Tổng số: 3549 thí sinh
# | Thí sinh | Khoa | Lớp | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|
1 | NGUYỄN THỊ HÀ NHƯ | Khoa Ngoại Ngữ | Phiên dịch - Biên dịch Tiếng Anh | 088861xxxx |
2 | ÂU DƯƠNG MỸ TRINH | Viện công nghệ sinh học và thực phẩm | NN2208A1 | 070869xxxx |
3 | ÂU PHƯƠNG KIỀU | Khoa Ngoại Ngữ | Sư phạm tiếng Anh 01 - K47 | 077687xxxx |
4 | ÂU THỊ CẨM NHI | Kinh tế | Kế Toán | 034589xxxx |
5 | ÂU THỊ CẨM NHI | Kinh tế | Kế Toán | 039999xxxx |
6 | ÂU THỊ NHU MỲ | Phát triển nông thôn | HG2222A1 | 039305xxxx |
7 | ÂU TRIỆU THIÊN VY | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên | MT2325A1 | 078386xxxx |
8 | BẠCH VŨ DUY | Khoa phát triển nông thôn | Ngôn ngữ anh K49 | 091875xxxx |
9 | BÀNH PHÚ QUÍ | CNTT-TT | DI21Z6A1 | 083434xxxx |
10 | BÀNH THỊ THÙY TRANG | Trường Thủy Sản | TS21S2A2 | 038676xxxx |
11 | BIỆN BẢO NHƯ | Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ Anh CLC F3 K49 | 090912xxxx |
12 | BÙI ANH THƯ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Xã hội học 2 K49 | 085315xxxx |
13 | BÙI BẢO TRÂM | Khoa kinh tế | Kế toán k49 | 093982xxxx |
14 | BÙI BẢO TRÂN | Khoa Kinh tế | Quản trị Kinh doanh 2 K47 | 088944xxxx |
15 | BÙI BẢO YẾN | Phát triển nông thôn | HG2122A1 | 036704xxxx |
16 | BÙI CAO HƠN | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Pháp K48 | 033402xxxx |
17 | BÙI ĐAN THẢO | Marketing | Marketing | 035662xxxx |
18 | BÙI ĐĂNG KHOA | Khoa ngoại Ngữ | Ngôn ngữ Anh CLC | 094998xxxx |
19 | BÙI ĐĂNG KHOA | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TN23Y8A1 | 082619xxxx |
20 | BÙI DIỄM HUỲNH | khóa 47 | Chính Trị học khóa 47 | 091643xxxx |
21 | BÙI ĐỨC TÍN | Ngoại Ngữ | FL22V1A1 | 096207xxxx |
22 | BÙI ĐỨC TRÍ | Khoa ngoại ngữ | FL22Z8A1 | 077719xxxx |
23 | BÙI DUY NGUYỄN | Khoa Công nghệ phần mềm, Trường CNTT & TT | DI2196A2, Kỹ thuật phần mềm Khóa 47 | 094475xxxx |
24 | BÙI GIA KIỆT | Công nghệ thông tin và Truyền thông | DI2196A1 | 038863xxxx |
25 | BÙI HỒ QUỲNH LAM | Khoa ngoại ngữ | Sư phạm Tiếng Anh 01 k47 | 039686xxxx |
26 | BÙI HỮU ĐỨC | Trường Thủy sản | TS2013A3 - Nuôi trồng thủy sản | 036629xxxx |
27 | BÙI HỮU NHÂN | Trường bách khoa | TN22S5A1 | 083956xxxx |
28 | BÙI KHÁNH DUY | Kỹ thuật công trình giao thông K47 | TN21T1A1 | 081856xxxx |
29 | BÙI LÊ HỒNG NHI | Khoa môi trường và tài nguyên thiên nhiên | MT2138A1 | 076467xxxx |
30 | BÙI LÊ PHƯƠNG NGHI | Kinh Tế | K49-Tài Chính Ngân Hàng | 038875xxxx |
31 | BÙI LÊ THANH TRIẾT | Kinh tế | Tài chính Ngân hàng CLC 1 | 082546xxxx |
32 | BÙI MAI ANH | Khoa học Tự nhiên | Hoá dược 2 - K48 | 078880xxxx |
33 | BÙI MINH THIỆN | Khoa Sư phạm | Sư phạm Lịch sử K48 | 086647xxxx |
34 | BÙI NGỌC CẨM LY | Sư phạm Tiếng Anh | FL23X1A2 | 086989xxxx |
35 | BÙI NGỌC HUYỀN TRÂN | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | HÓA DƯỢC | 093296xxxx |
36 | BÙI NGỌC HUYỀN TRANG | Kinh tế | Kiểm toán | 079475xxxx |
37 | BÙI NGỌC HUỲNH HOA | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | 039725xxxx |
38 | BÙI NGỌC TRÂN | Trường Thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản k47 - TS2182A1 | 093998xxxx |
39 | BÙI NGỌC TRÚC | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | DI21V7F2 | 098177xxxx |
40 | BÙI NGUYỄN NGỌC DUYÊN | Khoa Ngoại Ngữ | Ngôn Ngữ và Văn Hóa Pháp | 081681xxxx |
41 | BÙI NGUYỄN NHẬT NGUYÊN | Kinh tế | KT23W4F2 | 079480xxxx |
42 | BÙI NGUYỄN PHAN KIM NGÂN | Khoa khoa học tự nhiên | Hoá dược A2 | 094335xxxx |
43 | BÙI NGUYỄN PHÚC LUÂN | Trường Bách Khoa | Cơ khí chế tạo máy K49 | 039413xxxx |
44 | BÙI NGUYỄN VĨNH PHÁT | Khoa Ngoại Ngữ | M01 | 090796xxxx |
45 | BÙI NHẬT DUY | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn Ngữ Pháp K48 | 094783xxxx |
46 | BÙI PHAN THỊ NGÂN | Nông nghiệp | NN2319A2 | 077659xxxx |
47 | BÙI PHƯƠNG VY | Kỹ thuật xây dựng K49 | TN23T7A1 | 093369xxxx |
48 | BÙI QUỐC CƯỜNG | Khoa Luật | Luật Kinh tế 02 K49 | 094982xxxx |
49 | BÙI QUỐC HUY | trường công nghệ thông tin và truyền thông | di23t9a1 | 038880xxxx |
50 | BÙI THÁI NHỰT | Nông nghiệp | NN22X9A1 | 077403xxxx |