Top thí sinh dự thi theo trường

* Bảng thống kê cập nhật vào lúc 7h, 13h, 19h hàng ngày


Trường Tỉnh/Thành phố Tổng thí sinh
1 Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội TP Hà Nội 20094
2 Trường Đại học Nam Cần Thơ TP Cần Thơ 10457
3 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội TP Hà Nội 5887
4 Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương 5318
5 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội TP Hà Nội 5096
6 Trường Đại học Lao động Xã hội TP Hà Nội 4781
7 Trường Đại học Cần Thơ TP Cần Thơ 4643
8 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 TP Hà Nội 4467
9 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội TP Hà Nội 4368
10 Trường Đại học Vinh Nghệ An 3671
11 Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên 3473
12 Trường Đại học Mở Hà Nội TP Hà Nội 3192
13 Trường Đại học Văn Hoá Hà Nội TP Hà Nội 3119
14 Trường Đại học Thương mại TP Hà Nội 3022
15 Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội TP Hà Nội 3000
16 Trường Đại học Hồng Đức Thanh Hóa 2819
17 Học viện Ngân hàng TP Hà Nội 2667
18 Trường Đại học Sài Gòn TP Hồ Chí Minh 2416
19 Trường Đại học Tài chính - Marketing TP Hồ Chí Minh 2366
20 Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân Ban Thanh niên Công an nhân dân 2281
21 Trường Đại học Y Hà Nội TP Hà Nội 2200
22 Trường Đại học Ngoại thương TP Hà Nội 2187
23 Trường Đại học Thuỷ Lợi TP Hà Nội 2149
24 Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên 2110
25 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ TP Cần Thơ 1985
26 Trường Cao đẳng Cần Thơ TP Cần Thơ 1963
27 Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên 1904
28 Trường Đại học Tây Đô TP Cần Thơ 1881
29 Trường Đại học Hải Phòng TP Hải Phòng 1785
30 Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương 1662
31 Trường Đại học Trà Vinh Trà Vinh 1589
32 Trường Đại học Hà Nội TP Hà Nội 1553
33 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng TP Hồ Chí Minh 1542
34 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp. HCM TP Hồ Chí Minh 1512
35 Học viện An ninh Nhân dân Ban Thanh niên Công an nhân dân 1453
36 Trường Đại học Y dược Cần Thơ TP Cần Thơ 1409
37 Trường Đại học Chính trị Ban Thanh niên Quân đội 1405
38 Học viện Ngoại giao Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương 1393
39 Học viện Phụ nữ Việt Nam Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương 1370
40 Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định Nam Định 1354
41 Trường Đại học Hạ Long Quảng Ninh 1317
42 Trường Đại học Nguyễn Huệ (Trường Sỹ quan lục quân 2) Ban Thanh niên Quân đội 1242
43 Trường Đại học Tiền Giang Tiền Giang 1225
44 Học viện Kỹ thuật Quân sự Ban Thanh niên Quân đội 1188
45 Trường Đại học Tân Trào Tuyên Quang 1164
46 Trường Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội TP Hà Nội 1150
47 Học viện Kỹ thuật Mật mã Ban Thanh niên Quân đội 1113
48 Trường Đại học Kỹ thuật công nghệ Cần Thơ TP Cần Thơ 1042
49 Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên 951
50 Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam TP Hải Phòng 937
51 Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Ban Thanh niên Công an nhân dân 898
52 Học viện Nông nghiệp Việt Nam TP Hà Nội 889
53 Trường Đại học An Giang An Giang 845
54 Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Nha Trang Khánh Hòa 825
55 Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ TP Cần Thơ 801
56 Học viện cán bộ TP HCM TP Hồ Chí Minh 800
57 Trường Đại học Mở Tp. HCM TP Hồ Chí Minh 799
58 Trường Đại học Thăng Long TP Hà Nội 785
59 Trường Đại học Dược Hà Nội TP Hà Nội 760
60 Trường Cao đẳng nghề An Giang An Giang 743
61 Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên 721
62 Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội TP Hà Nội 706
63 Trường Đại học Tài chính - Kế toán Quảng Ngãi 694
64 Học viện Báo chí và Tuyên truyền Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương 678
65 Trường Đại học Y dược Tp. HCM TP Hồ Chí Minh 658
66 Trường Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang Khánh Hòa 619
67 Trường Đại Học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội TP Hà Nội 601
68 Trường Cao đẳng Du Lịch Nha Trang Khánh Hòa 582
69 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên 580
70 Học viện Quân Y Ban Thanh niên Quân đội 557
71 Trường Đại học Ngân hàng Tp. HCM TP Hồ Chí Minh 545
72 Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội TP Hà Nội 540
73 Trường Cao đẳng Y tế An Giang 519
74 Trường Đại học Kinh tế quốc dân TP Hà Nội 460
75 Trường Đại học SP Tp. Hồ Chí Minh TP Hồ Chí Minh 456
76 Trường Đại Học Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội TP Hà Nội 453
77 Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội Đoàn Khối Doanh nghiệp Trung ương 452
78 Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An Long An 451
79 Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch TP Hồ Chí Minh 450
80 Trường Sỹ quan Thông tin Ban Thanh niên Quân đội 436
81 Trường Đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa Thanh Hóa 424
82 Trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương 417
83 Trường Đại học Xây dựng Miền Tây Vĩnh Long 391
84 Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân Ban Thanh niên Công an nhân dân 360
85 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội TP Hà Nội 338
86 Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh Bắc Ninh 335
87 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 TP Hà Nội 325
88 Trường Đại học Phương Đông TP Hà Nội 322
89 Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn Lạng Sơn 316
90 Trường Cao đẳng Kiên Giang Kiên Giang 306
91 Học Viện Tòa Án Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương 304
92 Trường Đại học Mỏ - Địa chất TP Hà Nội 302
93 Trường Đại học Hùng Vương Phú Thọ 289
94 Trường Cao đẳng Kỹ Thuật - Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu 288
95 Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội TP Hà Nội 286
96 Học viện Tài chính TP Hà Nội 284
97 Trường Đại học Kinh tế - Luật TP Hồ Chí Minh 279
98 Trường Đại học Cửu Long Vĩnh Long 277
99 Trường Đại học Nha Trang Khánh Hòa 277
100 Trường Đại học Tây Nguyên Đắk Lắk 258