077584xxxx |
2001 | NGUYỄN THỊ HẢI NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A2 | 077478xxxx |
2002 | NGUYEN THI HAI YEN | Trường Kinh tế | KT2320A1 | 091613xxxx |
2003 | NGUYỄN THỊ HOÀI NGÂN | Khoa khoa học tự nhiên | Hóa Dược | 038456xxxx |
2004 | NGUYỄN THỊ HOÀNG CHÂU | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 Khóa 47 | 092120xxxx |
2005 | NGUYỄN THỊ HOÀNG THƠ | Khoa Thú Y - Trường Nông Nghiệp | Thú Y 1 | 093935xxxx |
2006 | NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM | Khoa học tự nhiên | KH2194A1 | 037360xxxx |
2007 | NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU | Kinh tế | A2 | 077488xxxx |
2008 | NGUYỄN THỊ HỒNG CHÚC | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học 02 K48 | 096173xxxx |
2009 | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐẶNG | Khoa Phát triển Nông thôn | HG23W8A1 | 076394xxxx |
2010 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | Khoa Kinh tế | KT22W2A1 | 039611xxxx |
2011 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | Kinh tế | KT2122A1 | 033770xxxx |
2012 | NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ | Khoa Sư phạm | SP2302A1 | 090770xxxx |
2013 | NGUYỄN THỊ HỒNG LANH | Nuôi trồng thủy sản | TS2213A3 | 076326xxxx |
2014 | NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ | Khoa Phát triển nông thôn | Luật hành chính khoá 47 | 097452xxxx |
2015 | NGUYỄN THỊ HỒNG MỤI | kinh doanh quốc tế | KT22W4A1 | 078874xxxx |
2016 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | Khoa Thủy Sản | TS2282A2 | 070469xxxx |
2017 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z9A1 | 093864xxxx |
2018 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | Trường Thủy sản | TS2382A1 | 032990xxxx |
2019 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế CLC 2 K46 | 090208xxxx |
2020 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | bách khoa | TN22D5A1 | 091234xxxx |
2021 | NGUYEN THI HONG NI | KINH TE | QUAN TRI KINH DOANH | 037614xxxx |
2022 | NGUYỄN THỊ HỒNG SA | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh 01 K47 | 096197xxxx |
2023 | NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY | Khoa | N | 090758xxxx |
2024 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC | khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | 2325A1- QUẢN LÍ ĐẤT ĐAI K49A1 | 096760xxxx |
2025 | NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI | khoa khoa học xã hội nhân văn | việt nam học 2 k49 | 093921xxxx |
2026 | NGUYỄN THỊ HUÊ CẦM | Luật | LK2365A2 | 093287xxxx |
2027 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Trường Thủy Sản | TS2182A2 | 070675xxxx |
2028 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Khoa Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế CLC K48 | 078783xxxx |
2029 | NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH | Môi trường và TNTN | MT2125A2 | 039746xxxx |
2030 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Viện công nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | DA2308A2 | 077652xxxx |
2031 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu K48 | 088659xxxx |
2032 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | CNTP CLC1 K47 | 036200xxxx |
2033 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Kinh tế | Kinh doanh thương mại A2 | 092793xxxx |
2034 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Khoa Luật | Luật Hành chính K48 | 035725xxxx |
2035 | NGUYỄN THỊ KHẢ ÁI | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 058641xxxx |
2036 | NGUYỄN THỊ KHÁNH NHƯ | Trường Nông Nghiệp | Khoa học cây trồng | 090799xxxx |
2037 | NGUYỄN THỊ KHÉO | Khoa sư phạm | Sư phạm sinh học K47 | 038728xxxx |
2038 | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỂM | Khoa ngoại ngữ | FL23X1A2 | 039291xxxx |
2039 | NGUYỄN THỊ KIỀU NGA | Kinh tế | Kinh tế 1 K49 | 035903xxxx |
2040 | NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN | Trường Nông nghiệp | NN2173A1 | 086214xxxx |
2041 | NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Kinh doanh nông nghiệp K47 | 086906xxxx |
2042 | NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG | Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 1 - K47 | 086261xxxx |
2043 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Khoa Nông Nghiệp | NN2219A2 | 034423xxxx |
2044 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Trường nông nghiệp | Bảo vệ thực vật A2 | 037287xxxx |
2045 | NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN | Khoa Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn | Việt Nam Học | 089844xxxx |
2046 | NGUYỄN THỊ KIM Á | MT&TNTN | Quản Lý Đất Đai A1 K49 | 093103xxxx |
2047 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Trường Thuỷ sản | TS2276A1 | 033865xxxx |
2048 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lý đất đai K47 A1 | 035273xxxx |
2049 | NGUYỄN THỊ KIM LINH | Khoa Khoa Học Chính Trị | Chính Trị Học | 070630xxxx |
2050 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 032834xxxx |
2051 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | KHXH&NV | Việt Nam Học | 078224xxxx |
2052 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Khoa Thủy sản | TS2382A1 | 079437xxxx |
2053 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Trường Bách Khoa | TN22V6F2 | 088933xxxx |
2054 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Nông nghiệp | Thú y K47 A1 | 086905xxxx |
2055 | NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN | Khoa Luật | LK2463A1 | 033890xxxx |
2056 | NGUYỄN THỊ KIM THOẠI | Khoa thủy sản | TS2313A | 084701xxxx |
2057 | NGUYỄN THỊ KIM THU | Ngoại ngữ | FL21V1A1 | 092801xxxx |
2058 | NGUYỄN THỊ KIM TRUYỀN | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 K48 | 032718xxxx |
2059 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | Viện CNSH & TP | DA2166A2 | 088647xxxx |
2060 | NGUYỄN THỊ KIM VÀNG | Trường Kinh Tế | Marketing K49 | 039606xxxx |
2061 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | CNTT-TT | An toàn thông tin | 039971xxxx |
2062 | NGUYỄN THỊ LAN EM | Trường Nông Nghiệp | Sinh học ứng dụng khóa 49 | 078382xxxx |
2063 | NGUYỄN THỊ LAN XUYÊN | Trường Thủy sản | TS2182A2 | 093924xxxx |
2064 | NGUYỄN THỊ LINH ĐA | Khoa Luật | Luật tư pháp 2 K49 | 070686xxxx |
2065 | NGUYEN THI LY | Khoa Luật | Thương mại 2 - k47 | 094605xxxx |
2066 | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG | Khoa Thú y - Trường Nông Nghiệp | NN2067A1 | 094917xxxx |
2067 | NGUYỄN THỊ MẠNH THUẬN | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2325A2 | 038906xxxx |
2068 | NGUYEN THI MINH | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2157A1 | 077743xxxx |
2069 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | DI2195A1 | 038289xxxx |
2070 | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | Trường Bách Khoa | TN21V6A2 | 083405xxxx |
2071 | NGUYỄN THỊ MINH THƠ | Khoa Khoa học Tự nhiên | KH2169A2 | 070694xxxx |
2072 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Quản trị kinh doanh | 077780xxxx |
2073 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Khoa Phát triển Nông thôn | Quản trị kinh doanh | 038312xxxx |
2074 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Khoa luật | LK2264A1 | 034795xxxx |
2075 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 2 Khóa 48 | 038596xxxx |
2076 | NGUYỄN THỊ MINH THÙY | Trường thủy sản | TS2382A1 | 079547xxxx |
2077 | NGUYỄN THỊ MỘNG HUỲNH | Khoa Ngoại Ngữ | FL22X1A2 | 039982xxxx |
2078 | NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN | Trường Kinh tế | KT22V5A1 | 039474xxxx |
2079 | NGUYỄN THỊ MỸ ANH | Khoa học Chính trị | Giáo dục công dân | 085761xxxx |
2080 | NGUYỄN THỊ MỸ CHI | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A2 | 079951xxxx |
2081 | NGUYỄN THỊ MỸ DIỆN | Phát triển nông thôn | Kinh tế nông nghiệp | 082482xxxx |
2082 | NGUYEN THI MY DUYEN | Khoa Sư phạm | SP2217A2 | 058912xxxx |
2083 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Khoa học tự nhiên | Hoá dược 1 | 090686xxxx |
2084 | NGUYỄN THỊ MỶ DUYÊN | Khoa Luật Hành Chính k48 | Lk2263A1 | 037248xxxx |
2085 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG2122A1 - Quản Trị Kinh Doanh | 083812xxxx |
2086 | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế clc 1 K49 | 096452xxxx |
2087 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Tjoong | DI21T9A2 | 039574xxxx |
2088 | NGUYỄN THỊ MỸ HÒA | Khoa Sư Phạm | SP23X3A2 | 081905xxxx |
2089 | NGUYỄN THỊ MỶ HUYỀN | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 k49 | 085433xxxx |
2090 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Trường Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp 1 K48 | 037965xxxx |
2091 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp K48 | 090134xxxx |
2092 | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT22X7A1 | 035583xxxx |
2093 | NGUYỄN THỊ MỸ THIÊN | Ngoại Ngữ | Sư Phạm Tiếng Anh A1 K48 | 077488xxxx |
2094 | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | Khoa Thú y | Thú y A2 K49 | 038604xxxx |
2095 | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Hóa dược 02 K47 | 037767xxxx |
2096 | NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A2 | 092545xxxx |
2097 | NGUYỄN THỊ NGÂN HUỲNH | Viện Công nghệ sinh học & Thực phẩm | Công nghệ sinh học A2 | 096433xxxx |
2098 | NGUYỄN THỊ NGOAN | Khoa Ngoại ngữ | FL23V1A1 | 086755xxxx |
2099 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế 2 K49 | 078885xxxx |
2100 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Trường Kinh Tế | Marketing K49 | 039579xxxx |
2101 | NGUYỄN THỊ NGỌC DU | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam Học 2 | 039281xxxx |
2102 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | Kinh doanh quốc tế | KT21W4F2 | 086671xxxx |
2103 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Khoa Sư phạm | SP2109A1 | 082860xxxx |
2104 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quản lý đất đai K47A2 | 070369xxxx |
2105 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | HỆ THỐNG THÔNG TIN | 077581xxxx |
2106 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Kinh Tế | KT2345A1 | 038912xxxx |
2107 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | Bách Khoa | TN23V6A2 | 093965xxxx |
2108 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẬU | Kinh tế | Kinh tế A2 K48 | 070395xxxx |
2109 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X2A1 | 039988xxxx |
2110 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH | Trường Bách Khoa | TN22V6A1: Công nghệ kỹ thuật hoá học a1 k48 | 032649xxxx |
2111 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Khoa Kinh tế | 24W4A2 | 092519xxxx |
2112 | NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2308A2 | 092581xxxx |
2113 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | Khoa kinh tế | Kinh doanh quốc tế 2 k49 | 058202xxxx |
2114 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHANH | Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | 21X7A2 | 094417xxxx |
2115 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | 039347xxxx |
2116 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2366A1 | 094138xxxx |
2117 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | Khoa ngoại ngữ | FL22V1A1 | 086536xxxx |
2118 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | Viện NC&PT Công nghệ sinh học và thực phẩm | CNSH T2 | 092693xxxx |
2119 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI2396F2 | 090778xxxx |
2120 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN | Công nghệ | Quản lý công nghiệp K48 | 033909xxxx |
2121 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | Khoa Luật | Hành Chính 2 | 081362xxxx |
2122 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ anh CLC 03 | 034784xxxx |
2123 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2138A2 | 093908xxxx |
2124 | NGUYỄN THỊ NGỌC THI | Trường Kinh Tế | KT22W2A1 | 032687xxxx |
2125 | NGUYỄN THỊ NGỌC THI | Khoa ngoại ngữ | FL21Z8A1 | 082298xxxx |
2126 | NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 096353xxxx |
2127 | NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 093915xxxx |
2128 | NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1A1 | 035722xxxx |
2129 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | Khoa Phát triển nông thôn | HG22V7A1 | 093951xxxx |
2130 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI2396F2 | 037810xxxx |
2131 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | Phát triển nông thôn | HG22V1A1 | 037738xxxx |
2132 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM | Công Nghệ Phần Mềm | DI2196A1 | 096914xxxx |
2133 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Luật hành chính | 078686xxxx |
2134 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | Khoa Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế CLC 3 K46 | 091942xxxx |
2135 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm CLC K49 | 096395xxxx |
2136 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | HG21U7A1 - KINH DOANH NÔNG NGHIỆP | 096705xxxx |
2137 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRONG | Kinh Tế | Kế toán | 096748xxxx |
2138 | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN | Kinh Tế | KT2122A2 | 094975xxxx |
2139 | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN | Khoa Khoa học tự nhiên | KH21T3A1 | 097464xxxx |
2140 | NGUYỄN THỊ NGỌC VÀNG | Tài chính - Ngân hàng | KT2121F2 | 038357xxxx |
2141 | NGUYỄN THỊ NGOC YẾN | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG22V7A1 | 034660xxxx |
2142 | NGUYỄN THỊ NHÃ YẾN | Trường Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CLC K49 | 036261xxxx |
2143 | NGUYỄN THỊ NHẬT ANH | Trường Thuỷ sản | TS2113A1 | 035781xxxx |
2144 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | Kinh Tế | KT23W2F1 | 093953xxxx |
2145 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | Khoa Môi trường & TNTN | Quản lý đất đai - K48A1 | 076930xxxx |
2146 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | Khoa Kinh Tế | KT23W3A1 | 094492xxxx |
2147 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Phát triển Nông thôn | HG21W8A1- Việt Nam học hoà an k47 | 037503xxxx |
2148 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Sư phạm | Sư phạm Tiểu học 02-K49 | 033955xxxx |
2149 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2266A2 | 036262xxxx |
2150 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Thủy Sản | TS2182A2 | 090761xxxx |
2151 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Luật | Luật Tư Pháp 2 | 084966xxxx |
2152 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Truyền thông đa phương tiện A1 K49 | 086917xxxx |
2153 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 01 K49 | 094906xxxx |
2154 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Truyền thông đa phương tiện 02 K49 | 093982xxxx |
2155 | NGUYEN THI PHUONG OANH | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN | TS2213A4 | 034884xxxx |
2156 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH | Ngoại ngữ | Fl21V1A1 | 086942xxxx |
2157 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH | Công nghệ chế biến thủy sản | TS2382A1 | 033604xxxx |
2158 | NGUYỄN THỊ QUẾ ANH | Ngoại ngữ | FL23Z9A1 | 070654xxxx |
2159 | NGUYEN THI QUYEN TRAN | Truong Bach Khoa | Cong nghe ky thuat hoa hoc | 038887xxxx |
2160 | NGUYỄN THỊ QUYỀN TRÂN | Trường Kinh Tế | Kinh Tế 1 K49 | 094186xxxx |
2161 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | Kinh tế | KT2021F3 | 093960xxxx |
2162 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Trường Kinh tế | KT21W3A1 | 034669xxxx |
2163 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Trường Kinh Tế | kinh doanh quốc tế CLC 3 K46 | 085944xxxx |
2164 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Trường Nông nghiệp | NN22S6A1 | 036450xxxx |
2165 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Khoa Luật | Luật Tư pháp khóa 48 | 036747xxxx |
2166 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Thống kê 1 | 037556xxxx |
2167 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 K48 | 096346xxxx |
2168 | NGUYỄN THỊ THANH NHÃ | Khoa Chăn nuôi, Trường Nông Nghiệp | Chăn nuôi 2 K48 | 083718xxxx |
2169 | NGUYỄN THỊ THANH THANH | Trường Kinh Tế | Marketing K49 | 079682xxxx |
2170 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Quản trị kinh doanh | KT23W3A2 | 077984xxxx |
2171 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Kinh Tế | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch Và Lữ Hành CLC K48 | 033661xxxx |
2172 | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 096923xxxx |
2173 | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2366A1 | 078788xxxx |
2174 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | TN21V6A1 | 036869xxxx |
2175 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Khoa Phát triển nông thôn | HG21V7A1 | 086983xxxx |
2176 | NGUYỄN THỊ THẢO | Trường kinh tế | KT2223A2 | 094400xxxx |
2177 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166T2 | 091386xxxx |
2178 | NGUYỄN THỊ THÂU | Công nghệ thông tin và truyền thông | công nghệ thông tin k49 | 089646xxxx |
2179 | NGUYỄN THỊ THIÊN KIM | Khoa Ngoại Ngữ | Biên - Phiên dịch tiếng Anh K48 | 094947xxxx |
2180 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Khoa Học Xã hội và Nhân Văn | Thông tin Thư viện Khoá 48 | 098690xxxx |
2181 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | Luật | LK2164A1 | 085490xxxx |
2182 | NGUYỄN THỊ THU MINH | Tài chính Ngân hàng | KT2221A1 | 094186xxxx |
2183 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | Trường Kinh Tế | Kế toán K49 | 096852xxxx |
2184 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | Trường Kinh Tế | Kế Toán K49 | 037465xxxx |
2185 | NGUYỄN THỊ THU QUYÊN | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Sinh học K47 (SP2110A1) | 038744xxxx |
2186 | NGUYỄN THỊ THU THUỶ | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học K46 | 036556xxxx |
2187 | NGUYỄN THỊ THU TUYỀN | Kinh Tế | Kinh tế 2 K49 | 034805xxxx |
2188 | NGUYEN THI THU YEN | Khoa Phát triển nông thôn | Việt Nam Học | 039937xxxx |
2189 | NGUYỄN THỊ THUÝ AN | Khoa học Tự Nhiên | KH23T3A2 | 039454xxxx |
2190 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | Khoa Phát triển nông thôn | HG2122A1 | 093107xxxx |
2191 | NGUYỄN THỊ THÚY ANH | Ngôn Ngữ Anh | FL23V1A1 | 070301xxxx |
2192 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Sư phạm | SP22X3A1 | 034419xxxx |
2193 | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | Khoa Sư phạm | Sư phạm Sinh học K47 | 035354xxxx |
2194 | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | Khoa công nghệ | TN22V6F1 | 077405xxxx |
2195 | NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH | Trường Kinh tế | Kiểm toán k47 | 033933xxxx |
2196 | NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công Nghệ Sau Thu Hoạch | 081821xxxx |
2197 | NGUYEN THI THUY LINH | Tài chính Ngân hàng | Tài chính Ngân hàng CLC 2 K47 | 093909xxxx |
2198 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Trường Bách Khoa | TN21S3A1 | 070322xxxx |
2199 | NGUYỄN THỊ THUỲ NGUYÊN | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán | 078327xxxx |
2200 | NGUYỄN THỊ THUỶ NGUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp k48 | 090770xxxx |
2201 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học Khóa 48 | 036943xxxx |
2202 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | Khoa Khoa học Tự Nhiên | KH2169A1 | 037774xxxx |
2203 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Quản trị kinh doanh | KT22W3A1 | 038742xxxx |
2204 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Kinh tế | Kế toán k48 | 079582xxxx |
2205 | NGUYỄN THỊ THÚY VY | Khoa Luật | LK2365A2 _ Tư Pháp 2 | 083245xxxx |
2206 | NGUYỄN THỊ THÚY VY | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A2 | 086988xxxx |
2207 | NGUYỄN THỊ TIỂU YẾN | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1 | 081972xxxx |
2208 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K49 FL23V1A1 | 038706xxxx |
2209 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Trường Kinh tế | KT2121A1 | 039763xxxx |
2210 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quy hoạch vùng và đô thị k49 | 093975xxxx |
2211 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quy hoạch vùng và dô thị k49 | 089850xxxx |
2212 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI22Z6A1 | 083632xxxx |
2213 | NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG | Trường kinh tế | Kinh doanh quốc tế | 076597xxxx |
2214 | NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG | Trường kinh tế | Kinh doanh quốc tế | 076597xxxx |
2215 | NGUYỄN THỊ TRÚC LAM | Khoa học tự nhiên | KH22T3A2 | 036499xxxx |
2216 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | Trường Bách Khoa | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A1 k48 | 077217xxxx |
2217 | NGUYỄN THỊ TRÚC MAI | kinh doanh quốc tế | KT22W4A1 | 033737xxxx |
2218 | NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN | Công nghệ thông tin và truyền thông | An toàn thông tin | 076937xxxx |
2219 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | Quản lý đất đai K48A1 | 098119xxxx |
2220 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | Kinh tế | KT22V5A1 | 033549xxxx |
2221 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯỢNG | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | Quản lý đất đai K48A1 | 097794xxxx |
2222 | NGUYỄN THỊ TÚ NHƯ | Khoa kĩ thuật Hóa Học | Công nghệ kĩ thuật Hóa Học | 038311xxxx |
2223 | NGUYỄN THỊ TÚ QUỲNH NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Biên Phiên Dịch Tiếng Anh K47 | 034455xxxx |
2224 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Trường Thuỷ Sản | Quản lý thuỷ sản 1 K48 | 094175xxxx |
2225 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Khoa Môi Trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 033516xxxx |
2226 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng K47 | 079952xxxx |
2227 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2257A1 | 032597xxxx |
2228 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | khoa ngoại ngữ | FL23Z9A1 | 093177xxxx |
2229 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Trường Kinh tế | KT22V5A1 | 035550xxxx |
2230 | NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG | Sinh học ứng dụng | NN23V8A1 | 035454xxxx |
2231 | NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐANG | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Lịch Sử 2218A1 | 038849xxxx |
2232 | NGUYỄN THỊ TUYẾT GIANG | Khoa Sư phạm | SP21X3A1 | 070765xxxx |
2233 | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG | Khoa sư phạm | Sư phạm Ngữ văn K49 | 093912xxxx |
2234 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | KT22W2A1 | 096987xxxx |
2235 | NGUYEN THI TUYET MINH | Trường kinh tế | Quản trị kinh doanh 1 k47 | 037714xxxx |
2236 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH | CNTT&TT | DI23D1A1 | 033391xxxx |
2237 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | Sư phạm | Giáo dục tiểu học K48 02 | 039271xxxx |
2238 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGHI | Trường kinh tế | KT23W4A1 | 081677xxxx |
2239 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGỌC | Khoa học cây trồng | NN23X8A1 | 093957xxxx |
2240 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | Kinh Tế | Tài chính Ngân hàng | 037214xxxx |
2241 | NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | An toàn thông tin | 097179xxxx |
2242 | NGUYỄN THỊ VÂN | Trường Kinh Tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 | 081351xxxx |
2243 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | Trường Kinh tế - Khoa Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế CLC 3 K47 | 079538xxxx |
2244 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K47 | 096501xxxx |
2245 | NGUYỄN THỊ VÂN ẢNH | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K47 | 093967xxxx |
2246 | NGUYỄN THỊ XUÂN HOA | Kỹ Thuật Hóa Học | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 079687xxxx |
2247 | NGUYỄN THỊ XUÂN NHI | Trường Kinh Tế | KT2221F2 | 081828xxxx |
2248 | NGUYỄN THỊ Ý NHI | Trường Kinh Tế | QTKD CLC 1 K48 | 078795xxxx |
2249 | NGUYỄN THỊ Y PHỤNG | Trường Bách khoa | TN21T4A1 | 037331xxxx |
2250 | NGUYỄN THỊ YẾN LINH | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 093288xxxx |
2251 | NGUYỄN THỊ YẾN NGÂN | Khoa Sư Phạm | 21X3A2 | 096910xxxx |
2252 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Kinh tế | KT2323A1 | 070242xxxx |
2253 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 01 K47 | 032994xxxx |
2254 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Sư phạm | Sư phạm Ngữ văn 01 | 085493xxxx |
2255 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Khoa Sư phạm | SP2301A1 | 033757xxxx |
2256 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh | 034835xxxx |
2257 | NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ | Kinh tế | Marketing | 039465xxxx |
2258 | NGUYỄN THỊ YẾN VI | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học CTTT DA2366T2 K49 | 038266xxxx |
2259 | NGUYỄN THIÊN ÂN | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI23D1A1 | 034345xxxx |
2260 | NGUYỄN THIÊN NGÂN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1F2 | 088816xxxx |
2261 | NGUYỄN THIỆN TÂN | Khoa Ngoại Ngữ | M02 | 096584xxxx |
2262 | NGUYỄN THIỆN TOÀN | Trường Kinh Tế | KT2322A1 | 076483xxxx |
2263 | NGUYỄN THIÊN VIỆT | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 090109xxxx |
2264 | NGUYỄN THU HUYỀN | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Tin học K47 | 086958xxxx |
2265 | NGUYỄN THU THẢO | Nông nghiệp | Thú y | 034990xxxx |
2266 | NGUYỄN THU THẢO | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 090749xxxx |
2267 | NGUYỄN THU THẢO | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 090764xxxx |
2268 | NGUYỄN THUẬN PHÁT | Phát Triển Nông Thôn | Ngôn ngữ Anh K49 | 056530xxxx |
2269 | NGUYỄN THUẬN PHÁT | Khoa Phát triển nông thôn | Ngôn ngữ Anh K49 | 092738xxxx |
2270 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | Khoa học xã hội và nhân vân | Việt Nam học 2 K49 | 089644xxxx |
2271 | NGUYỄN THUÝ LAN PHƯƠNG | Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế A2 K49 | 037389xxxx |
2272 | NGUYỄN THÙY LINH | Kinh tế | KT23W1A1 | 077989xxxx |
2273 | NGUYỄN THÙY TRANG | Kinh doanh quốc tế | 22W4F1 | 091199xxxx |
2274 | NGUYỄN THÙY TRANG | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 2 -K49 | 083266xxxx |
2275 | NGUYỄN THUÝ VY | Trường Kinh Tế | Tài chính ngân hàng K49 | 082442xxxx |
2276 | NGUYỄN THUÝ VY | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học K47 | 091175xxxx |
2277 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Công Nghệ Thông Tin | DI20V7A2 | 084861xxxx |
2278 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | K49 | TN23V6A2 | 077811xxxx |
2279 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán học K47 | 079587xxxx |
2280 | NGUYỄN TIẾN LỢI | Kế toán Kiểm toán | KT2120A1 | 035984xxxx |
2281 | NGUYỄN TIẾN PHONG | Khoa khoa học tự nhiên | KH22T3A2 | 091958xxxx |
2282 | NGUYỄN TIỄU THÚY | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | 21U4A1 | 091578xxxx |
2283 | NGUYỄN TỐ PHƯƠNG | khoa khoa học tự nhiên | toán ứng dụng k49 | 091265xxxx |
2284 | NGUYỄN TỐNG THẾ KIỆT | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh CLC 2 - K49 | 093671xxxx |
2285 | NGUYỄN TRÀ HUỲNH NHƯ | Khoa Kinh Tế | Kế Toán K49 | 038850xxxx |
2286 | NGUYỄN TRẦN ÁNH NGỌC | Khoa Ngoại ngữ | FL21X2A1 | 034346xxxx |
2287 | NGUYỄN TRÂN CHÂU | Khoa Sư Phạm | 23X3A1 | 035984xxxx |
2288 | NGUYỄN TRẦN ĐOAN DOANH | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 091106xxxx |
2289 | NGUYỄN TRẦN DUY QUANG | Khoa khoa học tự nhiên | KH23T3A1 | 033437xxxx |
2290 | NGUYỄN TRẦN GIA LỢI | Kinh Tế | Quản trị kinh doanh 2 CLC | 078371xxxx |
2291 | NGUYỄN TRẦN HOÀI LỘC | Khoa Luật | Luật Hành Chính K46 | 039662xxxx |
2292 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG THẢO | Khoa Ngoại ngữ | FL21X1A1 | 037511xxxx |
2293 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY | Khoa Bảo vệ thực vật - Trường Nông nghiệp | Bảo vệ thực vật 02 K47 | 082302xxxx |
2294 | NGUYỄN TRẦN PHÚC ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 058233xxxx |
2295 | NGUYỄN TRẦN PHÚC NGUYÊN | Trường Kinh tế | Kinh tế | 094287xxxx |
2296 | NGUYỄN TRẦN QUANG BÌNH | Công nghệ thông tin | DI21V7F1 | 078956xxxx |
2297 | NGUYỄN TRẦN QUI THẠCH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ anh CLC 03 K49 | 094593xxxx |
2298 | NGUYỄN TRẦN QUI THẠCH | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1F3 | 083580xxxx |
2299 | NGUYỄN TRẦN THẢO MI | khoa phát triển nông thôn | nnn | 093561xxxx |
2300 | NGUYỄN TRẦN THIÊN ÂN | Trường Bách khoa | TN22S5A2 | 098108xxxx |
2301 | NGUYỄN TRẦN TỐ TỐ | Kinh tế | 2321A1 | 036437xxxx |
2302 | NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH | Kinh tế | KT21W4F2 | 079589xxxx |
2303 | NGUYỄN TRẦN TUYẾT DUY | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A2 | 097277xxxx |
2304 | NGUYỄN TRẦN TUYẾT HẠ | Khoa Luật | Luật Kinh tế 2 | 093989xxxx |
2305 | NGUYỄN TRANG ĐÀI | Thủy Sản | CBTS A1 K49 | 089820xxxx |
2306 | NGUYỄN TRẠNG NGUYÊN | Sư phạm | 22U8A1 | 077306xxxx |
2307 | NGUYỄN TRÍ ĐẠT | Khoa Thú Y | Lớp Thú Y A2 K49 | 079214xxxx |
2308 | NGUYỄN TRÍ HUY | Khoa Phát triển Nông Thôn | Công nghệ thông tin | 037877xxxx |
2309 | NGUYỄN TRÍ HUY | Khoa Phát triển Nông Thôn | Công nghệ thông tin | 098853xxxx |
2310 | NGUYỄN TRIỆU BẢO QUỲNH | Thú Y | Thú Y A2 K49 | 070655xxxx |
2311 | NGUYỄN TRIỆU NGUYỆT CẦM | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học T2 K49 | 035325xxxx |
2312 | NGUYỄN TRỊNH TRỌNG CHIẾN | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu K48 | 096621xxxx |
2313 | NGUYỄN TRỌNG HẢO | Trường Thủy Sản | Nuôi Trồng Thủy Sản | 094221xxxx |
2314 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật xây dựng A1 K47 | 083438xxxx |
2315 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Kỹ thuật xây dựng | TN23T7A1 | 037324xxxx |
2316 | NGUYỄN TRỌNG NGHIỆP | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 091478xxxx |
2317 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Khoa tự động hóa trường Bách Khoa | Kỹ thuật Cơ điện tử A2 K46 | 055973xxxx |
2318 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Kinh Tế | KT2245A1 | 035333xxxx |
2319 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | Luật | Luật Thương mại 1 K47 | 078873xxxx |
2320 | NGUYỄN TRÚC NGÀ | Khoa Kinh tế | Tài chính ngân hàng CLC 1 - K48 | 094986xxxx |
2321 | NGUYỄN TRÚC PHẬN | Khoa Khoa học Tự nhiên | Hoá học | 086907xxxx |
2322 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | Trường Công nghệ thông tin & Truyền thông | Công nghệ thông tin 01 K46 | 035351xxxx |
2323 | NGUYỄN TRUNG KHANG | Viện CNSH và TP | DA2166A2 | 070636xxxx |
2324 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | Trường thủy sản | Nuôi trồng thủy sản k47 | 094124xxxx |
2325 | NGUYEN TRUNG TINH | Kinh tế | Tài chính ngân hàng CLC 2 | 036858xxxx |
2326 | NGUYÊN TRUNG TÍNH | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hoá học A2 K48 | 036298xxxx |
2327 | NGUYỄN TRUNG TÍNH | Khoa Luật | LK2264A1 | 098699xxxx |
2328 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 083911xxxx |
2329 | NGUYỄN TRƯỜNG DŨNG EM | Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | DI21V7F1 | 079490xxxx |
2330 | NGUYỄN TRƯỜNG DUY | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 Khóa 48 | 038799xxxx |
2331 | NGUYỄN TRƯƠNG GIA LINH | Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH2180A1 | 078797xxxx |
2332 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Khoa Ngoại ngữ | 23X1A2 | 039600xxxx |
2333 | NGUYỄN TRƯỜNG HƯNG | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kĩ thuật phần mềm K49 | 090722xxxx |
2334 | NGUYỄN TRƯƠNG HUYỀN TRÂN | Trường Kinh Tế | KT21V5A1 | 039958xxxx |
2335 | NGUYỄN TRƯƠNG KHÁNH ĐĂNG | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT22X7A2 | 086908xxxx |
2336 | NGUYỄN TRƯƠNG NHƯ HUỲNH | Quản trị kinh doanh - trường Kinh tế | QTKD2K47 | 083789xxxx |
2337 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT | Kỹ thuật công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 096770xxxx |
2338 | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | Giáo dục thể chất | TD22X6A1 | 035283xxxx |
2339 | NGUYỄN TRƯỜNG THỌ | Viện Công nghệ Sinh học và Thực Phẩm | Công nghệ sinh học 2 K47 | 078603xxxx |
2340 | NGUYỄN TÚ DUY | Trường Thủy Sản | TS23S2A2 | 034766xxxx |
2341 | NGUYỄN TÚ QUỲNH | Khoa Kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 | 033205xxxx |
2342 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Sư phạm | Sư phạm Vật lý | 094758xxxx |
2343 | NGUYỄN TƯỜNG DUY | Khoa Luật | LK2263A1 | 033825xxxx |
2344 | NGUYỄN TƯỜNG VÂN ANH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin học K48 | 079598xxxx |
2345 | NGUYỄN TƯỜNG VI | Kinh tế | KT22W4F1 | 039813xxxx |
2346 | NGUYỄN TƯỜNG VY | K47 | Kế toán | 077653xxxx |
2347 | NGUYỄN TƯỜNG VY | KHOA DƯỢC | DH21DUO01 | 033430xxxx |
2348 | NGUYỄN TUYẾT GIAO | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh CLC 2 | 094835xxxx |
2349 | NGUYỄN TUYẾT HOA | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học 01 K48 | 090103xxxx |
2350 | NGUYỄN VÂN ANH | Viện CNSH&TP | DA2366T1 | 093293xxxx |
2351 | NGUYỄN VĂN ANH KIỆT | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 077409xxxx |
2352 | NGUYỄN VĂN CHUYỂN | Bách Khoa | TN2183A1 | 038310xxxx |
2353 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Trường Bách Khoa | TN23Y8A1 | 039592xxxx |
2354 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | Sư phạm | Sư phạm Tin học K47 | 082570xxxx |
2355 | NGUYỄN VĂN HIỆP | Trường bách khoa | TN21T1A1 | 096772xxxx |
2356 | NGUYEN VAN HOANG | Tự Động Hóa | TN22S3A1 | 089902xxxx |
2357 | NGUYỄN VĂN HOÀNG HUY | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI23Z6A1 | 039324xxxx |
2358 | NGUYỄN VĂN KHANG | Khoa Tự động hóa | T | 036938xxxx |
2359 | NGUYỄN VĂN KIỆN | Khoa Khoa Học Tự Nhiện | Toán ứng dụng -k48 | 082285xxxx |
2360 | NGUYỄN VĂN LỢI | Quản trị kinh doanh | KT2122A1 | 032758xxxx |
2361 | NGUYỄN VĂN LÝ HẢI | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K49 | 039602xxxx |
2362 | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | Trường Kinh Tế | Kinh Tế 02 K48 | 082720xxxx |
2363 | NGUYỄN VĂN NHẪN | Khoa Sư phạm | SP2301A1 | 094845xxxx |
2364 | NGUYỄN VĂN NHANH | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | NN2208A2 | 033632xxxx |
2365 | NGUYỄN VĂN NHƠN | Khoa Sư Phạm | SP2309A1 | 076362xxxx |
2366 | NGUYỄN VĂN PHI | Khoa Khoa học tự nhiên | Thống Kê 1 -K49 | 035365xxxx |
2367 | NGUYỄN VĂN PHONG | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | DI23D2A1 K49 | 032849xxxx |
2368 | NGUYỄN VĂN PHÚC | Khoa Thú y | NN2267A2 | 093298xxxx |
2369 | NGUYỄN VĂN QUÂN | Kinh doanh thương mại | KT23W3A1 | 038901xxxx |
2370 | NGUYỄN VĂN QUI | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Ngữ văn 01 K48 | 034644xxxx |
2371 | NGUYỄN VĂN TÀI | Khoa học chính trị | Sư phạm Toán học K49 | 098780xxxx |
2372 | NGUYỄN VĂN TÀI | Trường Bách Khoa | TN21T7A1 | 037579xxxx |
2373 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Tài chính - Ngân hàng | KT2321A1 | 090465xxxx |
2374 | NGUYỄN VÂN THANH | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 094542xxxx |
2375 | NGUYỄN VĂN THỊNH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG2222A1 | 079408xxxx |
2376 | NGUYỄN VĂN TIỀN | Bách khoa | Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông A1 | 033572xxxx |
2377 | NGUYỄN VĂN TOÀN | Trường Bách khoa | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | 038857xxxx |
2378 | NGUYỄN VĂN TOÀN | Công Nghệ Thông Tin | DI21V7A1 | 093282xxxx |
2379 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 032753xxxx |
2380 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Trường Kinh Tế | Marketing | 077652xxxx |
2381 | NGUYỄN VĂN VŨ | Nông Nghiệp | 2173A2 | 032860xxxx |
2382 | NGUYỄN VIẾT ANH TUẤN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 088614xxxx |
2383 | NGUYỄN VIỆT BĂNG KHANH | Trường Bách Khoa | TN21T8A1-Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thuỷ | 097106xxxx |
2384 | NGUYỄN VIẾT TUYẾT QUYÊN CHIÊU | Khoa sư phạm | Sp2309a1 | 092311xxxx |
2385 | NGUYỄN VIẾT VĂN KHOA | Trường Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng CLC2 K47 | 091197xxxx |
2386 | NGUYỄN VĨNH NGHI | Kinh tế | KT21W1A1 | 076740xxxx |
2387 | NGUYỄN VĨNH THUỴ | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F4 | 094536xxxx |
2388 | NGUYỄN VÕ PHƯỚC LỘC | Sư phạm | SP2202A1 | 085676xxxx |
2389 | NGUYỄN VÕ QUẾ ANH | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K48 | 077816xxxx |
2390 | NGUYỄN VÕ TƯỜNG VY | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học | 078998xxxx |
2391 | NGUYỄN VŨ GIA HÂN | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | CNSH A2 K47 | 090122xxxx |
2392 | NGUYỄN VY LAM | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Truyền thông đa phương tiện 01 | 090730xxxx |
2393 | NGUYEN XUAN MAI | Kinh Te | KT20W4F4 | 094229xxxx |
2394 | NGUYEN XUAN MAI | Kinh Te | KT20W4F4 | 077675xxxx |
2395 | NGUYỄN XUÂN NGHI | Sư phạm | Sp23X3A1 | 078883xxxx |
2396 | NGUYỄN XUÂN THANH | Kinh Tế | Kinh Doanh Thương | 039421xxxx |
2397 | NGUYỄN XUÂN TRỌNG | Khoa Công Nghiệp | Thú Y 3 | 036565xxxx |
2398 | NGUYỄN Y PHỤNG | Khoa Phát Triển nông thôn | HG22V1A1 | 096483xxxx |
2399 | NGUYỄN YẾN HIỀN THẢO | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 | 096488xxxx |
2400 | NGUYỄN YẾN NHI | Khoa Kinh tế | Kinh tế 1 K48 | 090734xxxx |
2401 | NGUYỄN YẾN NHI | Kinh tế | KT2120A1 | 077812xxxx |
2402 | NGUYỄN YẾN NHƯ | Khoa sư phạm | Sư phạm Ngữ Văn 01 K48 | 083286xxxx |
2403 | NGUYỄN YẾN VY | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K49 | 090702xxxx |
2404 | NGUYENHOANGPHAT | Khoa phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin K48 | 094577xxxx |
2405 | NHAM KHANH HAO | Khoa Kinh tế | Marketing K49 | 091911xxxx |
2406 | NHÂM TOÀN HỮU | Sư phạm | Sư phạm Tin học | 093989xxxx |
2407 | NHAN BÍCH THANH | Kinh doanh quốc tế | KT23W4F1 | 090261xxxx |
2408 | NHAN HOÀNG NGỌC DIỆP | Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế CLC - KT23W4F2 | 039825xxxx |
2409 | NHÂN LÝ ANH | Trường CNTT và TT | Kỹ thuật phần mềm | 037477xxxx |
2410 | NHAN MINH ANH | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 038487xxxx |
2411 | NHƯ MƠ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sau thu hoạch | 083924xxxx |
2412 | ÔN BÍCH GIA HÂN | Khoa Khoa học Tự Nhiên | Thống kê 1 K49 | 091108xxxx |
2413 | ÔNG BẢO NGỌC TRÂN CHÂU | Khoa Luật | Lớp Luật Tư pháp K48 | 079969xxxx |
2414 | ÔNG ĐẶNG TRÂM ANH | Ngoại ngữ | FL21V1F4 | 094689xxxx |
2415 | PHẠM ÁI TRÂN | Khoa Sư Phạm | SP23X3A1 | 076595xxxx |
2416 | PHẠM ANH DUY | Kinh Tế | Quản trị kinh doanh 2 K48 | 034825xxxx |
2417 | PHẠM ANH NHẤT DUY | Kinh tế | Quản trị kinh doanh CLC 1 K48 (KT2222F1) | 090534xxxx |
2418 | PHẠM CHÂU DIỄM TRINH | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 K48 | 038689xxxx |
2419 | PHẠM CHÍ ĐẠT | Trường Thủy Sản | TS2382A1 | 033323xxxx |
2420 | PHẠM CHÍ NAM | Công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin | 096141xxxx |
2421 | PHẠM CHÍ YÊN | Ngoại Ngữ | FL21X2A1 | 093291xxxx |
2422 | PHẠM CHÍ YÊN | Ngoại Ngữ | FL21X2A1 | 083291xxxx |
2423 | PHẠM ĐÀO NGỌC NGÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 091626xxxx |
2424 | PHẠM DIỄM HẰNG | Khoa Ngoại ngữ | FL23X1A1 | 039604xxxx |
2425 | PHẠM ĐÌNH KHẢI | Môi Trường | MT23X7A1 | 077431xxxx |
2426 | PHẠM ĐÌNH PHÚC | Kinh tế | Kinh doanh thương mại A2 | 077585xxxx |
2427 | PHẠM DUY ANH | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI23Z6A1 | 083457xxxx |
2428 | PHẠM DUY TÂN | Trường Bách Khoa | TN23S5A2 | 090267xxxx |
2429 | PHẠM GIA KỲ | Khoa khoa học tự nhiên | Toán ứng dụng | 070208xxxx |
2430 | PHẠM GIA THẢO HIỀN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 070686xxxx |
2431 | PHẠM HÀ TRIỀU TIÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 K49 | 078286xxxx |
2432 | PHẠM HỒ PHỈ | Giáo Dục Thể Chất | 23X6A1 | 097145xxxx |
2433 | PHẠM HỒ PHƯỢNG ANH | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm Chất lượng cao F1 K47 | 094406xxxx |
2434 | PHẠM HOAN NHIỆM | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH22W7A2 (Văn học - Khoá 48) | 093957xxxx |
2435 | PHẠM HOÀNG PHI | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính k49 | 032908xxxx |
2436 | PHẠM HOÀNG PHƯỚC | Khoa Tự Động Hoá - Bách Khoa | TN22Y8A1 | 038265xxxx |
2437 | PHẠM HOÀNG VŨ | Khoa Sư phạm | Sư phạm Vật lý K47 | 088956xxxx |
2438 | PHẠM HỒNG ĐỈNH | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 039838xxxx |
2439 | PHẠM HỒNG NGỌC | Ngoại ngữ | FL22V1F3 | 033245xxxx |
2440 | PHẠM HỮU DƯ | Trường Kinh Tế | KT2323A1 | 085772xxxx |
2441 | PHẠM HỮU NHÂN | Trường Bách khoa | TN21S5A2 | 037458xxxx |
2442 | PHẠM HUYỀN TRÂN | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI23V7A1 | 081844xxxx |
2443 | PHẠM HUỲNH ANH | Khoa Công Nghệ | TN21V6A1 | 097884xxxx |
2444 | PHẠM HUỲNH HẢI ĐẠT | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật máy tính | 079580xxxx |
2445 | PHẠM HUỲNH KHÁNH MAI | Khoa Xã Hội Và Nhân Văn | Văn Học 1 K49 | 070724xxxx |
2446 | PHẠM HUỲNH MINH HIỀN | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 4 K47 | 039696xxxx |
2447 | PHẠM HUỲNH NGÂN | Công Nghệ Thông Tin | Hệ Thống Thông Tin K49 | 038778xxxx |
2448 | PHẠM HUỲNH NHƯ NGỌC | Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh | 079801xxxx |
2449 | PHẠM HUỲNH PHƯƠNG ANH | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | XH2280A1 | 035397xxxx |
2450 | PHẠM HUỲNH SONG HƯƠNG | Sư phạm | Sư phạm Sinh học | 076442xxxx |
2451 | PHẠM HUỲNH TUYẾT NHI | Trường Bách Khoa | TN23V6A1 | 082221xxxx |
2452 | PHẠM KHẢ VI | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 090764xxxx |
2453 | PHẠM KHẢ VY | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh | 076418xxxx |
2454 | PHẠM KIẾN QUỐC | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Khoa học môi trường K48A1 | 076937xxxx |
2455 | PHẠM KIỀU MINH NGUYỆT | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 036797xxxx |
2456 | PHẠM KIM ANH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2108A2 | 085558xxxx |
2457 | PHẠM KIM HOÀNG OANH | Kinh doanh thương mại | KT23W3A2 | 082997xxxx |
2458 | PHẠM LÂM BẢO NGỌC | CNTT | KTPM CLC | 093286xxxx |
2459 | PHẠM LÊ PHƯƠNG NHI | Khoa Sư Phạm | 21X3A1 | 093955xxxx |
2460 | PHẠM LÊ TẤN ĐẠT | Thủy Sản | TS2313T1 | 093816xxxx |
2461 | PHẠM LƯƠNG NGỌC DUNG | Khoa Sư phạm | SP21X3A2 | 085368xxxx |
2462 | PHẠM LƯƠNG YẾN NHI | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hoá học | 081964xxxx |
2463 | PHẠM MAI TUYẾT ANH | Khoa Kinh Tế | KT2021F2 | 094957xxxx |
2464 | PHẠM MINH CHIẾN | Trường bách khoa | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 039202xxxx |
2465 | PHẠM MINH HIẾU | Tài Chính Ngân Hàng | Tài Chính Ngân Hàng CLC 1 K48 | 091912xxxx |
2466 | PHẠM MINH HOÀNG | Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 | 096848xxxx |
2467 | PHẠM MINH KHÔI | Khoa Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn | Thông tin - Thư viện Khóa 49 | 079587xxxx |
2468 | PHẠM MINH MẪN | Trường Nông nghiệp | NN2373A2 | 078872xxxx |
2469 | PHẠM MINH NHỰT | Thủy sản | Nuôi trồng thủy sản TS2313A3 K49 | 091756xxxx |
2470 | PHẠM MINH PHÚC | Trường Bách Khoa | TN21T1A1 | 076694xxxx |
2471 | PHẠM MINH THƯ | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học K49 01 | 037951xxxx |
2472 | PHẠM MINH THƯ | Ngoại Ngữ | FL21Z9A1 | 085931xxxx |
2473 | PHẠM MINH THUẬN | Khoa học tự nhiên | KH21U1A1 | 078964xxxx |
2474 | PHẠM MINH THUẬN | Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Khoa học Môi trường K48A2 | 082314xxxx |
2475 | PHẠM MINH TRẠNG | Kinh tế | Kinh tế 2-23W1A2 | 077489xxxx |
2476 | PHẠM MINH TỨ | Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | Khoa Học Máy Tính | 035694xxxx |
2477 | PHẠM MỸ NGỌC | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 02-K47 | 081490xxxx |
2478 | PHẠM NGỌC ÁI LIÊN | Kinh tế | QUẢN TRỊ KINH DOANH 2 K48 | 094966xxxx |
2479 | PHẠM NGỌC BẢO | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế CLC 1 K49 | 086811xxxx |
2480 | PHẠM NGỌC CHÂU | Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 070676xxxx |
2481 | PHẠM NGỌC HUYỀN | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F1 | 037723xxxx |
2482 | PHẠM NGỌC NGƯƠN | Bách Khoa | Kỹ thuật điện CLC K49 | 034314xxxx |
2483 | PHẠM NGỌC NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F4 | 091336xxxx |
2484 | PHẠM NGỌC NHƯ | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hóa học A1 K49 | 033256xxxx |
2485 | PHẠM NGỌC TRÂM | Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 093106xxxx |
2486 | PHẠM NGUYỄN GIA LINH | Khoa Khoa học Chính trị | Triết học | 094959xxxx |
2487 | PHẠM NGUYỄN NGỌC HÀ | Trưởng Kinh Tế | KT2245A1 | 096290xxxx |
2488 | PHẠM NGUYỄN NGỌC HÂN | Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 1 | 089948xxxx |
2489 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 04 K47 | 086934xxxx |
2490 | PHẠM NGUYỄN THÁI TRÂN | Sư Phạm | SP22X3A1 | 093958xxxx |
2491 | PHẠM NGUYỄN THÀNH PHÁT | Khoa Kinh tế | Tài chính ngân hàng k48 | 093915xxxx |
2492 | PHẠM NGUYỄN THÚY ĐÀO | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh K49 | 037949xxxx |
2493 | PHẠM NGUYỄN TÌNH THƯƠNG | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | Công nghệ sinh học A2 K47 | 034936xxxx |
2494 | PHẠM NHẬT HÀO | Khoa Sư phạm | SP2218A1 | 038468xxxx |
2495 | PHẠM NHẬT KHANG | Ngôn Ngữ Anh CLC 03(K49) | M03 | 094150xxxx |
2496 | PHẠM NHƠN NGHĨA | Bách Khoa | Kỹ thuật máy tính K48 | 077779xxxx |
2497 | PHẠM NHƯ NGỌC | Trường Kinh Tế | KT2223A2 | 094831xxxx |
2498 | PHẠM NHƯ NGỌC | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán học K49 | 094108xxxx |
2499 | PHẠM NHƯ QUỲNH | Trường Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 - K49 | 091954xxxx |
2500 | PHẠM PHÚ CƯỜNG | Trường Kinh tế | Tài chính Ngân hàng CLC 1 K47 | 091196xxxx |
2501 | PHẠM QUỐC MINH | Trường Kinh tế | Kinh tế Nông nghiệp 02 K48 | 084272xxxx |
2502 | PHẠM QUỐC NHỰT | Trường Bách khoa | Kỹ thuật máy tính-K48 | 035500xxxx |
2503 | PHẠM QUỐC TÀI | Thủy sản | TS2313A3 | 038808xxxx |
2504 | PHẠM RẠNG ĐÔNG | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật vật liệu k49 | 094413xxxx |
2505 | PHẠM TẤN PHÁT | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 078375xxxx |
2506 | PHẠM THÁI HỒNG VÂN | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 034834xxxx |
2507 | PHAM THAI THANH KHIET | Khoa Su Pham | SP21X3A2 | 038614xxxx |
2508 | PHẠM THÀNH CÔNG | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuật Máy Tính A1 K47 | 093415xxxx |
2509 | PHẠM THANH THƯ | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Kĩ thuật môi trường k49 | 094532xxxx |
2510 | PHẠM THANH VŨ | Trường công nghệ thông tin & truyền thông | DI2296F2 | 078895xxxx |
2511 | PHẠM THANH VŨ | Trường công nghệ thông tin & truyền thông | DI2296F2 | 036721xxxx |
2512 | PHẠM THẢO MY | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z9A1 | 032683xxxx |
2513 | PHẠM THỊ BẢO XUYÊN | Trường Nông Nghiệp | Bảo vệ thực vật A1 K48 | 093228xxxx |
2514 | PHẠM THỊ BÉ THƠ | Sư phạm | Sư phạm Vật lí K47 | 032980xxxx |
2515 | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | Kinh Tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A2 K49 | 036951xxxx |
2516 | PHẠM THỊ CẨM HƯỜNG | Khoa Kinh Tế | Marketing K49 | 038695xxxx |
2517 | PHẠM THỊ DIỄM QUỲNH | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2266T2 | 039941xxxx |
2518 | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2166A1 | 077404xxxx |
2519 | PHẠM THỊ HỒNG NGA | Khoa Sư phạm | Sư phạm Lịch sử K47 | 086589xxxx |
2520 | PHẠM THỊ KIỀU LOAN | Khoa ngoại ngữ | FL23V1L1 | 079421xxxx |
2521 | PHẠM THỊ KIM ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 037650xxxx |
2522 | PHẠM THỊ KIM HUỆ | Kế toán - kiểm toán | KT2220A1 | 036504xxxx |
2523 | PHẠM THỊ KIM KHUYẾN | Khoa Ngoại Ngữ | Chi Đoàn Ngôn Ngữ Pháp K47 | 070487xxxx |
2524 | PHẠM THỊ KIM NGÂN | Phát triển nông thôn | HG2122A1 | 079589xxxx |
2525 | PHẠM THỊ KIM TIẾN | Giáo dục tiểu học | SP23X3A2 | 036227xxxx |
2526 | PHẠM THỊ KIM TUYỀN | Khoa Ngoại ngữ | FL21Z8A1 | 037523xxxx |
2527 | PHẠM THỊ LAN CHI | Trường Thuỷ Sản | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 090202xxxx |
2528 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | Khoa Sư Phạm | SP22X3A2 | 077783xxxx |
2529 | PHẠM THỊ MỸ GIÀO | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT22X7A2 | 093941xxxx |
2530 | PHẠM THỊ MỸ TIÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K49 | 035330xxxx |
2531 | PHẠM THỊ NGÂN TUYỀN | Kinh tế | KT21W4F1 | 033273xxxx |
2532 | PHẠM THỊ NGỌC ẢNH | Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 k47 | 033934xxxx |
2533 | PHẠM THỊ NGỌC HÀ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 K47 | 032712xxxx |
2534 | PHẠM THỊ NGỌC HÂN | Khoa khoa học tự nhiên | Thống kê | 093626xxxx |
2535 | PHẠM THỊ NGỌC MAI | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp K47 | 038956xxxx |
2536 | PHẠM THỊ NGỌC SƯƠNG | Kinh tế | KT2120A1 | 035863xxxx |
2537 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Trường Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 2 K49 | 081520xxxx |
2538 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANG | Khoa xã hội và nhân văn | Văn học 1-K49 | 084500xxxx |
2539 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | Trường Kinh tế | KT2122A1 | 093950xxxx |
2540 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh k48 | 085346xxxx |
2541 | PHẠM THỊ PHƯƠNG TRINH | Khoa Quản Trị Kinh Doanh | Quản trị kinh doanh CLC 1 | 039410xxxx |
2542 | PHẠM THỊ THẢO VY | Khoa Kinh Tế | DH23QTK01 | 037333xxxx |
2543 | PHẠM THỊ THU THÙY | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2266A2 | 097821xxxx |
2544 | PHẠM THỊ THU THÙY | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2266A2 | 058582xxxx |
2545 | PHẠM THỊ THU TRINH | Trường Thủy Sản | Ntts A3 | 093934xxxx |
2546 | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z8A1 | 083587xxxx |
2547 | PHẠM THỊ THÚY DUY | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG2263A1 | 039529xxxx |
2548 | PHẠM THỊ THÚY DUY | Khoa phát triển nông thôn | Luật hành chính k48 | 037809xxxx |
2549 | PHẠM THỊ THUÝ NGA | Quản trị kinh doanh | Logistics và QLCCU | 097768xxxx |
2550 | PHẠM THỊ THÚY NGÂN | Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế K47 | 037983xxxx |
2551 | PHAM THI THUY TIEN | Trường Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 k47 | 093290xxxx |
2552 | PHẠM THỊ TRANG ĐÀI | Khoa Kinh Tế | KT23W2F1 | 090760xxxx |
2553 | PHẠM THỊ TRÚC LUY | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 Khóa 48 | 085316xxxx |
2554 | PHẠM THỊ TRÚC MI | Khoa khoa kọc xã hội & nhân văn | XH23U4A2 | 035425xxxx |
2555 | PHẠM THỊ TUYẾT HƯƠNG | Môi trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | Kỹ thuật môi trường | 038575xxxx |
2556 | PHẠM THỊ VÂN ANH | Khoa Khoa Học Chính Trị | Triết Học K47 | 070630xxxx |
2557 | PHẠM THỊ XUÂN THY | Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH21U4A1 | 094437xxxx |
2558 | PHẠM THỊ YẾN NHI | Trường Kinh tế | Kiểm Toán | 038489xxxx |
2559 | PHẠM THỊ YẾN NHI | Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn | XH22W7A1 | 077318xxxx |
2560 | PHẠM THỊ YẾN VY | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học (CTTT) T1 K47 | 091731xxxx |
2561 | PHẠM THỤY NGỌC LAM | ngoại ngữ | FL23XA1 | 058265xxxx |
2562 | PHẠM THỦY TIÊN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 090737xxxx |
2563 | PHẠM TIẾN NHẬT | Khoa xây dựng | TN22T7F2 | 086285xxxx |
2564 | PHẠM TRẦN BẢO NGỌC | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 083204xxxx |
2565 | PHẠM TRẦN KHẮC HUY | Trường Kinh Tế | Tài chính-Ngân hàng | 088850xxxx |
2566 | PHẠM TRẦN LAN THẢO | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | CNSH A2 K47 | 091244xxxx |
2567 | PHẠM TRẦN THANH PHÚC | Khoa Kinh Tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 076284xxxx |
2568 | PHẠM TRẦN THỦY TIÊN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm (CLC) 2 | 093944xxxx |
2569 | PHẠM TRÚC LINH | Sư Phạm | SP21X3A1 | 094342xxxx |
2570 | PHẠM TRÚC QUYÊN | Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế CLC 1 | 098494xxxx |
2571 | PHẠM VĂN AN | Khoa Điện tử Viễn thông | Kỹ thuật máy tính A1 K49 | 037269xxxx |
2572 | PHẠM VĂN HÙNG | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp | 070668xxxx |
2573 | PHẠM VĂN LẬP | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | DI21V7A2 | 037333xxxx |
2574 | PHẠM VĂN LUÔN | Bách Khoa | Kỹ thuật cơ điện tử A2 K47 | 032827xxxx |
2575 | PHẠM VĂN NHỊN | TRƯỜNG BÁCH KHOA | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC A2 K48 | 032925xxxx |
2576 | PHẠM VIỆT LINH | Kế toán tài chính ngân hàng | Tài chính ngân hàng 17 | 090764xxxx |
2577 | PHAM VO TU ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 | 089956xxxx |
2578 | PHẠM XUÂN QUỲNH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 03 K49 | 082955xxxx |
2579 | PHAN ANH NGỮ | Khoa học máy tính | DI23Z6A1 | 094572xxxx |
2580 | PHAN BẢO NGỌC | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2308A2 | 036680xxxx |
2581 | PHAN CẨM TÚ | Thủy Sản | TS2313A1 | 077785xxxx |
2582 | PHAN CAO MINH HUYỀN | Trường Nông Nghiệp | Thú Y A2 K49 | 088820xxxx |
2583 | PHAN DI HÒA | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 094391xxxx |
2584 | PHAN DƯƠNG GIA MỸ | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z9A1 | 070700xxxx |
2585 | PHAN DUY ĐĂNG | Điện Tử Viễn Thông | TN23Z5A1 | 037878xxxx |
2586 | PHAN GIA KHANG | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | Truyền thông đa phương tiện 01 K49 | 035424xxxx |
2587 | PHAN HÀ QUỐC THÁI | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp K47 | 097320xxxx |
2588 | PHAN HOÀI THANH PHONG | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Anh 02 | 094500xxxx |
2589 | PHAN HOÀNG KHANG | Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin k48 | 038715xxxx |
2590 | PHAN HOÀNG MINH THƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 097180xxxx |
2591 | PHAN HOÀNG TUẤN | Khoa Ngoại ngữ | FL21V1A2 | 077798xxxx |
2592 | PHAN HOÀNG YẾN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 01 K47 | 096959xxxx |
2593 | PHAN HỒNG HÂN | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công Nghệ Sinh Học | 094241xxxx |
2594 | PHAN HƯƠNG GIANG | Khoa nông nghiệp | NN23X8A1 | 039310xxxx |
2595 | PHAN HỮU CHÍ | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán học K49 | 076712xxxx |
2596 | PHAN HỮU LỘC | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1F2 | 034247xxxx |
2597 | PHAN HỮU NGHĨA | Khoa học Tự Nhiên | Hóa Dược K48 | 086544xxxx |
2598 | PHAN HỮU TÂN | Khoa Ngoại Ngữ | ngôn ngữ Pháp K47 | 085271xxxx |
2599 | PHAN HỮU TRÍ | Trường Bách Khoa | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa K49 | 092178xxxx |
2600 | PHAN HỮU TƯỜNG | Trường CNTT và TT | DI23V7F1 | 038584xxxx |
2601 | PHAN HUYỀN TRÂN | Quản trị kinh doanh | Kinh doanh thương mại 1 | 091576xxxx |
2602 | PHAN HUỲNH MỸ ANH | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế | 091695xxxx |
2603 | PHAN HUỲNH TIẾN TRUNG | Sư phạm | SP2110A1 | 096804xxxx |
2604 | PHAN HUỲNH TRÂM | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ Sinh học A1 K49 | 091957xxxx |
2605 | PHAN KHẢ YẾN VY | Khoa học xã hội bà nhân văn | Việt Nam học 1 | 036958xxxx |
2606 | PHAN KIỀU DIỄM HẰNG | Khoa Ngoại ngữ | FL21Z8A1 | 086746xxxx |
2607 | PHAN KIM NGÂN | Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CTGT | TN21T1A1 | 090101xxxx |
2608 | PHAN KIM NGÂN | Kinh doanh quốc tế | KT22W4A2 | 070301xxxx |
2609 | PHAN LÂM NGỌC THÙY | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1 K48 | 094438xxxx |
2610 | PHAN LÊ MỸ HÂN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 036692xxxx |
2611 | PHAN LUONG THIEN | Khoa khoa hoc may tinh | Khoa hoc may tinh K49 | 094852xxxx |
2612 | PHAN MẠNH KHANG | Khoa Sư phạm | Sư phạm Lịch sử K47 | 036882xxxx |
2613 | PHAN MINH TÂN | Khoa Tự động hóa | TN23Y8A1 | 076392xxxx |
2614 | PHAN NGÂN TÂM | khoa sư phạm | SP2109A1 | 090105xxxx |
2615 | PHAN NGỌC CENDY | khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp K48 | 093956xxxx |
2616 | PHAN NGỌC DUY | Trường Bách Khoa | TN2283A2 | 083389xxxx |
2617 | PHAN NGỌC HIỀN | khoa ngoại ngữ | ngôn ngữ pháp K47 | 093282xxxx |
2618 | PHAN NGỌC KIM MAI | Khoa Khoa học Chính trị | Triết học K47 | 096802xxxx |
2619 | PHAN NGỌC MỸ | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Truyền thông đa phương tiện 02 K49 | 038526xxxx |
2620 | PHAN NGỌC NOẢN | Khoa Kinh Tế | Kiểm Toán | 085201xxxx |
2621 | PHAN NGỌC PHÚ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | DI23V7A1 | 078296xxxx |
2622 | PHAN NGỌC PHỤNG | Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 K47 | 070868xxxx |
2623 | PHAN NGỌC PHƯƠNG ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 | 083930xxxx |
2624 | PHAN NGỌC QUỲNH | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K47, FL21X1A2 | 083235xxxx |
2625 | PHAN NGỌC THẢO UYÊN | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21XA1 | 079961xxxx |
2626 | PHAN NGỌC THUÊ | Trường Kinh Tế | QTKD CLC 1 K48 | 035594xxxx |
2627 | PHAN NGUYỄN GIA NGUYÊN | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu K48 | DI22T9A1 | 093995xxxx |
2628 | PHAN NGUYỄN THỊ KIM CHÚC | Khoa phát triển nông thôn | Luật hành chính | 038471xxxx |
2629 | PHAN NHẬT HÀO | Môi Trường Và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2238A1 | 081733xxxx |
2630 | PHAN NHẬT KHA | Khoa Phát triển Nông | HG22V7A1 | 083640xxxx |
2631 | PHAN PHÚ THỊNH | Kỹ thuật xây dựng | TN23T7A2 | 076925xxxx |
2632 | PHAN PHÚC HỬU | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | 056377xxxx |
2633 | PHAN PHÚC KHANG | Khoa Sư Phạm | SP. Sinh Học K49 | 091577xxxx |
2634 | PHAN PHÚC VINH | Khoa Sư Phạm | SP2317A1 | 034862xxxx |
2635 | PHAN QUỐC KHANG | Truyền thông đa phương tiện | A1 | 032841xxxx |
2636 | PHAN TẠ NHẬT AN | Khoa khoa học chính trị | ML21V9A1 | 083400xxxx |
2637 | PHAN TẤN ĐỨC | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 093902xxxx |
2638 | PHAN THANH BÌNH | Trường CNTT&TT | An Toàn Thông Tin K48 | 032739xxxx |
2639 | PHAN THÀNH ĐẠT | Khoa Công nghệ phần mềm | DI2196A2 | 076288xxxx |
2640 | PHAN THANH HOÀNG | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DI22T9A1 | 038746xxxx |
2641 | PHAN THANH HUY | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DI22T9A1 | 037694xxxx |
2642 | PHAN THANH KIM NGÂN | Công Nghệ Sinh Học | DA2366T1 | 094224xxxx |
2643 | PHAN THANH LIÊM | Khoa Thuỷ Sản | Nuôi trồng thuỷ sản Khoá 47 (TS2113A2) | 079549xxxx |
2644 | PHAN THÀNH LUÂN | Trường Bách Khoa | TN23D5A2 | 093939xxxx |
2645 | PHAN THANH NHỰT | Trường Nông nghiệp | Thú y 2 | 097412xxxx |
2646 | PHAN THANH TRĨU | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K48 | 085298xxxx |
2647 | PHAN THÀNH VUI | Kinh tế | Tài chính ngân hàng K47 | 097758xxxx |
2648 | PHAN THẢO HÂN | Khoa Điện Tử-Viễn Thông, Trường Bách Khoa | TN23Z5A1 | 089664xxxx |
2649 | PHAN THỊ ÁNH THƯ | Khoa Phát triển Nông thôn | Ngôn ngữ Anh ( Khu Hoà An) K49 | 085441xxxx |
2650 | PHAN THỊ CẨM THÚY | Kinh tế | Kinh tế nông ngiệp A2 K49 | 096975xxxx |
2651 | PHAN THỊ ĐAN NHI | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 070444xxxx |
2652 | PHAN THỊ DIỄM MY | khoa kinh tế | kt22w4a2 | 037511xxxx |
2653 | PHAN THỊ DIỄM MY | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 1 | 039799xxxx |
2654 | PHAN THỊ DIỄM TRÂN | khoa môi trường & tài nguyên thiên nhiên | Quản lí tài nguyên và môi trường K48 | 076680xxxx |
2655 | PHAN THỊ HA REN | ngoại ngữ | ngôn ngữ pháp | 038335xxxx |
2656 | PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG | Kinh Tế | Kiểm Toán K48 | 089801xxxx |
2657 | PHAN THI HUYNH NHU | KINH TE | KE TOAN K47 | 038780xxxx |
2658 | PHAN THỊ HUỲNH NHƯ | Kinh tế | Kiểm toán | 034712xxxx |
2659 | PHAN THỊ HUỲNH SIẾM | Khoa sư phạm | Sư phạm địa lí K47 | 094253xxxx |
2660 | PHAN THỊ HUỲNH TRÂM | Hệ Thống Thông Tin | DI2395a1 | 034889xxxx |
2661 | PHAN THỊ KHẢ MI | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán học K47 | 039869xxxx |
2662 | PHAN THỊ KIỀU MY | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K48 | 078294xxxx |
2663 | PHAN THỊ KIM TRÂN | khoa di truyền và chọn giống cây trồng | 2319A1 | 039814xxxx |
2664 | PHAN THỊ MAI ĐÌNH | Khoa sư phạm | Sư phạm sinh học k47 | 086718xxxx |
2665 | PHAN THỊ MỘNG CẦM | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1 K49 | 039845xxxx |
2666 | PHAN THỊ MỸ HUYỀN | Trường Bách Khoa | TN22V6A2 | 033277xxxx |
2667 | PHAN THỊ MỸ NHƯ | Kinh tế | KT23W2F1 | 090734xxxx |
2668 | PHAN THỊ MỸ PHƯỢNG | Kinh tế | KT21W3A1 | 033952xxxx |
2669 | PHAN THỊ NGỌC DIỄM | Kinh tế | Marketing | 034514xxxx |
2670 | PHAN THỊ NGỌC LAN | Khoa sư phạm | SP2217A2 | 037558xxxx |
2671 | PHAN THỊ NGỌC MAI | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế | 076395xxxx |
2672 | PHAN THỊ NGỌC MAI | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế | 035446xxxx |
2673 | PHAN THỊ NHANH | Khoa Học Tự Nhiên | Thống Kê A1 | 088640xxxx |
2674 | PHAN THỊ THANH TRÚC | khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A1 | 076242xxxx |
2675 | PHAN THỊ THẢO ANH | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 037211xxxx |
2676 | PHAN THỊ THÚY AN | Khoa học xã hội&nhân văn | TTTV-K48 | 038817xxxx |
2677 | PHAN THỊ THUÝ KIỀU | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 2 K48 | 078689xxxx |
2678 | PHAN THỊ THÙY TRANG | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 | 035766xxxx |
2679 | PHAN THỊ TRÚC ĐÀO | Trường Kinh tế | Kế toán K48 | 034469xxxx |
2680 | PHAN THỊ TRÚC LINH | Thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản K49 A1 | 078391xxxx |
2681 | PHAN THỊ TRÚC VY | Bách khoa | Công nghệ kĩ thuật hoá học A1- TN23V6A1 | 078940xxxx |
2682 | PHAN THỊ XUÂN NHI | Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K49 A2 | 093950xxxx |
2683 | PHAN THỊ YẾN VI | Phát Triển Nông Thôn | HG21U7A1 - Kinh doanh nông nghiệp -k47 | 033305xxxx |
2684 | PHAN THUY KIEU | Nông Nghiệp | Bảo vệ thực vật A1 | 085973xxxx |
2685 | PHAN THÚY VY | Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Quản lí đất đai K47 A1 | 077482xxxx |
2686 | PHAN TÔN DIỄM QUỲNH | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp | 086808xxxx |
2687 | PHAN TRẦN THẢO DUY | Công nghệ Thông tin & Truyền thông | Công nghệ thông tin 01 Khóa 47 | 093810xxxx |
2688 | PHAN TRỊNH THU THẢO | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 085600xxxx |
2689 | PHAN TUYẾT CẦM | Kinh Tế | C20QTKD | 086575xxxx |
2690 | PHAN VĂN HOÀNG PHÁT | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Toán học K49 | 033860xxxx |
2691 | PHAN VĂN KHA | Khoa Sư Phạm | SP22U8A1 | 035633xxxx |
2692 | PHAN VĂN LĨNH | Trường Bách Khoa | TN23S5A2 | 084888xxxx |
2693 | PHAN VĂN NHIỆM | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Khoa học môi trường k47 | 083723xxxx |
2694 | PHAN VĂN TRỌNG PHÚC | Khoa Nông Nghiệp | NN2373A3 | 035274xxxx |
2695 | PHAN VÕ NHẬT MINH | Ngoại Ngữ | 22V1F3 | 035596xxxx |
2696 | PHÙNG HUỲNH THI | Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp | 096605xxxx |
2697 | PHÙNG LÊ MỸ VY | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sau thu hoạch | 039408xxxx |
2698 | PHÙNG MINH KHÁNH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin học K48 | 090462xxxx |
2699 | PHÙNG QUỐC THÁI | Phát triển nông thôn | HG22V7A1 | 086817xxxx |
2700 | PHÙNG SỸ NGUYÊN | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 086710xxxx |
2701 | PHÙNG THANH PHÚC | Trường Nông nghiệp | Nông học k47 | 033699xxxx |
2702 | PHÙNG THANH THẢO | Bảo vệ thực vật | NN2373A3 | 035286xxxx |
2703 | PHUNG TRAN GIA HAN | Quản lý công nghiệp | Logistic A1 | 089801xxxx |
2704 | PHÙNG VĂN MẠNH | Bách Khoa | Quản lý công nghiệp A1 | 039510xxxx |
2705 | PHƯƠNG DUY | Kinh tế | KT2123A1 | 078398xxxx |
2706 | PHƯƠNG NGỌC THANH PHÚC | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng anh 01 K49 | 034749xxxx |
2707 | PHƯƠNG NHỰT KHANH | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | KH22T3A2 - Hóa dược 2 - K48 | 070500xxxx |
2708 | PHƯƠNG THỊ CẨM LOAN | Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn | Thông tin thư viện 2 khóa 46 | 083252xxxx |
2709 | QUÁCH HIẾU TÂN | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z8A1 | 089916xxxx |
2710 | QUÁCH HỒNG NGỌC | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308F1 | 082699xxxx |
2711 | QUÁCH KHẢ DOANH | Quản lí công nghiệp | TN2383A1 | 088877xxxx |
2712 | QUÁCH KIM NGỌC | Khoa Sư phạm | SP23X3A1 | 058288xxxx |
2713 | QUÁCH NHƯ HUỲNH | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 076648xxxx |
2714 | QUÁCH THÀNH AN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh K47 | 083564xxxx |
2715 | QUÁCH THẢO VY | Khoa Ngoại Ngữ | 21V1F3 | 094645xxxx |
2716 | QUÁCH THỊ MAI LINH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Quản Trị Kinh Doanh K49 | 094728xxxx |
2717 | QUÁCH TRẦN MINH KHÔI | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 k48 | 088813xxxx |
2718 | QUANG THỊ MỸ ANH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 086228xxxx |
2719 | QUANG TRẦN GIA LẠC | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 086584xxxx |
2720 | SẦM BẢO TRÂN | Khoa KHXH&NV | Việt Nam Học K48 | 035492xxxx |
2721 | SẦM PHONG YẾN | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 2 K48 | 094237xxxx |
2722 | SẦM Ý NHI | Trường Thủy Sản | TS22S2A2 | 084687xxxx |
2723 | SƠN CAO BẢO QUYÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 03 K49 | 089645xxxx |
2724 | SƠN HIỂU | Khoa phát triển nông thôn | Lớp Công nghệ thông tin | 037244xxxx |
2725 | SƠN HOÀNG HOA PHƯỢNG | Khoa học tự nhiên | Hoá học a1 k49 | 081352xxxx |
2726 | SƠN HỒNG QUYÊN | cntt | dh21kpm02 | 096533xxxx |
2727 | SƠN LÝ BẢO TIÊN | khoa ngoại ngữ | sư phạm tiếng Anh | 033523xxxx |
2728 | SƠN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 090102xxxx |
2729 | SƠN THANH TOÀN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 02 K48 | 039578xxxx |
2730 | SƠN THỊ BÉ NGUYÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Khóa 48 | 033840xxxx |
2731 | SƠN THỊ CHANH THU | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm k48 | 096983xxxx |
2732 | SƠN THỊ KIM ANH | Trường Thủy Sản | Quản Lý thủy Sản k48 | 092538xxxx |
2733 | SƠN THỊ THU THẢO | Thủy Sản | TS2313A3 | 038245xxxx |
2734 | SƠN THỊ TRÚC NHI | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 032893xxxx |
2735 | SƠN THỊ YẾN NHI | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin học 23U8A1 | 037208xxxx |
2736 | SƠN TRỌNG PHÚC | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH22W8A2 | 035829xxxx |
2737 | SỬ VĂN THỌ | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | CNSH A1 | 096437xxxx |
2738 | TẠ HOÀI MỚI | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuật Xây Dựng A2 - K49 | 094503xxxx |
2739 | TẠ LAN VY | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 078384xxxx |
2740 | TẠ NHƯ HUỲNH | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 | 033651xxxx |
2741 | TẠ PHƯƠNG ANH | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh CLC 2 K48 | 078887xxxx |
2742 | TẠ YẾN NHI | Khoa sư phạm | Sư phạm Ngữ Văn. SP2317A1 | 083669xxxx |
2743 | TĂNG BÁ TOÀN | Kế toán - Kiểm Toán | Kiểm toán K49 | 091961xxxx |
2744 | TĂNG BÍCH DUNG | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 2 | 039274xxxx |
2745 | TĂNG CHÍ ĐẰNG | Khoa Kinh doanh Quốc tế | KT23W4A1 | 032701xxxx |
2746 | TĂNG HOÀNG BẢO NHƯ | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Pháp k47 | 081950xxxx |
2747 | TĂNG HUỲNH NHƯ | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp 2 | 076795xxxx |
2748 | TĂNG PHƯƠNG THÀO | Kinh tế | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 1 | 082731xxxx |
2749 | TĂNG QUANG TRƯỜNG TOÀN | Trường CNTT & TT | Kỹ thuật phần mềm 01 K47 | 077709xxxx |
2750 | TĂNG THÀNH PHÁT | Khoa Sư Phạm | SP23U8A1 | 093965xxxx |
2751 | TĂNG THÀNH TÍNH | Kỹ thuật điện | TN21T5A2 | 079349xxxx |
2752 | TĂNG THỊ KIM NGÂN | Trường Bách Khoa | Cơ Khí Ô Tô A1 | 077494xxxx |
2753 | TĂNG TRẦN VIỆT TRINH | Trường Bách khoa | TN23S3A1 | 032995xxxx |
2754 | TANNG QUOC VU | Công Nghệ Thông Tin & TT | An Toàn Thông Tin K49 | 094253xxxx |
2755 | TẤT MỸ VÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh A2 K48 | 088663xxxx |
2756 | THẠCH DIỆP BẢO TRÂN | Trường Bách Khoa | TN22D5A1 | 032571xxxx |
2757 | THẠCH ĐỖ BẢO ANH | Kinh tế nông nghiệp | 2223A2 | 093990xxxx |
2758 | THẠCH KIM TÊ VY | Kinh Tế/ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | KT22W2A2 | 033546xxxx |
2759 | THẠCH LÊ THIÊN NHI | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học | 077488xxxx |
2760 | THẠCH LY NA | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin K48 | 086796xxxx |
2761 | THẠCH MINH HẢO | Trường CNTT và TT | Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu | 034780xxxx |
2762 | THẠCH MINH HOÀNG | Khoa khoa học tự nhiên | Vật Lý Kỹ Thuật | 038398xxxx |
2763 | THẠCH MINH PHƯƠNG VY | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K49 | 091838xxxx |
2764 | THẠCH MỸ QUYỀN | Khoa Sư phạm | SP2301A1 | 097143xxxx |
2765 | THẠCH NGỌC KIM NGÂN | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 082310xxxx |
2766 | THẠCH NGỌC MINH | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Tin Học K49 - SP23U8A1 | 038308xxxx |
2767 | THẠCH NGỌC THIỆN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng anh 02 K49 | 039636xxxx |
2768 | THẠCH NGỌC TRINH | Quản Lý Thủy Sản | TS21S2A2 | 033441xxxx |
2769 | THẠCH QUANG KHÁI | Khoa Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI20V7F1 | 086860xxxx |
2770 | THẠCH THẢO | Trường bách khoa | TN23Z5A1 | 033656xxxx |
2771 | THẠCH THỊ CẨM PHƯƠNG | Khoa Sư Phạm | SP2309A1 | 035791xxxx |
2772 | THẠCH THỊ MỤI | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F4 | 035541xxxx |
2773 | THẠCH THỊ MỸ HOA | khoa khoa học tự nhiên | KH23T3A1 | 036747xxxx |
2774 | THẠCH THỊ PHƯƠNG MAI | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng anh A1 | 077818xxxx |
2775 | THẠCH THỊ THANH THẢO | Khoa Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế K47-KT4A1W21 | 037797xxxx |
2776 | THACH THI THIEN LINH | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A1 | 036391xxxx |
2777 | THẠCH THỊ XUÂN THẢO | Khoa Ngôn ngữ Anh | FLV1A1 | 070458xxxx |
2778 | THẠCH THIA RA | Khoa Ngoại Ngữ | 23V1F1 | 032589xxxx |
2779 | THẠCH THU TÂM | nông nghiệp | nn19a2 | 088844xxxx |
2780 | THẠCH THÚY AN | Trường Thủy Sản | TS23S2A1 | 039731xxxx |
2781 | THẠCH TRẦN BẢO MINH | Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng CLC 2 K47 KT2121F2 | 036826xxxx |
2782 | THẠCH TRƯỜNG THỊNH | Kinh Tế | Kế Toán K48 | 035899xxxx |
2783 | THÁI ÁI THI | Kinh tế | Kế toán | 084684xxxx |
2784 | THÁI BÌNH | Ngôn ngữ Anh | HG22V1A1 | 094936xxxx |
2785 | THÁI DUY KHANG | Kỹ thuật máy tính | Lớp Kỹ thuật máy tính | 089802xxxx |
2786 | THÁI GIA HÂN | Tài chính ngân hàng | KT2221A1 | 038939xxxx |
2787 | THÁI HỒNG NGỌC | Khoa Kinh tế | Kế toán | 033771xxxx |
2788 | THÁI HƯƠNG GIANG | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học 2 Khóa 48 | 036953xxxx |
2789 | THÁI NGÂN ANH | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | DI22D2A1 - An Toàn Thông Tin khóa 48 | 090780xxxx |
2790 | THÁI NGỌC NHƯ Ý | Trường Kinh tế | KT2020A2 | 038916xxxx |
2791 | THÁI NHẬT MINH | Khoa Sư Phạm | SP20X3A1 | 039208xxxx |
2792 | THÁI PHƯƠNG THẢO | Khoá 48 | Kỹ Thuật Điện CLC | 088610xxxx |
2793 | THÁI THỊ MỸ HÀ | Sư phạm | SP21X3A2 | 094145xxxx |
2794 | THÁI THỊ XUÂN MAI | Khoa ngoại ngữ | Fl22Z8A1 | 094553xxxx |
2795 | THÁI THỊ XUÂN MAI | Biên - phiên dịch tiếng anh | FL22Z8A1 | 098934xxxx |
2796 | THÁI THƯỜNG THẠNH | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 076747xxxx |
2797 | THÁI VĂN NGHIỆN | Khoa Môi trường và TNTN | Quản lý Đất Đai - K48A1 | 083520xxxx |
2798 | THÁI YẾN PHƯƠNG | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 - K48 | 038608xxxx |
2799 | THÂN QUỐC TUẤN | Công nghệ thông tin & truyền thông | 22Z6A1 | 058402xxxx |
2800 | THỊ HỒNG GẤM | trường kinh tế | KT2320A1 | 036884xxxx |
2801 | THỊ HỒNG TRANG THẠCH | Khoa Ngoại Ngữ | NNA | 037892xxxx |
2802 | THỊ SÓC KHOL | K47 | Sư phạm Ngữ Văn | 085266xxxx |
2803 | THIỆU ĐAN TRƯỜNG | Khoa môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường a1 | 076427xxxx |
2804 | THIEU THI ANH THU | Khoa Khoa học tự nhiên | Hóa dược 1 | 098481xxxx |
2805 | THƯ | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 076793xxxx |
2806 | THUAN NGUYEN | ngoai ngu | nav01 | 076720xxxx |
2807 | THUY TIEN | Khoa Kinh tế | hhfss | 093717xxxx |
2808 | TIỀN TÚ TRINH | Trường Bách Khoa | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 02 K48 | 091537xxxx |
2809 | TIỀN TÚ TRINH | Trường Bách Khoa | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 02 K48 | 093992xxxx |
2810 | TIÊU GIA TRÂN | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC | 076689xxxx |
2811 | TIÊU QUANG NHẬT | Thú Y | Thú Y A2 K49 | 036840xxxx |
2812 | TIÊU YẾN THÀNH | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2166A2 | 093935xxxx |
2813 | TÔ BẢO ANH THƯ | Trường kinh tế | Kế toán K48 | 039634xxxx |
2814 | TÔ DUY KHANG | Khoa Sư phạm | Sư phạm Lịch sử K47 | 094251xxxx |
2815 | TÔ GIA LINH | Khoa Sư Phạm | Chi đoàn SP Tiểu học K48 01 - 22X3A1 | 091644xxxx |
2816 | TÔ HOÀNG TRỌNG | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | DA2266T2 | 037547xxxx |
2817 | TÔ HỮU LỢI | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 033343xxxx |
2818 | TÔ HUỲNH MINH PHƯƠNG | Tài chính ngân hàng | KT2221F2 | 083530xxxx |
2819 | TÔ MINH HẬU | Tài Nguyên Và Môi Trường | MT23X7A1 | 081370xxxx |
2820 | TÔ MINH NHẬT | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 035353xxxx |
2821 | TÔ PHƯỚC THÀNH | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 K47 | 086687xxxx |
2822 | TÔ QUỐC KHÁNH | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | DI22D1A2 | 039481xxxx |
2823 | TÔ THÀNH CÔNG | kỹ thuật xây dựng ctgt | TN21T1A1 | 091857xxxx |
2824 | TÔ THỊ HUYỀN TRÂN | Viện CNSH và Thực phẩm | CNSHTT T1 K47 | 078954xxxx |
2825 | TÔ THỊ MỘNG KIỀU | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh | 033826xxxx |
2826 | TÔ THỊ MỸ ĐOAN | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp a2 | 037973xxxx |
2827 | TÔ THÚY HUỲNH | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 K47 | 081268xxxx |
2828 | TÔ TUẤN KIỆT | Trường Kinh Tế | Quản trị kinh doanh 1 K48 | 093996xxxx |
2829 | TÔN GIA ĐẠT | Môi Trường và tài nguyên thiên nhiên | MT23D4A1 | 076592xxxx |
2830 | TÔN TUẤN KHÔI | Khoa khoa học tự nhiên | Toán Ứng Dụng | 036693xxxx |
2831 | TRÀ GIA HÂN | Thủy Sản | TS2313A4 | 094725xxxx |
2832 | TRAM NGOC DAN CHAU | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh | 034676xxxx |
2833 | TRẦM TRI MIN | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền Thông | DI22Z6A1 | 038928xxxx |
2834 | TRÂN | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | MMT&TTDL | 032893xxxx |
2835 | TRẦN VĂN NGHĨA | trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm k49 | 076684xxxx |
2836 | TRẦN ANH KHOA | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 036360xxxx |
2837 | TRẦN ÁNH LINH | Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp 1 K48 | 089672xxxx |
2838 | TRẦN ÁNH LOAN | Trường Bách Khoa | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng k48 | 078397xxxx |
2839 | TRẦN ÁNH PHỤNG | Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông | Truyền thông đa phương tiện K48 | 077989xxxx |
2840 | TRẦN ANH THƯ | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG22V7A1 | 083801xxxx |
2841 | TRẦN ANH VŨ | Trường Công Nghệ Thông Tin Và Truyền thông | DI23V7A1 | 035990xxxx |
2842 | TRẦN BÁ NHẪN | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 Khóa 48 | 092561xxxx |
2843 | TRẦN BẠCH TUYẾT MINH | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính K48 | 090827xxxx |
2844 | TRẦN BẢO QUYÊN | Sư phạm | Giáo dục Tiểu học K47 | 038630xxxx |
2845 | TRẦN BÍCH NGỌC | Trường Thủy Sản | TS2276A2 | 083418xxxx |
2846 | TRẦN BÍCH NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh A02 K48 | 090782xxxx |
2847 | TRẦN BÍCH VÂN | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Sinh học Khóa 47 | 091445xxxx |
2848 | TRẦN BÌNH THUẬN | Khoa Sư Phạm | SP. Toán học K48 | 036275xxxx |
2849 | TRẦN CÁT MỘNG GIAO | Khoa Sư phạm | SP21X3A2 | 039649xxxx |
2850 | TRẦN ĐẶNG LÊ DUY | KHOA NGOẠI NGỮ | SƯ PHẠM TIẾNG ANH 01 K49 | 076596xxxx |
2851 | TRẦN DIỄM HUỲNH | Kinh tế | KT2221A1 | 094475xxxx |
2852 | TRẦN DIỄM THÙY | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 1 K48 | 083683xxxx |
2853 | TRẦN ĐÌNH KHAI | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuật Máy Tính | 085566xxxx |
2854 | TRẦN ĐINH NHƯ QUỲNH | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2357A1 | 096590xxxx |
2855 | TRẦN ĐỨC TIẾN | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | TN23Y8A1 | 037859xxxx |
2856 | TRẦN DƯƠNG PHƯƠNG THẢO | Khoa Công Nghệ Phần Mềm | Kỹ thuật phần mềm A2 K46 (DI2096A2) | 036204xxxx |
2857 | TRẦN DƯƠNG THUỲ MY | Marketing | KT2145A1 | 039869xxxx |
2858 | TRẦN DUY TÂN | Khoa khoa học tự nhiên | Toán ứng dụng A2 K48 | 090294xxxx |
2859 | TRẦN GIA BẢO | Công nghệ hóa học | Công nghệ kĩ thuật hóa học (TN22V6A1) | 096604xxxx |
2860 | TRẦN GIA BẢO | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI22T9A1 | 036305xxxx |
2861 | TRẦN GIA BẢO | Kinh tế | Quản trị kinh doanh 1 K48 | 098339xxxx |
2862 | TRẦN GIA BẢO | Thủy sản | TS2213A4 | 070477xxxx |
2863 | TRẦN GIA HÂN | CNTT&TT | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu K49 | 076690xxxx |
2864 | TRẦN GIA LINH | Kế toán - Kiểm toán | Kiểm toán K48 | 090766xxxx |
2865 | TRẦN GIA LINH | Khoa Luật | LK2365A1 | 081276xxxx |
2866 | TRẦN GIA NHẬT TIỀN | Khoa luật | Luật thương mại K48 | 096190xxxx |
2867 | TRẦN GIA THỊNH | Trường Bách Khoa | TN22T7A2 | 070282xxxx |
2868 | TRẦN GIA THỊNH | Trường công nghệ thông tin & truyền thông | DI2296F2 | 077218xxxx |
2869 | TRẦN GIANG NHÂN NGHĨA | Phát Triển Nông Thôn | HG22V7A1 | 098215xxxx |
2870 | TRẦN HÀ DUY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học A2 | 079392xxxx |
2871 | TRẦN HÀ MỸ NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 078694xxxx |
2872 | TRẦN HẢI BĂNG | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | DI23D1A2 | 034387xxxx |
2873 | TRẦN HẢI ĐĂNG | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin K47 | 058418xxxx |
2874 | TRẦN HẢI ĐĂNG | Công Nghệ | TN22T6A1 | 086866xxxx |
2875 | TRAN HAI MY | Khoa học Tự Nhiên | Hóa dược 2 K48 | 083739xxxx |
2876 | TRẦN HẢI THIÊN | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | kĩ thuật phầm mềm | 091396xxxx |
2877 | TRẦN HẢI VÂN | Tài chính - Ngân hàng | KT2321A1 | 070641xxxx |
2878 | TRẦN HÀN TUYẾT NHƯ | Khoa Kinh Tế | Kế toán K49 | 035356xxxx |
2879 | TRẦN HIẾU NHÂN | Khoa Sư phạm | SP2201A1 | 084326xxxx |
2880 | TRẦN HỒ BẢO HÂN | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Thống kê 01 K49 | 098278xxxx |
2881 | TRẦN HỒ ĐỨC ANH | Bách Khoa | TN22V6F1 | 033790xxxx |
2882 | TRẦN HỒ HOÀN PHÚC | Trường Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 1 | 036728xxxx |
2883 | TRẦN HỒ PHƯƠNG ANH | Quản trị kinh doanh K49 | Quản trị kinh doanh 1 K49 | 094241xxxx |
2884 | TRẦN HOÀI TRÂN | Trường Bách Khoa | Cơ khí ô tô A2 K48 | 076414xxxx |
2885 | TRẦN HOÀNG BẢO NGỌC | Trường Kinh tế | Kinh tế K47 | 096516xxxx |
2886 | TRẦN HOÀNG HOÀI THƯƠNG | Trường Kinh Tế | Kiểm Toán K49 | 084307xxxx |
2887 | TRẦN HOÀNG HUY | Sư phạm | Sư phạm Ngữ Văn K49 | 078889xxxx |
2888 | TRẦN HOÀNG THI | Trường CNTT&TT | DI2195A2 | 033710xxxx |
2889 | TRẦN HỒNG HUYỄN | Giáo dục Thể chất | TD23X6A1 | 082340xxxx |
2890 | TRẦN HỒNG NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z9A1 | 086654xxxx |
2891 | TRẦN HỒNG NGỌC | Khoa Kinh Tế | KT2121F1 | 094439xxxx |
2892 | TRẦN HỒNG THẮM | khoa Khoa học chính trị | Chính trị học - khóa 48 | 076397xxxx |
2893 | TRẦN HƯNG PHÁT | Tự động hóa | TN23Y8F1 | 091101xxxx |
2894 | TRẦN HỮU LUÂN | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm DA2308A2 | 096180xxxx |
2895 | TRẦN HỮU MINH | Khoa học chính trị | Giáo dục công dân K48 | 078693xxxx |
2896 | TRẦN HỮU NGHĨA | Trường Bách Khoa | TN22S3A1 | 033809xxxx |
2897 | TRẦN HỮU NHÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC M01 K48 | 035965xxxx |
2898 | TRẦN HỮU NHẬT | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 037315xxxx |
2899 | TRẦN HỮU TÀI | Trường Kinh Tế | KT2222A2 | 093904xxxx |
2900 | TRẦN HỮU THẮNG | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật máy tính k49 | 079396xxxx |
2901 | TRẦN HUYỀN TRÂN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 033314xxxx |
2902 | TRẦN HUYỀN TRÂN | Trường Kinh tế | Kiểm toán K47 | 092746xxxx |
2903 | TRẦN HUYỀN TRANG | Khoa Kinh Tế | DH23DPT03 | 091978xxxx |
2904 | TRẦN HUỲNH ANH | Marketing | KT2145A1 | 038437xxxx |
2905 | TRẦN HUỲNH ANH THƯ | Khoa Ngôn Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC F2 K49 | 085311xxxx |
2906 | TRAN HUYNH MUOI NGAN | Ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Anh K47 | 090752xxxx |
2907 | TRẦN HUỲNH MỸ HẠNH | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI2395A1 | 078685xxxx |
2908 | TRẦN HUỲNH NGỌC | Kinh tế | kinh tế nông nghiệp | 077493xxxx |
2909 | TRẦN HUỲNH NHÂN | Khoa Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 2 | 081518xxxx |
2910 | TRẦN HUỲNH THANH NHÃ | Thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản A1 K49 | 078783xxxx |
2911 | TRẦN HUỲNH THẢO VY | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Thông tin - Thư viện | 096919xxxx |
2912 | TRẦN HUỲNH TRÂM | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Truyền thông đa phương tiện | 093438xxxx |
2913 | TRẦN KHÁNH LINH | Kinh Tế | Kiểm Toán K49 | 093886xxxx |
2914 | TRẦN KHÁNH NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 036837xxxx |
2915 | TRẦN KHÁNH NGUYÊN | Viện Công Nghệ Sinh Học & Thực Phẩm | DA2166A2 | 039484xxxx |
2916 | TRẦN KHIẾT DU | Khoa Sư phạm | Sư phạm Vật lý K49 | 036716xxxx |
2917 | TRẦN KHOA HỌC | Thuỷ sản | TS2282A1 | 086512xxxx |
2918 | TRẦN KIỀU MY | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A1 | 084200xxxx |
2919 | TRẦN KIỀU NGÂN | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 01 | 078691xxxx |
2920 | TRẦN KIM BẢO | Kinh Tế | Tài Chính Ngân Hàng CLC 2 K48 | 078693xxxx |
2921 | TRẦN KIM CHI | Trường Kinh tế | Kinh tế 2 K49 | 070393xxxx |
2922 | TRẦN KIM HOA | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | NN2208A1 | 032748xxxx |
2923 | TRẦN KIM HOA | KHOA BÁCH KHOA | CNKTHH A2 | 097820xxxx |
2924 | TRẦN KIM HUYỀN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư Phạm Tiếng Anh FL21X1A1 | 035380xxxx |
2925 | TRẦN KIM NGÂN | Trường Thủy Sản | Công nghệ chế biến thủy sản A2 K49 | 093968xxxx |
2926 | TRẦN KIM NGÂN | Sư phạm | Sư phạm lịch sử K49 | 094869xxxx |
2927 | TRẦN KIM NGÂN | Kinh tế | 23W4A2 | 037655xxxx |
2928 | TRẦN KIM NGỌC | Ngoại ngữ | Phiên dịch Biên dịch Tiếng Anh K47 | 070501xxxx |
2929 | TRẦN KIM NHI | Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | Thông Tin - Thư Viện K48 | 077818xxxx |
2930 | TRAN KIM THUAN | Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 076295xxxx |
2931 | TRẦN KIM TUYẾN | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Quản lý đất đai K47A2 | 083311xxxx |
2932 | TRẦN LAM THÁI BÌNH | Luật | DC2132N1 | 093964xxxx |
2933 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | Trường Kinh tế | KT21W4F2 | 085699xxxx |
2934 | TRẦN LÊ BẢO TÍN | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2238A2 | 094755xxxx |
2935 | TRẦN LÊ HỒNG HÀ | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế CLC 2 | 039388xxxx |
2936 | TRẦN LÊ KHANG | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG21V7A1 | 096789xxxx |
2937 | TRẦN LÊ LAM NHƯ | Kinh tế | KInh tế A2 | 039228xxxx |
2938 | TRẦN LÊ MAI TRINH | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Thông tin thư viện khóa 47 | 082958xxxx |
2939 | TRẦN LÊ NGỌC HUYỀN | Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh K49 | 091515xxxx |
2940 | TRẦN LÊ NGỌC TIÊN | Luật | Luật Thương mại 2 K47 | 090746xxxx |
2941 | TRẦN LÊ NHÃ QUỲNH | Khoa học Tự Nhiên | KH2394A1 | 079962xxxx |
2942 | TRẦN LÊ NHẬT ANH | Kinh Tế | Kinh doanh quốc tế - k47 | 090730xxxx |
2943 | TRẦN LÊ NHƯ Ý | Công nghệ phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 076888xxxx |
2944 | TRẦN LÊ PHƯƠNG VY | Viện Công Nghệ Sinh Học và Thực Phẩm | DA2266T2 | 093937xxxx |
2945 | TRẦN LÊ TỐ LAM | Khoa Tài Chính ngân hàng | KT2121F1 | 094218xxxx |
2946 | TRẦN LÊ XUYẾN | Trường Nông Nghiệp | NN2273A2 | 036777xxxx |
2947 | TRẦN LÊ YÊN THƯ | Ngôn ngữ Anh | FL23V1A1 | 089800xxxx |
2948 | TRẦN LỘC SƠN | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Việt Nam học 1 K47 | 090779xxxx |
2949 | TRẦN LÝ HẢI | Trường Bách Khoa | TN23Y8A1 | 094989xxxx |
2950 | TRẦN MAI PHƯƠNG | Khoa Nông Nghiệp | NN2219A2 | 094665xxxx |
2951 | TRẦN MAI TRÚC QUỲNH | Khoa Sư Phạm | SP21X3A2 | 094165xxxx |
2952 | TRẦN MINH HUY | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh K46 | 033464xxxx |
2953 | TRẦN MINH HY | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | DI23D2A1 | 036201xxxx |
2954 | TRẦN MINH KHỞI | Khoa Sư phạm | Sư phạm Sinh học K47 | 090750xxxx |
2955 | TRẦN MINH KHUÊ | Khoa Môi Trường Và Tài Nguyên Thiên Nhiên | MT2225A1 | 096170xxxx |
2956 | TRẦN MINH LẬP | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Kỹ thuật cấp thoát nước K49 | 089838xxxx |
2957 | TRẦN MINH NHẪN | Nông học | NN2319A2 | 097743xxxx |
2958 | TRẦN MINH NHẬT | Kinh Tế | Tài chính ngân hàng clc 01 k49 | 094709xxxx |
2959 | TRẦN MINH TÂM | Trường Bách Khoa | TN21T1A1 | 096902xxxx |
2960 | TRẦN MINH THƯ | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Kỹ thuật phần mềm K49 | 032804xxxx |
2961 | TRẦN MINH THƯ | Khoa Sư phạm | SP2218A1 | 093996xxxx |
2962 | TRẦN MINH THUẬN | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm 02 K47 | 078682xxxx |
2963 | TRẦN MINH THỰC | Khoa Sư phạm | Lớp 2218A1 - Sư phạm Lịch sử khóa 48 | 032856xxxx |
2964 | TRẦN MINH VĨ | Kinh tế | Kinh doanh thương mại K47 | 094274xxxx |
2965 | TRẦN MỸ ANH | Khoa Tài chính - Ngân hàng | KT2121A1 | 038825xxxx |
2966 | TRẦN MỸ HOA | Trường Kinh Tế | Lớp Tài Chính Ngân Hàng Clc F1 | 084863xxxx |
2967 | TRAN MY HUYEN | Khoa Kinh Te | Kinh doanh quoc te | 094995xxxx |
2968 | TRẦN MỸ HUYỀN | Trường CNTT-TT | DI23V7F1 | 078376xxxx |
2969 | TRẦN MỸ NGỌC | Kinh Tế | Marketing-K49 | 096526xxxx |
2970 | TRÀN MỸ NGUYÊN | Sư Phạm | Sư phạm Tin học | 096504xxxx |
2971 | TRẦN MỸ QUỲNH | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K49 | 037342xxxx |
2972 | TRẦN MỸ TRÂN | khoa thuỷ sản | 2376A1 | 097561xxxx |
2973 | TRẦN MỸ VY | Khoa Khoa học Tự nhiên | Hóa học 01 K47 | 033551xxxx |
2974 | TRẦN NAM ANH | Trường Bách khoa | TN20S5A4 | 076735xxxx |
2975 | TRẦN NGÂN GIANG | Thủy Sản | TS2376A2 | 093936xxxx |
2976 | TRẦN NGHI | Trường Kinh Tế | KT2222A1 | 032855xxxx |
2977 | TRẦN NGỌC ANH | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 093166xxxx |
2978 | TRẦN NGỌC ANH THƯ | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học 2 K48 | 089907xxxx |
2979 | TRẦN NGỌC ANH THƯ | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG23U7A2 | 091284xxxx |
2980 | TRẦN NGỌC BĂNG THANH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 | 092393xxxx |
2981 | TRẦN NGỌC BẢO | Trường CNTT - TT | CNTT | 083361xxxx |
2982 | TRẦN NGỌC BẢO TRÂN | Khoa Ngoại ngữ | FL21Z8A1 | 077684xxxx |
2983 | TRẦN NGỌC DUY | Cơ Khí Động Lực | DH23OTO01 | 037925xxxx |
2984 | TRAN NGOC GIAU | Khoa Khoa học Tự Nhiên | Hoá học | 082972xxxx |
2985 | TRẦN NGỌC HẢI | Khoa Ngoại Ngữ | FL21Z8A1 | 086281xxxx |
2986 | TRẦN NGỌC HÂN | Kinh tế | KT20W4F5 | 096862xxxx |
2987 | TRẦN NGỌC HÂN | Trường Công nghệ thông tin & truyền thông | Khoa học máy tính K49 | 077815xxxx |
2988 | TRẦN NGỌC KHẢ ÁI | Trường Kinh Tế | Tài Chính Ngân Hàng CLC 1 (KT2321F1) | 037388xxxx |
2989 | TRẦN NGỌC LỢI | Khoa Kỹ thuật cơ khí - Trường Bách Khoa | Cơ khí ô tô A2 K48 - TN22S5A2 | 035727xxxx |
2990 | TRẦN NGỌC NGÂN | Thủy Sản | Công nghệ chế biến thủy sản | 086661xxxx |
2991 | TRẦN NGỌC NHI | Ngôn Ngữ Pháp | Fl21z9a1 | 084844xxxx |
2992 | TRẦN NGỌC NHƯ Ý | Khoa học Xã hội và Nhân Văn | Xã Hội Học K47 | 096955xxxx |
2993 | TRẦN NGỌC PHƯỚC THÀNH | Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 094870xxxx |
2994 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH | Khoa Luật | Luật Kinh tế K49 | 089642xxxx |
2995 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Lịch sử K49 | 070815xxxx |
2996 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Khoa Sư Phạm | SP2317A1 | 082207xxxx |
2997 | TRẦN NGỌC QUÍ | Kinh Tế | KT2120A1 | 091342xxxx |
2998 | TRẦN NGỌC THANH LAM | Trường Kinh tế | KT2121F2 | 094629xxxx |
2999 | TRẦN NGỌC THỨC | công nghệ thông tin | DH21TIN01 | 033320xxxx |
3000 | TRẦN NGỌC TÍN | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Cần Thơ | Hệ thống thông tin A1 - DI2095A1 | 037715xxxx |
3001 | TRẦN NGỌC TRÀ MY | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 039510xxxx |
3002 | TRẦN NGỌC TRÂM | Cơ bản | DH22QTK02 | 091619xxxx |
3003 | TRẦN NGỌC TRÂM ANH | Kinh tế | Kiểm toán K47 | 093919xxxx |
3004 | TRẦN NGỌC TUYẾT ANH | Khoa Học Tự Nhiên | Hóa dược 1 - KH23T3A1 | 091730xxxx |
3005 | TRẦN NGỌC UYÊN | Khoa MT và TNTN | MT2138A1 | 038332xxxx |
3006 | TRẦN NGỌC VY | Khoa Ngoại ngữ | Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh K48 | 091653xxxx |
3007 | TRẦN NGỌC XUÂN PHƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 091987xxxx |
3008 | TRẦN NGUYỄN ANH HÀO | Khoa quản lý công nghiệp | TN2383A1 | 039843xxxx |
3009 | TRẦN NGUYỄN ANH KIỆT | Khoa Luật | Tư pháp 1 K49 | 038223xxxx |
3010 | TRẦN NGUYỄN ANH THƯ | Trường Bách Khoa | Quản lý công nghiệp A1 K47 | 070655xxxx |
3011 | TRẦN NGUYỄN ANH THƯ | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán K47 | 084968xxxx |
3012 | TRẦN NGUYÊN ĐỒNG | Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 094829xxxx |
3013 | TRẦN NGUYỄN GIA BẢO | Trường Kinh Tế | Kinh Doanh Quốc Tế CLC 1 K48 | 094517xxxx |
3014 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH DUY | Khoa Kinh Tế | Tài chính-Ngân hàng | 070694xxxx |
3015 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH QUỐC | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Kỹ thuật phần mềm CLC F2 K48 | 079808xxxx |
3016 | TRẦN NGUYỄN LAN VY | Khoa Ngoại ngữ | FL21X1A1 | 082840xxxx |
3017 | TRẦN NGUYỄN MAI VY | Khoa Luật | Luật Kinh tế A2 ( LK23S9A2 ) | 094902xxxx |
3018 | TRẦN NGUYỄN NHẬT HUY | Trường Kinh Tế | Kinh Tế Nông Nghiệp 2 K48 | 091590xxxx |
3019 | TRẦN NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2166T1 | 081244xxxx |
3020 | TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý | Trường Thủy sản | TS22S2A2 | 076689xxxx |
3021 | TRẦN NGUYỄN THANH NGÂN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hoá học | 078769xxxx |
3022 | TRẦN NGUYỄN THANH VY | Ngoại Ngữ | FL21V1F3 | 093929xxxx |
3023 | TRẦN NGUYỄN THIÊN THANH | Khoa Ngoại Ngữ | FL22V1F3 | 033233xxxx |
3024 | TRẦN NGUYỄN XUÂN KHÁNH | Công nghệ Thông tin & Truyền thông | DI21V7F1 | 034836xxxx |
3025 | TRẦN NHÃ LINH | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân Văn | XH21W8A1 | 091220xxxx |
3026 | TRAN NHA TRAN | Khoa Luật | LK2365A1 | 034321xxxx |
3027 | TRẦN NHẬT LONG | Trường Thủy Sản | Công nghệ chế biến thủy sản A1 | 093934xxxx |
3028 | TRẦN NHẬT VY | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K48 | 090764xxxx |
3029 | TRAN NHU HUYNH | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học | 084510xxxx |
3030 | TRẦN NHƯ HUỲNH | Khoa ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh k48 - FL22V1A1 | 034779xxxx |
3031 | TRẦN NHƯ TRÍ | Khoa Môi trường & TNTN | MT2338A1 | 094453xxxx |
3032 | TRẦN NHỰT HÙNG | Trường Bách Khoa | TN23T5A1 | 079434xxxx |
3033 | TRẦN NHỰT LAM | Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | Mt22x7a2 | 033864xxxx |
3034 | TRẦN NHỰT NAM | Trường Thủy Sản | Công nghệ chế biến thủy sản K47 - TS2182A1 | 089900xxxx |
3035 | TRẦN NHỰT NHƯ HUỲNH | Viện CNSH&TP | DA2166T1 | 036954xxxx |
3036 | TRẦN NHỰT TRƯƠNG | Trường Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Công Nghệ Thông Tin (Chất lượng cao) 03 K47 | 083609xxxx |
3037 | TRẦN NHỰT TRƯỜNG | Trường kinh tế | KT22W4F1 | 097175xxxx |
3038 | TRẦN PHẠM TRÂM ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K49 | 077473xxxx |
3039 | TRẦN PHẠM TRÂM ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K49 | 088483xxxx |
3040 | TRAN PHAN DIEM QUYNH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | HG23V1A1 | 070675xxxx |
3041 | TRAN PHAT DAT | Trường Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | Công nghệ thông tin chất lượng cao - DI20V7F3 | 090761xxxx |
3042 | TRẦN PHI GOL | Viện CNSH và Thực phẩm | Công nghệ sinh học A5 K46 | 035202xxxx |
3043 | TRẦN PHI YẾN | Khoa Môi trường & Tài nguyên thiên nhiên | MT2225A1 | 038707xxxx |
3044 | TRẦN PHÚ QUÝ | Khoa KHXH&NV | Văn học 2 Khóa 49 | 089662xxxx |
3045 | TRẦN PHÚ QUÝ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 2 Khóa 49 | 077409xxxx |
3046 | TRẦN PHÚ THẠNH | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuật Xây Dựng | 035950xxxx |
3047 | TRẦN PHÚ THỊNH | Khoa Công nghệ phần mềm | Kỹ thuật phần mềm K49 | 093927xxxx |
3048 | TRẦN PHÚC MINH | Khoa Học Tự Nhiên | Toán Ứng Dụng A2 K49 | 038892xxxx |
3049 | TRẦN PHÚC MỸ ĐIỀN | Khoa Tài chính ngân hàng | Tài chính ngân hàng | 091979xxxx |
3050 | TRẦN PHÚC MỸ ĐIỀN | Kinh Tế | Tài chính - Ngân hàng K48 | 090719xxxx |
3051 | TRẦN PHƯỚC DUY | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A2 | 085391xxxx |
3052 | TRẦN PHƯỚC NGUYÊN | Trường Kinh Tế | KT2221F2 | 098778xxxx |
3053 | TRẦN PHƯỚC TÀI | Kinh tế | Tài chính Ngân hàng clc 1 | 093909xxxx |
3054 | TRẦN PHƯƠNG DUNG | khoa học xã hội nhân văn | XH22U4A1 | 058933xxxx |
3055 | TRẦN PHƯƠNG THOẠI | Sư phạm | SP2217A1 | 039905xxxx |
3056 | TRẦN QUANG LÂM | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2308A2 | 033390xxxx |
3057 | TRẦN QUANG MINH | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | An Toàn Thông Tin K49 | 094944xxxx |
3058 | TRẦN QUANG TRỌNG | Kinh Tế | Marketing K48 | 076889xxxx |
3059 | TRẦN QUÍ MINH | Khoa khoa học chính trị | GDCD -K47 | 036933xxxx |
3060 | TRẦN QUÍ NGỌC | Trường Bách Khoa | TN22V6A2 | 091364xxxx |
3061 | TRẦN QUỐC AN | Công nghệ phần mềm | DI2396A1 | 086896xxxx |
3062 | TRẦN QUỐC AN | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 02 K47 | 037286xxxx |
3063 | TRẦN QUỐC ANH | Trường Kinh tế | Kinh doanh quốc tế 1 K49 | 070492xxxx |
3064 | TRẦN QUỐC ANH | Trường Kinh Tế - Khoa Kế Toán Kiểm Toán | Kiểm Toán K47 | 036727xxxx |
3065 | TRẦN QUỐC DUY | Khoa ngoại ngữ | FL23X1A2 - Sư phạm Tiếng Anh 02 K49 | 033389xxxx |
3066 | TRẦN QUỐC KHANG | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Tin Học Khóa 49 | 039845xxxx |
3067 | TRẦN QUỐC KHANH | Khoa Thủy sản | TS2382A1 | 097173xxxx |
3068 | TRẦN QUỐC KỲ | Khoa Kinh tế | Kế toán K47 | 034383xxxx |
3069 | TRẦN QUỐC TUẤN DUY | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Công nghệ thông tin CLC | 090471xxxx |
3070 | TRẦN QUỐC VIỆT | Kinh Tế | Kế toán - K48 | 036874xxxx |
3071 | TRẦN QUỲNH NHƯ | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Kỹ thuật môi trường | 081344xxxx |
3072 | TRẦN QUỲNH NHƯ | Kinh Tế | Quản trị Kinh doanh clc2 k48 | 076395xxxx |
3073 | TRẦN QUỲNH NHƯ | khoa Luật | Luật Tư pháp 1 | 078696xxxx |
3074 | TRẦN SÁNG ĐƯỜNG | Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH23W7A1 - Văn học 1 Khoá 49 | 076392xxxx |
3075 | TRẦN SIN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh K49 | 032983xxxx |
3076 | TRẦN SƠN DƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 039284xxxx |
3077 | TRẦN TÂM NHƯ | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Toán ứng dụng 1 | 035224xxxx |
3078 | TRẦN TẤN KHOA | Kinh tế | KT2121F1 | 090763xxxx |
3079 | TRẦN TẤN LỘC | Thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản | 097994xxxx |
3080 | TRẦN TẤN LỘC | Sư phạm | Sư phạm Hoá học K49 | 039462xxxx |
3081 | TRẦN TẤN QUÝ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 - K47 | 037344xxxx |
3082 | TRẦN THẠCH THẢO TRINH | Kinh tế | Marketing | 032941xxxx |
3083 | TRẦN THÁI HUY | Khoa Sư Phạm | SP23U8A1 | 091653xxxx |
3084 | TRẦN THÁI KIM ĐAN | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 Khóa 48 | 094333xxxx |
3085 | TRẦN THÁI MINH PHI | Khoa Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế CLC 1 - K48 | 085890xxxx |
3086 | TRẦN THANH HIỀN | Bách Khoa | TN23Y8A1 | 076469xxxx |
3087 | TRẦN THANH HÒA | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm tiếng anh 01 k48 | 076501xxxx |
3088 | TRẦN THANH LIÊM | khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ anh k48 | 088808xxxx |
3089 | TRẦN THÀNH LÝ | Khoa Nông nghiệp | 2373A1 | 070311xxxx |
3090 | TRẦN THANH MINH | trường công nghệ thông tin và truyền thông | d2133dd | 092123xxxx |
3091 | TRẦN THANH MINH THƯ | Khoa Ngoại ngữ | Biên dịch - Phiên dịch tiếng Anh K47 | 089934xxxx |
3092 | TRẦN THANH NGUYÊN | Trường Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CLC | 033346xxxx |
3093 | TRẦN THANH NHẢ | Khoa Phát triển Nông thôn | Quản trị Kinh doanh - K47 | 089649xxxx |
3094 | TRẦN THANH PHÚ | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Toán Ứng Dụng 1 | 034437xxxx |
3095 | TRẦN THANH PHÚC | Phát triển nông thôn | HG22V7A1 | 091824xxxx |
3096 | TRẦN THANH SANG | Trường Bách Khoa | TN22S5A2 | 076557xxxx |
3097 | TRẦN THANH TÂM | Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 034946xxxx |
3098 | TRẦN THANH THOẠI | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 1 khóa 47 | 078396xxxx |
3099 | TRẦN THANH TRÚC | Trường kinh tế | KT2323A1 | 036537xxxx |
3100 | TRẦN THÀNH TRUNG | Trường CNTT&TT | Khoa học máy tính K49 | 036952xxxx |
3101 | TRẦN THẢO MY | Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | Mạng Máy Tính & Truyền Thông Dữ Liệu K48 | 082598xxxx |
3102 | TRẦN THẢO VG | Trường kinh tế | KT22W2A1 | 085564xxxx |
3103 | TRẦN THỊ ÁI NHI | Kinh Tế | Kinh Tế Tài Nguyên Thiên Nhiên 2 | 083491xxxx |
3104 | TRẦN THỊ ANH THƯ | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 038924xxxx |
3105 | TRẦN THỊ ANH THƯ | Viện Công Nghệ sinh học | DA2366A1 | 033373xxxx |
3106 | TRẦN THỊ ANH THƯ | Kinh tế | Kến toán K47 | 034411xxxx |
3107 | TRẦN THỊ BẢO NGÂN | Trường Công nghệ thông tin & Truyền thông | An toàn thông tin K49 | 038788xxxx |
3108 | TRẦN THỊ BẢO TRÂN | Công nghệ thông tin | DI23V7A1 | 038332xxxx |
3109 | TRẦN THỊ BÍCH ĐÀO | TRƯỜNG KINH TẾ | KT22W2F1 | 033565xxxx |
3110 | TRẦN THỊ BÍCH PHÊ | Trường Công Nghệ Thông Tin & Truyền Thông | CNTT CLC 01 K46 | 083639xxxx |
3111 | TRẦN THỊ BÍCH VÂN | Trường Bách Khoa | TN2283A2 | 035778xxxx |
3112 | TRẦN THỊ CẨM GIANG | Khoa Phát triển nông thôn | HG2123A1 | 070292xxxx |
3113 | TRAN THI CAM TIEN | Ngoại ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 093100xxxx |
3114 | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI23D1A1 | 090892xxxx |
3115 | TRẦN THỊ DIỄM HÂN | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2108A3 | 093915xxxx |
3116 | TRAN THI DIEM QUYNH | Kinh Tế | KT23W4F2 | 093945xxxx |
3117 | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp | 091194xxxx |
3118 | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | Trường Bách Khoa | Quản lý công nghiệp | 094828xxxx |
3119 | TRẦN THỊ DIỂM TRANG | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | 088660xxxx |
3120 | TRẦN THỊ HÀ NI | Trường Bách Khoa | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | 082480xxxx |
3121 | TRẦN THỊ HOÀNG OANH | Công nghệ thông tin | EP23V7X1 | 039756xxxx |
3122 | TRẦN THỊ HỒNG NHAN | Công nghệ thông tin | DI21V7F2 | 037545xxxx |
3123 | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG | Kinh tế | KT2220A1 | 082558xxxx |
3124 | TRẦN THỊ HUẾ TRÂN | Khoa Khoa học Chính trị | Chính trị học Khóa 47 | 038256xxxx |
3125 | TRẦN THỊ HUYỀN MY | Kinh tế | Kinh tế 2 K48 | 093955xxxx |
3126 | TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN | Khoa khoa học Xã hội & Nhân văn | Xã hội học K47 | 079593xxxx |
3127 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | Kinh tế | Kinh tế 2 | 094842xxxx |
3128 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | Khoa học Xã ã hội và Nhân văn | XH2180A1 | 037573xxxx |
3129 | TRẦN THỊ KHÁNH NGỌC | CNTT-TT | DI22T9A1 | 098960xxxx |
3130 | TRẦN THỊ KIỀU NGÂN | Khoa sư phạm | 2217a2 | 097255xxxx |
3131 | TRẦN THỊ KIM CHÚC | Khoa Ngoại ngữ | FL23V1A1 | 036886xxxx |
3132 | TRẦN THỊ KIM DUYÊN | Trường Bách Khoa | TN2383A1 | 082243xxxx |
3133 | TRẦN THỊ KIM HUYỀN | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 k48 | 038984xxxx |
3134 | TRẦN THỊ KIM KHÁNH | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | KH2369A1 | 094952xxxx |
3135 | TRẦN THỊ KIM PHỤNG | Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | DI22V7F2 | 076387xxxx |
3136 | TRẦN THỊ KIM UYÊN | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 K47 | 082448xxxx |
3137 | TRẦN THỊ KIM YẾN | Khoa ngoại ngữ | FL22Z9A1 | 082210xxxx |
3138 | TRẦN THỊ LAN ANH | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 032781xxxx |
3139 | TRẦN THỊ MAI | Kinh tế | Kế toán-K49 | 085753xxxx |
3140 | TRẦN THỊ MAI KHANH | khoa khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 22W7A1 | 076793xxxx |
3141 | TRẦN THỊ MINH THI | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lý tài nguyên và môi trường k47 | 058222xxxx |
3142 | TRẦN THỊ MINH THÙY | Viên Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ thực phẩm A2 | 039457xxxx |
3143 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Khoa du lịch | DH22QTD04 | 078376xxxx |
3144 | TRẦN THỊ MỸ HUYỀN | Trường Kinh tế | Kế toán K48 | 094499xxxx |
3145 | TRẦN THỊ MỸ NHUNG | khoa sư phạm | SP2117A1-SP Ngữ văn | 091866xxxx |
3146 | TRẦN THỊ MỸ PHỤNG | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 2 K49 | 033893xxxx |
3147 | TRẦN THỊ MỸ QUỲNH | Trường Kinh tế | Kiểm toán K49 | 091867xxxx |
3148 | TRẦN THỊ MỸ QUỲNH | Trường Kinh tế | Kiểm toán K49 | 084667xxxx |
3149 | TRẦN THỊ MỸ THƯƠNG | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 - k49 | 039340xxxx |
3150 | TRẦN THỊ MỸ TRÂM | Nông Nghiệp | NN2373A2 | 094241xxxx |
3151 | TRẦN THỊ MỸ TRÂN | Khoa MT&TNTN | Khoa học môi trường K48A1 | 082380xxxx |
3152 | TRẦN THỊ MỸ UYÊN | Trường Kinh Tế | Marketing | 084733xxxx |
3153 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | Viện Công Nghệ Sinh Học & Thực Phẩm | Công Nghệ Sinh Học A1 | 077784xxxx |
3154 | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | Kinh tế | Kế toán KT230A1 | 039903xxxx |
3155 | TRẦN THỊ NGỌC LINH | Khoa học Tự nhiên | Hoá dược 2 - K48 | 083486xxxx |
3156 | TRẦN THỊ NGỌC NHI | Kinh Tế | Kinh Tế Nông Nghiệp | 083220xxxx |
3157 | TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG | Kinh tế | Kiểm toán K47 | 035941xxxx |
3158 | TRẦN THỊ NGỌC TRÂM | Trường Kinh tế | Kiểm toán K49 | 097547xxxx |
3159 | TRẦN THỊ NGỌC TRÂM | Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2 Khóa 48 | 036876xxxx |
3160 | TRẦN THỊ NGỌC TRINH | Khoa ngoại ngữ | ngôn ngữ pháp k49 | 037390xxxx |
3161 | TRẦN THỊ NHÃ THƯ | Trường Bách khoa | TN22V6A1 | 076391xxxx |
3162 | TRẦN THỊ NHƯ HẰNG | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ thực phẩm 1 k49 | 083203xxxx |
3163 | TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học 2 Khóa 49 | 086807xxxx |
3164 | TRẦN THỊ NHƯ NGỌC | Trường Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng | 097587xxxx |
3165 | TRẦN THỊ NHƯ NGỌC | Sư Phạm | Sư Phạm Lịch Sử K49 | 032616xxxx |
3166 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | Khoa Ngoại Ngữ | FL21X1A1 | 081799xxxx |
3167 | TRẦN THỊ PHA LÊ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học a2 | 052209xxxx |
3168 | TRẦN THỊ PHƯỚC THỌ | Trường Kinh tế | KT2223A1 | 037739xxxx |
3169 | TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23X1A2 | 035245xxxx |
3170 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Khoa học xã hội và nhân văn | Xã hội học A1 | 039491xxxx |
3171 | TRẦN THỊ QUẾ TRÂM | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch-Biên dịch Tiếng Anh K49 | 096571xxxx |
3172 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | Trường Bách Khoa - Khoa Quản lý công nghiệp | TN2183A2 | 090172xxxx |
3173 | TRẦN THỊ THANH MI | Phát triên ngôn thôn | Ngôn ngữ anh | 097891xxxx |
3174 | TRẦN THỊ THANH TUYỀN | Khoa Sư Phạm | Giáo dục tiểu học | 070695xxxx |
3175 | TRẦN THỊ THẢO NGÂN | Trường Bách Khoa | TN21V6A1 | 035202xxxx |
3176 | TRẦN THỊ THẢO NGÂN | Khoa Sư phạm | SP2117A1 | 036344xxxx |
3177 | TRẦN THỊ THẢO PHƯƠNG | Quản trị kinh doanh | KT2322A2 | 036661xxxx |
3178 | TRẦN THỊ THU DUNG | Kinh tế | Kiểm toán K47 | 093986xxxx |
3179 | TRẦN THỊ THU DUNG | Trường Kinh tế | KT21W3A1 | 035272xxxx |
3180 | TRẦN THỊ THU HOÀI | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Văn Học 1 | 038222xxxx |
3181 | TRẦN THỊ THU THẢO | Trường kinh tế | Kiểm toán | 094145xxxx |
3182 | TRẦN THỊ THÚY HIỀN | Trường CNTT & TT | Kỹ Thuật Phần Mềm K49 | 097891xxxx |
3183 | TRẦN THỊ THÙY LINH | K49 | Tài chính-Ngân hàng CLC2 | 039848xxxx |
3184 | TRẦN THỊ THÙY LINH | Luật | Luật tư pháp | 070317xxxx |
3185 | TRẦN THỊ THÙY LINH | Kinh tế | Kinh doanh thương mại K47 | 038402xxxx |
3186 | TRẦN THỊ THÙY TRINH | Khoa Sư phạm | 21X3A2 | 039426xxxx |
3187 | TRẦN THỊ TIỂU MY | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 033868xxxx |
3188 | TRẦN THỊ TỐ QUYÊN | Trường Kinh Tế | KT2045A9 | 091421xxxx |
3189 | TRẦN THỊ TRINH TRINH | Viện Công nghệ Sinh học và Thực Phẩm | DA2366A1 | 034394xxxx |
3190 | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Khoa Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 090705xxxx |
3191 | TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG | Trường kinh tế | Kiểm toán | 098829xxxx |
3192 | TRẦN THỊ TRUNG HIẾU | KHXH và nhân văn | Văn học 2 K48 | 078962xxxx |
3193 | TRẦN THỊ TƯỜNG VI | Khoa Luật | Tư pháp K47 | 094429xxxx |
3194 | TRẦN THỊ TUYẾT ANH | Khoa Kinh tế nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp K47 | 035510xxxx |
3195 | TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh 1 K47 | 078375xxxx |
3196 | TRẦN THỊ TUYẾT NHI | Trường Kinh tế | Kế toán K48 | 093995xxxx |
3197 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | Khoa Sư phạm | SP2301A1 | 039376xxxx |
3198 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh - CLC | 096815xxxx |
3199 | TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG | Khoa Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn | Văn Học 2 K49 | 076696xxxx |
3200 | TRẦN THỊ YẾN LINH | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI23V7A1 | 037783xxxx |
3201 | TRẦN THỊ YẾN NHI | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh K48 | 096874xxxx |
3202 | TRẦN THỊ YẾN NHI | Khoa học xã hội và nhân văn | Xã Hội Học | 039766xxxx |
3203 | TRẦN THỊ YẾN THI | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Kinh Doanh Nông Nghiệp HG21U7A1 | 032851xxxx |
3204 | TRẦN THIÊN GIANG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 094600xxxx |
3205 | TRẦN THIÊN NGÂN | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ thực phẩm A2 (DA2308A2) | 093860xxxx |
3206 | TRẦN THIỆN PHÚC | Sư phạm | SP2310A1 | 070282xxxx |
3207 | TRẦN THIỆN PHƯỚC | Khoa Khoa học Tự Nhiên | Hoá Dược 2 K48 | 085698xxxx |
3208 | TRẦN THU HÀ | kinh tế | quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 035332xxxx |
3209 | TRAN THU NGUYET | Khoa Sư phạm | SP22X3A1 | 037316xxxx |
3210 | TRẦN THU PHƯƠNG | Khoa Phát triển Nông thôn | HG24V1A1 | 083375xxxx |
3211 | TRẦN THUẬN NGUYÊN | khoa Luật | Luật Thương mại K48 | 091928xxxx |
3212 | TRẦN THÚY DIỆU | Khoa Khoa học tự nhiên | Hóa Dược | 093951xxxx |
3213 | TRẦN THUỲ LINH | Luật | HG2263A1 | 079395xxxx |
3214 | TRẦN THÚY OANH | Khoa Luật | Luật Tư Pháp 1 | 098667xxxx |
3215 | TRẦN THÙY TRANG | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán học K47 | 081821xxxx |
3216 | TRẦN TIẾN PHÁT | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 032804xxxx |
3217 | TRẦN TIỂU BĂNG | Trường Kinh tế | Quản trị kinh doanh A2 K48 | 085990xxxx |
3218 | TRẦN TỐ ANH | Công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin clc 01 | 091356xxxx |
3219 | TRẦN TRIỆU KIỀU TIÊN | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Xã Hội Học 1 - K49 | 086225xxxx |
3220 | TRẦN TRIỆU VY | Khoa Phát triển Nông thôn | HG22V7A1 | 039377xxxx |
3221 | TRẦN TRỌNG HIẾU | Khoa Học Máy Tính | DI21Z6A2 | 036936xxxx |
3222 | TRẦN TRỌNG PHÚC | Truong CNTT&TT | Ky thuat phan mem K49 - DI2396A1 | 092352xxxx |
3223 | TRẦN TRỌNG THỨC | Nông Nghiệp | NN22S4A1 | 094211xxxx |
3224 | TRẦN TRÚC LAM | Trường Bách Khoa | Công nghệ kĩ thuật hóa học A2 | 094488xxxx |
3225 | TRẦN TRUNG KIÊN | Công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin | 078388xxxx |
3226 | TRẦN TRƯƠNG TƯỜNG | Khoa Kinh tế | Quản trị kinh doanh 2 | 096212xxxx |
3227 | TRAN TU BINH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K49 | 085560xxxx |
3228 | TRẦN TÚ NHƯ | Kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 K48 | 086536xxxx |
3229 | TRẦN TÚ UYÊN | Kinh tế nông nghiệp | 2223A1 | 089900xxxx |
3230 | TRẦN TUẤN KHANH | Thủy sản | TS2113A3 | 036922xxxx |
3231 | TRẦN TUẤN TÀI | Khoa Sư phạm | SP2116A1 | 082666xxxx |
3232 | TRẦN TUẤN VĨ | Luật | Luật tư pháp 1 K49 | 078297xxxx |
3233 | TRẦN TƯỜNG DUY | Trường thủy sản | Nuôi trồng thủy sản k47 | 084308xxxx |
3234 | TRẦN TUYẾT ANH | Khoa Kinh tế nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp K47 | 034289xxxx |
3235 | TRẦN TUYẾT NHI | Khoa Bách khoa | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | 094796xxxx |
3236 | TRẦN TUYẾT NHI | Khoa Ngoại Ngữ | FL21Z9A1 | 094331xxxx |
3237 | TRẦN VĂN HUY | Trường CNTT & TT | DI21VA1 | 086964xxxx |
3238 | TRẦN VĂN KHA | Trường Thủy Sản | TS2113A3 | 084667xxxx |
3239 | TRẦN VĂN KHỎE | Công nghệ thông tin và truyền thông | DI21V7A2 | 087887xxxx |
3240 | TRẦN VĂN KHUỐN | Kinh doanh quốc tế | KT23W4A2 | 036564xxxx |
3241 | TRAN VAN LINH | Bách Khoa | TN21T4A1 Ky Thuat Vat Lieu | 094740xxxx |
3242 | TRẦN VĂN LƯƠNG | CNTT & TT | Kỹ thuật phần mềm K48 | 079684xxxx |
3243 | TRẦN VĂN PHÁT | Viện Công Nghệ Sinh Học và thực Phẩm | DA2308A2 | 076795xxxx |
3244 | TRẦN VĂN SANG | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | Công nghệ thông tin CLC - K47 | 096228xxxx |
3245 | TRẦN VĂN VĨNH | Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng | 081541xxxx |
3246 | TRẦN VĨ HÀO | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 1 K47 | 091882xxxx |
3247 | TRẦN VIỄN ĐÔNG | Khoa Khoa học Tự nhiên | Hóa học 1-K47 | 090717xxxx |
3248 | TRẦN VIỆT HẠNH | Khoa Kinh tế | KT2121F2 | 088613xxxx |
3249 | TRẦN VIỆT MỸ NGÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ anh CLC 03 K49 | 058529xxxx |
3250 | TRAN VINH DON | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh K48 | 082339xxxx |
3251 | TRẦN VỊNH NGHI | Trường Kinh Tế | KT2221F2 | 093981xxxx |
3252 | TRẦN VÕ KIỀU OANH | Khoa Luật | LK2165A1 | 086692xxxx |
3253 | TRẦN VÕ PHƯƠNG THẢO | Trường Kinh Tế | KTNN 2 K48 | 091774xxxx |
3254 | TRẦN VÕ THÚY VY | Khoa Sư phạm | Sư phạm Hóa học K48 | 093974xxxx |
3255 | TRẦN VŨ PHƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K47 | 039849xxxx |
3256 | TRẦN XUÂN ĐÀO | Kinh tế | KT2120A1 | 033516xxxx |
3257 | TRẦN XUÂN QUỲNH | Khoan Môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 033356xxxx |
3258 | TRẦN Y NA | Sư phạm | SP. Ngữ văn 02 K48 | 091230xxxx |
3259 | TRẦN YẾN NHI | Kinh tế | KT2245A1 | 033326xxxx |
3260 | TRẦN YẾN PHƯƠNG | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2308A2 | 094457xxxx |
3261 | TRANG DIỄM MY | Môi Trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2225A1 | 039441xxxx |
3262 | TRANG ĐÌNH VIỆT NHI | Quản trị kinh doanh | 2322A2 | 077683xxxx |
3263 | TRANG MINH CHÁNH | Trường Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | DI2396F1 | 096214xxxx |
3264 | TRANG MINH ĐỨC | Ngoại ngữ | FL21V1F4 | 093778xxxx |
3265 | TRANG QUỐC AN | Khoa Ngoại Ngữ | FL24X1A2 | 094140xxxx |
3266 | TRANG QUOC VINH | Khoa Phát Triển Nông Thôn | Công Nghệ Thông Tin K48 | 038868xxxx |
3267 | TRANTHINHUPHUC | Khoa Sư Phạm | Giáo Dục Tiểu Học | 033284xxxx |
3268 | TRI THONG NGUYEN | Bách Khoa | TN21S1A3 | 076292xxxx |
3269 | TRIỆU THỊ NHƯ Ý | Viện Công nghệ sinh học & Thực phẩm | Công nghệ thực phẩm A2 K49 | 032714xxxx |
3270 | TRIỆU THỊ THÚY DUY | Khoa học Xã hội và Nhân Văn | Xh19w8a1 | 076699xxxx |
3271 | TRINH CHI SUONG | Khoa hoc may tinh | Di22z6a1 | 034488xxxx |
3272 | TRỊNH CÔNG PHÚ | Khoa khoa học xã hội & nhân văn | Xã hội học 2 K48 | 032902xxxx |
3273 | TRỊNH DUY TÂN | công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật phần mềm | 036200xxxx |
3274 | TRỊNH HOÀNG THÚY DUY | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 | 035321xxxx |
3275 | TRỊNH KIM KHÁNH | Khoa sư phạm | Sư phạm Lịch Sử K49 | 079495xxxx |
3276 | TRỊNH LÊ VÂN LAM | Khoa luật | Hành chính khoá 47 | 096529xxxx |
3277 | TRỊNH MINH HÀO | Trường Bách Khoa | TN23S5A1 | 086966xxxx |
3278 | TRỊNH MINH TÂN | khoa phát triển nông thôn | Công nghệ Thông tin K48 | 077509xxxx |
3279 | TRỊNH NGỌC CẦM | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Khoa học môi trường A1 | 094576xxxx |
3280 | TRỊNH NGUYỄN HÀ MY | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | TN22V6A1 | 081707xxxx |
3281 | TRÌNH NGUYỄN MINH THY | Khoa Ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 K48 | 083813xxxx |
3282 | TRỊNH NHƯ Ý | Viện Công nghệ sinh học và thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 K48 | 089958xxxx |
3283 | TRỊNH PHƯƠNG NHI | Khoa ngoại ngữ | FL21X1A1 | 039378xxxx |
3284 | TRỊNH TẤN NGỌC | Trường Thủy Sản | Nuôi trồng thủy sản | 087964xxxx |
3285 | TRỊNH TẤN PHƯƠNG | Khoa Kinh tế | Lớp KT2321A1 | 096649xxxx |
3286 | TRỊNH THANH TRÚC | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ anh FL22V1A1 K48 | 093927xxxx |
3287 | TRỊNH THỊ CẨM TÚ | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | DA2308A1 | 033865xxxx |
3288 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG AN | Ngoại ngữ | FL22V1F1 | 082873xxxx |
3289 | TRỊNH THỊ THUÝ NGỌC | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu Học 02 K48 | 091143xxxx |
3290 | TRỊNH THU HÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Chi đoàn Ngôn Ngữ Anh K49 | 094543xxxx |
3291 | TRỊNH THÚY LOAN | Khoa Kinh tế | Kinh tế K47 | 098805xxxx |
3292 | TRỊNH TUẤN ĐẠT | Khoa Khoa học Tự Nhiên | Sinh học K49 | 090287xxxx |
3293 | TRỊNH VĂN ĐÔNG | Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Quản lý Đất đai K47A1 | 077815xxxx |
3294 | TRỊNH YẾN VI | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh - A01 K48 | 081405xxxx |
3295 | TRƯƠNG ANH NHI | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 039947xxxx |
3296 | TRƯƠNG BỮU TOÀN | Truong Cong nghe Thong tin & Truyen thong | DI23V7A1 | 034819xxxx |
3297 | TRƯƠNG CHÂU KIM THANH | Ngôn Ngữ | Fl22V1A1 | 085442xxxx |
3298 | TRƯƠNG ĐĂNG HUY | Trường CNTT & TT | An toàn thông tin K48 | 094191xxxx |
3299 | TRƯƠNG ĐÌNH BẢO TRÂN | Khoa Ngoại Ngữ | M04 | 039223xxxx |
3300 | TRƯƠNG ĐÌNH KHẢ VY | Khoa Ngoại Ngữ | 22V1F2 | 089880xxxx |
3301 | TRƯƠNG GIA VỸ | Trường Bách Khoa - Khoa Kỹ thuật xây dựng | TN21T7A1 | 036816xxxx |
3302 | TRƯƠNG HOÀNG PHONG | Trường Bách Khoa | TN23V6A1 | 037971xxxx |
3303 | TRƯƠNG HOÀNG QUÂN | Trường Kinh Tế | KT2222A1 | 078886xxxx |
3304 | TRƯƠNG HỒNG ĐÀO | Khoa Sư phạm | Giáo dục tiểu học | 094621xxxx |
3305 | TRƯƠNG HỒNG NGÂN | Kinh Tế | Tài Chính - Ngân Hàng CLC 1 | 081954xxxx |
3306 | TRƯƠNG HỒNG NHỰT | Trường CNTT & TT | KTPM K49 | 034952xxxx |
3307 | TRƯƠNG HỮU THỨC | Kinh tế | KT2122A2 | 094654xxxx |
3308 | TRƯƠNG HUỲNH GIAO | Khoa Khoa học Tự nhiên | KH2169A1 (Hóa học 1) | 036336xxxx |
3309 | TRƯƠNG HUỲNH MINH THƯ | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Tin học K47 | 039556xxxx |
3310 | TRƯƠNG HUỲNH TÚ NHƯ | Khoa Phát triển nông thôn | Công nghệ thông tin K47 HG21V7A1 | 039470xxxx |
3311 | TRƯƠNG KHẢ VY | Ngôn ngữ Anh (CLC) | FL21V1F2 | 094218xxxx |
3312 | TRƯƠNG KHÁNH BĂNG | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2266A1 | 089851xxxx |
3313 | TRƯƠNG KHÁNH DUY | Kinh tế | Kinh tế | 079559xxxx |
3314 | TRƯƠNG KIM ANH | Trường Kinh tế | KT2121F1 | 083750xxxx |
3315 | TRƯƠNG KIM HOA | Trường Kinh tế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1 K49 | 097136xxxx |
3316 | TRƯƠNG KIM TRÂN | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z9A1 | 090715xxxx |
3317 | TRƯƠNG KIM TUYẾN | Trường Kinh Tế | KT22W2A1 | 037959xxxx |
3318 | TRƯƠNG LÊ MINH PHÁT | Khoa Sư Phạm | Sư Phạm Sinh học | 034859xxxx |
3319 | TRƯƠNG LÊ PHÚC LOAN | Kinh doanh quốc tế | KTW4F2 | 096295xxxx |
3320 | TRƯƠNG LÊ YÊN | Khoa Sư Phạm | Sư phạm Ngữ văn K49 | 084745xxxx |
3321 | TRUONG MINH HUY | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng CLC 2 | 090703xxxx |
3322 | TRƯƠNG MINH NGỌC HÂN | Trường Kinh tế | KT21W4F1 | 077455xxxx |
3323 | TRƯƠNG MINH NHÂN | Bách Khoa | TN21T6A1 | 038511xxxx |
3324 | TRUONG MY NGAN | Nn | Fl | 098361xxxx |
3325 | TRƯƠNG MỸ NGỌC | Trường Kinh tế | Kế toán K49 | 082995xxxx |
3326 | TRƯƠNG NGÂN QUỲNH | Khoa Kinh Tế | KT2321F2 | 094553xxxx |
3327 | TRƯƠNG NGỌC HIỆN | Khoa sư phạm | sư phạm Toán học K47 | 096817xxxx |
3328 | TRƯƠNG NGỌC LINH CHI | Trường Kinh tế | KT2322A1 | 091613xxxx |
3329 | TRƯƠNG NGỌC THƠ | Kinh Tế | KT22W4F1 | 093463xxxx |
3330 | TRUONG NGOC TRAN | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại K47 | 039979xxxx |
3331 | TRƯƠNG NGỌC TRẮNG | Phát Triển Nông Thôn | HG23V1A1 | 094946xxxx |
3332 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MAI | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học 01-K49 | 092667xxxx |
3333 | TRƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH | Kinh tế | KT23V5A1 | 076478xxxx |
3334 | TRƯƠNG NGUYỄN TRÀ MY | Kinh doanh quốc tế CLC | KT22W4F2 | 070283xxxx |
3335 | TRƯƠNG NGUYỄN TUYẾT UYÊN | Khoa Kinh Tế | KT22W4A2 | 079968xxxx |
3336 | TRƯƠNG NGUYỄN XUÂN TRÚC | Kinh tế | Kinh doanh thương mại 1 | 070666xxxx |
3337 | TRƯƠNG NHỰT BĂNG | Khoa học chính trị | ML21V9A1 | 088616xxxx |
3338 | TRƯƠNG PHAN HÀ MY | Trường Kinh Tế | KT2222A1 | 039962xxxx |
3339 | TRƯƠNG QUANG LONG | Công nghệ thông tin và truyền thông | An toàn thông tin | 086827xxxx |
3340 | TRƯƠNG QUỐC KHANG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh clc 02 K49 | 097109xxxx |
3341 | TRƯƠNG QUỐC LƯƠNG | Nông nghiệp | 21S1A1 | 035577xxxx |
3342 | TRƯƠNG TẤN TÀI | Trường Kinh Tế | Kế Toán K49 | 096800xxxx |
3343 | TRƯƠNG TẤN THÀNH | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 | 076584xxxx |
3344 | TRƯƠNG TẤN THUẬN | Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 02 K49 | 086529xxxx |
3345 | TRƯƠNG THÁI SƠN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư Phạm Tiếng Pháp | 034281xxxx |
3346 | TRƯƠNG THANH HUYỀN | Kinh tế | KT2223A1 | 032885xxxx |
3347 | TRƯƠNG THANH HUYỀN | KTNN | KT2223A1 | 032655xxxx |
3348 | TRƯƠNG THANH PHÚC | Sư Phạm | GDTH-21X3A2 | 094263xxxx |
3349 | TRUONG THANH THUAN | Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH22W8A2 | 081592xxxx |
3350 | TRƯƠNG THÀNH TÍNH | Khoa Tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 079957xxxx |
3351 | TRƯƠNG THỊ ANH THƯ | Khoa Kinh tế | KT21V5A1 | 077481xxxx |
3352 | TRƯƠNG THỊ CẨM GIANG | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Thông tin - Thư viện K47 | 032972xxxx |
3353 | TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ | Trường Thủy sản | TS2076A1 | 078648xxxx |
3354 | TRƯƠNG THỊ DIỆU HẠNH | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT22X7A1 | 038386xxxx |
3355 | TRƯƠNG THỊ HỒNG ĐOAN | Khoa Luật | Luật Hành chính 01 K49 | 033255xxxx |
3356 | TRƯƠNG THỊ HỒNG GẤM | Quản lí công nghiệp | TN23D5A2 | 039326xxxx |
3357 | TRUONG THI HUYNH TRAM | Trường Kinh Tế | KT2222A2 | 097516xxxx |
3358 | TRƯƠNG THỊ LINH NGÂN | Khoa Sư Phạm | 2116A1 | 033783xxxx |
3359 | TRƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học K47 | 094644xxxx |
3360 | TRƯƠNG THỊ MỸ NGÀN | Trường Kinh Tế | KT2321F1 | 034361xxxx |
3361 | TRƯƠNG THỊ MỸ NHƯỜNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23Z9A1 | 038688xxxx |
3362 | TRƯƠNG THỊ MỸ XUYÊN | Khoa Khoa học Chính trị | ML23X4A1 | 082432xxxx |
3363 | TRƯƠNG THỊ THANH HIỀN | Khoa Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn | Văn học 2-k47 | 081509xxxx |
3364 | TRƯƠNG THỊ THANH THẢO | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DI26T9A1 | 089646xxxx |
3365 | TRƯƠNG THỊ THANH VY | Quản Trị Kinh Doanh | KT2222F2 | 037992xxxx |
3366 | TRUONG THI THAO NGUYEN | khoa ngoại ngữ | Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh k48 | 097183xxxx |
3367 | TRƯƠNG THỊ THÙY LINH | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT21X7A2 | 070630xxxx |
3368 | TRƯƠNG THỊ TÚ MỸ | Trường Bách Khoa | TN23D5A2 | 098905xxxx |
3369 | TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI | Kinh tế | Kiểm toán K49 | 094869xxxx |
3370 | TRƯƠNG THỊ YẾN NHI | Khoa ngoại ngữ | 23X1A1 | 097134xxxx |
3371 | TRƯƠNG THỊ YẾN NHI | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 2 | 081355xxxx |
3372 | TRƯƠNG THIỆN AN | Khoa Sư Phạm | 23U8A1 | 039293xxxx |
3373 | TRƯƠNG THÚY NHI | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh FL23V1A1 - K49 | 094693xxxx |
3374 | TRƯƠNG TRẦN DUY THỊNH | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân Văn | Việt Nam học 1 Khóa 46 | 093286xxxx |
3375 | TRƯƠNG TRẦN THANH TRỊ | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 091724xxxx |
3376 | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA | KHOA NGOẠI NGỮ | NGÔN NGỮ PHÁP | 079314xxxx |
3377 | TRƯƠNG VĂN ANH KIỆT | CNTT và Truyền Thông | CNTT 01 K48 | 078283xxxx |
3378 | TRƯƠNG VĂN QUY | công nghệ thông tin & truyền thông | DI22T9A1 | 038711xxxx |
3379 | TRƯƠNG VĂN TÍNH | Nông nghiệp | Nông học k49 A2 | 038698xxxx |
3380 | TRƯƠNG VĨNH PHÚC | Khoa Sư phạm | Sư phạm địa lí | 097793xxxx |
3381 | TSUKIGUNI MICHIKATSU | Ngoại ngữ | FL23V1A1 | 093900xxxx |
3382 | TTA | kinh tế | sjjs | 093904xxxx |
3383 | TỪ NGUYỄN KHÁNH VY | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | DA2308A2 | 094163xxxx |
3384 | TỪ THU PHƯƠNG | Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 2 K47 | 082291xxxx |
3385 | TỪ TUYẾT PHƯỢNG | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 K49 | 088994xxxx |
3386 | UNG THỊ MỘNG NGÂN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp k48 | 037462xxxx |
3387 | VĂN THANH TÙNG | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm tiếng anh 01 K48 | 070300xxxx |
3388 | VĂN TRÚC HUỲNH | Trường Kinh Tế | KT2221F1 | 033470xxxx |
3389 | VĂNG THỊ KIM ANH | Khoa học Tự Nhiên | Hóa dược K47 - KH21T3A1 | 036499xxxx |
3390 | VĨNH KHANG | ngoai ngu | bien phien dich | 079423xxxx |
3391 | VĨNH KHANG | ngoai ngu | bien phien dich | 093913xxxx |
3392 | VÕ ANH ĐÀO | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1A1 | 082550xxxx |
3393 | VÕ ÁNH NGỌC | Khoa Sư Phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K47 | 037891xxxx |
3394 | VÕ BÌNH PHƯƠNG UYÊN | Khoa Sư phạm | SP21X3A1 | 070645xxxx |
3395 | VÕ CÔNG KHANH | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | An toàn thông tin K48 | 070639xxxx |
3396 | VÕ CÔNG THÀNH | Khoa học Tự Nhiên | Hóa Dược 2 K47 | 089969xxxx |
3397 | VÕ ĐẠI NGÀN | trường Bách Khoa | TN21T7A1 | 033986xxxx |
3398 | VÕ ĐẠI VĨ | Trường Bách Khoa | Công nghệ kỹ thuật hoá học A1 K47 | 038842xxxx |
3399 | VÕ ĐẶNG ĐỨC HUY | trường bách khoa, khoa tự động hóa | TN23Y8A1 | 076285xxxx |
3400 | VÕ ĐĂNG QUY | Khoa Sư phạm | Sư phạm Tin học | 082458xxxx |
3401 | VÕ ĐIỀN NGÂN ĐAN | Kinh tế | KT2321A1 | 090721xxxx |
3402 | VÕ ĐIỀN NGÂN ĐIỂM | Trường Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng K47 (KT2121A1) | 033282xxxx |
3403 | VÕ ĐÌNH AN | Kế Toán | KT2220A1 | 091723xxxx |
3404 | VÕ ĐINH BẰNG | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 036574xxxx |
3405 | VÕ ĐOÀN PHƯƠNG MAI | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Pháp K49 | 091699xxxx |
3406 | VÕ DUY TÂN | Bách khoa | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 090867xxxx |
3407 | VÕ GIA HUY | Trường Bách khoa | TN21S3A1 | 078387xxxx |
3408 | VÕ GIA LẠC | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học 2 Khóa 49 | 038831xxxx |
3409 | VÕ GIANG NAM | Khoa Khoa Học Tự Nhiên | Toán ứng dụng K49 | 096213xxxx |
3410 | VÕ HỒ KIM CHI | Trường Thủy Sản | Công Nghệ Chế Biến Thủy Sản A2 K49 | 077405xxxx |
3411 | VÕ HỒ THIÊN KIM | Kinh tế | Kinh tế K47 | 037460xxxx |
3412 | VÕ HOÀI TRƯỜNG GIANG | Bách Khoa | Kỹ thuật cơ điện tử A2 K47 | 035277xxxx |
3413 | VÕ HOÀNG ANH THƯ | GDTC | K49 - VLVH | 070211xxxx |
3414 | VÕ HOÀNG NAM PHƯƠNG | Nông Nghiệp | Nông Học | 091176xxxx |
3415 | VÕ HOÀNG PHÚC | Trường Nông Nghiệp | Nông học k47 | 035305xxxx |
3416 | VÕ HOÀNG PHÚC | Khoa Phát triển Nông thôn | HG22V7A1 | 034652xxxx |
3417 | VÕ HỒNG NHUNG | Kỹ thuật Hóa Học | TN21V6A2 | 070476xxxx |
3418 | VÕ HỮU HẢO | Kinh tế | Kinh doanh thương mại | 033247xxxx |
3419 | VÕ HỮU HẢO | Kinh tế | Kinh doanh thương mại | 036998xxxx |
3420 | VÕ HUỲNH MAI | Trường Bách Khoa | Quản lý công nghiệp A2 TN2283A2 | 093978xxxx |
3421 | VÕ HUỲNH NAM VIỆT | Khoa Ngoại Ngữ K49 | 23V1A1 | 036553xxxx |
3422 | VÕ KIM NGỌC | Khoa Học Môi Trường | K49A2 | 036592xxxx |
3423 | VÕ KIM OANH | Trường Kinh Tế | Kinh doanh thương mại 1 | 091379xxxx |
3424 | VÕ KIM SANG | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | XH21U4A1 | 034657xxxx |
3425 | VÕ LÂM BẢO CHÂU | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 02 K48 | 079546xxxx |
3426 | VÕ LÂM NGỌC PHỤNG | Khoa Sư Phạm | Giáo dục tiểu học 02 K49 | 034468xxxx |
3427 | VÕ LÂM TƯỜNG VI | Khoa học Chính trị | Chính trị học K48 | 086221xxxx |
3428 | VÕ LAN ANH | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 02 K48 | 094286xxxx |
3429 | VÕ LÊ AN PHỤNG | Vien CNSH va TP | NN 2108A3 | 097194xxxx |
3430 | VÕ LÊ DUY LỄ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 039581xxxx |
3431 | VÕ LÊ DUY LỄ | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp | 084322xxxx |
3432 | VÕ LÊ THÀNH ĐẠT | Phát Triển Nông Thôn | HG22V1A1 | 077489xxxx |
3433 | VÕ LÊ TÚ ANH | Công nghệ thông tin và truyền thông | KTPM K49 | 090789xxxx |
3434 | VÕ LINH TÂM | Trường Bách Khoa | TN20T5A2 | 097367xxxx |
3435 | VÕ MAI TUYẾT NGHI | Sư Phạm | SP Sinh học K47 | 081222xxxx |
3436 | VÕ MINH CHƯƠNG | Trường Bách khoa | TN23T5A1 | 092935xxxx |
3437 | VÕ MINH KHANG | Khóa 48 | Việt Nam Học 2 | 070293xxxx |
3438 | VÕ MINH KHIÊM | Trường Bách khoa | TN22T5A1 | 094783xxxx |
3439 | VÕ MINH NHỰT | Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông | Kỹ thuật phần mềm K49 | 076280xxxx |
3440 | VÕ MINH THÁI | Khoa Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên | Quản Lý Đất Đai 02 K47 | 093955xxxx |
3441 | VÕ MINH TRÍ | Trường Kinh Tế | KT2245A1 | 034951xxxx |
3442 | VÕ MINH TRÍ | Mang máy tính và truyền thông | An Toàn Thông Tin K49 | 097582xxxx |
3443 | VÕ MINH TRIẾT | Khoa Công Nghệ | 19Y8A3 | 094964xxxx |
3444 | VÕ MINH TRƯỜNG | CNTT | DI21V7A2 | 093625xxxx |
3445 | VÕ NGÔ VĨNH THỌ | Trường Bách Khoa | Tự động hóa K48 | 076931xxxx |
3446 | VÕ NGỌC ANH NAM | Luật | DH23LKT02 | 093937xxxx |
3447 | VÕ NGỌC MY | Khoa học Chính trị | Triết học Khóa 49 | 089649xxxx |
3448 | VÕ NGỌC NGÀ | Khoa Ngoại ngữ | FL22X1A2 | 078685xxxx |
3449 | VÕ NGỌC THỦY TIÊN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC 01 K49 | 085359xxxx |
3450 | VÕ NGỌC TÍNH | Phát triển nông thôn | HG21V7A1 | 077985xxxx |
3451 | VÕ NGỌC YẾN THANH | Bách khoa | Quản lý công nghiệp A2 | 037381xxxx |
3452 | VÕ NGUYỄN BẢO NGHI | Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI2396A1 | 070459xxxx |
3453 | VÕ NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Công nghệ thông tin và truyền thông | Mạng máy tính và truyền thông | 070633xxxx |
3454 | VÕ NGUYỄN NGUYÊN HÂN | Khoa Ngoại Ngữ | Sư Phạm Tiếng Pháp | 089672xxxx |
3455 | VÕ NGUYỆT BẢO THY | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Pháp K47 | 089883xxxx |
3456 | VÕ NHẬT KỲ | Kinh Tế | KT2245A1 | 082753xxxx |
3457 | VÕ NHẬT MINH | Trường Bách Khoa | TN23D5A1 | 076474xxxx |
3458 | VÕ NHỰT HÀO | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | Lớp kỹ thuật phần mềm khóa 49 | 038594xxxx |
3459 | VÕ PHẠM ANH NHUỆ | Ngoại ngữ | NNA CLC | 088831xxxx |
3460 | VÕ PHẠM PHƯƠNG THÙY | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Văn học 1 Khoá 49 | 078797xxxx |
3461 | VÕ PHAN MINH TIẾN | Công Nghệ Thông Tin | Công Nghệ Thông Tin (CLC) | 070775xxxx |
3462 | VÕ PHÁT ĐẠT | A | B | 083453xxxx |
3463 | VÕ PHÚC HUỲNH NGÂN | Nông Nghiệp | Thú Y 1 K47 | 033780xxxx |
3464 | VÕ QUANG MINH | Kinh tế | KT22W1A2 | 098386xxxx |
3465 | VÕ QUỐC HÀO | Trường Kinh Tế | Quản Trị Kinh Doanh A2 k49 | 076294xxxx |
3466 | VÕ QUỐC KIỆT | Trường Bách Khoa | TN22T8A1 | 092695xxxx |
3467 | VÕ QUỐC THÁI | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | Quản lý Tài nguyên và Môi Trường | 036744xxxx |
3468 | VÕ TẤN PHÁT | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K49 | 094367xxxx |
3469 | VÕ TẤN PHÁT | Khoa Sư Phạm | SP2216A1 | 035646xxxx |
3470 | VÕ THÀNH ĐẠT THỊNH | CNTT&TT | CNTT | 097118xxxx |
3471 | VÕ THANH TÂM | Tự động hóa | TN23Y8F1 | 098195xxxx |
3472 | VÕ THỊ ANH THƯ | Trường Bách Khoa | Kỹ thuật máy tính | 090779xxxx |
3473 | VÕ THỊ BẢO TRÂN | Quản lý công nghiệp | TN23D5A1 | 034345xxxx |
3474 | VÕ THỊ BẢO TRINH | Kinh Tế | KT2120A1 | 085610xxxx |
3475 | VÕ THỊ BÍCH THẢO | Trường Bách Khoa | Quản lí công nghiệp | 033612xxxx |
3476 | VÕ THỊ BÍCH THƠM | Khoa Ngoại ngữ | FL23Z8A1 | 091615xxxx |
3477 | VÕ THỊ BÍCH TRÂM | Khoa Khoa học Tự Nhiên | Hoá Dược A1 K48 | 091823xxxx |
3478 | VÕ THỊ CẨM HƯỜNG | Khoa Ngoại ngữ | FL21V1F4 | 094686xxxx |
3479 | VÕ THỊ DIỄM MY | môi trường và tài nguyên thiên nhiên | khoa học môi trường 01 K49 | 098185xxxx |
3480 | VÕ THỊ DIỄM TRINH | Trường Bách Khoa | TN21V6A1 | 039898xxxx |
3481 | VÕ THỊ GIÀU | Quản trị kinh doanh/Trường Kinh tế | KT2222A2 | 097127xxxx |
3482 | VÕ THỊ HẢI YẾN | Trường Kinh Tế | Kế toán K49 | 076389xxxx |
3483 | VÕ THỊ HỒNG NGHI | Khoa Luật | LK2164A2 | 085382xxxx |
3484 | VÕ THỊ HỒNG PHƯỢNG | Khoa Luật | LK2163A1 | 035580xxxx |
3485 | VÕ THỊ HUỲNH NHƯ | Khoa Sư phạm | Giáo dục tiểu học 02 K49 | 039659xxxx |
3486 | VÕ THỊ HUỲNH TRÂM | Trường Bách Khoa | TN23V6A2 | 096835xxxx |
3487 | VÕ THỊ KHÁNH DUY | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Pháp | 093945xxxx |
3488 | VÕ THỊ KIỀU TRANG | Phát Triển Nông Thôn | HG2263A1 | 035735xxxx |
3489 | VÕ THỊ KIM LOAN | Kinh tế | 2322A1 | 034305xxxx |
3490 | VÕ THỊ KIM XUYẾN | Khoa Khoa học chính trị | Chính trị học K48 | 034996xxxx |
3491 | VÕ THỊ MINH TUYẾN | Ngoại Ngữ | FLV121A1 | 078783xxxx |
3492 | VÕ THỊ MỸ HUÊ | Khoa Kinh tế | HG2123A1 | 079419xxxx |
3493 | VÕ THỊ MỸ NGA | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học A2 K49 | 085453xxxx |
3494 | VÕ THỊ NGỌC DUNG | Kinh tế | Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao F2 K48 | 052329xxxx |
3495 | VÕ THỊ NGỌC MY | Trường Thuỷ Sản | TS2213A4 | 079683xxxx |
3496 | VÕ THỊ NGỌC NHI | Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2138A1 | 093223xxxx |
3497 | VÕ THỊ NGỌC NHI | MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN | KHMTK47A1 | 093223xxxx |
3498 | VÕ THỊ NGỌC TRÂN | Kinh tế | Tài chính ngân hàng K47 | 034391xxxx |
3499 | VÕ THỊ NGỌC YẾN | Kinh doanh quốc tế | KT21W4F3 | 085220xxxx |
3500 | VÕ THỊ NHÃ ĐÌNH | Viện Công nghệ sinh học và Thực phẩm | Công nghệ sinh học A1 K49 | 070633xxxx |
3501 | VÕ THỊ NHƯ HUỲNH | Khoa sư phạm | Sư phạm Hóa học | 082832xxxx |
3502 | VÕ THỊ NHƯ HUỲNH | Nông nghiệp | BVTV 1 K48 | 034546xxxx |
3503 | VÕ THỊ QUỲNH NHƯ | Trường Bách Khoa | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A2 K49 | 085297xxxx |
3504 | VO THI THU HUONG | Khoa Kinh tế | KT22W3A2 | 033926xxxx |
3505 | VÕ THỊ THU NGÂN | Kinh tế | KT2121A1 | 098337xxxx |
3506 | VÕ THỊ THÚY NGỌC | Khoa Sư phạm | Giáo dục Tiểu học 02 K49 | 070236xxxx |
3507 | VỎ THỊ THUỲ TRANG | Khoa Ngoại Ngữ | FL23V1A1 | 094652xxxx |
3508 | VÕ THỊ TRÚC GIANG | Trường Kinh tế | KT2323A1 | 084800xxxx |
3509 | VÕ THỊ TRÚC LY | Trường Kinh Tế | KT23V5A1 | 093101xxxx |
3510 | VÕ THỊ TƯỜNG DUY | Khoa Sư Phạm | Giáo dục tiểu học 01 - K49 | 039903xxxx |
3511 | VÕ THỊ TƯỜNG DUY | Khoa Ngoại ngữ | FL23X2A1 | 094316xxxx |
3512 | VÕ THỊ TUYẾT THƯƠNG | Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Việt Nam học 1 k48 | 070449xxxx |
3513 | VÕ THỊ VÂN ANH | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | DA2266T1 | 090132xxxx |
3514 | VÕ THIÊN PHÚ | Nông Nghiệp | Thú y | 094588xxxx |
3515 | VÕ THỤY TRÀ MY | Ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh K49 | 083788xxxx |
3516 | VÕ TRẦN TỐ QUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | FL20V1A1 | 038756xxxx |
3517 | VÕ TRANG THƠ | Nông nghiệp | Thú y 01 K47 | 097197xxxx |
3518 | VÕ TRÍ TỈNH | Khoa Sư phạm | Sư phạm Toán K47 | 085613xxxx |
3519 | VÕ TRỌNG NGHĨA | Trường Nông Nghiệp | Khoa Học Cây Trồng | 036951xxxx |
3520 | VÕ TRỌNG PHÚC | Khoa Phát triển Nông thôn | Công nghệ Thông tin Khoá 49 | 033889xxxx |
3521 | VÕ TRỌNG PHÚC | Trường Thủy sản | TS2213A4 | 037503xxxx |
3522 | VÕ TRUNG KIÊN | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Công nghệ thực phẩm CLC1 K47 | 076438xxxx |
3523 | VÕ TRƯỜNG CHINH | Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn | Văn học 1 | 034400xxxx |
3524 | VÕ TUẤN THƠM | Bách khoa | 24T7A1 | 033724xxxx |
3525 | VÕ VĂN CHIÊU | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Việt Nam học 2 - K48 | 089883xxxx |
3526 | VỎ VĂN DUY | Khoa Ngoại Ngữ | Fl23V1A1 | 039768xxxx |
3527 | VÕ VĂN HOÀI | Luật | Hành Chính 2 | 036561xxxx |
3528 | VÕ VĂN KHÁNH | Khoa Kỹ thuật hóa học | TN22V6A2 | 085679xxxx |
3529 | VÕ VĂN KHÁNH | Khoa Kỹ thuật hóa học | TN22V6A2 | 094145xxxx |
3530 | VÕ VĂN LỢI | Trường Kinh Tế | KT2322A1 | 097362xxxx |
3531 | VÕ VĂN NHÀN | Khoa Sư Phạm | SP2317A1 | 096220xxxx |
3532 | VÕ VĂN TRỌNG | Viện Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm | Công nghệ thực phẩm 2 K48 | 098846xxxx |
3533 | VŨ LÊ HẢI ANH | Khoa Ngoại Ngữ | FL21V1F4 | 086923xxxx |
3534 | VŨ NGỌC TÚ QUYÊN | Kinh tế | Kinh doanh thương mại | 033722xxxx |
3535 | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | Nông Nghiệp | Thú Y A1 | 094482xxxx |
3536 | VŨ NHƯ ĐAN | Ngoại Ngữ | 23V1A1 | 094971xxxx |
3537 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | Khoa Sư Phạm | SP22X3A1 | 033534xxxx |
3538 | VŨ THỊ THANH NHÀN | Khoa ngoại ngữ | Lớp ngôn ngữ pháp K49 | 033248xxxx |
3539 | VƯƠNG HOÀNG NGỌC PHƯỢNG | Khoa học Tự nhiên | Toán ứng dụng 1_Khóa 48 | 092799xxxx |
3540 | VƯƠNG HUỲNH NHƯ | Trường Kinh Tế | Kinh doanh thương mại K47 | 034796xxxx |
3541 | VƯƠNG MINH KIỆT | Trường Bách Khoa | Kỹ Thuật Vật Liệu K47 | 036516xxxx |
3542 | VƯƠNG NGỌC KIM TRÂN | Ngoại ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC 02 K49 | 079584xxxx |
3543 | VƯƠNG NGUYỄN NGỌC BÍCH | Khoa Khoa học xã hội và nhân văn | Văn học 1 k48 | 094155xxxx |
3544 | VƯƠNG QUỐC THỐNG | Kinh Tế | Kế Toán K49 | 036840xxxx |
3545 | VƯƠNG TRẦN GIA KHANG | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh chất lượng cao M02 | 035464xxxx |
3546 | VƯƠNG TRẦN TRÚC QUỲNH | Trường Kinh tế | KT21W3A1 | 078385xxxx |
3547 | VƯU NHẬT ĐÌNH | Khoa Ngoại ngữ | Biên dịch - phiên dịch tiếng Anh K48 | 038676xxxx |
3548 | VƯU NHẬT YÊN | Khoa Ngoại Ngữ | FL22Z8A1 | 083664xxxx |
3549 | XA NGỌC NHƯ Ý | Trường Nông Nghiệp | Thú Y 1 K49 | 094472xxxx |