Danh sách thí sinh dự thi - Trường Đại học Kỹ thuật công nghệ Cần Thơ - TP Cần Thơ

Tổng số: 1710 thí sinh


# Thí sinh Khoa Lớp Số điện thoại
1 TRƯƠNG THANH BÌNH Công nghệ thông tin KHDL2311 078293xxxx
2 BẠCH GIA NGHI Khoa Học Xã Hội NNA0121 052355xxxx
3 BẠCH MỸ NGỌC Khoa Khoa học Xã hội LUAT2311 077790xxxx
4 BẢO TRƯƠNG HOÀNG Công nghệ thông tin KTPM2311 097169xxxx
5 BÙI BÍCH THỦY Khoa khoa học xã hội Ngôn ngữ Anh 037381xxxx
6 BÙI CÔNG HOÀNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh 22 086976xxxx
7 BÙI HOÀNG HẠT Khoa Cơ Khí CNCD2311 036670xxxx
8 BÙI HỮU NHẬT CNTT KTPM2211 037257xxxx
9 BÙI KIM DUYÊN Khoa khoa học xã hội LUAT2311 082745xxxx
10 BÙI MINH KHÔI kỹ thuật cơ khí CDT0120 094370xxxx
11 BÙI MINH THIỆN Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD2311 036609xxxx
12 BÙI NGUYỄN HUY Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 096781xxxx
13 BÙI NGUYỄN THANH PHƯỢNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 091685xxxx
14 BÙI NHƯ Ý Kinh tế-Quản lý công nghiệp QLCN2311 091844xxxx
15 BÙI NHỰT LINH Công nghệ sinh, hoá, thực phẩm CNTP2211 081823xxxx
16 BÙI PHÚC NGOAN Khoa kinh tế QLCN2311 034355xxxx
17 BÙI QUỐC BẢO Khoa khoa học xã hội Luat2311 039311xxxx
18 BÙI QUỐC ĐẠI Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp QLCN2311 090434xxxx
19 BÙI QUỐC VĨ Quản Lý Công Nghiệp Logistic0121 085269xxxx
20 BÙI TẤN ĐẠT Kỹ thuật cơ khí CDT0120 078799xxxx
21 BÙI THANH HOÀI Kỹ thuật xây dựng CNXD2211 093240xxxx
22 BÙI THANH NHI Khoa Kinh tế - Quản lí công nghiệp QLCN2311 038508xxxx
23 BÙI THANH TRIẾT Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 033944xxxx
24 BÙI THỊ ANH THƯ Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 077219xxxx
25 BÙI THỊ CẨM NHI KINH TẾ - QUẢN LÍ DOANH NGHIỆP KETO2211 079800xxxx
26 BÙI THỊ KIỀU DUYÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistic0121 093292xxxx
27 BÙI THỊ KIỀU DUYÊN Kinh tế và Quản lý công nghiệp Logistics0121 079594xxxx
28 BUI THI KIEU QUY CNTT KHDL2311 089976xxxx
29 BÙI THỊ KIM NGÂN Quản lý công nghiệp Logistics0121 034712xxxx
30 BÙI THỊ KIM THOA Khoa Kinh Tế-Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 096742xxxx
31 BÙI THỊ MỸ NGỌC Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211044 058995xxxx
32 BÙI THỊ NGỌC THẢO Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP0121 077583xxxx
33 BÙI THỊ THẢO Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 070633xxxx
34 BÙI THỊ TUYẾT TRINH Công Nghệ Sinh Hóa Thực Phẩm CNTP2311 033221xxxx
35 BÙI THỊ XUÂN MAI KHOA CÔNG NGHỆ SINH HÓA- THỰC PHẨM CNTP2311 079493xxxx
36 BÙI TRỌNG NGHĨA Công nghệ xây dựng CNXD2211 035897xxxx
37 BÙI TRƯƠNG THẢO QUYỀN Kinh tế Quản lí công nghiệp Logistics và quản lí chuỗi cung ứng 2023 085659xxxx
38 BÙI VĂN NHỰT Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2211 038501xxxx
39 CAM THỊ XUÂN THUỲ Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP0121 094439xxxx
40 CAO CẨM LY Khoa quản lý công nghiệp KETO2311 058258xxxx
41 CAO CẨM LY Kinh tế quản lý công nghiệp Keto2311 076289xxxx
42 CAO CHÁNH THI Điện - Điện tử - Viễn Thông CNDD2211 078330xxxx
43 CAO ĐÌNH HUY Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD0121 039940xxxx
44 CAO HỒ MINH VY Công nghệ sinh hóa- thực phẩm CNSH0121 090732xxxx
45 CAO HOÀI TRỌNG CNXD CNXD2311 078792xxxx
46 CAO HOÀNG TIẾN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh 2022 076937xxxx
47 CAO NGỌC TRÚC Quản trị kinh doanh Qtkd2311 076938xxxx
48 CAO TẤN DUY Khoa kỹ thuật xây dựng QLXD0121 039660xxxx
49 CAO THANH THƯ Kinh tế quản lý công nghiệp KETO2211 088918xxxx
50 CAO THỊ LINH Khoa Sinh hóa thực phẩm CNTP 079556xxxx
51 CAO THỊ NGỌC TRĂM Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kế Toán 076289xxxx
52 CAO TRẦN HƯƠNG NHUNG Công nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNTP0121 077656xxxx
53 CAO VĂN TIẾN Khoá 9 QLXD0121 036281xxxx
54 CHÂU ĐỖ NGÂN GIANG Kinh tế - Quản lí công nghiệp Logistics0121 036831xxxx
55 CHÂU HOÀNG PHÁT Khoa công nghệ thông tin KHMT2311 091722xxxx
56 CHÂU HOÀNG TÂN Quản lý công nghiệp TCNH2211 078607xxxx
57 CHÂU THỊ BÍCH TRÂM Khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp Logistics0121 037314xxxx
58 CHÂU THỊ KIM XUYẾN Kinh tế Quản lý Công Nghiệp LQCC2211 039402xxxx
59 CHÂU THỊ TIÊN TIÊN Công nghệ sinh - hoá - thực phẩm CNTP0121 091169xxxx
60 CHÂU TRỌNG NHÂN cơ khí CDT0120 094512xxxx
61 CHẾ NHUẬN PHÁT Khoa Công nghệ - Sinh hoá thực phẩm CNTP2311 038244xxxx
62 CHU KIM NGỌC Xây dựng CNXD2311 035243xxxx
63 CHUNG DIỆP MY Kinh tế - Quản lí công nghiệp LQCC2211 084719xxxx
64 CHUNG NGUYỄN NGHI Công nghệ Sinh - Hoá - Thực Phẩm CNTP2211076 094992xxxx
65 CHUNG TẤN PHÁT Quản lý xây dựng QLXD2211 091657xxxx
66 CÙ THỊ DIỄM MY Khoa kinh tế - quản lý công nghiệp QLCN0120 079773xxxx
67 CÙ TRỌNG NGUYỄN Khoa Xây Dựng Lớp Qlxd2211 096133xxxx
68 ĐẶNG BẢO KHANH khoa kỹ thuật cơ khí Cơ điện tử 032677xxxx
69 ĐẶNG CAO TƯỜNG VY Khoa Kinh tế -Quản lý công nghiệp Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 2021 091439xxxx
70 ĐẶNG ĐĂNG KHOA xây dựng CNXD2311 097250xxxx
71 ĐẶNG ĐINH GIA BẢO Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu 2023 093916xxxx
72 ĐẶNG DUY LINH CNXD CNXD0121 052215xxxx
73 ĐẶNG HỒ NGỌC HÂN Công Nghệ Sinh Hóa - Thực Phẩm CNTP0120 035560xxxx
74 ĐẶNG HOÀNG HIẾU Kỹ thuật cơ khí CDT0120 094688xxxx
75 ĐẶNG HOÀNG MINH Khoa Học Xã Hội Luật khóa 2023 036939xxxx
76 ĐẶNG HOÀNG TỶ Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2020 093995xxxx
77 ĐẶNG HỒNG THU Khoa học xã hội LUAT2211 094570xxxx
78 ĐẶNG HỮU TẠI Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 0121 037485xxxx
79 ĐẶNG KIM LIÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2311 092148xxxx
80 ĐẶNG KIM TÌNH Khoa công nghệ thông tin Khoa học máy tính 056228xxxx
81 ĐẶNG LƯU HỒNG ÂN Quản Lý Công Nghiệp QLCN0120 038745xxxx
82 ĐẶNG NGHĨA ANH Kinh tế Quản lý -Công nghiệp TCNH2311 094634xxxx
83 ĐẶNG NGỌC TRƯỜNG Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử CNDD 033414xxxx
84 DANG NGUYEN Công nghệ thông tin CNTT2211 096131xxxx
85 ĐẶNG NGUYỄN NHƯ Ý Công Nghệ Thông Tin KTPM2024 079695xxxx
86 ĐẶNG NGUYỄN TAM KHÔI Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNSH2311 089803xxxx
87 ĐẶNG NHẬT NAM Công nghệ thông tin Khmt0120 079490xxxx
88 ĐẶNG NHƯ Ý Kinh tế Quản lý Công Nghiệp Kế toán 2023 090785xxxx
89 ĐẶNG PHAN NHẬT HẰNG Khoa Kinh tế - Quản lý Công nghiệp CNKT0121 034607xxxx
90 ĐẶNG PHÁT THỊNH Khoa Xây Dựng CNXD0121 076883xxxx
91 ĐẶNG PHƯỚC HIẾU Xây dựng QLXD0121 035736xxxx
92 ĐẶNG PHƯỚC THẮNG Cơ khí CDT0120 070351xxxx
93 ĐẶNG QUANG VINH CNTT KTPM2311 035488xxxx
94 ĐẶNG TẤN HUY Khoa xây dựng QLXD2211 034963xxxx
95 ĐẶNG TẤN TỚI Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD2211 086248xxxx
96 ĐẶNG THANH TÂM Logistic và Quản lí chuỗi cung ứng LQCC2311 034433xxxx
97 ĐẶNG THẾ KHỞI Cơ khí CNCD2311 038923xxxx
98 ĐẶNG THỊ BÍCH THI Kinh tế- Quản lý công nghiệp Kế toán 22 091466xxxx
99 ĐẶNG THỊ HƯƠNG LAN Khoa học xã hội NGNA2211 097627xxxx
100 ĐẶNG THỊ KIM ANH Kinh tế Quản lý công nghiệp QTKD0121 088601xxxx
101 ĐẶNG THỊ NGÂN HUỆ khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211 089810xxxx
102 ĐẶNG THỊ NHƯ HUỲNH Quản lý công nghiệp QLCN0120 070385xxxx
103 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Quản lý công nghiệp Logistics0120 087773xxxx
104 ĐẶNG THỊ TRÚC LY Khoa Quản Lý Công Nghiệp QLCN2211 098144xxxx
105 ĐẶNG TIẾN ĐẠT Điện-Điện tử-Viễn thông Cndd2211 032711xxxx
106 ĐẶNG TIỂU BĂNG Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311 035959xxxx
107 ĐẶNG TIỂU BĂNG Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311 076687xxxx
108 DANH THÀNH TÚ Kỹ Thuật Xây Dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 039939xxxx
109 DANH THỊ HUYỀN KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI LUAT2311 079961xxxx
110 ĐÀO ĐẶNG BÍCH TUYÊN Khoa Xây Dựng Công nghệ xây dựng 037560xxxx
111 ĐÀO DUY KHOA CNXD CNXD2321 097580xxxx
112 ĐÀO HỮU NHÂN Điện_ Điện Tử_ Viễn Thông Công nghệ kỹ thuật năng lượng 088966xxxx
113 ĐÀO LÊ THÀNH PHÚ Cơ khí Cơ điện tử 077732xxxx
114 ĐÀO LÊ TUẤN KHANH Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Dữ Liệu 033747xxxx
115 ĐÀO PHƯỚC TIẾN Khoa Kinh Tế LQCC2311 093157xxxx
116 ĐÀO QUANG THÁI Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí CNDT2211 094354xxxx
117 ĐÀO TRẦN TRUNG KIÊN Khoa Kĩ Thuật Xây Dựng QLXD0121 076530xxxx
118 ĐÀO TRÍ CƯỜNG Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cnxd2311 097338xxxx
119 ĐÀO VĂN ĐẬM Khoa Điện- Điện tử- Viễn thông CNDD2311 076699xxxx
120 ĐÀO VĨNH TƯỜNG Khoa học xã hội LUAT2211 038907xxxx
121 DI THIỆN THẠNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211 090704xxxx
122 ĐIỀN NGUYỄN HỮU Kinh tế - quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 070352xxxx
123 DIỆP BÍCH DUYÊN Kỹ thuật xây dựng QLXD0121 037412xxxx
124 DIỆP HẢI ĐĂNG Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản lý xây dựng 034597xxxx
125 DIỆP THANH THANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0120 078883xxxx
126 DIỆP THỊ TRÚC LY KT-Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 037401xxxx
127 DIỆP TỐ NỮ Khoa Xây dựng CNXD2311 086850xxxx
128 DIỆP TỐ NỮ khoa kỹ thuật xây dựng cnxd2311 035710xxxx
129 ĐINH HOÀNG LONG Khoa xây dựng CNXD2311007 039652xxxx
130 ĐINH NGỌC ÁI HỌC KHXH Ngôn ngữ anh 078299xxxx
131 ĐINH NGUYỄN NGỌC TÂN Kỹ thuật cơ khí CDT0120 035238xxxx
132 ĐINH PHẠM CÔNG TIẾN Kỹ thuật xây dựng CNXD2311 097348xxxx
133 ĐINH PHÚ VINH Điện - Điện Tử - Viễn Thông KTNL2311 078873xxxx
134 ĐINH THỊ TÚ NGÂN Công nghệ thực phẩm CNTP0121 070748xxxx
135 ĐỖ A TIẾP Công nghệ thông tin CNTT2311 083787xxxx
136 ĐỖ ĐĂNG KHOA Xây Dựng CNXD0121 094109xxxx
137 ĐỖ ĐĂNG KHOA CNTT KHMT0120 058236xxxx
138 ĐỖ ĐĂNG KHOA CNTT KHMT 033737xxxx
139 ĐỖ DIỆU LINH Khoa Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNSH0121 085530xxxx
140 ĐỖ HOÀNG MINH Điện tử viễn thông Điện điện tử 039451xxxx
141 ĐỖ HUỲNH ĐỨC Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng CNXD2311040 089674xxxx
142 ĐỖ KHẢI NHÂN Công Nghệ Thông Tin KTPM2311 076254xxxx
143 ĐỖ LONG THUẬN Khoa Điện, Điện Tử-Viễn Thông CNDD2311 038673xxxx
144 ĐỖ MINH KHOA Khoa khoa học xã hội LUAT2211 070288xxxx
145 ĐỖ NGỌC NHƯ QUỲNH Kinh tế - Quản lý Công nghiệp QTKD2211 077650xxxx
146 ĐỖ NGỌC TƯƠI Kĩ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 090765xxxx
147 ĐỔ QUỐC THẮNG Công nghệ Thông Tin KTPM 091710xxxx
148 ĐỖ THÀNH ĐẠT Khoa học xã hội LUAT2311 076387xxxx
149 ĐỔ THANH HIỀN Cơ khí CNCD2311 078885xxxx
150 ĐỖ THANH KIÊN CNTT khoa học máy tính 0120 039729xxxx
151 ĐỖ THANH TUẤN Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 2311 083787xxxx
152 ĐỔ THẢO LAN Khoa Công nghệ Sinh - Hoá - Thực phẩm CNSH0121 082817xxxx
153 ĐỖ THỊ CẨM TÚ Khoa công nghệ Sinh- Hoá thực phẩm CNTP0121 058489xxxx
154 ĐỖ THỊ KIM CƯƠNG Sinh Hoá - Thực phẩm CNSH0121 089830xxxx
155 ĐỖ THỊ KIM HUỆ Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD0121 033876xxxx
156 ĐỖ THỊ THANH THUÝ Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0121 093925xxxx
157 ĐỖ THỊ TÚ QUYÊN Khoa Kỹ thuật xây dựng CNXD2211 086876xxxx
158 ĐỖ THUÝ ANH Khoa kinh tế quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 093946xxxx
159 ĐỖ THÚY QUYÊN Khoa Quản lý công nghiệp QTKD2311 085655xxxx
160 ĐỖ TRẦN TUYẾT ANH Quản lý công nghiệp QTKD2211 097746xxxx
161 ĐỖ TRUNG HẬU Công nghệ thông tin KHDL2211 032759xxxx
162 ĐỖ TRƯƠNG KHÁNH DUY Khoa học xã hội NGNA2311 091449xxxx
163 ĐOÀN HẢI ĐĂNG CNSHTP CNSH0120 039843xxxx
164 ĐOÀN HOÀNG HIỆP Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp TCNH2211 077412xxxx
165 ĐOÀN HỒNG NHỚ Khoa quản lý công nghiệp KETO2311 083886xxxx
166 ĐOÀN MINH ĐỨC Quản Lý Công Nghiệp Quản Lý Công Nghiệp 094504xxxx
167 ĐOÀN MINH THẠNH Khoa CNTT KTPM2311 096314xxxx
168 ĐOÀN NGUYỄN HOÀNG GIA Điện-điện tử-viễn thông CNDD2211 086206xxxx
169 ĐOÀN NHẬT ANH Công Nghệ Thông Tin CNTT0120 077278xxxx
170 ĐOÀN PHƯỚC LỘC Khoa cơ khí CNCD2311 036709xxxx
171 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO Công nghệ Sinh Hoá - Thực phẩm CNTP0121 085930xxxx
172 ĐOÀN THANH TÂN Công nghệ thông tin Kỹ Thuật Phần Mềm 076743xxxx
173 DOAN THE THUAN Công nghệ Thông Tin CNTT2311 037668xxxx
174 ĐOÀN THỊ KIM NGỌC Kinh tê-quản lý công nghiệp QTKD2211 096155xxxx
175 ĐOÀN UYÊN PHƯƠNG Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211 088853xxxx
176 ĐỒNG HOÀNG THIỆN Công Nghệ Xây Dựng CNXD2211 098414xxxx
177 ĐỒNG TẤN LỘC Khoa công nghệ kĩ thuật xây dựng CNXD0121 094147xxxx
178 DƯ ĐỨC MINH Kĩ Thuật Xây Dựng Quản Lí Xây Dựng 034434xxxx
179 DƯ HỮU THÀNH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CNCD2311 032901xxxx
180 DƯƠNG BÁCH THÔNG Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 035468xxxx
181 DƯƠNG BẢO NGỌC Kinh tế- Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2021 035846xxxx
182 DƯƠNG BÍCH THUỲ Khoa công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 093341xxxx
183 DƯƠNG BỘI NGỌC Khoa CN SINH HOÁ - THỰC PHẨM CNTP2211053 035207xxxx
184 DƯƠNG CHÍ KHA Kinh Tế- Quản lý Công nghiệp Logistics0121 038663xxxx
185 DƯƠNG ĐÔNG KHA Kỹ thuật xây dựng CNXD0121 077652xxxx
186 DƯƠNG ĐỨC TOÀN Xây dựng QLXD0120 036889xxxx
187 ĐƯỜNG GIA BẢO Luật Luat2311 038856xxxx
188 DƯƠNG GIA HUY Kỹ thuật xây dựng QLXD0121 091385xxxx
189 DƯƠNG HOÀNG TUẤN Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 036576xxxx
190 DƯƠNG KIM TIÊN Khoa Kinh tế quản lý công nghiệp KETO2311 078883xxxx
191 DƯƠNG NGỌC HÀ Công Nghệ Thông Tin KTPM2211028 091888xxxx
192 DƯƠNG NGUYỄN NHỰT DUY Khoa Cơ Khí Cơ điện tử 033220xxxx
193 DƯƠNG NGUYỄN QUỲNH TRÂM Kinh tế - Quản lý công nghiệp KTHC2311 078437xxxx
194 DƯƠNG QUỐC HƯNG Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD0121 032834xxxx
195 DƯƠNG TẤN PHÁT KTXD CNXD2311 093915xxxx
196 DƯƠNG THÁI KIM HOÀNG Kinh tế quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh 098280xxxx
197 DƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ Quản lý công nghiệp TCNH2211 037621xxxx
198 DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD2211 076939xxxx
199 DƯƠNG THỊ THANH THÚY Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp QLCN0120 098105xxxx
200 DUONG THI THANH XUAN Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm Công nghệ sinh học 2311 034516xxxx
201 DƯƠNG THỊ TÚ NGÂN Khoa học xã hội NGNA2211 086596xxxx
202 DƯƠNG THỊ TƯỜNG VI Kinh tế-Quản lí công nghiệp CNKT0121 091940xxxx
203 DƯƠNG TUẤN THÀNH Khoa kỹ thuật xây dựng QLXD0120 077657xxxx
204 DƯƠNG VĂN TUYỀN Khoa xây dựng Quản lí xây dựng 039575xxxx
205 DƯƠNG XUÂN HƯƠNG Quản lí công nghiệp Tài chính ngân hàng 098861xxxx
206 GIA HUY Dien Dien Tu Vien Thong Ki Thuat Nang Luong 093890xxxx
207 HÀ KIỀU ANH Kỹ thuật xây dựng QLXD0120 082564xxxx
208 HÀ KIM HOÀNG Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp KETO2311 034932xxxx
209 HÀ NGỌC HÂN Khoa KHXH LUAT2211045 093443xxxx
210 HÀ NGỌC KHUÊ Khoa học xã hội LUAT2211 037697xxxx
211 HÀ NGỌC MỸ Khoa học xã hội Luat22211 098187xxxx
212 HÀ THỊ NGỌC Khoa Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp QTKD2311 037517xxxx
213 HÀ TRỌNG PHÚC Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD2211 035611xxxx
214 HÀ VÕ TRUNG NGUYÊN Khoa Kỹ thuật cơ khí CNCD2311 078970xxxx
215 HÀ YẾN VY Khoa khoa học xã hội NGNA2311 097936xxxx
216 HAI DANG Điện điện tử viễn thông CNDD2211 098955xxxx
217 HẬU IT IT 033784xxxx
218 HỒ CHÍ VĨ Kỹ thuật công nghệ Công trình xây dựng Cnxd2311 091592xxxx
219 HỒ ĐÌNH KỲ ANH Khoa học xã hội Luat2311 038200xxxx
220 HỒ DUY KHANG Công Nghện Thông Tin KHMT0120 092120xxxx
221 HỒ HẢI ĐANG Điện - Điện Tử - Viễn Thông KTNL2311 084692xxxx
222 HỒ HOÀNG KHANG Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng Công Nghệ Xây Dựng 034877xxxx
223 HỒ HUỲNH HÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 090736xxxx
224 HỒ KHẢ VY quản lý công nghiệp QLCN2211 084310xxxx
225 HỒ LÊ MẠNH QUỲNH Công nghệ thông tin KTPM2311 076933xxxx
226 HO MINH ANH Khoa học xã hội LUAT2311 086704xxxx
227 HỒ MINH TIẾN Cơ Khí CNCD2211 090747xxxx
228 HỒ NGỌC MINH THƯ Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0120 070489xxxx
229 HỒ NGỌC THỂ khoa kỹ thuật xây dựng lớp QLXD0120 037666xxxx
230 HỒ NGUYỄN QUỐC ANH KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KTNL2311 086276xxxx
231 HỒ NGUYỄN QUỐC ANH Khoa Điện - Điện Tử - Viễn Thông KTNL2311 039496xxxx
232 HỒ PHẠM QUỐC HUY Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử Cơ điện tử 037791xxxx
233 HỒ THÁI HOÀ Khoa kinh tế - quản lý công nghiệp TCNH0121 077280xxxx
234 HỒ THỊ ANH THI Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 094294xxxx
235 HỒ THỊ MAI TRÚC Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp KETO2211 034612xxxx
236 HỒ VÂN ANH Kinh tế -Quản lí công nghiệp Quản trị kinh doanh doanh 056445xxxx
237 HỒ YẾN NGỌC Khoa học Xã hội LUAT2211 077289xxxx
238 HOÀI KỸ KHẢ VY Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 094926xxxx
239 HOÀI NGÂN Công nghệ sinh hóa thực phẩm Cntp2211 034641xxxx
240 HOÀNG HOÀI TRỌNG Điện - điện tử - viễn thông Kỹ thuật năng lượng 084592xxxx
241 HOÀNG THỊ NGỌC HUẾ kinh tế quản lý công nghiệp logistics0121 079548xxxx
242 HOÀNG TUYẾT VY Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 038960xxxx
243 HỒNG NGUYÊN Khoa học xã hội NNA 081873xxxx
244 HỒNG THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa học xã hội NGNA2311 094391xxxx
245 HỨA NGỌC NHƯ Kinh tế - Quản lí công nghiệp LQCC2311 079346xxxx
246 HỨA THÀNH LƯƠNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211 033590xxxx
247 HUỲNH AN TIM Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp QTKD2211 035280xxxx
248 HUỲNH BÍCH THẢO Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0121 084706xxxx
249 HUỲNH BỬU VINH Khoa Khoa Học Xã Hội NGNA2211 039298xxxx
250 HUỲNH CHẤN TÂY Khoa Công nghệ thông tin KHMT2311 086579xxxx
251 HUỲNH CHÍ TÀI Cơ Khí Cơ Điện Tử 036217xxxx
252 HUỲNH ĐĂNG KHOA Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 033802xxxx
253 HUỲNH ĐỨC TÀI Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 091542xxxx
254 HUỲNH DUY MẪN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CNTT2311062 086908xxxx
255 HUỲNH GIA BẢO Quản lý công nghiệp LQCC2211 096545xxxx
256 HUỲNH HẢI ĐĂNG Kỹ thuật xây dựng CNXD0121 094157xxxx
257 HUỲNH HỮU LUẬT Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Máy Tính 0120 090799xxxx
258 HUỲNH HỮU NHÂN Xây dựng QLXD2211 036399xxxx
259 HUỲNH HỮU PHƯỚC Khoa Công Nghệ Thông Tin KTPM2211058 033215xxxx
260 HUỲNH HỮU TRÍ Khoa cơ khí CDT0120 082933xxxx
261 HUỲNH KHÁNH AN ĐIỆN-ĐIỆN TỬ -VIỄN THÔNG CNDD2211 033289xxxx
262 HUỲNH KIM DUNG Công nghệ Sinh Hóa Thực phẩm CNTP0121 079699xxxx
263 HUỲNH MAI PHƯƠNG Kinh tế quản kí công nghiệp TCNH2211 035491xxxx
264 HUỲNH MAI PHƯƠNG Kinh tế quản kí công nghiệp TCNH2211 077280xxxx
265 HUỲNH MINH LUÂN Khoa Xây Dưng CNXD0121 081208xxxx
266 HUỲNH MINH NHỰT Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 091740xxxx
267 HUỲNH MỸ KHÁNH Công Nghệ Sinh- Hoá- Thực Phẩm CNSH0121 078690xxxx
268 HUỲNH NGỌC ÂN Khoa Cơ Khí Cơ Điện Tử 039659xxxx
269 HUỲNH NGỌC KHÁNH DU Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Quản lý công nghiệp-QLCN2311 091598xxxx
270 HUỲNH NGỌC NGÂN Khoa công nghệ sinh hoá - thực phẩm CNTP2211 033883xxxx
271 HUỲNH NGỌC NHƯ Kinh Tế và Quản lý Công Nghiệp KETO2311 039807xxxx
272 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG THẢO Kinh tế - Quản lí công nghiệp QTKD2311 094177xxxx
273 HUỲNH NGỌC SANG Điện - Điện Tử - Viễn Thông Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 038429xxxx
274 HUỲNH NGỌC SANG QLCN KETO2211 038790xxxx
275 HUỲNH NGỌC THƠ Khoa học xã hội NGNA2211 078428xxxx
276 HUỲNH NGỌC TRÂM Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211 033228xxxx
277 HUỲNH NGỌC TRÚC LY Khoa Công Nghệ Thông Tin Hệ Thống Thông Tin 077684xxxx
278 HUỲNH NGUYỄN KIM NGÂN Quản lí công nghiệp QTKD2311 083469xxxx
279 HUỲNH NGUYỄN NHƯ QUỲNH Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm Lớp Công Nghệ Sinh Học 0121 083918xxxx
280 HUỲNH NHẬT TÍN khoa khoa học xã hội NGNA2311 096531xxxx
281 HUỲNH NHƯ Ý Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2311 077584xxxx
282 HUỲNH PHẠM KIM NGÂN Kinh tế - quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 078693xxxx
283 HUỲNH PHAN THIÊN NHI Khoa Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp Kế toán 093410xxxx
284 HUỲNH PHƯƠNG MỸ ANH khoa quản lý công nghiệp TCNH2311 039736xxxx
285 HUỲNH QUANG MINH Khoa công nghệ sinh hoá CNTP2311055 094214xxxx
286 HUỲNH QUỐC DƯƠNG EM Công nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNTP2211 036373xxxx
287 HUỲNH SÀNH LIẾP Khoa Kĩ Thuật Xây Dựng QLXD2211 083374xxxx
288 HUỲNH TẤN DŨNG Điện Điện Tử Viễn Thông Công Nghệ Kỹ Thuật Năng Lượng 2023 036260xxxx
289 HUỲNH TẤN LỘC Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm 093189xxxx
290 HUỲNH TẤN PHÁT Kinh Tế QLCN2311 037565xxxx
291 HUỲNH THANH BẢO Điện- Điện tử- Viễn thông CNDD2311 035473xxxx
292 HUỲNH THANH BÌNH Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 078207xxxx
293 HUỲNH THANH KHOA Công Nghệ Xây Dựng CNXD2311 035611xxxx
294 HUỲNH THANH NGÂN Kinh tế - Quản lí Công Nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 033608xxxx
295 HUỲNH THÀNH PHÁT Cơ Khí CNCD2311 076402xxxx
296 HUỲNH THANH THƯ Kinh tế DH23TCN03 035478xxxx
297 HUỲNH THỊ ANH ĐÀO Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP0121 070693xxxx
298 HUỲNH THỊ CẨM ĐÀO Công nghệ Sinh - Hóa - Thực phẩm CNTP0121 081889xxxx
299 HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU Luật LUAT2311 092712xxxx
300 HUỲNH THỊ HỒNG ĐIỆP Kinh tế-Quản lí công nghiệp Quản lí công nghiệp 2311 036871xxxx
301 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM Công nghệ Sinh-Hoá-Thực Phẩm Công nghệ Thực Phẩm 090863xxxx
302 HUỲNH THỊ KHẢ ÁI Khoa Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Dữ Liệu 0120 092321xxxx
303 HUỲNH THỊ KIỀU OANH Khoa Học Xã Hội NGNA2211 078293xxxx
304 HUỲNH THỊ KIỀU OANH Công nghệ Sinh hóa Thực phẩm CNTP0121 076844xxxx
305 HUỲNH THỊ KIM NGÀ Kinh tế Quản lý công nghiệp QTKD2211 090759xxxx
306 HUỲNH THỊ MAI HUỲNH Khoa kinh tế - quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2023 036787xxxx
307 HUỲNH THỊ MINH CHÂU Công Nghệ Thông Tin Khoa học dữ liệu 2311 097414xxxx
308 HUỲNH THỊ MỸ TRINH Công nghệ Sinh hóa thực phẩm CNTP2211 032711xxxx
309 HUỲNH THỊ MỸ XUÂN Quản lý công nghiệp QLCN2311 039907xxxx
310 HUỲNH THỊ NHÃ TRINH Sinh-Hoá Thực Phẩm CNTP2211 077689xxxx
311 HUỲNH THỊ THANH TÂM Quản Lý Công Nghiệp Quản Lý công Nghiệp 058924xxxx
312 HUỲNH THỊ TRÚC LINH Khoa công nghệ- sinh hoá- thực phẩm CNTP2211 032718xxxx
313 HUỲNH THỊ TUYẾT OANH Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 094730xxxx
314 HUỲNH THỊ YẾN NHI Công Nghệ Sinh Hóa Thực Phẩm CNTP0121 070671xxxx
315 HUỲNH THIỆN NHÂN Điện- Điện Tử- Viễn Thông Kỹ Thuật Năng Lượng 085991xxxx
316 HUỲNH THUẬN TIÊN Khoa học xã hội Ngôn ngữ anh 081335xxxx
317 HUỲNH TỔNG TÀI Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD2211 088974xxxx
318 HUỲNH TRÚC THẢO 10 QTKD2211 094243xxxx
319 HUỲNH TÚ XUYÊN Kinh tế Quản lý công nghiệp kế toán 070684xxxx
320 HUỲNH TƯỜNG VY Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp KTHC2311 091235xxxx
321 HUYNH TUYET NHUNG Công nghệ Sinh Hoá - Thực phẩm CNSH0121 098783xxxx
322 HUỲNH VĂN MẾN Kinh tế quản lí công nghiệp TCNH2311 091181xxxx
323 HUỲNH VĂN TÌNH Khoa kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 0120 036407xxxx
324 KHẢI TẠO ÔN Khoa xây dựng Cnxd 0121 076885xxxx
325 KHÁNH LÊ Quản lý xây dựng Qlxd0120 094286xxxx
326 KHƯU KIM Y KHMT KHMT2311 076888xxxx
327 KHƯU THỊ KHÁNH HÂN Khoa Công Nghệ Xây Dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 091685xxxx
328 KIÊM TRẦN THẢO VY Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp QLCN2211 039620xxxx
329 KIỀU THỊ HỒNG HẠNH quản lý công nghiệp TCNH0121 096712xxxx
330 KIM ĐÌNH PHƯƠNG Kinh tế và Quản lí công nghiệp Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng 090391xxxx
331 LA NHẬT AN Quản Lý Công Nghiệp QTKD2311 086707xxxx
332 LA THỊ MỸ NỮ Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP0121 097687xxxx
333 LA THỊ NGỌC NHI Kinh tế - Quản lý công nghiệp HTCN0121 093978xxxx
334 LA THỊ THANH ĐÀO 2023 KETO2311 079542xxxx
335 LA TRỌNG NHÂN Điện- Điện Tử- Viễn Thông KTNL2311 090782xxxx
336 LẠI HOÀNG SANG Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 070635xxxx
337 LAI TẤN LỰC Điện - điện tử - viễn thông CNDD2211 077408xxxx
338 LẠI THỊ PHƯƠNG HÒA Khoa Học Xã Hội NGNA2211 033552xxxx
339 LAM CHI HUNG Xây dựng QLXD0120 093986xxxx
340 LÂM GIA CƯỜNG Khoa Kinh tế — Quản lí Công nghiệp KTHC2311 034479xxxx
341 LÂM HẬU NAM Công nghệ xây dựng CNXD2311 033768xxxx
342 LÂM HOÀNG KHÔI CNXD CNXD2311 086761xxxx
343 LÂM HOÀNG PHÚC Công Nghệ Thông Tin KHDL2311 034633xxxx
344 LÂM HỒNG NHI Khoa học xã hội LUAT2211 093974xxxx
345 LÂM HƯƠNG NHI Quản lý công nghiệp QLCN0120 083404xxxx
346 LÂM HUY THỊNH Cơ điện tử CNCD2311 094259xxxx
347 LÂM HUỲNH KIM LINH Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 035895xxxx
348 LÂM HUỲNH NGỌC VY Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kế Toán 039284xxxx
349 LÂM MỸ DUYÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 078375xxxx
350 LÂM MỸ TƯỜNG Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0121 097580xxxx
351 LÂM NGỌC TUYẾT Quản lý công nghiệp - Kinh tế QTKD2211 039634xxxx
352 LÂM NHƯ HUỲNH Kinh tế quản lý - công nghiệp KETO2311 077753xxxx
353 LÂM PHƯỚC TOÀN Khoa Công nghệ Sinh Hoá Thực phẩm CNTP2311 092417xxxx
354 LÂM PHƯƠNG NHÃ Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2211 085940xxxx
355 LÂM QUANG THÀNH ĐẠT Khoa Kinh tế - Quản lí công nghiệp Logistics và quản lí chuổi cung ứng 098519xxxx
356 LÂM SƠN KHÔI Điện-điện tử-viễn thông KTNL2311 036613xxxx
357 LÂM TẤN ANH Điện- điện tử- viễn thông CNDD2211 084684xxxx
358 LÂM THANH QUYẾN Khoa Kỹ thuật xây dựng QLXD0121 032899xxxx
359 LÂM THỊ BÉ THẢO Khoa công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2211 083282xxxx
360 LÂM THỊ BÍCH ĐÀO Khoa Công nghệ sinh học - Công nghệ hoá học- Công nghệ thực phẩm CNTP2311 094270xxxx
361 LÂM THỊ CHÚC THƯƠNG Quản lý công nghiệp KETO2211 081219xxxx
362 LÂM THỊ KIỀU OANH Kinh tế-quản lí công nghiệp QTKD2211 034204xxxx
363 LÂM THỊ MỸ ANH Khoa sinh hóa thực phẩm Công nghệ sinh học 083709xxxx
364 LÂM THỊ NGỌC NHIÊN Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 036891xxxx
365 LÂM THỊ QUÍ HƯƠNG Kinh tế - Quản lí công nghiêoj Quản lý công nghiệp 0121 037716xxxx
366 LÂM THÙY VÂN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng LQCC2311 098982xxxx
367 LÂM THUÝ VI Khoa Học Xã Hội LUAT2211 039860xxxx
368 LÂM UYÊN NHI Kỹ thuật xây dựng CNXD2311 085432xxxx
369 LÂM VĂN KHOA Kinh tế - Quản lí công nghiệp Logistics và quản lí chuỗi cung ứng 090713xxxx
370 LÂM YẾN NHI Khoa học xã hội NNA0121 076591xxxx
371 LÊ ANH NAM Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2311 032958xxxx
372 LÊ ÂU CƠ Quản lý công nghiệp Kế toán 094461xxxx
373 LÊ BÍCH HỘP Khoa Công Nghệ Sinh Hóa - Thực phẩm CNTP2211 037906xxxx
374 LÊ CHÂU NGỌC TRÂN Công Nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNTP2311 086689xxxx
375 LÊ CHÍ CƯỜNG Quản Lý Công Nghiệp Quản Lý Công Nghiệp 0120 035620xxxx
376 LÊ CÔNG HẬU Kỹ thuật xây dựng CNXD0121 077680xxxx
377 LÊ CÔNG MINH Công Nghệ Sinh - Hoá Thực Phẩm CNTP2211 037325xxxx
378 LÊ CÔNG THỨC Công nghệ thông tin KPTM2211 039256xxxx
379 LÊ CÔNG THƯƠNG Khoa kỹ thuật xây dựng qlxd0121 094626xxxx
380 LÊ ĐÀO DIỄM QUỲNH Quản lý công nghiệp QLCN2311 079241xxxx
381 LÊ DOANH DOANH Khoa Kinh tế - Quản lý Công nghiệp QTKD0121 037945xxxx
382 LÊ ĐỨC TÍN Khoa Cơ Khí CDT0120 097195xxxx
383 LÊ DƯƠNG cơ khí cơ điện tử 093951xxxx
384 LÊ DUY THỊNH Công nghệ thông tin KHDL2311 084848xxxx
385 LE DUY TRUNG CNTT KHMT0120 038320xxxx
386 LÊ HẢI ĐĂNG Kỹ Thuật Xây Dựng Quản lý xây dựng khoá 9 091913xxxx
387 LÊ HẢI NHI Khoa công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu 091160xxxx
388 LÊ HIỀN THỊNH Kỹ Thuật Xây Dựng Quản Lý Xây Dựng 070383xxxx
389 LÊ HIẾU NGHĨA kỹ thuật cơ khí CNCD2311 035927xxxx
390 LÊ HOÀNG Khoa Cơ Khí CNCD2311 093605xxxx
391 LÊ HOÀNG DƯNG Điện- Điện Tử - Viễn Thông Kỹ Thuật Năng Lượng 096198xxxx
392 LÊ HOÀNG HUY Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 081527xxxx
393 LÊ HOÀNG HUY Khoa Cơ Khí CNCD2311 036433xxxx
394 LÊ HOÀNG KHẢI Kỹ thuật xây dựng CNXD2211 034882xxxx
395 LÊ HOÀNG KHANG Quản Lý Công Nghiệp QLCN2311 079422xxxx
396 LÊ HOÀNG KHANG Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm Công Nghệ Sinh Học 0121 091717xxxx
397 LÊ HOÀNG KIỆT Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 033610xxxx
398 LÊ HOÀNG NAM Xây dựng QLXD2211 076388xxxx
399 LÊ HOÀNG NHẬT MINH Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 034646xxxx
400 LÊ HOÀNG SƠN Khoa cơ khí Cdt0120 094552xxxx
401 LÊ HOÀNG THÁI KTHC 2311013 KTHC2311 081371xxxx
402 LÊ HOÀNG THƯƠNG Quản lí công nghiệp Tài chính ngân hàng 2211 084897xxxx
403 LÊ HOÀNG VŨ Kỹ Thuật Cơ Khí Kỹ Thuật Cơ Điện Tư 079807xxxx
404 LÊ HỒNG QUÝ Khoa Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 077687xxxx
405 LÊ HÙNG VĨ xây dựng Cnxd0121 033609xxxx
406 LÊ HỮU NGHỊ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CNTT2311 033894xxxx
407 LÊ HỮU NHÂN Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí CDCĐ2211 077983xxxx
408 LÊ HỮU TÀI Khoa Xây dựng Quản lý xây dựng 086891xxxx
409 LÊ HUỲNH PHƯỚC Công Nghệ Thông Tin KTPM2311 033387xxxx
410 LÊ HUỲNH TUYẾT NGÂN Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2211 092367xxxx
411 LÊ KHẢ THI Khoa Kinh tế Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp khoá 8 097596xxxx
412 LÊ KHẢI DUY Kinh tế - quản lý công nghiệp Kế toán 033335xxxx
413 LÊ LONG NHẠC KHDL2023 KHDL2311 033569xxxx
414 LÊ M KHÔI k8 KHMT0120 077885xxxx
415 LÊ MẠNH HÙNG CNXD CNXD0121 077657xxxx
416 LÊ MINH CHIẾN Kỹ thuật xây dựng QLXD0121 036353xxxx
417 LÊ MINH HẢI Diện-Điện tử-Viễn thông Diện-Điện tử 034792xxxx
418 LÊ MINH HIẾU PHỤNG Khoa Hoá sinh- công nghệ thực phẩm CNTP2211 034378xxxx
419 LÊ MINH HUY Công nghệ sinh học CNSH2311 077647xxxx
420 LÊ MINH NHỰT Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 096540xxxx
421 LÊ MINH THỊNH Điện điện tử viển thông Công nghệ kỹ thuật điện điện tử 2023 083829xxxx
422 LÊ MINH TRÍ Khoa Quản lý công nghiệp Logistics0121 096644xxxx
423 LÊ MỸ NGỌC Khoa Học Xã Hội LUAT2311 087747xxxx
424 LÊ NGỌC ANH Khoa Khoa Học Xã Hội Luật0121 090736xxxx
425 LÊ NGỌC MẾN Khoa điện tử- viễn thông Điện- điện tử 034318xxxx
426 LÊ NGỌC THANH HOA Khoa Công Nghệ Thông Tin KHDL2311053 079692xxxx
427 LÊ NGỌC THƯỜNG Công nghệ sinh hóa-thực phẩm CNSH2311 039248xxxx
428 LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 094775xxxx
429 LÊ NGỌC TRÂM Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2311 078872xxxx
430 LÊ NGUYỄN BẢO TRÂN Quản Lý Công Nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 070499xxxx
431 LÊ NGUYỄN BÌNH Khoa Học Xã Hội NGNA2211 035792xxxx
432 LÊ NGUYỄN HOÀNG DUY Khoa Xây Dựng QLXD0121 056275xxxx
433 LÊ NGUYỄN HỒNG ANH Kinh tế quản lý công nghiệp Logistics0121 035520xxxx
434 LÊ NGUYỄN HUỲNH GIAO Quản Lý Công Nghiệp QLCN0121 070339xxxx
435 LÊ NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 038495xxxx
436 LÊ NGUYỄN NHƯ YÊN Kinh tế -Quản lí công nghiệp KETO2211 086809xxxx
437 LÊ NGUYỄN NHỰT ANH Khoa Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 093168xxxx
438 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Khoa Học Xã Hội NGNA2311 091803xxxx
439 LÊ NGUYỄN THIÊN ANH Khoa học xã hội NGNA2211 089969xxxx
440 LÊ NGUYỄN TUYẾT NGHI KHOA HỌC XÃ HỘI NNA0121 093296xxxx
441 LÊ NGUYỄN VÂN ANH Khoa Khoa Học Xã Hội LUAT2211 091939xxxx
442 LÊ NHỈ KHANG Điện - Điện Tử - Viễn Thông CNDD2211 077583xxxx
443 LÊ NHƯ HUỲNH Kinh tế - Quản lí công nghiệp Quản lí công nghiệp 033559xxxx
444 LÊ NHƯ NGỌC Quản lý công nghiệp QLCN2211 076272xxxx
445 LÊ NHỰT HIỀN Kinh tế KETO2211 034937xxxx
446 LÊ NHỰT HUY Công nghệ Sinh Hóa - Thực Phẩm CNTP2311 035503xxxx
447 LÊ PHI TRƯỜNG Điện - Điện tử - Viễn Thông CNDD2211 037743xxxx
448 LÊ PHONG THÚY VY Khoa Công nghệ sinh hóa - Thực phẩm CNTP2211 076743xxxx
449 LÊ PHÚC HIỆN Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí CNCD2311 081756xxxx
450 LÊ PHÚC KHANG Khoa Cơ Khí CNCD2311 076696xxxx
451 LÊ PHƯỚC ĐẠT Điện- Điện tử- Viễn thông CNDD2211064 094323xxxx
452 LÊ PHƯỚC LỘC Kỹ thuật cơ khí Cơ điện tử 076294xxxx
453 LÊ PHƯỚC LỘC Khoa công nghệ thông tin CNTT0121 097979xxxx
454 LÊ PHƯỚC SANG CNXD0121 CNXD0121 070347xxxx
455 LÊ PHƯƠNG HỒNG NGỌC Xây dựng CNXD0121 092525xxxx
456 LÊ PHƯƠNG MAI Khoa học xã hội NNA 094899xxxx
457 LÊ QUANG HUY Khoa học xã hội Ngôn ngữ anh 079674xxxx
458 LÊ QUANG KHIÊM Điện Điện Tử Công nghệ kỹ thuật điện điện tử 038538xxxx
459 LÊ QUANG MINH Điện Điện tử Viễn thông KTNL2311 081281xxxx
460 LÊ QUANG THỊNH Khoa xây dựng CNXD2211 086280xxxx
461 LÊ QUANG TIẾN Khoa CNTT KTPM0121 077585xxxx
462 LÊ QUỐC HUY Điện - Điện tử - Viễn thông KTNL2311014 036452xxxx
463 LÊ QUỐC KHÁNH Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD2311 098613xxxx
464 LÊ QUY Công nghệ xây dựng CNXD0121 085383xxxx
465 LÊ SỈ LÂM Công Nghệ Thông Tin KHMT2211 093371xxxx
466 LÊ TÂN PHÁT Kinh tế Quản Lý Công Nghiệp QLCN2311 077817xxxx
467 LÊ THÁI HỒNG NGOCI Khoa học xã hội LUAT2211 033727xxxx
468 LÊ THÁI NGUYÊN Công nghệ sinh hoá tp Cntp2211007 036841xxxx
469 LÊ THÀNH KHÁ Khoa Xây dựng CNXD2211 079693xxxx
470 LÊ THANH LIÊM Kỹ Thuật Cơ Khí CDT0120 076390xxxx
471 LÊ THÀNH LỘC Khoa điện điện tử 2022 Cndd2211 036394xxxx
472 LÊ THÀNH LỘC Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 078291xxxx
473 LÊ THÀNH LỢI CNTT KHDL2211 034685xxxx
474 LÊ THANH NHÃ Điện -Điện tử- viễn thông CNDDD2311 098197xxxx
475 LÊ THANH NHÃ Khoa Công Nghệ Thông Tin KTPM2311 094245xxxx
476 LÊ THANH NHÃ UYÊN Khoa Quản Lý Công Nghiệp KETO2211 091349xxxx
477 LE THANH PHAT Cong nghe thong tin KHDL2311 094624xxxx
478 LÊ THANH TOÀN khoa kỹ thuật xây dựng CNXD2211 077543xxxx
479 LÊ THANH XUÂN Công nghệ Thông tin KHMT0120 032929xxxx
480 LÊ THỊ ANH THƯ Kinh tế - quản lý công nghiệp CNKT0121 090717xxxx
481 LÊ THỊ ÁNH THƯ Kinh tế-Quản lý công nghệ Logistics0121 082894xxxx
482 LÊ THỊ BẢO NGỌC Kinh Tế Quản Lí Công Nghiệp 2311 038429xxxx
483 LÊ THỊ BÃO TRĂNG Kinh tế-Quản lí công nghiệp TCNH2211 038909xxxx
484 LÊ THỊ CẨM GIANG kinh tế - quản lí công nghiệp QLCN2311 076886xxxx
485 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2311 086843xxxx
486 LÊ THỊ HOÀNG YẾN KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG Quản lý xây dựng 2021 033326xxxx
487 LÊ THỊ HỒNG ANH Kinh tế quản lý công nghiệp Qlcn0120 094585xxxx
488 LÊ THỊ HỒNG GẤM Kinh tế - quản lí công nghiệp TCNH2211 036825xxxx
489 LÊ THỊ HUYỀN NHI Kế toán KETO2311 092322xxxx
490 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Kinh tế - Quản lí công nghiệp Tài Chính Ngân Hàng 2023 096243xxxx
491 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công nghiệp TCNH2311 039582xxxx
492 LÊ THỊ HUỲNH VÂN Công nghệ sinh- hóa- thực phẩm CNTP2211 077657xxxx
493 LE THI KIEU ANH Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2311 035390xxxx
494 LÊ THỊ KIM KHANH Khoa công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 039245xxxx
495 LÊ THỊ KIM SANG Khoa kỹ thuật xây dựng Quản lí xây dựng 0120 086566xxxx
496 LÊ THỊ LIỄU Khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp QTKD0121 082311xxxx
497 LÊ THỊ LY SO Khoa Kinh tế - Quản lí công nghiệp Logistics 0121 035979xxxx
498 LÊ THỊ MỸ NHƯ Quản Trị Kinh Doanh QTKD0121 038692xxxx
499 LÊ THỊ MỸ PHỤNG Quản Lý Công Nghiệp KETO2211 089666xxxx
500 LÊ THỊ NGỌC HÂN Công nghệ Sinh - Hoá - Thực Phẩm CNTP0121 076815xxxx
501 LÊ THỊ NGỌC HÂN QLCN Kế Toán 077984xxxx
502 LÊ THỊ NGỌC HƯƠNG Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP0121 037695xxxx
503 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN Khoa học xã hội NNA 096683xxxx
504 LÊ THỊ NGỌC PHẦN Quản Lí Công Nghiệp Kế 037661xxxx
505 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH KTQLCN TCNH2311 081729xxxx
506 LÊ THỊ NHƯ Ý Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2211 096683xxxx
507 LÊ THỊ NHƯ Ý Công nghệ Sinh - Hoá - Thực phẩm CNTP2311 094849xxxx
508 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH QLCN QLCN0121 038487xxxx
509 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 086297xxxx
510 LÊ THỊ THANH HIỀN Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu 098999xxxx
511 LÊ THỊ THANH HIỀN Công nghệ thông tin KHDL2311 038662xxxx
512 LÊ THỊ THANH HƯƠNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD0121 096957xxxx
513 LÊ THỊ THANH THẢO Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 070552xxxx
514 LÊ THỊ THANH THÃO Khoa Kinh tế - Quản lý Công ghiệp KETO2311 079760xxxx
515 LÊ THỊ THANH TRÀ Công nghệ thông tin CNTT2311 033358xxxx
516 LÊ THỊ THẢO Khoa Kinh tế-Quản lý công nghiệp QLCN2211 091473xxxx
517 LÊ THỊ THU THẢO Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 035853xxxx
518 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG Quản lý công nghiệp QLCN0121 034211xxxx
519 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG Kinh tế - Quản lí công nghiệp TCNH2211 079873xxxx
520 LÊ THỊ THÙY LINH Kinh tế-quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh 033773xxxx
521 LÊ THỊ TÚ MI KHOA KTQLCN Kế toán 097274xxxx
522 LÊ THỊ TƯƠNG GIAO Quản lý công nghiệp Kế toán - CNKT0121 093281xxxx
523 LÊ THỊ XUYÊN Công Nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2211041 097442xxxx
524 LÊ THUÝ QUYÊN Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp KETO2211 096450xxxx
525 LÊ THUÝ QUỲNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2021 094559xxxx
526 LÊ THÚY THẢO NHƯ Khoa Khoa học Xã hội NGNA2311 078954xxxx
527 LÊ TRẦN NHƯ Ý Kinh tế - Quản lí công nghiệp LQCC2311 036731xxxx
528 LÊ TRẦN THANH NHÃ Công Nghệ SInh Hóa - Thực Phẩm CNSH2311 070304xxxx
529 LÊ TRẦN TÚ UYÊN Khoa Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp TCNH2311 085310xxxx
530 LÊ TRÍ NGUYÊN Điện điện tử CNDD2311 094760xxxx
531 LÊ TRIỆU VĨ HÀO Kỹ thuật Xây dựng QLXD0121 035220xxxx
532 LÊ TRIỆU VỸ Khoa Công nghệ Sinh - Hóa - Thực phẩm CNHH2211 091334xxxx
533 LÊ TRÚC XUÂN NGUYÊN Khoa công nghệ thực phẩm lớp công nghệ thực phẩm 036618xxxx
534 LÊ TRUNG TÍN Kỹ thuật xây dựng QLXD0121 037200xxxx
535 LÊ TRƯƠNG ANH VĨ Công nghệ thông tin KHDL2311 094365xxxx
536 LÊ TRƯƠNG QUYẾT THẮNG Công nghệ thông tin ktpm2311 077481xxxx
537 LÊ TƯỜNG KHANG Cơ Khí CDT0120 039322xxxx
538 LÊ TUYẾT LAN Khoa Kinh tế-Quản lý Công nghiệp Lớp QTKD0121 032961xxxx
539 LÊ TUYẾT NHI Khoan Kinh tế- Quản lý công nghiệp KETO2211 094197xxxx
540 LÊ TUYẾT NHI 10 LQCC2211 093966xxxx
541 LÊ UYÊN NHI Khoa học xã hội NNA0121 079347xxxx
542 LÊ VĂN CHỌN Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử khoá 8 094301xxxx
543 LÊ VĂN ĐANG Khoa điện - điện tử viễn thông Kỹ thuật điện - điện tử 094678xxxx
544 LÊ VĂN DINH KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KỶ THUẬT PHẦN MỀM 036585xxxx
545 LE VAN MINH KHMT khmt0120 038984xxxx
546 LÊ VĂN MỘNG CNTT KTPM 038741xxxx
547 LÊ VĂN VIỆT Công nghệ Sinh hóa - thực phẩm CNHH2211 096835xxxx
548 LÊ VĨ KHANG Khoa kỹ thuật cơ khí CDT0120 098195xxxx
549 LÊ VI LINH kinh tế quản lý công nghiệp keto2211 082624xxxx
550 LÊ VÕ GIA TIẾN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2023 034306xxxx
551 LÊ VŨ HÀ khoa kĩ thuật xây dựng CNXD2311 036651xxxx
552 LÊ VỦ HUY Công Nghệ Thông Tin KHMT2211 034828xxxx
553 LEE MINH HUY Cơ Khí CNCD2311 035710xxxx
554 LIÊU KHÁNH ĐĂNG Điện - điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện điện tử 091620xxxx
555 LƯ ANH THƯ Khoa quản lý công nghiệp LQCC2311083 083288xxxx
556 LƯ HOÀNG HUY Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Dữ Liệu 094340xxxx
557 LƯ NGUYỄN MỸ PHƯƠNG KINH TẾ-QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KETO2211 077271xxxx
558 LỮ NHẬT QUANG Xây dựng CNXD 090723xxxx
559 LỮ PHAN THÀNH PHÁT Điện - Điện Tử - Viễn Thông CNDD2311 076549xxxx
560 LỮ QUỐC KIỆT Kinh tế - Quản lý Công Nghiệp TCNH2311 094336xxxx
561 LƯ TUYẾT LOAN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0121 033896xxxx
562 LƯ TUYẾT NHI Khoa Công Nghệ Sinh- Hoá- Thực Phẩm CNTP2311 039894xxxx
563 LƯƠNG CHÍ TOÀN Kỹ Thuật Công Nghệ Năng Lượng KTNL2311 096149xxxx
564 LƯƠNG HÀ TÂY Công nghệ thông tin KHMT0120 097747xxxx
565 LƯƠNG THÀNH SỬ Khoa Điện - Điện tử - Viễn thông CNDD2211 039300xxxx
566 LƯƠNG THẾ ANH Khoa Kỹ Thuât Xây Dựng Quản Lí Xây Dựng 076685xxxx
567 LƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 032623xxxx
568 LƯƠNG VIỆT KHÁI Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 091985xxxx
569 LƯƠNG VŨ KIM NGÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0121 036784xxxx
570 LƯU ANH THƯ Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311 036758xxxx
571 LƯU KIM YẾN Quản Lý Công Nghiệp Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 077810xxxx
572 LƯU QUỐC DUY KHXH NGNA2211 086849xxxx
573 LƯU THIỆN PHÁT Khoa CNSH-TP CNTP2211 079395xxxx
574 LƯU TRÂM ÂN Ngôn Ngữ Anh NGNA2311 076250xxxx
575 LÝ ANH HẢI KHOA KỸ THUẬT CƠ KHÍ CDT0120 035945xxxx
576 LÝ ANH HẢI KHOA KỸ THUẬT CƠ KHÍ CDT0120 076288xxxx
577 LÝ CHẤN VĨ Khoa Công nghệ sinh học-Công nghệ hóa học -Công nghệ thực phẩm CNTP2311 035223xxxx
578 LÝ ĐỖ NGỌC TOÀN Kỹ thuật xây dựng CNXD0120 035876xxxx
579 LÝ DƯƠNG NHỰT ĐÔNG CNTT CNTT2311 079690xxxx
580 LY HOANG MINH Khoa cơ khí Cơ điện tử Khoá 8 036264xxxx
581 LÝ HOÀNG THÁI Điện Điện Tử Viễn Thông CNDD2211 035597xxxx
582 LÝ KIM HOÀNG Công nghệ thực phẩm CNTP0121 081833xxxx
583 LÝ KIM NGÂN Khoa học xã hội LUAT2211 078951xxxx
584 LÝ NGỌC TRÂN Khoa xã hội Ngôn ngữ anh khóa 10 036869xxxx
585 LÝ NGUYỆT ANH Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp QLCN0121 076389xxxx
586 LÝ NHẤT KHOA Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311 077657xxxx
587 LÝ QUANG PHỤC Quản lý công nghiệp Logistics0120 094543xxxx
588 LÝ QUỐC BẢO Khoa Học Xã Hội NNA0121 058209xxxx
589 LÝ THANH HOA Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Kế toán 070670xxxx
590 LÝ THANH NGÂN Công Nghệ Sinh-Hoá-Phẩm CNTP2311 077908xxxx
591 LÝ THỊ MINH CHÂU Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2211 032689xxxx
592 LÝ THIÊN QÚI Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 032893xxxx
593 LÝ TRUNG KIÊN Công nghệ thông tin KHDL2311 098951xxxx
594 MÃ HOÀNG NAM Công Nghệ Thông Tin KHMT2211KHMT2211 070495xxxx
595 MÃ HOÀNG YẾN VY Khoa học xã hội Ngôn ngữ anh 089801xxxx
596 MÃ HỒNG ĐÀO Khao công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2311 083940xxxx
597 MÃ NGỌC HIẾU Công nghệ sinh-hóa- thực phẩm CNTP2311 033871xxxx
598 MẠCH PHÚ HÀO Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 033771xxxx
599 MAI KT QLCN QTKD0121 098128xxxx
600 MAI ANH THƯ Quản lí công nghiệp QTKD2311 037555xxxx
601 MAI BẢO LỘC Kỹ Thuật Xây Dựng Công Nghệ Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng 092835xxxx
602 MAI CHÍ ANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp LOGISTICS0121 036465xxxx
603 MAI DUY PHƯƠNG Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0121 036770xxxx
604 MAI HẢI ĐĂNG Khoa Cơ Khí CNCD2311 083717xxxx
605 MAI HUỲNH CHÍ VỸ Điện - Điện tử - Viễn thông KTNL2311 076687xxxx
606 MAI HUỲNH NHƯ Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 034859xxxx
607 MAI LÂN GIA HUY Khoa kỹ thuật thuật xây dựng QLXD2211 093970xxxx
608 MAI NGỌC DIỆU Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp Kế Toán 2022 085747xxxx
609 MAI NGỌC HÂN Công nghệ thông tin HTTT2211 094344xxxx
610 MAI NGỌC HÂN Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2311 035355xxxx
611 MAI NHẬT TÂN CNTT KHMT-0120 078685xxxx
612 MAI QUANG ĐÔ Cơ khí CNCD2311 083394xxxx
613 MAI THỊ HUỲNH GIAO Khoa quản lí công nghiệp Keto2211 032853xxxx
614 MAI THỊ MỸ TIÊN Công Nghệ Sinh Hóa Thực Phẩm CNTP2211 034499xxxx
615 MAI THỊ TÚ TRINH Khoa Kinh tế - Quản lý Công nghiệp KETO2211 038896xxxx
616 MINH NGUYEN KHAI ĐIỆN ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG Cndd2311060 098167xxxx
617 MỘNG THƯỜNG Khoa ktql công nghiệp Kế toán 094909xxxx
618 NGHIÊM HỒNG AN Công Nghệ Thông Tin KHDL2211 070684xxxx
619 NGÔ CAO KHÁNH HUỲNH Khoa quản lý công nghiệp QTKD2311 094481xxxx
620 NGÔ DIỆU HIỀN Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Tài chính - Ngân hàng 2022 091577xxxx
621 NGÔ DUY DANE Khỹ thuật xây dựng Qlxd0120 039978xxxx
622 NGÔ GIA HÂN Kinh tế_Quản Lý Công Nghiệp KETO2311 091613xxxx
623 NGÔ GIA PHÚC Kỹ thuật xây dựng QLXD2211017 090755xxxx
624 NGÔ HIẾU KỲ Công sinh hoá - thực phẩm CNTP0121 093945xxxx
625 NGÔ HOÀNG KHA Công nghệ thông tin HTTT2211 034884xxxx
626 NGÔ HOÀNG KHA Công nghệ thông tin KTPM2311 091342xxxx
627 NGÔ HUỲN NHẬT KHÁNH Kỹ thuật cơ khí CDT0120 033705xxxx
628 NGÔ HUỲNH ĐÌNH NGUYÊN QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP TCNH2311 098860xxxx
629 NGÔ MINH KHÔI Điện- Điện tử- viễn thông CNDD2211 037877xxxx
630 NGÔ NGUYỄN GIA BẢO Kinh tế - Quản lí công nghiệp QTKD2311 076337xxxx
631 NGÔ PHAN MINH TUÂN Điện- Điện tử - Viễn thông Điện - Điện tử 039255xxxx
632 NGÔ QUANG MẪN Khoa Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 084529xxxx
633 NGÔ QUỐC HƯNG Khoa Công nghệ Sinh hóa - Thực phẩm CNTP0120 078799xxxx
634 NGÔ QUỐC KHÁNH Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 0121 036828xxxx
635 NGÔ TẤN LỘC Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp khoá 10 038764xxxx
636 NGÔ THÀNH AN Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 0121 089610xxxx
637 NGÔ THỊ DIỄM NGỌC Điện Điện tử Viễn Thông CNDD2211 083284xxxx
638 NGÔ THỊ HỒNG NHI Khoa học xã hội NNA0121 034427xxxx
639 NGÔ THỊ MỸ NGỌC Quản Lý Công Nghiệp KETO2211 078283xxxx
640 NGÔ THỊ NGỌC NHƯ Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2311 090796xxxx
641 NGÔ THỊ YẾN VI Kinh tế - quản lý công nghiệp Logistics0120 094481xxxx
642 NGÔ THIÊN PHÚC Khoa kỹ thuật xây dưng QLXD0121 091979xxxx
643 NGÔ THU VÂN Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 088888xxxx
644 NGÔ TRẦN NGỌC PHỤNG Khoa học xã hội NNA 079425xxxx
645 NGÔ TRÚC HUỲNH Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNSH2311 039988xxxx
646 NGÔ VĂN HẬU Điện - Điện tử - Viễn thông Điện - Điện tử 088636xxxx
647 NGÔ XUÂN KỲ Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 039391xxxx
648 NGUYỄN AN THUYÊN Điện - Điện Tử - Viễn Thông Cndd 038309xxxx
649 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Luật Luat2311 076286xxxx
650 NGUYỄN ANH THƯ Kinh tế quản lý công nghiệp KETO2311 081768xxxx
651 NGUYỄN ANH THƯ Khoa khoa học xã hội NGNA2211 085906xxxx
652 NGUYỄN BẢO KHÁNH Khoa Điện - Điện tử - Viễn Thông CNDD2311 038329xxxx
653 NGUYỄN BẢO TRÂN Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 2021 033636xxxx
654 NGUYỄN BẢO TRỌNG Khoa Khoa Học Xã Hội Ngôn Ngữ Anh 090734xxxx
655 NGUYỄN BÍCH NGÂN Khoa kinh tế- công nghiệp LQCC2311 038454xxxx
656 NGUYỄN BÌNH Khoa học Xã hội Luật 2022 038525xxxx
657 NGUYEN CAM DIEU Kinh tế - Quản lý công nghiệp Tài chính - Ngân hàng 2023 076322xxxx
658 NGUYỄN CẨM NHƯ KINH TẾ QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP QLCN2311 038662xxxx
659 NGUYỄN CAO ĐỈNH Khoa Công nghệ Thông Tin KTPM2311 036740xxxx
660 NGUYỄN CAO DỰ Khoa KTXD CNXD2211 033238xxxx
661 NGUYỄN CAO THÙY DƯƠNG Công nghệ thông tin KTPM2311 078329xxxx
662 NGUYỄN CÁT CHIÊU ANH Quản lý công nghiệp QLCN0121 038308xxxx
663 NGUYỄN CÁT TƯỜNG Công nghệ thông tin KHDL0121 036529xxxx
664 NGUYỄN CHÍ HẢI Khoa Xây Dựng CNXD2311 033788xxxx
665 NGUYỄN CHÍ HIẾU Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0120 094788xxxx
666 NGUYỄN CHÍ NGUYÊN Điện, điện tử, viễn thông Điện, điện tử 087886xxxx
667 NGUYỄN CHÍ NGUYÊN Kinh tế Quản lý công nghiệp HTCN0121 090732xxxx
668 NGUYỄN CHÍ THẠO Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD0121 081466xxxx
669 NGUYỄN CHÍ TOÀN Cơ Khí CNCD2211 035844xxxx
670 NGUYỄN CÔNG DANH Quản lý Công nghiệp LOGISTICS0121 077484xxxx
671 NGUYỄN CÔNG LÝ khoa khoa học xã hội Luật 2023 096684xxxx
672 NGUYỄN CÔNG THỨC Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 039629xxxx
673 NGUYỄN ĐẠI LỘC Điện - Điện Tử - Viễn thông CNDD2211 037783xxxx
674 NGUYỄN ĐẶNG BẢO NGUYÊN Quản lý xây dựng Quản lí xây dựng 0121 036671xxxx
675 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Điện - Điện Tử - Viển Thông CNDĐ2211 037795xxxx
676 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Điện - Điện Tử - Viễn Thông CNDD2211 037753xxxx
677 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Khoa Khoa học xã hội NGNA2211 077689xxxx
678 NGUYỄN ĐẶNG MINH HOÀNG Xây dựng CNXD0121 078796xxxx
679 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC QUÍ Khoa Công Nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNTP2311 091780xxxx
680 NGUYỄN DIỄM MY Khoa Khoa học xã hội LUAT2211 082588xxxx
681 NGUYỄN DIỄM TRANG Khoa Kinh tế - Quản lí công nghiệp KETO2311 081744xxxx
682 NGUYỄN DIỆP NHƯ Ý Kinh tế- Quản lí công nghiệp Logistics0121 098663xxxx
683 NGUYỄN ĐÌNH DUY Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm 037207xxxx
684 NGUYỄN ĐÌNH THI Điện-Điện Tử - Viễn Thông Kỹ Thuật Năng Lượng 037603xxxx
685 NGUYỄN ĐỖ DIỄM QUỲNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0120 039739xxxx
686 NGUYỄN ĐỖ THIÊN ÂN Điện-Điện tử-Viễn thông Công nghệ kĩ thuật năng lượng 052887xxxx
687 NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí CNCD2311 096295xxxx
688 NGUYỄN ĐỨC DUY Kỹ thuật xây dựng CNXD2211 093227xxxx
689 NGUYỄN ĐỨC HUY Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD0121 084567xxxx
690 NGUYỄN ĐỨC LỢI Điện Điện tử viễn thông CNDD2211 032536xxxx
691 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG Kỹ thuật xây dựng CNXD0121 037435xxxx
692 NGUYỄN ĐỨC TOÀN Khoa kỹ thuật xây dựng QLXD0120 039974xxxx
693 NGUYỄN DƯƠNG Điện điện tử viễn thông KTNL2311 091956xxxx
694 NGUYỄN DƯƠNG KHANG Cơ Khí CDT0120 097333xxxx
695 NGUYỄN DUY CƯƠNG Kỹ thuật cơ khí CNCĐ2211 036784xxxx
696 NGUYỄN DUY KHANG cnxd cnxd2311 088801xxxx
697 NGUYỄN DUY KHÁNH Xây dựng CNXD2311 034594xxxx
698 NGUYỄN DUY KHÁNH KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG QLXD0120 078872xxxx
699 NGUYỄN DUY KHƯƠNG Công nghệ thông tin KTPM2311 037357xxxx
700 NGUYỄN DUY LINH shtp cnsh 085500xxxx
701 NGUYỄN DUY THANH Kỹ thuật xây dựng QLXD0120 094112xxxx
702 NGUYỄN GIA BẢO Kĩ thuật điện - điện tử CNDD2311 033229xxxx
703 NGUYỄN GIA HOÀNG Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0120 086609xxxx
704 NGUYỄN GIA HUY Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Dữ Liệu 093278xxxx
705 NGUYỄN GIA HUY Khoa kỹ thuật xây dựng QLXD0120 090782xxxx
706 NGUYỄN GIA LƯỢNG Kỹ thuật xây dựng QLXD0121 085455xxxx
707 NGUYỄN HÀ PHÚC Điện điện tử viễn thông kTNL 094991xxxx
708 NGUYỄN HÀ QUỐC VIỆT Kỹ thuật xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 037716xxxx
709 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Quản Lý Công Nghiệp HTCN0121 033307xxxx
710 NGUYỄN HẢI TRUNG SƠN Công Nghệ Điện- Điện Tử CNDD2311 094936xxxx
711 NGUYỄN HẬU PHÚC Khoa kinh tế-quản lí công nghiệp KETO2311 084938xxxx
712 NGUYỄN HIỀN NHÂN Kỹ thuật cơ khí CDT0120 039268xxxx
713 NGUYỄN HỒ KIM YẾN Khoa kinh tế quản lí công nghiệp QTKD2311 034880xxxx
714 NGUYỄN HOÀI AN Khoa kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 0120 058438xxxx
715 NGUYỄN HOÀI NAM Điện Điện Tử Viễn Thông ĐIỆN ĐIỆN TỬ 082622xxxx
716 NGUYỄN HOÀNG ANH Công nghệ thông tin KHMT0120 083975xxxx
717 NGUYỄN HOÀNG ANH Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD0121 070662xxxx
718 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC Khoa Kỹ Thuật Xây dựng CNXD2311 037432xxxx
719 NGUYỄN HOÀNG DUNG Khoa Kinh Tế - Quản lý Công Nghiệp TCNH2211 094712xxxx
720 NGUYỄN HOÀNG DỮNG Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD2211 094163xxxx
721 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO Khoa Công Nghệ Thông Tin KHDL2211 093971xxxx
722 NGUYỄN HOÀNG HUY Xây dựng CNXD0121 035543xxxx
723 NGUYỄN HOÀNG KHANG Công Nghệ Thông TIn CNTT2311 035790xxxx
724 NGUYỄN HOÀNG KIM ANH Kinh tế-quản lý công nghiệp Kế toán 081721xxxx
725 NGUYỄN HOÀNG LÂM KT - Quản lý công nghiệp QTKD 078893xxxx
726 NGUYEN HOANG LUAN Khoa Cơ Khí CNCD2311 083939xxxx
727 NGUYỄN HOÀNG LUÔNG Điên-điện tư-viễn thông CNDD2211 090104xxxx
728 NGUYEN HOANG NHAN Công nghệ kỷ thuật công trình xây dựng CNXD2311 096305xxxx
729 NGUYỄN HOÀNG NHẬT Kỹ thuật công nghệ xây dựng CNXD0121 090709xxxx
730 NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 094439xxxx
731 NGUYỄN HOÀNG PHONG MỸ Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 097922xxxx
732 NGUYỄN HOÀNG PHÚ CNTT KHMT0120 093810xxxx
733 NGUYỄN HOÀNG PHÚC CNTT KHMT2311 032671xxxx
734 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 091609xxxx
735 NGUYỄN HOÀNG QUỐC HƯNG Khoa kinh tế - quản lý công nghiệp QLCN2311 078687xxxx
736 NGUYỄN HOÀNG SƠN QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KTHTCN0121 088961xxxx
737 NGUYỄN HOÀNG TÂM Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD2311 070684xxxx
738 NGUYỄN HOÀNG TÂN Khoa xây dựng QLXD0121 091494xxxx
739 NGUYỄN HOÀNG THÁI Điện-điện tử-viễn thông Kỹ thuật điện-điện tử 037683xxxx
740 NGUYỄN HOÀNG THÁI Kỹ thuật cơ khí Cơ điện tử 097745xxxx
741 NGUYỄN HOÀNG THANH Công nghệ thông tin KTPM2211 094962xxxx
742 NGUYỄN HOÀNG THIÊN BẢO Công nghệ thông tin CNTT0121 038218xxxx
743 NGUYỄN HOÀNG TRÂM ANH Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp KETO2211 093948xxxx
744 NGUYỄN HOÀNG VĨ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CNXD2211 089642xxxx
745 NGUYỄN HOÀNG XUÂN VY Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 076509xxxx
746 NGUYỄN HỒNG NGỌC Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp CNKT0121 097786xxxx
747 NGUYỄN HỒNG QUÂN Khoa xây dựng Lớp Quản Lí xây dựng 037675xxxx
748 NGUYỄN HỒNG QUÂN Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0120 094408xxxx
749 NGUYỄN HỒNG SƠN Kỹ thuật xây dựng QLXD2211 089646xxxx
750 NGUYỄN HỒNG THẮNG Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2211 077586xxxx
751 NGUYỄN HỒNG TRINH Khoa khoa học xã hội Ngôn ngữ anh 035520xxxx
752 NGUYỄN HỒNG TƯƠI Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp QLCN2211 034713xxxx
753 NGUYỄN HÙNG DŨNG Xây dựng CNXD0121 091543xxxx
754 NGUYỄN HÙNG THÁI Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2311 086682xxxx
755 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH Khoa kinh tế - quản lý công nghiệp TCNH2211 085709xxxx
756 NGUYỄN HỮU ĐAN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 079992xxxx
757 NGUYỄN HỮU ĐIỀN Điện tử viễn thông Cndd2211 035579xxxx
758 NGUYỄN HỮU HOÀI KHOA ĐIỆN ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG CNDD2311 079696xxxx
759 NGUYỄN HỮU LUẬN Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 089671xxxx
760 NGUYỄN HỬU LUÂN Khoa công nghệ thông tin khoa học máy tính 0120 037669xxxx
761 NGUYỄN HỮU NGHĨA Xây dựng CNXD2211 070660xxxx
762 NGUYỄN HỮU NHỰT Khoa Công nghệ thông tin CNTT2311 097210xxxx
763 NGUYỄN HỮU PHÚC Điện Điện tử viễn thông CNDD2311 078376xxxx
764 NGUYỄN HỮU TÌNH Kĩ thuật xây dựng CNXD2211 078379xxxx
765 NGUYỄN HỮU TOÀN Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 076973xxxx
766 NGUYỄN HỬU TRÍ khoa học xã hội CNCD2311 076380xxxx
767 NGUYỄN HUY HOÀNG Khoa Kĩ Thuật Xây Dựng Quản Lý Xây Dựng 091413xxxx
768 NGUYỄN HUYỀN TRÂN kinh tế - quản lí công nghiệp QLCN2311 038544xxxx
769 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂN KINH TẾ - QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KETO2311 079965xxxx
770 NGUYỄN HUỲNH GIA HÂN Khoa kinh tế và quản lý công nghiệp LQCC2211011 077295xxxx
771 NGUYEN HUYNH GIAO Khoa cơ Khi CDT0120 038907xxxx
772 NGUYỄN HUỲNH THÚY AN Khoa học Xã hội LUAT2311 076889xxxx
773 NGUYỄN HUỲNH TRUNG TÍN Điện- Điện Tử- Viễn Thông Công nghệ Kỹ Thuật Năng Lượng 2023 070285xxxx
774 NGUYỄN HUỲNH TUYỀN Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 039720xxxx
775 NGUYỄN HUỲNH UYÊN CNSH TP CNTP0121 094540xxxx
776 NGUYỄN KHẮC LINH cơ khí CDT0120 058731xxxx
777 NGUYỄN KHANG VỸ Khoa học dữ liệu Khoa Học Dữ Liệu 087954xxxx
778 NGUYỄN KHÁNH DUY kỹ thuật cơ khí CDT0120 090214xxxx
779 NGUYỄN KHÁNH DUY Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 093929xxxx
780 NGUYỄN KHÁNH HÀO Khoa Xây Dựng CNXD2211 091436xxxx
781 NGUYỄN KHIẾT MINH Cơ khí Cncd2311 039939xxxx
782 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Khoa Kinh tế - Quản lí công nghiệp LQCC2211 094577xxxx
783 NGUYỄN KIỀU MY Công nghệ sinh hóa - thực phẩm CNTP2311 083861xxxx
784 NGUYỄN KIỀU NHƯ Công nghệ sinh hóa thực phẩm Công nghệ sinh học 094877xxxx
785 NGUYỄN KIỀU QUỐC CƯỜNG Xây dưng Cnxd0121 036289xxxx
786 NGUYỄN KIM HÙNG Công Nghệ Thông Tin KTPM2311 038346xxxx
787 NGUYỄN KIM NGÂN KETO2311 KETO2311042 036412xxxx
788 NGUYỄN KIM TRANG Khoa Công nghệ Sinh hoá - Thực phẩm CNTP0220 091114xxxx
789 NGUYỄN LÂM NHỰT MINH Xây dựng QLXD0121 094269xxxx
790 NGUYỄN LÂM SƠN Điện điện tử viễn thông KTNL2311 038592xxxx
791 NGUYỄN LÂM TẤN HUY Logistic và quản lí chuỗi cung ứng LQCC2311 078371xxxx
792 NGUYỄN LÊ BẢO MINH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0120 096408xxxx
793 NGUYỄN LÊ BẢO MINH Quản lý công nghiệp QLCN0120 079390xxxx
794 NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯƠNG KHXH LUAT2211 097112xxxx
795 NGUYỄN LÊ THẢO VY Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp QLCN2311 078699xxxx
796 NGUYỄN LÊ THẾ ANH Quản lí công nghiệp Quản trị kinh doanh 2211 091947xxxx
797 NGUYỄN LÊ TIỂU BẢO Kinh Tế Quản Lý Công nghiệp LQCC2211078 078397xxxx
798 NGUYỄN LÊ VIỆT TIẾN LUAT LUAT2311 094933xxxx
799 NGUYỄN LÊ XUÂN TRANG Kinh Tế - Quản Lý Công nghiệp Quản trị kinh doanh 034300xxxx
800 NGUYỄN LINH NHI Tài chính ngân hàng TCNH2311 098109xxxx
801 NGUYỄN MAI THANH TRÚC Quản Lý Công Nghiệp QLCN0121 093948xxxx
802 NGUYỄN MẨN NHI Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD2211 094951xxxx
803 NGUYỄN MINH ANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 097826xxxx
804 NGUYỄN MINH BẢO PHÚC Kỹ thuật xây dựng QLXD0120 077407xxxx
805 NGUYỄN MINH CHÁNH Xây Dựng CNXD2311 038468xxxx
806 NGUYỄN MINH ĐỨC Điện- điện tử- viễn thông Công nghệ kỹ thuật điện- điện tử 077583xxxx
807 NGUYỄN MINH DUY Điện - Điện tử - Viễn thông Điện điện tử 090749xxxx
808 NGUYỄN MINH DUY Điện - Điện tử - Viễn thông Điện điện tử 090714xxxx
809 NGUYỄN MINH HÀO Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 2211 094433xxxx
810 NGUYỄN MINH HIỂN Khoa Công nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNTP2311 094935xxxx
811 NGUYỄN MINH HOÀ Điện Điện tử Viễn Thông Cndd2311 076485xxxx
812 NGUYỄN MINH KHA Khoa Điện - Điện tử - Viển thông CNDD2311 032799xxxx
813 NGUYỄN MINH KHANG Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 037679xxxx
814 NGUYỄN MINH KHÁNH Khoa kinh tế quản lý công nghiệp KETO2311 037759xxxx
815 NGUYỄN MINH KHOA Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí Cơ điện tử khoá 10 036562xxxx
816 NGUYỄN MINH KHÔI Khoa cơ khí Lớp cơ điện tử 036632xxxx
817 NGUYỄN MINH NGHỀ Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD0121 034552xxxx
818 NGUYỄN MINH NHẬT Công Nghệ Thông Tin Hệ Thống Thông Tin 0120 098170xxxx
819 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Cơ Khí CNCD2311 037900xxxx
820 NGUYỄN MINH NHỰT Công nghệ thông tin Kĩ thuật phần mềm 2311 096952xxxx
821 NGUYỄN MINH PHONG Điện- điện tử- Viễn Thông Ktnl2311 037439xxxx
822 NGUYỄN MINH PHÚ Công nghệ thông tin CNTT2311 038640xxxx
823 NGUYỄN MINH PHÚC khoa học công tin KHMT0120 078782xxxx
824 NGUYỄN MINH QUÂN khoa kỹ thuật xây dựng QLXD2211 038967xxxx
825 NGUYỄN MINH THIỆN Công nghệ sinh hoá- Thực phẩm CNSH0121 033236xxxx
826 NGUYỄN MINH THƯ Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp KTHC2211 070674xxxx
827 NGUYỄN MINH THƯ Quản lý công nghiệp QLCN0120 037351xxxx
828 NGUYỄN MINH THUẬN Công nghệ thông tin KTPM2311 090703xxxx
829 NGUYỄN MINH THÙY Công nghệ thông tin CNTT2311 077281xxxx
830 NGUYỄN MINH TIẾN Điện - Điện Tử - Viễn Thông KTNL2311 052253xxxx
831 NGUYỄN MINH TRIỀU Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 038630xxxx
832 NGUYỄN NGÂN QUỲNH Kinh tế - Quản lí công nghiệp TCNH2211 094742xxxx
833 NGUYỄN NGÔ KHẢ THI Kinh tế- Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 077654xxxx
834 NGUYỄN NGÔ QUẾ TRÂM tài chính-ngân hàng tcnh2211 093285xxxx
835 NGUYỄN NGỌC ÁNH NHI Công nghệ sinh hóa - thực phẩm CNTP0121 091216xxxx
836 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Kinh tế - quản lý công nghiệp QTKD2211 081537xxxx
837 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp CNKT0121 079900xxxx
838 NGUYỄN NGỌC HÂN Quản Lý Công Nghệ Kế Toán 093991xxxx
839 NGUYỄN NGỌC HẰNG KTXD QLXD2211 056525xxxx
840 NGUYỄN NGỌC HOÀI KHANG KHOA HỌC DỮ LIỆU KHDL2311 079963xxxx
841 NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ Khoa Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp QLCN2211 090704xxxx
842 NGUYỄN NGỌC KHIÊM Cơ khí Cơ điện tử 079424xxxx
843 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRANG Khoa Kinh Tế - Quản lí Công nghiệp KETO2311 037979xxxx
844 NGUYỄN NGỌC KIỀU VY Khoa Khoa học xã hội NGNA2311 091862xxxx
845 NGUYỄN NGỌC LINH Khoa Kinh tế - Quản lý công nghệ QTKD2311 035703xxxx
846 NGUYỄN NGỌC LINH THU Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 076480xxxx
847 NGUYỄN NGỌC LÝ Cơ khí Cơ điện tử 093901xxxx
848 NGUYỄN NGỌC NGHI QLCN-Kinh tế KETO2211 038333xxxx
849 NGUYỄN NGỌC NHƯ HUỲNH Khoa Công nghệ thông tin KHDL2311 035657xxxx
850 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Kinh tế Quản lý công nghiệp LQCC2211 037975xxxx
851 NGUYỄN NGỌC NHUNG Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD2311 086527xxxx
852 NGUYỄN NGỌC SA HUỲNH Khoa Công nghệ thông tin KHDL2311 035322xxxx
853 NGUYỄN NGỌC SÔNG LAM Khoa Kinh tế- quản lí công nghiệp Quản trị kinh doanh 096787xxxx
854 NGUYEN NGOC THANH CONG Cong nghe thong tin CNTT2311 039681xxxx
855 NGUYEN NGOC THAO Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 076694xxxx
856 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN Công nghệ sinh-hóa-thực phẩm Công nghệ thực phẩm 038927xxxx
857 NGUYỄN NGỌC TỐ QUYÊN Khoa Công Nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNHH2311 097199xxxx
858 NGUYỄN NGỌC TRÂM Khoa khoa học xã hội NGNA2211 083336xxxx
859 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH kinh tế quản lý công nghiệp KETO2311 083618xxxx
860 NGUYỄN NGỌC TRÂN Kinh tế quản lý công nghiệp KETO2311 094581xxxx
861 NGUYỄN NGỌC TRÂN Công nghệ thông tin KHMT0120 085231xxxx
862 NGUYỄN NGỌC TRANG ĐÀI Quản lý công nghiệp QTKD2211 037338xxxx
863 NGUYỄN NGỌC TRIỆU NGUYÊN Khoa học Xã hội NGNA2311 090724xxxx
864 NGUYỄN NGỌC TRINH Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 083889xxxx
865 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 2211 077682xxxx
866 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2023 096833xxxx
867 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH Kinh tế - Quản lí công nghiệp Kế toán 2023 076690xxxx
868 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0120 085561xxxx
869 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Khoa khoa học xã hội NNA0121 093401xxxx
870 NGUYỄN NGUYÊN TRƯƠNG Kỹ thuật công nghệ công trình xây dựng CNXD2211 076392xxxx
871 NGUYỄN NHÂN NGHĨA Công Nghệ Thông Tin CNTT2211 096139xxxx
872 NGUYỄN NHẬT CƯỜNG Công nghệ thông tin KHMT2211 038585xxxx
873 NGUYỄN NHẬT ĐAN HUY Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 081872xxxx
874 NGUYỄN NHẬT DUY Kinh tế quản lý công nghiệp TCNH2311 086939xxxx
875 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Công nghệ thông tin KHMT2311 033222xxxx
876 NGUYỄN NHẬT MINH Kĩ thuật xây dựng QLXD2211 076936xxxx
877 NGUYỄN NHẬT THIÊN Công Nghệ Xây Dựng Công nghệ kỹ thuật xây dựng 091595xxxx
878 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Kinh tế Tcnh2021 076396xxxx
879 NGUYỄN NHƯ HUỲNH Khoa Công nghệ thông tin HTTT2211 081755xxxx
880 NGUYỄN NHƯ Ý Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2211 086993xxxx
881 NGUYỄN PHẠM HOÀNG AN Khoa công nghệ sinh hoa-thực phẩm Cnsh2311 081603xxxx
882 NGUYỄN PHẠM MINH TRIỀU Khoa Kĩ Thuật Cơ Khí CNCD2211034 078337xxxx
883 NGUYỄN PHÁT TÀI CNTT KTPM2211 090235xxxx
884 NGUYỄN PHONG PHÚ Cơ khí Cơ điện tử 093959xxxx
885 NGUYỄN PHÚC KHANG Khoa Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 093964xxxx
886 NGUYỄN PHÚC LỘC Khoa Học Dữ Liệu Khoa Học Dữ Liệu 2311 078781xxxx
887 NGUYỄN PHÚC VINH Khoa công nghệ sinh hoá thực phẩm CNSH0121 070863xxxx
888 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Quản Lý Công Nghiệp Quản Lý Công Nghiệp 0121 077526xxxx
889 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Khoa quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 089643xxxx
890 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG Khoa CNTT HTTT0121 094416xxxx
891 NGUYEN PHUONG LINH Sinh hoá thực phẩm CNTP2311 092800xxxx
892 NGUYỄN PHƯƠNG QUI Khoa Kỹ thuật xây dựng QLXD2211 038812xxxx
893 NGUYỄN PHƯƠNG THUỲ Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 078286xxxx
894 NGUYỄN QUANG ÁI Khoa Điện - Điện tử - Viễn thông Công nghệ kỹ thuật điện , điện tử - khóa 2020, lớp 1 098186xxxx
895 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Xây dựng Cnxd2311 083518xxxx
896 NGUYỄN QUANG VINH Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0120 050436xxxx
897 NGUYỄN QUANG VINH Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0102 058436xxxx
898 NGUYỄN QUỐC AN Điện - Điện tử - Viễn thông CNDD2211 070453xxxx
899 NGUYỄN QUỐC ANH Kỹ Thuật Cơ Khí CDT0120 038603xxxx
900 NGUYỄN QUỐC BẢO Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 087870xxxx
901 NGUYỄN QUỐC BẢO Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 2022 098138xxxx
902 NGUYỄN QUỐC CHÁNH Khoa điện điện tử viễn thông CNDD2311 034307xxxx
903 NGUYỄN QUỐC ĐẠT CNTT KTPM2311 092316xxxx
904 NGUYỄN QUỐC DUY Kỹ thuật xây dựng Quản Lí Xây Dựng 079956xxxx
905 NGUYỄN QUỐC HIỂN Điện-Điện tử-Viễn thông KTNL2311 081992xxxx
906 NGUYỄN QUỐC HUY Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD2211 096580xxxx
907 NGUYỄN QUỐC HUY Kinh tế - Quản lí công nghiệp KTHC2211 070779xxxx
908 NGUYỄN QUỐC HY Điện Điện Tử Viễn Thông CNDD2211 085783xxxx
909 NGUYỄN QUỐC SANG Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD2211 094959xxxx
910 NGUYỄN QUỐC THÁI Khoa Điện - Điện Tử - Viễn Thông Điện - Điện Tử 077657xxxx
911 NGUYỄN QUỐC THÔNG Kỹ thuật cơ khí Cơ điện tử 077305xxxx
912 NGUYỄN QUỐC TRUNG CNXD CNXD0121 033522xxxx
913 NGUYỄN QUỐC VŨ Khoa Công Nghệ Sinh-Hoá-Thực Phẩm CNTP2311 034750xxxx
914 NGUYỄN QUYỀN SỬ Công nghệ thông tin KTPM2311 085762xxxx
915 NGUYEN QUYNH ANH Kinh te - quan ly cong nghiep QLCN2311 076596xxxx
916 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Kinh Tế- Quản Lí công nghiệp Kế toán 035789xxxx
917 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Khoa Điện- Điện tử- Viễn thông KTNL2311 078698xxxx
918 NGUYỄN QUỲNH THƯ Khoa Quản lý công nghiệp Lớp TCNH2211 083945xxxx
919 NGUYỄN TẠ KHÁNH HÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD0121 091311xxxx
920 NGUYỄN TÂN khóa 2023 KTNL2311 036724xxxx
921 NGUYỄN TẤN ĐẠT Kỹ thuật xây dựng QLXD0121 093946xxxx
922 NGUYỄN TẤN ĐẠT Khoa Xây Dụng CNXD0121 090779xxxx
923 NGUYỄN TẤN ĐẠT Khoa Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp Hệ thống công nghiệp 2021 089610xxxx
924 NGUYỄN TẤN HẠO Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2311 070658xxxx
925 NGUYỄN TẤN KHA Công nghệ sinh hoá - thực phẩm CNTP0121 093188xxxx
926 NGUYỄN TẤN LỘC Điện - Điện tử - Viễn thông CNDD2211 083953xxxx
927 NGUYỄN TẤN PHÁT Xây dựng CNXD0121 082879xxxx
928 NGUYỄN TẤN PHÁT Khoa Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG 2211 032900xxxx
929 NGUYỄN TẤN PHÚ Công nghệ thông tin KHMT2311 079790xxxx
930 NGUYỄN TẤN TÀI Quản Lí Công Nghiệp Kế Toán 077905xxxx
931 NGUYỄN TĂNG PHÚC LỘC Kinh tế- quản lý công nghiệp CNKT0121 090746xxxx
932 NGUYỄN THÁI HÙNG Khoa Kinh tế - Quản lí Công nghiệp Kế toán 037232xxxx
933 NGUYỄN THÁI THỊNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp KTHC2311 093932xxxx
934 NGUYỄN THẠNH AN Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 086839xxxx
935 NGUYỄN THANH BÌNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHMT0121 083683xxxx
936 NGUYỄN THÀNH CÔNG KHXH LUAT2311 090269xxxx
937 NGUYỄN THANH DANH Điện - Điện tử - Viễn thông CNDD2211 089930xxxx
938 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Công nghệ thông tin HTTT2211 034551xxxx
939 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Khoa viễn thông KTNL 084345xxxx
940 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Kỹ thuật năng lượng KTNL2311 033307xxxx
941 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0120 077587xxxx
942 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Kinh tế quản Lý công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 090119xxxx
943 NGUYỄN THÀNH ĐỢI CNTT KTPM2211 036947xxxx
944 NGUYỄN THANH DUY công nghệ thông tin cntt2311 033467xxxx
945 NGUYỄN THANH DUY Khoa kĩ thuật xây dựng QLXD0120 038238xxxx
946 NGUYỄN THANH HÀO CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CNXD2311 037885xxxx
947 NGUYỄN THANH HUY Khoa kinh tế - Quản lý công nghiệp CNKT0121 076592xxxx
948 NGUYỄN THÀNH LỢI Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0120 082699xxxx
949 NGUYỄN THANH NAM Khoa kinh tế - quản lí công nghiệp HTCN0120 032789xxxx
950 NGUYỄN THANH NGÂN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211 078376xxxx
951 NGUYỄN THÀNH PHÁT CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHMT2311 034553xxxx
952 NGUYỄN THÀNH PHÁT Công Nghệ Thông Tin Hệ Thống Thông Tin 033581xxxx
953 NGUYỄN THÀNH PHÁT Khoa Xây Dựng CNXD0121 086222xxxx
954 NGUYỄN THÀNH PHÁT TÀI Khoa học xã hội Luat2211 039905xxxx
955 NGUYỄN THÀNH PHÚ QUÍ Khoa Học Xã Hội NNA0121 079803xxxx
956 NGUYỄN THANH SƠN . . 035205xxxx
957 NGUYỄN THÀNH TÂM Kỹ thuật Cơ Khí CNCD2311 037287xxxx
958 NGUYỄN THANH TÂN Xây Dựng Công Nghệ Xây Dựng 033659xxxx
959 NGUYỄN THANH THẢO kinh tế quản lí công nghiệp quản lí công nghiệp 033990xxxx
960 NGUYỄN THÀNH THẤT Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 032939xxxx
961 NGUYỄN THANH THIỆN Khoa Kỹ thuật Cơ khí Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử 037821xxxx
962 NGUYỄN THANH THỨC Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD2211 039650xxxx
963 NGUYỄN THÀNH THƯỞNG Khoa Xây dựng CNXD2311 035924xxxx
964 NGUYỄN THANH TÍNH công nghệ thông tin CNTT2311 098272xxxx
965 NGUYỄN THÀNH TUẤN Khoa Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 084882xxxx
966 NGUYỄN THẢO NGÂN Khoa Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 037478xxxx
967 NGUYỄN THẢO NGÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 085996xxxx
968 NGUYỄN THẢO VY Khoa Khoa học Xã Hội Ngôn Ngữ Anh 091407xxxx
969 NGUYỄN THẢO YẾN VY Kinh tế - Quản lý công nghiệp LOGISTICS0120 037500xxxx
970 NGUYỄN THẾ ĐĂNG KHOA Khoa công nghệ thông tin Khoa học máy tính 093967xxxx
971 NGUYỄN THẾ HIỂN Quản lý xây dựng QLXD2211 089814xxxx
972 NGUYỄN THẾ NGỌC Khoa kinh tế-quản lý công nghiệp Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp 092190xxxx
973 NGUYỄN THÍ ANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp CNKT0121 086534xxxx
974 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Quản lý công nghiệp Công nghệ kế toán 1021 032595xxxx
975 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Khoa Công nghệ Sinh Hoa-Thực phẩm CNTP0121 039504xxxx
976 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 032628xxxx
977 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Công nghệ sinh hoá - thực phẩm CNTP2311 094863xxxx
978 NGUYỄN THỊ ANH THY Khoa học xã hội NNA0121 093912xxxx
979 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN Quản lí công nghiệp Kế toán 070635xxxx
980 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD2311 034526xxxx
981 NGUYỄN THỊ BÉ NĂM Kinh Tế- Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 0121 077289xxxx
982 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Quản lý công nghiệp QTKD2211 086983xxxx
983 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2211 078392xxxx
984 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2311 037493xxxx
985 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng khóa 9 039737xxxx
986 NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ Khoa Công nghệ Sinh hóa - Thực Phẩm CNTP0121 091800xxxx
987 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kế toán 093940xxxx
988 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Công nghệ sinh, hóa- Công nghệ thực phẩm CNTP2311 034965xxxx
989 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM Kinh tế - Quản lý Công Nghiệp QLCN2211 098653xxxx
990 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2020 079541xxxx
991 NGUYỄN THỊ CÂM CHƯỚNG Kinh tế-Quản lý công nghiệp CNKT0121 035229xxxx
992 NGUYỄN THỊ CẪM CHƯỚNG Khoa Kinh tế-Quản lý công nghiệp CNKT0121 033515xxxx
993 NGUYỄN THỊ CẨM LY khoa kinh tế -quản lý công nghiệp KTHC2311 077289xxxx
994 NGUYỄN THỊ CẨM LY Khoa Quản lý công nghiệp QTKD 2211060 037245xxxx
995 NGUYỄN THỊ CẨM NGÂN CÔNG NGHỆ SINH HOÁ THỰC PHẨM CNTP2211 098279xxxx
996 NGUYỄN THỊ CẨM QUYÊN Khoa Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2211 035478xxxx
997 NGUYỄN THỊ CẨM SANG Khoa Học Xã Hội LUAT2311 039341xxxx
998 NGUYỄN THỊ CẨM THU Khoa Công nghệ Sinh hoá Thực Phẩm CNTP0121 077887xxxx
999 NGUYỄN THỊ CẨM THU Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 093936xxxx
1000 NGUYỄN THỊ CẨM TRANG Khoa Học Xã Hội NGNA2311 035491xxxx
1001 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Kinh tế - Quản lí công nghiệp QTKD2211 032768xxxx
1002 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 035991xxxx
1003 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN quản lý công nghiệp LQCC2211 037971xxxx
1004 NGUYỄN THỊ CÁT TƯỜNG Khoa Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 096227xxxx
1005 NGUYỄN THỊ CHÚC ANH Quản lý công nghiệp Keto2311 076482xxxx
1006 NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2211 035561xxxx
1007 NGUYỄN THỊ DIỄM MY Công nghệ sinh - hóa - thực phẩm CNTP2311 082555xxxx
1008 NGUYỄN THỊ DIỄM MY Khoa học xã hội NNA0121 033774xxxx
1009 NGUYỄN THỊ DIỄM MY Khoa học xã hội NNA0121 036774xxxx
1010 NGUYỄN THỊ HÀ THY Kinh tế - Quản lí công nghiệp TCNH2311020 090254xxxx
1011 NGUYỄN THỊ HẰNG Kinh tế Quản lí công nghệ KETO2211 085508xxxx
1012 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH Khoa Công nghệ Sinh hóa - Thực phẩm CNTP0121 035726xxxx
1013 NGUYỄN THỊ HÔNG ĐOAN Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD2211 078781xxxx
1014 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp KETO2211 079801xxxx
1015 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI Khoa học xã hội LUAT2311 058735xxxx
1016 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Lớp Quản trị kinh doanh 2211 098727xxxx
1017 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Khoa Kinh tế -Quản lí công nghiệp KETO2211 038657xxxx
1018 NGUYỄN THI HỒNG THU Khoa học Xã Hội NGÔN NGỮ ANH 094322xxxx
1019 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp QLCN0121 076566xxxx
1020 NGUYỄN THỊ HUỆ NHUNG Kinh tế- Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 034686xxxx
1021 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Công nghệ sinh hóa-thực phẩm CNTP0121 089916xxxx
1022 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN Khoa công nghệ sinh hóa thực phẩm Cntp2211 094356xxxx
1023 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN Công nghệ sinh- hoá- thực phẩm CNTP2311 034441xxxx
1024 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN Khoa Kinh Tế - Quản Lý công nghiệp Quản Lý Công Nghiệp 2020 076790xxxx
1025 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN KHOA KINH TẾ - QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KTHC2311 093926xxxx
1026 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0120 088620xxxx
1027 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Kinh tế và quản lí công nghiệp LQCC2211 090785xxxx
1028 NGUYỄN THỊ KIỀU CHI KHOA CÔNG NGHỆ SINH HÓA-THỰC PHẨM CNSH0121 096155xxxx
1029 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2211 038325xxxx
1030 NGUYỄN THỊ KIM CHI Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNHH2211 036557xxxx
1031 NGUYỄN THỊ KIM HOA Kinh tế-quản lý công nghiệp QTKD2211 089875xxxx
1032 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN khoa kinh tế qlcno121 035903xxxx
1033 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Quản Lý Nông Nghiệp Kế Toán 078871xxxx
1034 NGUYỄN THỊ KIM OANH Kinh tế quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng khoá 2023 037400xxxx
1035 NGUYỄN THỊ KIM THOA Quản lý công nghiệp KETO2211 035527xxxx
1036 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN Khoa Học Xã Hội NGNA2211 089674xxxx
1037 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN Khoa Học Xã Hội NGNA2211 032881xxxx
1038 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2211 058487xxxx
1039 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Kinh tế Quản lý Công nghiệp KETO2023 052823xxxx
1040 NGUYỄN THỊ LAN ANH Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp QTKD0121 035243xxxx
1041 NGUYỄN THỊ LAN CHINH Khoa Công nghệ Sinh Hoá - Thực phẩm Công nghệ sinh học 081356xxxx
1042 NGUYỄN THỊ LINDA Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 035640xxxx
1043 NGUYỄN THỊ LINH HUỆ Kinh tế - quản lý công nghiệp QLCN2211 093420xxxx
1044 NGUYỄN THỊ MAI ANH Kinh tế - quản lí công nghiệp QLCN2211 093992xxxx
1045 NGUYỄN THỊ MINH ANH Kỹ Thuật Xây Dựng Quản lý xây dựng 076328xxxx
1046 NGUYEN THI MINH KHOA Khoa Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 033348xxxx
1047 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Khoa Điện-điện tử - viễn thông KTNL2311 079772xxxx
1048 NGUYỄN THỊ MINH THY Khoa kinh tế - quản lí công nghiệp QLCN2311 094986xxxx
1049 NGUYỄN THỊ MỘNG NGHI Khoa quản lí công nghiệp Qlcn2211 090454xxxx
1050 NGUYỄN THỊ MỘNG NHI Khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp HTCN0121 084511xxxx
1051 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG KỸ THUẬT PHẦN MỀM KTPM2211 070403xxxx
1052 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2311 098166xxxx
1053 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2311 093928xxxx
1054 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Kinh Tế-Quản Lý Công Nghiệp QTKD2311 094612xxxx
1055 NGUYỄN THỊ MỸ NGÀ Quản Lý Công Nghiệp QLCN0121 076390xxxx
1056 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN Công nghệ sinh học - hóa học- thực phẩm CNTP0121 078696xxxx
1057 NGUYỄN THỊ MỸ NHU Khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 11 081662xxxx
1058 NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 2021 091574xxxx
1059 NGUYỄN THỊ MỸ THANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp HTCN0121 070306xxxx
1060 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN Kinh tế - Quảng lí công nghiệp Kỹ Thuật Hệ Thống Công nghiệp 034222xxxx
1061 NGUYỄN THỊ MỸ VÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp KTHC2211 076809xxxx
1062 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Khoa Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Dữ Liệu 2311 093903xxxx
1063 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Công Nghệ Sinh Hoá-Thực Phẩm Công Nghệ Thực Phẩm 2311 096874xxxx
1064 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Quản Lý Công Nghiệp KETO2311 070390xxxx
1065 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 078880xxxx
1066 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Khoa Xã Hội NNA0121 090780xxxx
1067 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Khoa kinh tế- quản lí công nghiệp QTKD2211 056425xxxx
1068 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 039694xxxx
1069 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH Kinh tế quản lý công nghiệp QLCN2211 086961xxxx
1070 NGUYỄN THỊ NGỌC LƯỢNG Khoa công nghệ sinh hoá-thực phẩm CNTP2211 035443xxxx
1071 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp CNKT0121 070284xxxx
1072 NGUYEN THI NGOC NHU Công nghệ sonh hoá thực phẩm CNTP0121 038326xxxx
1073 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮN công nghệ sinh học-hoá học-thực phẩm Công nghệ thực phẩm 0121 037403xxxx
1074 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Khoa kinh tế quản lý công nghiệp QKTD2211 097530xxxx
1075 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Quản Lí Công Nghiệp KETO2211 035700xxxx
1076 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Kinh tế Quản lí công nghiệp Quản trị kinh doanh 039838xxxx
1077 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Khoa Kinh tế - Quản lí công nghiệp LQCC2211 076756xxxx
1078 NGUYỄN THỊ NGỌC Ý Kinh tế - Quản Lý Công Nghiệp Quản Lý Công Nghiệp 2021 091351xxxx
1079 NGUYEN THI NGUYET HOA KT-QLCN HTCN0121 093920xxxx
1080 NGUYỄN THỊ NGUYỆT LIÊN Kinh Tế Quản lí công nghiệp Tài chính ngân hàng 090707xxxx
1081 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD0121 078697xxxx
1082 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2311 039721xxxx
1083 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Điện Điện Tử Viễn Thông CNDD2211 085995xxxx
1084 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Khoa học xã hội Luat2311 079492xxxx
1085 NGUYỄN THỊ PHƯỚC MỸ Kinh tế quản lý công nghiệp Logistics0121 078951xxxx
1086 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa học xã hội Ngôn ngữ anh 034709xxxx
1087 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp LOGISTICS0121 034213xxxx
1088 NGUYỄN THỊ QUẾ LINH Quản lý công nghiệp TCNH2311 032743xxxx
1089 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Công Nghệ Sinh Hóa Thực phẩm CNTP2311 077278xxxx
1090 NGUYỄN THỊ THANH HÒA QLCN QLCN2211 076698xxxx
1091 NGUYỄN THỊ THANH LAN Kinh Tế - Quản lí công nghiệp TCNH2311 070591xxxx
1092 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Kinh tế - Quản lí công nghiệp QTKD0121 035238xxxx
1093 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN kinh tế quản lý công nghiệp LQCC2211 039871xxxx
1094 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Kinh tế LQCC2211 039871xxxx
1095 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Khoa học xã hội NNA0121 039599xxxx
1096 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Kinh tế-quản lí công nghiệp KETO2311 078883xxxx
1097 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Kinh Tế - Quản lý công nghiệp QLCN2311 086518xxxx
1098 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Công nghệ thực phẩm sinh học Cntp2311 033857xxxx
1099 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0121 093995xxxx
1100 NGUYỄN THỊ THẢO NHI Khoa Học Xã Hội NNA0121 078960xxxx
1101 NGUYỄN THỊ THIÊN NHI Kinh tế - Quản lý Công Nghiệp LQCC2211 070689xxxx
1102 NGUYỄN THỊ THƯ Công nghệ Sinh-Hoá-Thực phẩm Công nghệ thực phẩm 034775xxxx
1103 NGUYỄN THỊ THU HÀ Kinh tế - Quản lí công nghiệp TCNH2211 038596xxxx
1104 NGUYỄN THỊ THU QUẾ CNTT CNTT 076295xxxx
1105 NGUYỄN THỊ THÙY Khoa Công Nghệ Sinh Hóa Thực Phẩm CNTP0121 035529xxxx
1106 NGUYỄN THỊ THÚY AN Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2311 077712xxxx
1107 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG Khoa Kinh tế-Quản lý Công nghiệp LQCC2211 033622xxxx
1108 NGUYỄN THỊ THÚY DUY Khoa Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311 038318xxxx
1109 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Quản lý công nghiệp KTHC2311 034570xxxx
1110 NGUYỄN THỊ THÚY NHI Công nghệ thông tin CNTT2211 078376xxxx
1111 NGUYỄN THỊ THUÝ OANH Quản lí công nghiệp KETO2211 081553xxxx
1112 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN Khoa sinh hóa thực phẩm CNTP2211 079755xxxx
1113 NGUYỄN THỊ TIỂU DU Kinh tế-Quản lý công nghiệp TCNH2211 078876xxxx
1114 NGUYỄN THỊ TIỂU MỘNG Điện- Điện Tử- Viễn Thông CNDD2211 085681xxxx
1115 NGUYỄN THỊ TỐ MY Quản lí công nghiệp LQCC2211060 082599xxxx
1116 NGUYỄN THỊ TRÚC LOAN Quản Lí Công Nghiệp TCNH2211 037889xxxx
1117 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 10 NGNA2211 091511xxxx
1118 NGUYỄN THỊ TRÚC VY Quản lí công nghiệp QLCN2311 089968xxxx
1119 NGUYỄN THỊ TÚ AN Khoa kinh tế quản lý công nghiệp KTHC2311 077653xxxx
1120 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN Khoa Khoa học xã hội LUAT2211 085549xxxx
1121 NGUYỄN THỊ TUYẾT HUỲNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Kế toán 038707xxxx
1122 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Xây Dựng Quản Lí Xây Dựng 078850xxxx
1123 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Khoa Kinh tế - QLCN QTKD 089643xxxx
1124 NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯƠNG Quan ly cong nghiep Ketoan 081483xxxx
1125 NGUYỄN THỊ VÀNG Khoa Kinh tế quản lý công nghiệp KETO2311 086937xxxx
1126 NGUYỄN THỊ YẾN KHOA Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2211 089647xxxx
1127 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Khoa kinh tế quản lí công nghiệp KETO2311 076970xxxx
1128 NGUYEN THIEN ANH NGOC Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 090718xxxx
1129 NGUYỄN THIÊN TRANG Khoa học xã hội NNA0121 094902xxxx
1130 NGUYỄN THỊNH KHANG Công nghệ thông tin KTPM2211 076949xxxx
1131 NGUYỄN THỚI HƯNG Điện - điện tử CNDD2211 038316xxxx
1132 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Quản lí công nghiệp KETO2211 091384xxxx
1133 NGUYỄN THÚY NGÂN Khoa Công Nghệ Sinh Hóa - Thực Phẩm CNTP2211 097851xxxx
1134 NGUYỄN THÚY NHI Xã Hội NNA 089672xxxx
1135 NGUYỄN THUÝ UYÊN CNSH-TP CNTP0121 096214xxxx
1136 NGUYỄN THUÝ VY Ngôn ngữ Anh NGNA2311 077402xxxx
1137 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Khoa kỹ thuật xây dựng Lớp quản lý xây dựng 0120 036313xxxx
1138 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 038785xxxx
1139 NGUYỄN TIẾN THÀNH Quản Lý Xây Dựng QLXD2211037 092872xxxx
1140 NGUYỄN TÔ VĂN ĐỊNH CNTT KHMT2311 077686xxxx
1141 NGUYỄN TOÀN THẮNG Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 0120 096278xxxx
1142 NGUYỄN TRẦN ANH KHOA Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin 2022 097596xxxx
1143 NGUYỄN TRẦN NGỌC MINH Kỹ thuật xây dựng QLXD2211 094911xxxx
1144 NGUYỄN TRẦN TRƯỜNG GIANG Xây dựng Công nghệ xây dựng 0121 090738xxxx
1145 NGUYỄN TRÍ KHANG Khoa Xây Dựng QLXD0120 035542xxxx
1146 NGUYỄN TRÍ TƯỜNG Khoa Khoa Học Dữ Liệu KHDL2311 096525xxxx
1147 NGUYỄN TRỌNG HÒA khóa 10 HTTT2211 093247xxxx
1148 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA CNXD CNXD2311 077960xxxx
1149 NGUYỄN TRỌNG PHÚC khoa Kĩ Thuật Cơ Khí Cơ Điện Tử 034305xxxx
1150 NGUYỄN TRUNG TÍNH Kinh tế - Quản lí công nghiệp QLCN2211 078787xxxx
1151 NGUYỄN TRUNG TÍNH Cơ Khí CDT0120 037209xxxx
1152 NGUYỄN TRUNG TRỰC Khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp CNKT0121 096248xxxx
1153 NGUYỄN TRƯỜNG AN Kỹ Thuật Xây Dưng CNXD2311 077812xxxx
1154 NGUYỄN TRƯỜNG DUY Công nghệ thông tin CNTT2311 038475xxxx
1155 NGUYỄN TRƯỜNG LONG Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí Cơ Điện Tử 078871xxxx
1156 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT ANH Công nghệ thông tin HTTT0120 091129xxxx
1157 NGUYỄN TRƯƠNG NHƯ Ý Khoa công nghệ thông tin KTPM2311 079952xxxx
1158 NGUYỄN TÚ NGÂN Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2311 034244xxxx
1159 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG Khoa Kinh tế - QLCN QLCN2211 094634xxxx
1160 NGUYỄN TUẤN HUY Cơ Khí Cơ Điện Tử 096830xxxx
1161 NGUYỄN TUYẾT DUNG Kinh tế - quản lý công nghiệp Tài chính ngân hàng 2023 084350xxxx
1162 NGUYỄN TUYẾT NGÀ Khoa Kinh tế - Quản lý Công nghiệp TCNH2311 033600xxxx
1163 NGUYỄN VÂN ANH Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0120 096907xxxx
1164 NGUYỄN VĂN BẢO Khoa Cơ Khí Cơ Điện Tử 037849xxxx
1165 NGUYỄN VĂN CÓ Khoa kinh tế - quant lý công nghiệp QLCN0120 034332xxxx
1166 NGUYỄN VĂN DỄ Khoa kỹ thuật xây dựng Quản lí xây dựng 076484xxxx
1167 NGUYỄN VĂN HẢI ÂU Khoa Xây dựng CNXD0121 085696xxxx
1168 NGUYỄN VĂN NGHĨA Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 094902xxxx
1169 NGUYỄN VĂN PHÁT Khoa Công nghệ thông tin KTPM0121 038290xxxx
1170 NGUYỄN VĂN PHÚC Công Nghệ Thông Tin KTPM2311 039421xxxx
1171 NGUYỄN VĂN PHƯỚC Công nghệ thông tin CNTT2311 033394xxxx
1172 NGUYỄN VĂN TẤN Khoa điện điện tử viễn thông CNDD2211 098269xxxx
1173 NGUYỄN VĂN THIỆN khoa kỹ thuật xây dựng CNXD0121 078688xxxx
1174 NGUYỄN VĂN TIẾN Khoa công nghệ thông tin KHMT2311 032635xxxx
1175 NGUYEN VAN TOAI Điện - điện tử - viễn thông CNDD2211 083831xxxx
1176 NGUYỄN VĂN TOÁN Kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 076493xxxx
1177 NGUYỄN VĂN TRỌNG Khoa Công Nghệ Thông Tin Kỹ Thuật Phần Mềm 079581xxxx
1178 NGUYỄN VĂN TUẤN KIỆT Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD0121 086828xxxx
1179 NGUYỄN VĂN TÙNG Khoá Điện - Điện tử - Viễn thông Cndd2311 091920xxxx
1180 NGUYỄN VIỆT KHÁI Khoa Xây Dựng CNXD0121 097471xxxx
1181 NGUYỄN VIỆT THÁI Kinh tế-Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 038945xxxx
1182 NGUYỄN VINH KHA Khoa Công Nghệ Sinh-Hoá-Thực Phẩm Công Nghệ Hóa Học 032587xxxx
1183 NGUYỄN VÕ MINH ANH Khoa học xã hội NNA0121 096943xxxx
1184 NGUYỄN VŨ LUÂN Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Máy Tính 033280xxxx
1185 NGUYỄN VŨ LUÂN Công Nghệ sinh học CNSH2311 032598xxxx
1186 NGUYỄN VŨ MINH TUỆ CNTT KTPM2211 098911xxxx
1187 NGUYỄN VŨ PHONG Khoa Xây Dựng CNXD0121 032859xxxx
1188 NGUYỄN VŨ SONG LỢI KHXH NGNA2211 077687xxxx
1189 NGUYỄN XUÂN MAI Kinh tế - Quản lý công nghiệp Tài chính ngân hàng 2022 039944xxxx
1190 NGUYỄN YẾN NHI quản lí công nghiệp KETO23 033955xxxx
1191 ÔN VĂN QUÍ Tài Chính Ngân Hàng Tcnh2211 091199xxxx
1192 ONG THỊ MỸ PHƯỚNG Kinh tế và Quản lý công nghiệp QTKD0121 096614xxxx
1193 PHẠM ANH KIỆT Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng Công Nghệ Xây Dựng 093294xxxx
1194 PHẠM BẢO NGỌC Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 076383xxxx
1195 PHẠM BẢO TRÂN Kinh tế - quản lí công nghiệp LQCC2311 037205xxxx
1196 PHẠM BÍCH TIỀN 11 KETO2311 083255xxxx
1197 PHẠM CHÂU TUYẾT NHI Công nghệ sinh-hoá-thực phẩm Công Nghệ Thực Phẩm 091241xxxx
1198 PHẠM CÔNG TRÍ Quản lý xây dựng QLXD2211 037667xxxx
1199 PHẠM ĐẶNG PHÚC KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI LUAT2311 093999xxxx
1200 PHẠM ĐỖ NGỌC TRÂN Khoa Học Xã Hội Luật2311 084844xxxx
1201 PHẠM DUY AN Xây dựng CNXD2311 033313xxxx
1202 PHẠM GIA MỸ Công nghệ Sinh Hoá Thực phẩm CNTP0121 089946xxxx
1203 PHẠM HỒ ĐĂNG KHOA Điện- Điện tử- Viễn thông Điện- Điện tử 081440xxxx
1204 PHẠM HOÀNG HỬU Khoa Công nghệ sinh hoá - thực phẩm CNTP2311 039776xxxx
1205 PHẠM HOÀNG KHA Kỹ Thuật Cơ Khí CNCD2311 035261xxxx
1206 PHẠM HỒNG PHÚC Khoa kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 0120 093927xxxx
1207 PHẠM HỮU TÀI Quản lí công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 081797xxxx
1208 PHẠM HỮU THÁI Cntt Cntt2211 035984xxxx
1209 PHẠM HUỲNH NHƯ Kinh tế - Quản Lý Công Nghiệp Hệ thống công nghiệp0121 036545xxxx
1210 PHẠM HUỲNH TRUNG HIẾU Kỹ thuật Xây dựng Quản lý xây dựng 2022 091807xxxx
1211 PHẠM KHÁNH DUY Khoa cơ khí Cơ Điện Tử 083450xxxx
1212 PHẠM LÂM HỮU PHÁT CNXD CNXD0121 089845xxxx
1213 PHẠM LÂM VI NGỌC Kỹ thuật xây dựng QLXD2211 083671xxxx
1214 PHẠM LÊ NGUYÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2211 094942xxxx
1215 PHẠM MẠNH TƯỜNG khoa học và xã học ngôn ngữ anh 084975xxxx
1216 PHẠM MINH KHÔI Công nghệ thông tin Khoa học máy tinh 2211 078909xxxx
1217 PHẠM MINH NHỰT Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí CNCD2311 098780xxxx
1218 PHẠM MINH SANG Công Nghệ Thông Tin KHMT0120 085901xxxx
1219 PHẠM NGỌC LUYẾN Tài chính ngân hàng TCNH2311 082641xxxx
1220 PHẠM NGỌC NHI Khoa Học Xã hội Luật 039464xxxx
1221 PHẠM NGỌC THẮNG Khoa học xã hội LUAT2211 096390xxxx
1222 PHẠM NGỌC TRẦM Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 078896xxxx
1223 PHẠM NGỌC VŨ Khoa kỹ thuật xây dựng Công nghệ xây dựng 090797xxxx
1224 PHẠM NGUYỄN PHÚC LỘC Khoa Cơ Khí Cơ Điện Tử 038328xxxx
1225 PHẠM NHẬT VY Khoa học máy tính KHMT2311 086849xxxx
1226 PHẠM NHƯ BĂNG kinh tế- quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2023 078374xxxx
1227 PHẠM NHỰT ANH Khoa Kĩ Thuật Xây Dựng CNXD2211 032809xxxx
1228 PHẠM NHỰT THIÊN Khoa Điện-Điện Tử-Viễn Thông CNDD2211 035827xxxx
1229 PHẠM PHƯỚC VINH Khoa xây dựng QLXD0121 079965xxxx
1230 PHẠM PHƯƠNG THẢO Luật LUAT2311 036286xxxx
1231 PHẠM QUANG VINH Kỹ thuật xây dựng CNXD0121 096410xxxx
1232 PHẠM SƠN HOÀNG Khoa công nghệ thông tin CNTT2211 033344xxxx
1233 PHẠM TẤN HIỆP Xây dựng Cnxd0121 090121xxxx
1234 PHAM TAN SON CNTT KHMT 035623xxxx
1235 PHẠM THÀNH ĐẠT Khoa Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng CNXD2211062 094845xxxx
1236 PHẠM THÀNH LUÂN Kinh tế - Quản lí công nghiệp LQCC2211 032737xxxx
1237 PHẠM THỊ CÁT PHƯỢNG Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp QTKD2311 037937xxxx
1238 PHẠM THỊ HỒNG NGÂN Sinh hoá thực phẩm CNTP0121 085704xxxx
1239 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh 091892xxxx
1240 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp LQCC2211 091131xxxx
1241 PHẠM THỊ HUỲNH DUYÊN Kinh tế - Quản lý Công Nghiệp LQCC2311 033763xxxx
1242 PHẠM THỊ KIỀU LINH Khoa kinh tế-Quản lí công nghiệp TCNH2211 089812xxxx
1243 PHẠM THỊ KIM HẬU Khoa Học Xã Hội LUAT2211 070699xxxx
1244 PHẠM THỊ MỸ NGÂN Khoa Kinh tế-Quản lý công nghiệp QTKD0121 038826xxxx
1245 PHẠM THỊ MỸ QUYÊN Kinh Tế Quản Lí Công Nghiệp KETO2211 070730xxxx
1246 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH Công Nghệ Thông Tin KHDL2311 096308xxxx
1247 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Quản lí công nghiệp LOGISTICS0121 039448xxxx
1248 PHẠM THỊ THU THẢO Công nghệ Sinh Hóa Thực phẩm CNTP2311 034251xxxx
1249 PHAM THỊ THU THÚY QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG 0121 038510xxxx
1250 PHẠM THỊ THÚY VY Khoa Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 039342xxxx
1251 PHẠM THỊ TRÚC PHƯƠNG Kinh tế quản lý công nghiệp CNKT0121 070723xxxx
1252 PHẠM THỊ TUYẾT MY Kinh tế - Quản Lý Công Nghiệp QLCN2311 094440xxxx
1253 PHẠM THỊ TUYẾT NHƯ Kinh tế - Quản lí công nghiệp KETO2311 085540xxxx
1254 PHAM THI Y DUY Khoa học xã hội NNA021 097982xxxx
1255 PHẠM THỐNG NHỰT Điện - Điện tử - Viễn thông CNDD2211 033613xxxx
1256 PHẠM THÚY NGUYÊN Công nghệ sinh hoá thực phẩm Công nghệ thực phẩm 0121 094993xxxx
1257 PHẠM TRẦN THUÝ NGÂN Kinh tế- Quản lý công nghiệp LOGISTICS0121 077980xxxx
1258 PHẠM TRIỆU NGỌC TRÂN Khoa Học Xã Hội NNA0121 076939xxxx
1259 PHẠM TRUNG HIỂU HỆ THỐNG THÔNG TIN Công nghệ thông tin 087840xxxx
1260 PHẠM TƯỜNG BẢO VI NGNA NGNA23– 097564xxxx
1261 PHẠM VĂN ĐÚNG Kinh Tế - Quản lý công nghiệp QLCN2311 077215xxxx
1262 PHẠM VÕ HUỲNH NHƯ Điện- Điện tử- Viễn thông Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2023 091685xxxx
1263 PHẠM VŨ ANH KHOA CNTT KHMT0120 038878xxxx
1264 PHẠM VỦ HÀO Quản Lý Công Nghiệp QLCN2311 094300xxxx
1265 PHAN ANH THƠ Khoa Khoa học Xã hội NGNA2311 097186xxxx
1266 PHAN BÌNH BÌNH Công nghệ Sinh Hoá Thực phẩm CNTP2211 090771xxxx
1267 PHAN CHÍ HẢI Khoa Xây Dựng CNXD0121 093959xxxx
1268 PHAN CHUNG MINH CAO Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 096213xxxx
1269 PHAN CÔNG HÀO Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp KTHC2311 082497xxxx
1270 PHAN CÔNG VINH Khoa kỷ thuật xây dựng Quản lí xây dựng 0121 078297xxxx
1271 PHAN ĐÀO THẢO VY Công nghệ Sinh Hoá - Thực phẩm CNTP0220 070727xxxx
1272 PHAN ĐỨC HUY Quản lý cong Nghiệp Quản lý công nghiệp 032735xxxx
1273 PHAN DUY TƯỜNG Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CNXD0121 033364xxxx
1274 PHAN GIA BAO Khoa Xây Dựng Công Nghệ Xây Dựng 034605xxxx
1275 PHAN HOÀI BẢO Kĩ thuật cơ khí CNCD2311 079582xxxx
1276 PHAN HOÀI KHOA Công nghệ xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 036360xxxx
1277 PHAN HOÀNG THÁI Kinh tế-quản lý công nghiệp QLCN2211 037201xxxx
1278 PHAN HOÀNG YẾN NHI Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp HTCN0121 093988xxxx
1279 PHAN HỒNG NGỌC Kinh Tế - Quản lý công nghiệp LQCC2311 086773xxxx
1280 PHAN HUỲNH KIM NGÂN Khoa khoa học xã hội LUAT2311 094294xxxx
1281 PHAN KHẢI OAI Khoa quản lí công nghiệp Keto2311 092261xxxx
1282 PHAN KIM NGUYÊN Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp CNKT0121 032870xxxx
1283 PHAN KIM TIỀN Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 088873xxxx
1284 PHAN LÊ KHA VY Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 079584xxxx
1285 PHAN LÊ TÚ VĂN CNTT CNTT2311 087835xxxx
1286 PHAN NGÂN HÀ Quản lí công nghiệp TCNH2211 079421xxxx
1287 PHAN NGỌC SƠN Khoa Kỹ Thuật Cơ Khí CDT0120 093178xxxx
1288 PHAN NGUYỄN MINH THẢO Quản lý Công nghiệp Tài Chính Ngân Hàng 093935xxxx
1289 PHAN NGUYỄN NHỰT MINH Khoa kỹ thuật xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 093293xxxx
1290 PHAN NGUYỄN THANH HÙNG CNTT KHMT0121 093106xxxx
1291 PHAN NHẬT KHIÊM Khoa Công Nghệ Thông Tin kTPM2311 088632xxxx
1292 PHAN THÀNH HẠO KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI NGNA2311 076322xxxx
1293 PHAN THANH NHIỆM Kỹ thuật Xây Dựng QLXD0120 038723xxxx
1294 PHAN THANH PHÚ Công nghệ sinh hoá, thực phẩm CNTP2311 033802xxxx
1295 PHAN THANH THUẬN Điện điện tử viễn thông CNDD2211 091966xxxx
1296 PHAN THẢO NGUYÊN Khoa Khoa Học Xã Hội Ngôn Ngữ Anh 097853xxxx
1297 PHAN THẾ DỰ Điện-Điện Tử Viễn Thông CNDD221029 086204xxxx
1298 PHAN THỊ BÍCH ĐÀO Công Nghệ Sinh Hóa - Thực Phẩm CNSH0121 039382xxxx
1299 PHAN THỊ CHÚC Quản lý công nghiệp KETO2211 037556xxxx
1300 PHAN THỊ DIỄM TRINH Khoa Xây Dựng QLXD0121 077655xxxx
1301 PHAN THỊ HỒNG GẤM KHOA HỌC XÃ HỘI NGÔN NGỮ ANH 083487xxxx
1302 PHAN THỊ HỒNG THẮM Khoa Học Xã Hội Ngôn Ngữ Anh 078948xxxx
1303 PHAN THỊ KIỀU NGÂN Khoa học xã hội Luat2311 091872xxxx
1304 PHAN THỊ MỸ LAM Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 094144xxxx
1305 PHAN THỊ QUẾ TRÂN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD2211 032969xxxx
1306 PHAN THỊ THU TRINH Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2311 086271xxxx
1307 PHAN THỊ THUỲ DƯƠNG khoa học xã hội NGNA2311 079956xxxx
1308 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Tài chính ngân hàng 22 093993xxxx
1309 PHAN THỊ TRÚC NGHI Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD0120 034210xxxx
1310 PHAN THỊ TRÚC PHƯƠNG Kế Toán KETO2311 086950xxxx
1311 PHAN THỊ YẾN NHI Kinh tế -Quản lý công nghiệp QLCN2311 084937xxxx
1312 PHAN TRÍ THIỆN Kinh tế quản lí công nghiệp KTHC2311 038468xxxx
1313 PHAN TRÚC ANH Khoa khoa học Xã hội Ngôn ngữ Anh 039717xxxx
1314 PHAN TRƯƠNG LINH CHI Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0120 079580xxxx
1315 PHAN TUẤN ANH Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0120 076396xxxx
1316 PHAN VĂN NHÃ Kỹ thuật điện Cndd2311 070497xxxx
1317 PHAN VAN THE HAO cơ khí CDT0120 077217xxxx
1318 PHAN VỸ KHA Khoa Học Xã Hội LUAT2311 076933xxxx
1319 PHAN XUÂN HOÀNG PHÚC Kinh tế- Quản lý công nghiệp KETO2311 086566xxxx
1320 PHÙNG DUY KHÁNH Khoa KHXH Ngôn ngữ Anh 092760xxxx
1321 PHÙNG HỬU DỰ KHOA CÔNG NGHỆ SINH HÓA THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM 097412xxxx
1322 PHÙNG NGỌC TÀI Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD0121 038628xxxx
1323 PHƯƠNG HUỲNH VÕ QLCN logistics 0121 085713xxxx
1324 QUÁCH HẢI YẾN Công nghệ sinh - hoá thực phẩm CNTP0121 035634xxxx
1325 QUÁCH TUẤN THÀNH Khoa kỹ thuật cơ khí CDT0121 084556xxxx
1326 QUÁCH TƯỜNG VI Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 035659xxxx
1327 QUANG ÁI NGUYỄN Khoa Điện - Điện tử - Viễn thông Công nghệ kỹ thuật điện , điện tử - khóa 2020, lớp 1 038490xxxx
1328 SƠN THỊ NGỌC TUYỀN Kinh tế - quản lý công nghiệp LQCC2311 058908xxxx
1329 SON THI THUY HUONG Công nghệ Sinh Hóa - Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 0120 093933xxxx
1330 SỬ THỊ THU NGÂN KHOA HỌC XÃ HỘI NGNA2311 034856xxxx
1331 SỮ VĂN TÙNG Kỹ Thuật Xây Dựng Quản Kí Xây Dựng 035314xxxx
1332 SỮ VĂN TÙNG Kỹ Thuật Xây Dựng Quản Lí Xây Dựng 083922xxxx
1333 TẠ HỒNG HẠNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 083245xxxx
1334 TẠ PHƯƠNG THẢO Khoa Khoa Học Xã Hội Ngôn Ngữ Anh Khoá 11 094387xxxx
1335 TẠ THỊ HỒNG GẤM Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2021 084730xxxx
1336 TẠ TRẦN NHÂN ÁI KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHMT2311 052244xxxx
1337 TÂN LƯU GIA LẠC Xây Dựng CNXD2211 070814xxxx
1338 TĂNG CÔNG DUY Khoa Xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 094972xxxx
1339 TĂNG HOÀNG HÀ Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 038767xxxx
1340 TĂNG NHƯ HUỲNH Khoa Kinh Tế- Quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng khóa 10 039385xxxx
1341 TĂNG QUỐC HUY Khoa điện - điện tử - viễn thông KTNL 091286xxxx
1342 TĂNG VÕ HOÀNG TOÀN Điện - Điện Tử KTNL2311 089803xxxx
1343 THẠCH NGUYÊN GIA KHANG Điện-Điện Tử CNDD2211 078371xxxx
1344 THẠCH NGUYÊN GIA KHANH Điên-Điện Tử CNDD2211 090673xxxx
1345 THẠCH THỊ ÁI LIÊN Khoa Kinh tế quản lý công nghiệp Keto2311 077870xxxx
1346 THÁI ANH LIÊU Tài chính ngân hàng TCNH2311 079438xxxx
1347 THÁI ĐẮC NGUYÊN KHANG Quản Lý Công Nghiệp Logistics0121 094329xxxx
1348 THÁI DUY NGÔ Điện- Điện Tử- Viễn Thông CNDD2211 038313xxxx
1349 THÁI LẬP VĂN Cơ Khí CNCD2311 082226xxxx
1350 THÁI PHẠM HUỲNH NHƯ Kinh tế - Quản lý công nghiệp LOGISTICS0120 092853xxxx
1351 THÁI SẦM THANH XUÂN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0121 036645xxxx
1352 THAI THI MY DIEN 2023 QTKD2311 085793xxxx
1353 THÁI THỊ THANH XUÂN Công nghệ sinh hoá- thực phẩm CNTP0121 032625xxxx
1354 THÁI TRƯƠNG NGỌC MAI Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD2211 098269xxxx
1355 THÁI VĂN PHÁT Khoa Công nghệ Sinh Hóa - Thực Phẩm CNTP2211 037481xxxx
1356 THI THANH TUẤN Kỹ thuật xây dựng CNXD0121 077467xxxx
1357 TIỀN ĐỨC AN Khoa công nghệ sinh hóa thực phẩm Công nghệ thực phẩm 085513xxxx
1358 TIÊU MẠNH CƯỜNG Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 038977xxxx
1359 TIÊU MINH NHAT Khoa kỹ thuật xây dựng Cnxd0121 038898xxxx
1360 TIÊU NGỌC BÍCH TRÂM khoa công nghệ sinh hóa - thực phẩm CNSH0121 094753xxxx
1361 TING MINH LỘC Công Nghệ Thông Tin KHMT0120 038939xxxx
1362 TÔ CÁT TƯỜNG Công nghệ Sinh-Hóa-Thực phẩm CNTP2311 093979xxxx
1363 TÔ HỒ THƯƠNG Xây Dựng CNXD0121 092469xxxx
1364 TÔ HOÀNG HỒNG ANH Khoa khoa học xã hội Luat2311 096942xxxx
1365 TÔ LÂM HUỲNH GIAO KHXH Luat2211 038576xxxx
1366 TÔ MINH KHANG xây dựng kĩ thuật công trình xây dựng 082997xxxx
1367 TÔ PHÚC LỢI Quản lý Công Nghiệp Logistics0121 081690xxxx
1368 TÔ THANH YẾN Khoa Khoa học Xã hội LUAT2211 089661xxxx
1369 TÔ THỊ HỒNG QUYÊN Công nghệ sinh học - Công nghệ hóa học - Công nghệ thực phẩm CNTP2311 078393xxxx
1370 TÔ THỊ HUỆ TRÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2211 078383xxxx
1371 TÔ TRANG THANH Quản lý công nghiệp KETO2211 091369xxxx
1372 TÔN THỊ THÙY DƯƠNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp HTCN0121 076935xxxx
1373 TỐNG HÀ BẢO TRÂN Khoa Kinh Tế-Quản Lý Công Nghiệp Logistics 0121 076282xxxx
1374 TỐNG THỊ HỒNG TIÊN Khoa Kinh Tế Quản Lý - Công Nghiệp KETO2311 070652xxxx
1375 TỐNG THỚI NGỌC KTXD CNXD0121 036990xxxx
1376 TRẦN ANH NHẬT Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 094814xxxx
1377 TRẦN ANH THƯ Khoa khoa học xã hội Luật2311 077282xxxx
1378 TRẦN ANH THƯ Kinh tế - Quản lí công nghiệp KETO2211 076321xxxx
1379 TRẦN BẢO DUY Quản Lý Công Nghiệp QLCN2311 086570xxxx
1380 TRẦN CHÂU THANH THẢO Quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 038442xxxx
1381 TRAN DAI TRI ABC LCPP2211 086287xxxx
1382 TRẦN ĐẶNG MINH ĐỨC Công nghệ xây dựng kĩ thuật CNXD0121 094169xxxx
1383 TRẦN ĐẶNG THỊ MỸ HUYỀN Công nghệ Sinh Hoá - Thực phẩm CNTP2311 037375xxxx
1384 TRẦN ĐANG THUẦN Điện -Điện Tử Kĩ Thuật Điện Điện Tử 083872xxxx
1385 TRẦN DĨ HÀO Kinh tế - Quản lý công nghiệp HTCN0121 058217xxxx
1386 TRẦN DIỄM LY Khoa Kinh Tế-Quảng Lý Công Nghiệp KETO2311 088813xxxx
1387 TRẦN DIỆU HIỀN Khoa kỹ thuật xây dựng QLXD2211 086690xxxx
1388 TRẦN ĐOÀN DUY TẤN Kinh Tế - Quản lý công nghiệp QLCN2211 077487xxxx
1389 TRẦN DUY BẢO Khoa xây dựng CNXD2311 076689xxxx
1390 TRẦN DUY KHA KHOA KĨ THUẬT XÂY DỰNG CNXD2211 076396xxxx
1391 TRẦN GIA BẢO Khoa Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 088803xxxx
1392 TRẦN GIA MINH Cơ Khí CDT0120 036731xxxx
1393 TRẦN HẢI ĐĂNG Điện tử viễn thông Ktnl2311 091112xxxx
1394 TRẦN HẢI DƯƠNG Cơ khí CNCD2311066 084389xxxx
1395 TRẦN HẰNG QUYEN Khoa công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP2311 082529xxxx
1396 TRẦN HOÀNG PHÚ Khoa điện - điện tử - viễn thông KTNL2311 058247xxxx
1397 TRẦN HOÀNG TRIỂN Khoa công nghệ thông tin KHDL2311033 058580xxxx
1398 TRẦN HOÀNGTHIEENJ Cơ khí CNCD2211 032855xxxx
1399 TRẦN HỒNG ĐOAN Kinh tế quản lý công nghiệp KETO2311 098242xxxx
1400 TRẦN HỒNG NHƯ Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 039832xxxx
1401 TRẦN HỒNG THƯ Khoa công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 082992xxxx
1402 TRẦN HỒNG TIẾN Công nghệ xây dựng CNXD0121 039289xxxx
1403 TRẦN HUỆ MẪN Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp LQCC2211 090734xxxx
1404 TRẦN HÙNG Kinh tế-quản lý công nghiệp Kế toán 098798xxxx
1405 TRẦN HỮU HOAN Kinh Tế - Quản lí công nghiệp TCNH0121 034764xxxx
1406 TRẦN HỮU LUÂN Điện- Điện tử viễn thông CNDD2211 091180xxxx
1407 TRẦN HỮU TÀI Công nghệ thông tin KHDL2311 079318xxxx
1408 TRẦN HỮU THỌ CNTT HTTT2211 034959xxxx
1409 TRẦN HUYỀN TRÂN Khoa Công nghệ Công nghệ thực phẩm 090368xxxx
1410 TRẦN HUỲNH BẢO TRÂN khoa khoa học xã hội LUAT2211 081570xxxx
1411 TRẦN HUỲNH HẰNG NI khoa công nghệ kỹ thuật LQCC2311 081766xxxx
1412 TRẦN KHÁNH ĐĂNG Điện - Điện tử - Viễn thông CNDD2211 094873xxxx
1413 TRẦN KIỀU THANH Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 093907xxxx
1414 TRẦN KIM HẬU DUỆ Kinh tế và quản lý công nghiệp Keto2311 088675xxxx
1415 TRẦN LÂM GIA BẢO Điện, điện tử - viễn thông CNDD2211 094470xxxx
1416 TRẦN LÊ CHUNG Công Nghệ Thông Tin Kỹ Thuật Phần Mềm 2311 076385xxxx
1417 TRẦN LÊ HOÀNG TRINH Khoa Sinh - Hoá - Thực phẩm CNSH0121 093836xxxx
1418 TRẦN MINH ĐĂNG Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD2211 094909xxxx
1419 TRẦN MINH ĐỨC Điện-Điện tử-Viễn thông CNDD2311 086799xxxx
1420 TRẦN MINH ĐƯỢC Công Nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311 036609xxxx
1421 TRẦN MINH HUY Khoa kỹ thuật xây dựng QLXD0121 091739xxxx
1422 TRẦN MINH KHANG khoa kỹ thuật xây dựng QLXD0120 093857xxxx
1423 TRẦN MINH PHƯƠNG NGỌC Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Kế toán 077989xxxx
1424 TRẦN MINH THƯ Khoa Công nghệ Sinh Hoá Thực phẩm CNTP2211 085504xxxx
1425 TRẦN MINH TIẾN Kỹ Thuật Xây Dựng QLXD2211 037239xxxx
1426 TRẦN MINH TOÀN Khoa công nghệ thông tin KHDL2311 038430xxxx
1427 TRẦN MINH TRÍ Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD2211 033747xxxx
1428 TRẦN MINH TRỌNG Khoa xây dựng CNXD2311 039911xxxx
1429 TRẦN MỸ KIM Khoa công nghệ sinh hoá - thực phẩm CNSH0121 094223xxxx
1430 TRẦN MỸ NHUNG kinh tế - quản lý công nghiệp logistics0120 094460xxxx
1431 TRẦN NGÔ THÁI THÀNH cơ khí CNCD2211 036867xxxx
1432 TRẦN NGỌC BÍCH Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNSH0121 034507xxxx
1433 TRẦN NGỌC HIỂN Kỹ thuật xây dựng QLXD2211 090715xxxx
1434 TRẦN NGỌC HOÀNG YẾN Khoa học xã hội nhân văn nna0121 056278xxxx
1435 TRẦN NGỌC MÃI Khoa kinh tế quản lý công nghiệp LQCC2211 090710xxxx
1436 TRẦN NGỌC NHƯ Ý Kinh tế -Quản lý công nghiệp LQCC2211 078786xxxx
1437 TRẦN NGỌC PHƯỢNG Khoa khoa học xã hội LUAT2211 082475xxxx
1438 TRẦN NGỌC PHƯƠNG VY Kinh Tế - Quản lý Công Nghiệp KTHC2311 036783xxxx
1439 TRẦN NGỌC THUÝ Khoa KHXH Luật2311 079804xxxx
1440 TRẦN NGỌC UYÊN KINH TẾ QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP TCNH2211 039385xxxx
1441 TRẦN NGỌC XUÂN MAI Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics0120 037686xxxx
1442 TRẦN NGUYỄN ANH KHOA Công nghệ sinh-hóa-thực phẩm Công nghệ thực phẩm 034815xxxx
1443 TRẦN NGUYỄN BẢO NGHI KHXH NGNA2211 093984xxxx
1444 TRẦN NGUYỄN GIA HÂN Kế toán - Quản lý công nghiệp KETO2211 086554xxxx
1445 TRẦN NGUYỄN HỒNG NHƯ Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp CNKT0121 035741xxxx
1446 TRẦN NGUYỄN MINH THƯ Công nghệ Sinh - Hóa - Thực phẩm CNSH2311054 077667xxxx
1447 TRẦN NGUYỄN NHÃ DUY Khoa Kinh Tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 034835xxxx
1448 TRẦN NHÃ LINH Khoa Công nghệ Sinh Hoá-Thực phẩm CNTP0121 086599xxxx
1449 TRẦN NHẬT ANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0120 093109xxxx
1450 TRẦN NHẬT HUY Công nghệ sinh hoá Cntp2311 094726xxxx
1451 TRẦN NHẬT TRƯỜNG Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 0121 097923xxxx
1452 TRẦN NHƯ LINH Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 079429xxxx
1453 TRẦN NHỰT HÀO Khoa Điện -điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện -điện tử 096531xxxx
1454 TRẦN NHỰT HOÀ Công Nghệ Thông Tin KHMT2311 086879xxxx
1455 TRẦN NHỰT LAM Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Máy Tính 2311 094120xxxx
1456 TRẦN PHÚC KHANG kỹ thuật xây dựng quản lý xây dựng 2021 094562xxxx
1457 TRẦN PHƯỚC HƯNG Xây Dựng CNXD0121 094694xxxx
1458 TRẦN PHƯỚC LỘC Khoa học xã hội LUẬT 096340xxxx
1459 TRẦN QUANG HÀO CNTP CNTP2211 035296xxxx
1460 TRẦN QUANG HUY Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 094691xxxx
1461 TRẦN QUANG LÂM Khoa Công Nghệ Thông Tin CNTT2311 039969xxxx
1462 TRẦN QUANG LUẬN cơ khí CDT0120 038956xxxx
1463 TRAN QUANG MINH Công nghệ thông tin KTPM2211 090760xxxx
1464 TRẦN QUANG VỸ Điện Điện Tử Viễn Thông KTNL2311 077715xxxx
1465 TRẦN QUỐC BẢO Khoa Công Nghệ Thông Tin KTPM2311 058424xxxx
1466 TRẦN QUỐC THỊNH KHXH-LUAT LUAT2311 096937xxxx
1467 TRẦN TẤN ĐẠT Quản lí công nghiệp QTKD0121 091204xxxx
1468 TRẦN TẤN LỢI Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 082370xxxx
1469 TRẦN THÁI BÌNH Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 033306xxxx
1470 TRẦN THÁI BÌNH Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 033306xxxx
1471 TRẦN THÁI DƯƠNG Cơ khí CNCD2311 098329xxxx
1472 TRẦN THÁI PHONG Điện điện tử viễn thông Công nghệ kĩ thuật năng lượng 038993xxxx
1473 TRẦN THANH DUY Công nghệ thông tin KHMT0120 032933xxxx
1474 TRẦN THANH DUY công nghệ thông tin khmt0120 093923xxxx
1475 TRẦN THANH DUY công nghệ thông tin khmt0120 082404xxxx
1476 TRẦN THANH DUY Khoa Học Máy Tính KHMT0120 091792xxxx
1477 TRẦN THANH DUY công nghệ thông tin khmt0120 094471xxxx
1478 TRẦN THANH KHANH Khoa cơ khí Cơ điện tử 070669xxxx
1479 TRẦN THANH LỘC Khoa cơ khí CNCD2311 093928xxxx
1480 TRẦN THANH NGÂN Công nghệ sinh, hoá, thực phẩm CNTP2211 039341xxxx
1481 TRẦN THÀNH PHÁT Khoa Xây Dựng Qlxd0121 094809xxxx
1482 TRẦN THÀNH THÔNG Khoa Công Nghệ Sinh-Hoá-Thực Phẩm CNTP2311 092441xxxx
1483 TRẦN THANH THÙY Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp TCNH0121 094510xxxx
1484 TRAN THANH THUY TIEN Khoa khoa học xã hội LUAT2311 076286xxxx
1485 TRẦN THANH THÙY TRANG Kinh Tế và Quản Lý Công Nghiệp QTKD2311 093992xxxx
1486 TRẦN THANH TIỀN Công Nghện Thông Tin KHMT0120 092401xxxx
1487 TRẦN THẾ PHÚC Khoa Cơ Khí Lớp Tự Động Hóa_CNDT2211 093954xxxx
1488 TRẦN THỊ ANH THƯ Khoa Khoa học Xã hội Ngôn ngữ Anh 2311 093938xxxx
1489 TRẦN THỊ BẢO CHÂU Quản lý công nghiệp QTKD2311 033508xxxx
1490 TRẦN THỊ BÉ MƠ Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2020 039846xxxx
1491 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN Công nghệ sinh hóa thực phẩm CNTP 036821xxxx
1492 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Khoa Kinh tế quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2021 085647xxxx
1493 TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG KHXH NGNA2211 039934xxxx
1494 TRẦN THỊ CẨM TÚ Kinh tế Quản lí công nghiệp QLCN2211 036394xxxx
1495 TRẦN THỊ ĐÀI TRANG QLCN QLCN0120 085274xxxx
1496 TRẦN THỊ DIỄM MY Khoa Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp QTKD2311 077400xxxx
1497 TRẦN THỊ HIẾU LINH Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh 086877xxxx
1498 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM Khoa công nghệ sinh-hóa-TP CNHH2311 081497xxxx
1499 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Quản Lí Công Nghiệp quản lí công nghiệp 036229xxxx
1500 TRẦN THỊ KHẢ VI Kinh tế - Quản lý công nghiệp CNKT0121 091557xxxx
1501 TRẦN THỊ KIM ĐỪNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 036838xxxx
1502 TRẦN THỊ KIM HAI Khoa Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311 077897xxxx
1503 TRẦN THỊ KIM HIỀN Khoa Khoa học Xã Hội NNA0121 091225xxxx
1504 TRAN THI KIM LOAN Khoa học xã hội NGNA2211 089880xxxx
1505 TRẦN THỊ KỲ DUYÊN Kinh tế - quản lí công nghiệp KETO2311 084325xxxx
1506 TRẦN THỊ MAI THI Quản Lý Công Nghiệp TCNH2311 090768xxxx
1507 TRẦN THỊ MINH LÝ Kinh tế quản lý công nghiệp Logistics0120 091595xxxx
1508 TRẦN THỊ MINH NGỌC Kinh tế- Quản lí công nghiệp TCNH2311 038935xxxx
1509 TRẦN THỊ MỘNG NHI Kinh tế- quản lý công nghiệp QLCN0121 070473xxxx
1510 TRẦN THỊ MỸ ÁI Khoa kinh tế quản lí công nghiệp QTKD2211 033513xxxx
1511 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Kinh tế - quản lí công nghiệp KETO2211 079800xxxx
1512 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN KINH TẾ- QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 033721xxxx
1513 TRẦN THỊ MỸ TIÊN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CNTP0121 037504xxxx
1514 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN Kinh tế- Quản lí công nghiệp Tài Chính Ngân Hàng 22 034542xxxx
1515 TRẦN THỊ NGỌC HÂN Công nghệ sinh hóa thực phẩm Công nghệ thực phẩm 2311 037527xxxx
1516 TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG Kinh tế_ Quản Lí Công Nghiệp Tài Chính Ngân Hàng 2022 035246xxxx
1517 TRẦN THỊ NGỌC LỰU Công nghệ Sinh Hóa - Thực phẩm Công Nghệ Thực Phẩm 076994xxxx
1518 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN Quản lý công nghiệp Tài chính ngân hàng 2211 070632xxxx
1519 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Quản lý công nghiệp QLCN0120 034653xxxx
1520 TRẦN THỊ NGỌC TƯƠI Ngôn Ngữ Anh NGNA2311 076722xxxx
1521 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0121 037330xxxx
1522 TRẦN THỊ NHƯ Ý Khoa kinh tế và quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 035822xxxx
1523 TRẦN THỊ NHƯ Ý Quản lý công nghiệp KTHC2211 094805xxxx
1524 TRẦN THỊ THANH NHI QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP TCNH2211 037784xxxx
1525 TRẦN THỊ THANH THẢO Khoa Kinh tế - quản lý công nghiệp Kỹ thuạt hệ thống công nghiệp 094634xxxx
1526 TRẦN THỊ THẢO VY Công nghệ thông tin KHDL 035229xxxx
1527 TRẦN THỊ THÚY ANH Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2311 077820xxxx
1528 TRẦN THỊ THÙY DUNG Logistics và quản lý chuỗi cung ứng LQCC2311 036463xxxx
1529 TRẦN THỊ THUỲ LINH Kinh tế quản lý công nghiệp TCNH2211029 077978xxxx
1530 TRẦN THỊ THỦY TIÊN Khoa xây dựng CNXD2211 082327xxxx
1531 TRẦN THỊ THUỲ TRANG Kinh tế - quản lý công nghiệp CNKT0121 077985xxxx
1532 TRẦN THỊ THUÝ VY Khoa Kinh tế - Quản lí công nghiệp LQCC2211 093108xxxx
1533 TRẦN THỊ TỐ TRANG Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2211 086957xxxx
1534 TRẦN THỊ TUYẾT NHI Quản lý Kinh tế Công Nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 076286xxxx
1535 TRẦN THỊ TUYẾT QUYÊN Quản lý công nghiệp TCNH2211 086222xxxx
1536 TRẦN THỊ YẾN NHI Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 036727xxxx
1537 TRẦN THIỆN BI Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp Tài Chính - Ngân Hàng khoá 2022 091273xxxx
1538 TRẦN THU PHƯƠNG Khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp CNKT0121 081987xxxx
1539 TRẦN THU TRINH Kinh tế Quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh k9 070730xxxx
1540 TRẦN THÚY QUỲNH Quản lý công nghiệp LQCC2311 078964xxxx
1541 TRẦN TIÊN NỮ Khoa Kinh Tế - Quản lý doanh nghiệp KETO2311 091159xxxx
1542 TRẦN TRÍ TUỆ Khoa kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 2021 094412xxxx
1543 TRẦN TRỌNG HIẾU Khoa Cơ Khí Công nghê Kỹ thuật Cơ điện tử 097120xxxx
1544 TRẦN TRỌNG NGUYỄN Khoa Công Nghệ Sinh - Hoá - Thực Phẩm CNSH2311 039577xxxx
1545 TRẦN TRÚC KHA Kinh tế - Quản lí công nghiệp Logistics và quản lí chuỗi cung ứng 070492xxxx
1546 TRẦN TRUNG HIẾU Điện-Điện Tử Viễn Thông CNDD2311 078958xxxx
1547 TRẦN TRUNG KHÁ Khoa Cơ Khí CNCD2311 096775xxxx
1548 TRẦN TRUNG KIÊN Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử CNCD2311 035450xxxx
1549 TRẦN TUẤN HUY Điện - Điện tử - Viễn thông Điện Điện tử 038532xxxx
1550 TRẦN TUẤN QUANG xây dựng quản lý xây dựng 032617xxxx
1551 TRẦN VĂN CÁT KT- Quản lí công nghiệp LQCC2211 038717xxxx
1552 TRẦN VĂN DUY Khoa kỹ thuật xây dựng QLXD0120 093825xxxx
1553 TRẦN VĂN KHÁNH Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN2311 070255xxxx
1554 TRẦN VĂN LÍL cơ khí CDT0120 086875xxxx
1555 TRẦN VĂN NHÂN Khoa xây dựng Quản lí xây dựng 092483xxxx
1556 TRẦN VĂN PHÚ Xây dựng CNXD0121 090213xxxx
1557 TRẦN VĂN PHÚC CNTT KHMT 078870xxxx
1558 TRẦN VĂN QUỐC SƠN Khoa Khoa Học Xã Hội Luat2311 090704xxxx
1559 TRẦN VĂN THÀNH Kỹ thuật xây dựng Quản lí xây dựng 0121 086599xxxx
1560 TRẦN VĂN TÍN Công nghệ sinh hóa thực phẩm Cntp0121 094516xxxx
1561 TRẦN VĨ HÀO Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD2311 034822xxxx
1562 TRẦN VINH HIỂN Xây Dựng CNXD0121 079806xxxx
1563 TRẦN VÕ MINH THUẬN Khoa Công Nghệ Thông Tin Kỹ Thuật Phần Mềm 2023 070699xxxx
1564 TRẦN VŨ LUÂN khoa kỹ thuật xây dựng quản lí xây dựng 037222xxxx
1565 TRẦN VŨ MINH HUY Khoa CNTT Khoa học dữ liệu 083466xxxx
1566 TRẦN XUÂN LỘC Kỹ thuật xây dựng CNXD2211 093969xxxx
1567 TRẦN YẾN NHI Khoa học xã hội Ngôn Ngữ Anh 076734xxxx
1568 TRẦN YẾN VY Khoa Khoa Học Xã Hội LUAT2311 097815xxxx
1569 TRANG THỊ LỤA Khoa Công nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNTP2311 037893xxxx
1570 TRANG TUYẾT NGÂN Xây Dựng QLXD2211009 091337xxxx
1571 TRIỆU THANH HỒ Khoa Xây Dựng CNXD2211 034738xxxx
1572 TRIỆU THỊ HOÀNG NHUNG Công nghê thông tin Cntt2311 032960xxxx
1573 TRIỊNH GIA BẢO KỸ THUẬT XÂY DỰNG QLXD0121 082764xxxx
1574 TRỊNH BÌNH KHANG Công nghệ thông tin CNTT2311 086809xxxx
1575 TRỊNH CHÚC NGỌC Khoa Quản Lý Công Nghiệp QLCN0120 094220xxxx
1576 TRỊNH ĐẶNG QUANG KHẢI Khoa Kinh Tế-Quản Lí Công Nghiệp TCNH2311 091756xxxx
1577 TRỊNH GIA BẢO Khoa Công nghệ thông tin HTTT2211 091425xxxx
1578 TRỊNH HỮU LUÂN Xây dựng CNXD2311 039900xxxx
1579 TRỊNH LÊ BẢO NGỌC Kinh Tế- Quản Lý Công Nghiệp Tài chính ngân hàng 079583xxxx
1580 TRỊNH LÊ HUỲNH NHƯ kinh tế-quản lí công nghiệp keto2311 086784xxxx
1581 TRỊNH MINH KHANG Công Nghệ Sinh - Hoá - Thực Phẩm CNTP2211 070208xxxx
1582 TRỊNH NGỌC THANH NHÃ Khoa học xã hội LUAT2311 094568xxxx
1583 TRỊNH NGUYỄN NGỌC TRINH Kinh Tế - Quản lý công nghiệp QLCN0120 039610xxxx
1584 TRỊNH NHƯ Ý Kỹ Thuật Năng Lượng KTNL2311 085934xxxx
1585 TRỊNH THANH TRÚC Khoa học xã hội NGNA2311 038363xxxx
1586 TRỊNH THẢO NHƯ Kinh tế - Quản lí công nghiệp TCNH2211 094433xxxx
1587 TRỊNH THỊ MỸ TIÊN Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP2211 036278xxxx
1588 TRUNG NHÂN NGUYỄN Khoa Điện Điện Tử Viễn Thông KTNL2311 097502xxxx
1589 TRUON PHAT DAT Kinh tế - Quản lí công nghiệp TCNH2211 033412xxxx
1590 TRƯƠNG BẢO QUÂN Điện- Điện tử - Viễn thông KTNL2311 092878xxxx
1591 TRƯƠNG BỘI NGỌC QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KETO2311 039390xxxx
1592 TRƯƠNG CẨM NHI Khoa học xã hội NNA0121 090755xxxx
1593 TRƯƠNG HOÀNG ANH VŨ Kinh tế quản lí công nghiệp QTKD2311 056553xxxx
1594 TRƯƠNG HOÀNG HUY Công Nghệ Thông Tin KHMT0121 078394xxxx
1595 TRƯƠNG HỒNG VINH Khoa Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp TCNH2211012 094938xxxx
1596 TRƯƠNG HUỲNH ANH Công nghệ sinh hóa thực phẩm Công nghệ thực phẩm 076698xxxx
1597 TRƯƠNG KIM PHƯỢNG QUẢN LÍ CÔNG NGHIỆP KẾ TOÁN 088635xxxx
1598 TRƯƠNG KIM YẾN Kinh tế - Quản Lí Công Nghiệp QLCN0120 090413xxxx
1599 TRƯƠNG LÂM THẢO VÂN Kinh tế Quản lý công nghiệp KTHC2023 086967xxxx
1600 TRƯƠNG LÊ TRỌNG NGHĨA Công nghệ thông tin KHDL2311 092118xxxx
1601 TRƯƠNG LÝ NGHIỆP KHÁNH Công nghệ Sinh hóa - Thực phẩm CNTP2311 032810xxxx
1602 TRƯƠNG MINH TÂM Điện điện tử - Viễn thông Điện điện tử CNDD2211 034303xxxx
1603 TRƯƠNG MINH TÂM Điện điện tử - Viễn thông Điện điện tử CNDD2211 035332xxxx
1604 TRƯƠNG MỸ DUYÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp TCNH2311 076821xxxx
1605 TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC MAI Khoa Khoa học xã hội NGNA2211 097169xxxx
1606 TRƯƠNG NHÂN GIA CHƯƠNG Kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 036651xxxx
1607 TRƯƠNG PHÁT HƯNG Khoa Công nghệ thông tin KTPM2311 092511xxxx
1608 TRƯƠNG QUỐC BẢO Khoa Kĩ Thuật Xây Dựng QLXD0120 083996xxxx
1609 TRƯƠNG THANH NHỰT Khoa quản lý công nghiệp LOGISTICS0121 085358xxxx
1610 TRƯƠNG THANH THẢO Khoa công nghệ sinh-hoá-thực phẩm Công nghệ thực phẩm 2021 034227xxxx
1611 TRƯƠNG THỊ CẨM DUYÊN Sinh hoá thực phẩn Cntp2311 077986xxxx
1612 TRUONG THI HONG AI Cong nghe sinh hoa thuc pham CNTP0121 083640xxxx
1613 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 039809xxxx
1614 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Dữ Liệu 2023 086968xxxx
1615 TRƯƠNG THỊ NGỌC Khoa Kinh Tế - Quản lí công nghiệp QTKD0121 034968xxxx
1616 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp KETO2311 091679xxxx
1617 TRƯƠNG THỊ THU UYÊN Kinh Tế - Quản Lý Công Nghiệp LOGISTICS0120 079969xxxx
1618 TRƯƠNG THỊ THUỲ DƯƠNG Kinh tế - quản lý công nghiệp LQCC2211 038835xxxx
1619 TRƯƠNG THỊ THÚY VI Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD2211 094334xxxx
1620 TRƯƠNG THỊ TRÚC MAI Khoa học xã hội LUAT2211 079431xxxx
1621 TRƯƠNG TỐ UYÊN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0121 077212xxxx
1622 TRƯƠNG TRẦN TIỂU NHƯ Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 2211011 037508xxxx
1623 TRƯƠNG TRÚC NHƯ Khoa quản lý công nghiệp Tài chính ngân hàng 2311 098548xxxx
1624 TRƯƠNG YẾN LINH Kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng 0121 076853xxxx
1625 TRƯƠNGG THANH TÍNH Điện - Điện tử - Viễn thông CNDD2211 033553xxxx
1626 TỪ CHẤN HÀO khoa xây dựng QLXD0120 094738xxxx
1627 TỪ TÂM ĐOAN Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 082843xxxx
1628 TỪ THỊ THANH TRÚC Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD2211 033223xxxx
1629 TỪ YẾN PHỤNG Kinh tế - Quản lý công nghiệp LOGISTICS0120 038209xxxx
1630 UNG CHÍ THIỆN Công nghệ thực phẩm CNTP2311 093981xxxx
1631 UNG GIA HÂN Công nghệ kỹ thuật năng lượng KTNL2311 093942xxxx
1632 UNG THANH THIÊN PHÚ Điện - Điện tử - Viễn Thông CNDD2211 096973xxxx
1633 UNG THỊ THUÝ QUYÊN CNSH TP CNTP0121 093285xxxx
1634 VĂN TUẤN HIẾU Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP0121 034275xxxx
1635 VÕ ÂN NHÂN Khoa Xây Dựng Quản lí xây dựng 2021 079965xxxx
1636 VÕ CAO MẠNH Khoa Công Nghệ Thông Tin KHDL2311 035824xxxx
1637 VÕ CHÍ DƯ Khoa Kỹ thuật cơ khí CNCD2311 091587xxxx
1638 VÕ ĐẶNG THẢO TIÊN Quản Lí Công Nghiệp KETO2311 090105xxxx
1639 VÕ DIỄM MY Công nghệ thông tin KTPM2311 035893xxxx
1640 VÕ DUY MINH Kinh tế Quản lý công nghiệp QLCN0120 097591xxxx
1641 VÕ HẢI YẾN khoa công nghệ sinh hóa - thực phẩm CNTP0121 094744xxxx
1642 VÕ HOÀI NAM khoa Công nghệ thông tin Khoa Học Máy Tính 037696xxxx
1643 VÕ HOÀNG BẢO NHI Kinh Tế - Quản lý công nghiệp LQCC2211 093111xxxx
1644 VÕ HOÀNG KHANH Công nghệ thông tin KHOA HỌC DỮ LIỆU 2311 037735xxxx
1645 VÕ KIỀU MY Công nghệ thông tin KTPM2211 039747xxxx
1646 VÕ KIM NGÂN Kinh tế - quản lý công nghiệp KETO2211 036926xxxx
1647 VÕ MAI QUỲNH Công nghệ Sinh Hoá Thực Phẩm CNTP2311001 083251xxxx
1648 VÕ MINH TIẾN Công nghệ thực phẩm hoá sinh CNTP2211005 079961xxxx
1649 VÕ MINH VŨ Công Nghệ Thông Tin KHMTK8 076930xxxx
1650 VÕ NGỌC BĂNG Kinh Tế Quản Lý Công Nghiệp QLCN0121 036619xxxx
1651 VÕ NGỌC HÂN Kỹ Thuật Xây Dựng Quản Lí Xây Dựng 038506xxxx
1652 VÕ NGỌC KIM NGÂN Khoa Học Xã Hội LUAT2211 076387xxxx
1653 VÕ NGỌC TRÂM Khoa khoa học xã hội LUAT2311 090728xxxx
1654 VO NGOC TUYET VAN QLCN QLCN2311 091805xxxx
1655 VO NGUYEN PHUONG ANH KHOA CÔNG NGHỆ SINH HÓA - THỰC PHẨM CNSH0121 078883xxxx
1656 VÕ NGUYỄN YẾN NHI Công nghệ sinh hoá thực phẩm CNTP0121 077873xxxx
1657 VÕ NHƯ Ý Kinh tế QLCN QLCN2211 096482xxxx
1658 VÕ PHAN ÁI NGUYÊN Kinh tế và Quản lí công nghiệp Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng 081426xxxx
1659 VÕ PHƯỚC DIỆN KT-QLCN QLCN2211 039716xxxx
1660 VÕ PHƯỚC THỊNH Điện-điện tử CNDD2311 078924xxxx
1661 VÕ PHƯƠNG THƯ Khoa học xã hội Luật2311 070355xxxx
1662 VÕ QUỐC THÁI Kỹ Thuật Cơ Khí Công Nghệ Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hoá 070293xxxx
1663 VÕ TẤN NHỰT THIÊN CNTT KHDL2311 070496xxxx
1664 VÕ THÁI BẢO kĩ thật xây dựng quản lý xây dựng 090107xxxx
1665 VÕ THÁI HUY Kinh tế - Quản lí công nghiệp TCNH2211 033767xxxx
1666 VÕ THÀNH LUÂN Khoa xây dựng CNXD0121 039805xxxx
1667 VÕ THANH NGỌC Khoa Kinh Tế Quản Lí Công Nghiệp LQCC2211032 056570xxxx
1668 VÕ THÀNH THIÊN LỘC Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu 091769xxxx
1669 VÕ THÀNH VĂN Kinh tế - Quản lý công nghiệp QLCN0120 033985xxxx
1670 VÕ THÀNH VINH Công nghệ Sinh Hoá Thực phẩm CNTP2211 058566xxxx
1671 VÕ THỊ ÁI VI Khoa KT - QLCN LQCC2311 085541xxxx
1672 VÕ THỊ ANH THƯ Khoa Công nghệ Sinh Hoá Thực phẩm CNSH0121 090246xxxx
1673 VÕ THỊ ANH THƯ Kinh tế quản lí công nghiệp QTKD2311 094398xxxx
1674 VÕ THỊ ANH THƯ Công Nghệ Thông Tin KTPM2211 032660xxxx
1675 VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG KINH TẾ- QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP QTKD2211 085522xxxx
1676 VÕ THỊ DIỆU CHÂM Kinh Tế Quản lý - Công Nghiệp LQCC2311 036500xxxx
1677 VÕ THỊ HUỲNH TRÂM Khoa Kinh tế-Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 2021 084249xxxx
1678 VÕ THỊ KIỀU TRINH Khoa Xây Dựng Quản lý xây dựng 097119xxxx
1679 VÕ THỊ KIM ANH Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp LQCC2311 078607xxxx
1680 VÕ THỊ KIM HỒNG Kinh tế - Quản lý Công Nghiệp KETO2311 035843xxxx
1681 VÕ THỊ KIM NGÂN Công nghệ Sinh Hóa Thực Phẩm CNTP0121 079390xxxx
1682 VÕ THỊ NHƯ NGỌC Công nghệ thông tin CNTT2311006 032651xxxx
1683 VÕ THỊ NINH KIỀU Kinh tế - quản lý công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 033537xxxx
1684 VÕ THỊ PHƯƠNG LAM Kinh tế và quản lý công nghiệp KETO2311 034387xxxx
1685 VÕ THỊ THANH NGÂN Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD2311 036469xxxx
1686 VÕ THỊ THẢO NGÂN Luật Luật 2311 090916xxxx
1687 VÕ THỊ THU THẢO Khoa công nghệ sinh hóa thực phẩm CNSH0121 085908xxxx
1688 VÕ THỊ THU YẾN Kinh tế Quản lí công nghiệp TCNH2211 086884xxxx
1689 VÕ THỊ THÚY CẦM Khoa Công Nghệ Sinh Hoá - Thực Phẩm CNTP2211 058415xxxx
1690 VÕ THỊ THUỲ LINH khoa kinh tế - quản lí công nghiệp KETO2211 097614xxxx
1691 VÕ THỊ TUYẾT NGÂN Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 2311 037905xxxx
1692 VÕ THỊ XUÂN MAI Kinh tế - Quản lý công nghiệp QTKD0121 081621xxxx
1693 VÕ TRẦN KHẢ TÚ Khoa Kinh Tế - Quản Lí Công Nghiệp Tài chính - Ngân hàng 2023 070472xxxx
1694 VÕ TRẦN THÚY UYÊN Kinh tế - Quản Lý Công Nghiệp LOGISTICS0121 033889xxxx
1695 VO TRUONG KHUONG CONG NGHE THONG TIN KTPM2311 038438xxxx
1696 VÕ TRƯỜNG NGUYÊN Công nghệ thông tin HTTT2211 081639xxxx
1697 VÕ VĂN ĐẦY Khoa KHXH NNA 078682xxxx
1698 VÕ VĂN NHIỀU Khoa Cơ Khí CNCD2311 037754xxxx
1699 VÕ VĂN THẠCH Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 090784xxxx
1700 VÕ VĂN XUYÊN Khoa kỹ thuật xây dựng CNXD0121 094415xxxx
1701 VÕ XUÂN MAI Khoa Kinh tế quản lý công nghiệp KTHC2311 097709xxxx
1702 VŨ DƯƠNG LỰC Khoa Điện-Điện Tử-Viễn Thông Cndd2211 034236xxxx
1703 VŨ HÀ NAM ANH Kinh tế - Quản lý Công nghiệp KETO2311 090784xxxx
1704 VŨ HẠ VY Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng CNXD2311 034916xxxx
1705 VŨ HOÀNG BẢO TRÂN KHXH LUAT2311 070257xxxx
1706 VŨ HOÀNG HIỆP Công Nghệ Thông Tin Khoa Học Máy Tính 2311 033220xxxx
1707 VŨ THANH HUYÊN Khoa học xã hội Luat2311 094215xxxx
1708 VŨ TUẤN ANH Công Nghê Thông Tin CNTT0121 094908xxxx
1709 VƯƠNG NHƯ Ý Khoa Công nghệ Sinh Hóa - Thực phẩm CNTP0121 077689xxxx
1710 VƯƠNG QUANG VINH CNTT HTTT 098874xxxx